Giải đáp thắc mắc take đi với giới từ gì là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục động từ take trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc, cách dùng phổ biến của take cùng giới từ, cũng như cung cấp bài tập vận dụng thực tế nhé!
Take là gì?
Take /teɪk/ là một động từ trong tiếng Anh (verb) cực kỳ thông dụng với nghĩa là lấy, mang (take là to move something or someone from one place to another – theo từ điển Cambridge)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Please take this book to your teacher. (Làm ơn mang cuốn sách này cho giáo viên của bạn.)
- She took his hand and led him through the crowd. (Cô ấy nắm tay anh và dẫn anh đi qua đám đông.)

Bên cạnh đó, take còn mang nhiều nét nghĩa đa dạng khác. Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết các ý nghĩa này ngay sau đây:
Đưa, dẫn (ai đó đi đâu)
- My father takes me to school every morning. (Bố tôi đưa tôi đến trường mỗi sáng.)
- Can you take me to the airport? (Bạn có thể đưa tôi ra sân bay được không?)

Nhận, chấp nhận
- He decided to take the job offer. (Anh ấy quyết định nhận lời mời làm việc.)
- I hope you’ll take my apology. (Tôi hy vọng bạn sẽ chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

Cần, đòi hỏi (thời gian, nỗ lực,…)
- It takes a lot of courage to start your own business. (Cần rất nhiều can đảm để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng bạn.)
- This task will take about two hours to complete. (Nhiệm vụ này sẽ cần khoảng hai giờ để hoàn thành.)

Tham gia, học (một khóa học, một kỳ thi)
- I’m planning to take a Spanish course next semester. (Tôi dự định tham gia một khóa học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tới.)
- She has to take an important exam tomorrow. (Cô ấy phải tham gia một kỳ thi quan trọng vào ngày mai.)

Chụp (ảnh), quay (phim)
- Could you take a photo for us? (Bạn có thể chụp một bức ảnh cho chúng tôi được không?)
- They are taking a documentary about wildlife. (Họ đang quay một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã.)

Coi như, xem như, hiểu là
- Don’t take his words too seriously. (Đừng coi lời nói của anh ấy quá nghiêm trọng.)
- I take it that you agree with the plan? (Tôi hiểu là bạn đồng ý với kế hoạch phải không?)

Đi (phương tiện giao thông)
- I usually take the bus to work. (Tôi thường đi xe buýt đến chỗ làm.)
- Let’s take a taxi, it’s getting late. (Chúng ta hãy đi taxi đi, muộn rồi.)

Đoạt được, chiếm lấy
- The team took the championship title last year. (Đội đã giành được chức vô địch vào năm ngoái.)
- The rebels attempted to take the city. (Quân nổi dậy đã cố gắng chiếm lấy thành phố.)

Phần thu được, doanh thu
- The band’s take from the concert was quite substantial. (Phần thu được của ban nhạc từ buổi hòa nhạc khá lớn.)
- What’s the estimated take for this event? (Ước tính doanh thu cho sự kiện này là bao nhiêu?)

Một cảnh quay (trong làm phim)
- The director was satisfied after the third take. (Đạo diễn đã hài lòng sau cảnh quay thứ ba.)
- It often requires many takes to get a perfect scene. (Thường cần nhiều cảnh quay để có được một phân đoạn hoàn hảo.)

>> Take được ứng dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng ELSA Speak vận dụng kiến thức đã học vào những cuộc hội thoại được gia sư AI cá nhân hóa cho riêng bạn khi đăng ký gói ELSA Premium nhé!

Take đi với giới từ gì? Phrasal verbs với take thông dụng
Động từ take có khả năng kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, phổ biến nhất là on, off, away, down, up, over tạo thành các cụm động từ (phrasal verb). Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết các phrasal verbs thông dụng với take ngay sau đây.
Take + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take after | Giống ai đó (về ngoại hình, tính cách) | He really takes after his father in terms of stubbornness. (Anh ấy thực sự rất giống cha mình ở tính bướng bỉnh.) |
Take apart | Tháo rời, phân tích chi tiết | The mechanic had to take the engine apart to find the problem. (Người thợ máy phải tháo rời động cơ để tìm ra vấn đề.) |
Take away | Mang đi, lấy đi | Please take these old newspapers away. (Làm ơn mang những tờ báo cũ này đi.) |
Làm giảm bớt (cảm xúc, giá trị) | The beautiful scenery took my breath away. (Cảnh đẹp khiến tôi sững sờ.) | |
Take back | Rút lại lời nói, trả lại thứ gì | I take back what I said about her; she’s actually very kind. (Tôi rút lại những gì đã nói về cô ấy; cô ấy thực ra rất tốt bụng.) |
Gợi nhớ lại kỷ niệm | This song always takes me back to my childhood. (Bài hát này luôn gợi cho tôi nhớ về thời thơ ấu.) | |
Take down | Ghi chép lại | Could you take down the notes from the lecture? (Bạn có thể ghi lại những ghi chú từ bài giảng không?) |
Dỡ xuống, hạ xuống | They had to take down the old building. (Họ phải dỡ bỏ tòa nhà cũ.) | |
Đánh bại ai đó | The champion took down his opponent in the first round. (Nhà vô địch đã đánh bại đối thủ của mình ngay trong hiệp đầu tiên.) | |
Take for | Coi như, nhầm lẫn ai/cái gì với ai/cái gì khác | I took you for your sister; you look so alike. (Tôi nhầm bạn với chị gái của bạn; hai bạn trông rất giống nhau.) |
Take in | Tiếp thu, hiểu | It’s a lot of information to take in at once. (Có quá nhiều thông tin để tiếp thu cùng một lúc.) |
Lừa gạt ai đó | He was taken in by her sob story. (Anh ấy đã bị lừa bởi câu chuyện đáng thương của cô ta.) | |
Cho ai đó ở nhờ | They decided to take in a lodger. (Họ quyết định cho một người thuê nhà ở nhờ.) | |
Làm nhỏ lại (quần áo) | I need to take in this dress; it’s too loose. (Tôi cần bóp chiếc váy này lại; nó quá rộng.) | |
Take off | Cất cánh (máy bay) | The plane will take off in an hour. (Máy bay sẽ cất cánh trong một giờ nữa.) |
Cởi bỏ (quần áo, giày dép) | Please take off your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) | |
Trở nên thành công, phổ biến nhanh chóng | Her career really took off after that movie. (Sự nghiệp của cô ấy thực sự thăng hoa sau bộ phim đó.) | |
Nghỉ phép | I’m taking a few days off next week. (Tôi sẽ nghỉ vài ngày vào tuần tới.) | |
Take on | Đảm nhận, nhận trách nhiệm | She decided to take on the new project. (Cô ấy quyết định đảm nhận dự án mới.) |
Thuê, tuyển dụng | The company is taking on new staff. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.) | |
Đối đầu, thi đấu với ai | Our team will take on the champions next week. (Đội của chúng tôi sẽ đối đầu với nhà vô địch vào tuần tới.) | |
Take out | Đưa ai đó đi ra ngoài (ăn tối, xem phim) | He’s taking his girlfriend out for dinner tonight. (Anh ấy sẽ đưa bạn gái đi ăn tối nay.) |
Lấy ra, rút ra | Can you take the trash out? (Bạn có thể đổ rác được không?) | |
Loại bỏ, tiêu diệt | The dentist had to take out a bad tooth. (Nha sĩ phải nhổ một chiếc răng sâu.) | |
Take over | Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát | The new manager will take over next month. (Quản lý mới sẽ tiếp quản vào tháng tới.) |
Take to | Bắt đầu thích, có thiện cảm với ai/cái gì | The baby took to his new nanny immediately. (Em bé có thiện cảm với người trông trẻ mới ngay lập tức.) |
Bắt đầu một thói quen | He has taken to waking up early. (Anh ấy đã bắt đầu thói quen dậy sớm.) | |
Take up | Bắt đầu một sở thích, thói quen | I’ve decided to take up yoga. (Tôi đã quyết định bắt đầu tập yoga.) |
Chiếm (không gian, thời gian) | This sofa takes up too much space. (Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian.) | |
Chấp nhận một lời đề nghị, thách thức | She took up his offer of a job. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc của anh ấy.) | |
Take through | Giải thích chi tiết, hướng dẫn cặn kẽ | Let me take you through the main points of the report. (Để tôi giải thích chi tiết cho bạn những điểm chính của báo cáo.) |
Take with | Mang theo bên mình | Don’t forget to take your umbrella with you. (Đừng quên mang theo ô của bạn.) |
Take against | Bắt đầu không thích ai đó mà không có lý do rõ ràng | For some reason, she took against him from the start. (Vì lý do nào đó, cô ấy bắt đầu không thích anh ta ngay từ đầu.) |
Take along | Mang theo, đưa ai đó đi cùng | You can take your little brother along to the park. (Bạn có thể đưa em trai đi cùng đến công viên.) |
Take aside | Kéo ai đó ra một chỗ riêng để nói chuyện | The manager took him aside to discuss his performance. (Người quản lý đã kéo anh ấy ra một chỗ riêng để thảo luận về hiệu suất làm việc.) |
Take at | Đánh giá, ước lượng (thường là giá trị) | I would take that car at around $10,000. (Tôi sẽ ước lượng chiếc xe đó khoảng 10.000 đô la.) |
Take around | Dẫn ai đó đi tham quan một nơi | She offered to take us around the city. (Cô ấy đề nghị dẫn chúng tôi đi tham quan thành phố.) |
Take upon oneself | Tự mình đảm nhận, gánh vác trách nhiệm | He took it upon himself to organize the entire event. (Anh ấy đã tự mình đứng ra tổ chức toàn bộ sự kiện.) |

>> Bạn có chắc mình đã nắm vững bộ kiến thức cực kì phong phú của take chưa? Thử test trình độ tiếng Anh hoàn toàn miễn phí cùng ELSA Speakn nhé!
Bài tập take + gì
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau:
- The flight is expected to take ___ in 20 minutes despite the delay.
A. up
B. off
C. on
D. in - She needs to take her dress ___ because it’s a bit too big for her now.
A. out
B. down
C. off
D. in - My grandfather decided to take ___ gardening after he retired.
A. up
B. over
C. to
D. for - When Mr. Harrison retires, his son will take ___ the family business.
A. back
B. over
C. apart
D. after - Could you please take ___ the main points of the meeting for me? I arrived late.
A. in
B. down
C. away
D. out
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1. B. off | Chuyến bay dự kiến sẽ cất cánh trong 20 phút nữa bất chấp sự trì hoãn. |
2. D. in | Cô ấy cần bóp chiếc váy của mình lại vì bây giờ nó hơi quá rộng đối với cô. |
3. A. up | Ông tôi quyết định bắt đầu làm vườn sau khi nghỉ hưu. |
4. B. over | Khi ông Harrison nghỉ hưu, con trai ông sẽ tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình. |
5. B. down | Bạn có thể vui lòng ghi lại những điểm chính của cuộc họp cho tôi được không? Tôi đến muộn. |
Bài tập 2
Đề bài: Hoàn thành các câu sau với cụm động từ (phrasal verb) thích hợp với take từ danh sách cho sẵn: take after, take apart, take away, take back, take out
- Many people say that I _______ my mother because we have the same eyes and smile.
- The mechanic had to _______ the entire engine to find the source of the problem.
- The restaurant offers a service to _______ food if you don’t want to eat in.
- I have to _______ what I said about the movie; it was actually quite good.
- He is planning to _______ his wife _______ for a special dinner on their anniversary.
Đáp án bài tập 2
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1. take after | Nhiều người nói rằng tôi giống mẹ tôi vì chúng tôi có đôi mắt và nụ cười giống nhau. |
2. take apart | Người thợ máy phải tháo rời toàn bộ động cơ để tìm ra nguồn gốc của sự cố. |
3. take away | Nhà hàng cung cấp dịch vụ mang đồ ăn đi nếu bạn không muốn ăn tại chỗ. |
4. take back | Tôi phải rút lại những gì mình đã nói về bộ phim; thực ra phim khá hay. |
5. take (his wife) out | Anh ấy đang định đưa vợ đi ăn tối đặc biệt vào ngày kỷ niệm của họ. |
Câu hỏi thường gặp
Take đi với loại từ gì?
Take thường đi với danh từ (đóng vai trò tân ngữ), trạng từ (để bổ nghĩa cho hành động), hoặc kết hợp với giới từ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs).
Sau take là to V hay Ving?
Cả 2 đều đúng. Việc take đi với to V (động từ nguyên mẫu có to) hay V-ing (danh động từ) phụ thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn diễn đạt.
- Take + (khoảng thời gian/nỗ lực) + to V: Cấu trúc này thường dùng để diễn tả việc cần bao nhiêu thời gian hoặc nỗ lực để làm gì đó.
- Ví dụ: It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đi đến chỗ làm.)
- Một số cụm động từ (phrasal verbs) với take có thể theo sau bởi V-ing: Đặc biệt là khi giới từ trong cụm động từ đó yêu cầu một danh động từ theo sau.
- Ví dụ: I might take up swimming. (Tôi có thể sẽ bắt đầu đi bơi.)
- Take turns + to V / Ving: Cấu trúc này có nghĩa là thay phiên nhau làm gì. Cả hai dạng đều được chấp nhận, tuy nhiên to V phổ biến hơn.
- We take turns to wash the dishes. (Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát.)
- Children often take turns playing with the new toy. (Trẻ em thường thay phiên nhau chơi với món đồ chơi mới.)
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng những kiến thức tổng hợp chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc take đi với giới từ gì và cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!