Take it easy là gì? Đây là cụm từ thường xuất hiện trong những bộ phim, quyển truyện, tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể vẫn khiến bạn phải suy nghĩ. Đừng lo, ELSA Speak sẽ giải thích cho bạn thật chi tiết, kèm theo đó là hướng dẫn dùng cụm từ đúng cách cũng như đưa ra bài tập ví dụ. Cùng tìm hiểu ngay bạn nha!
Take it easy nghĩa là gì?
Take it easy là gì? Sử dụng được khi nào? Khi bạn muốn khuyên ai đó hãy giữ sự bình tĩnh, cứ thong thả, không cần phải vội vàng hay lo lắng thì cụm từ tiếng Anh thông dụng Take it easy chính là dành cho những trường hợp này. Không cần phải nói câu dài, chỉ cần ba từ Take it easy là bạn có thể trấn an đối phương rồi đó!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dưới đây là những ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- I’ve seen you working hard and sleeping late recently. Just take it easy, everything will be fine. (Tôi thấy bạn làm việc cật lực và ngủ trễ dạo gần đây, hãy cứ thong thả nhé, chuyện gì rồi cũng sẽ ổn thôi.)
- It’s just a game, take it easy and don’t be angry. (Chỉ là trò chơi thôi mà, bình tĩnh và đừng tức giận nhé!)
- My mom tells me to take it easy, I can deal with the exam if I study well and she’s always right. (Mẹ nói với tôi hãy cứ bình tĩnh, tôi có thể làm tốt bài kiểm tra nếu học hành chăm chỉ và bà ấy luôn đúng.)
Tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, cụm từ tương tự như Take it easy với khóa học đến từ ELSA, bạn có thể tìm hiểu ngay với link bên dưới.
Cấu trúc Take it easy
Cấu trúc thường thấy nhất của Take it easy sẽ là: Take it easy + on somebody/something.
Dưới đây là những ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- You’ve done it well, take it easy on yourself. (Bạn đã làm tốt rồi, hãy nhẹ nhàng với chính mình nha.)
- Take it easy on the new workers, they’re learning hard. (Hãy từ tốn với những người công nhân mới, họ đang học việc rất chăm chỉ đó.)
- I think she should take it easy on her kids, they look tired. (Tôi nghĩ cô ấy nên bình tĩnh với những đứa trẻ. Nhìn bọn chúng thật mệt mỏi.)
Cách dùng Take it easy
- Khi bạn muốn khuyên ai đó nên chậm rãi hơn trong công việc, giữ bình tĩnh, không làm gì đó quá gấp gáp hay làm trong lo âu, vội vã.
- Khi bạn muốn chào tạm biệt ai đó và chúc họ có một ngày làm việc vui vẻ, thư giãn.
Dưới đây là những ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Slow down and take it easy, you’re going to finish the project successfully. (Chậm lại và thư giãn đi, bạn sẽ hoàn thành dự án một cách thành công.)
- You’d better take it easy on your work. (Bạn nên làm việc nhẹ nhàng thôi.)
- Take it easy on the students, they have so many things to be done. (Hãy đối xử nhẹ nhàng với các học sinh, chúng còn rất nhiều việc phải làm.)
- Goodbye, it’s good that we met, take it easy and enjoy your day to the fullest. (Tạm biệt, thật vui vì chúng ta đã gặp nhau, thư giãn đi và tận hưởng ngày của bạn hết mình.)
- We’ll see each other again soon. Take it easy. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm thôi. Thư giãn nhé.)
- Bye, have a nice day and take it easy. (Tạm biệt, chúc bạn một ngày tốt lành và thư giãn nhé.)
Để hiểu thêm về cách dùng, cách phát âm của Take it easy cũng như vô vàn những từ vựng, cụm từ khác, bạn tham khảo ngay khóa học bên dưới của ELSA nhé!
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Relax | Thư giãn | Relaxing is not only good for your physical but also your mental health. | Nghỉ ngơi không chỉ giúp bạn khỏe về mặt thể chất mà còn cả tinh thần. |
Take a break | Nghỉ ngơi một chút | It’s been three hours since we started working, let’s take a break. | Tụi mình làm việc được 03 tiếng rồi đó, nghỉ ngơi thôi nào. |
Slow down | Chậm lại | Slow down, you’re driving too fast. | Chậm lại, bạn đang lái xe quá nhanh. |
Take it slow | Làm từ từ | Take it slow, you will soon get it. | Đừng vội vàng, bạn sẽ sớm đạt được điều đó thôi. |
Unwind | Thư giãn, xả stress | I love to unwind with a good book after work. | Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay sau giờ làm việc. |
Loosen up | Thả lỏng, thư giãn | You need to loosen up before the meeting; you’re too tense. | Bạn cần thả lỏng trước cuộc họp; bạn quá căng thẳng. |
Rest | Nghỉ ngơi | You’d better rest, you look really exhausted. | Bạn nên nghỉ ngơi đi, trông bạn thật mệt mỏi. |
Sit back | Ngồi thả lỏng | Sit back and enjoy the movie. | Ngồi thoải mái và tận hưởng bộ phim. |
Chill out / chill | Thư giãn, nghỉ ngơi | Nothing is better than chilling out in Da Lat. | Không gì bằng thư giãn ở Đà Lạt. |
Take a chill pill | Thư giãn đi (dùng khi muốn bảo ai đó bình tĩnh lại) | Calm down, take a chill pill and don’t stress over it. | Bình tĩnh lại đi, thư giãn và đừng căng thẳng về chuyện này. |
Put your feet up | Nghỉ ngơi, thư giãn (thường là nằm hoặc ngồi thoải mái) | After a long day of work, you deserve to put your feet up and relax. | Sau một ngày làm việc dài, bạn xứng đáng được nghỉ ngơi và thả lỏng. |
Calm down | Bình tĩnh lại | Hey, calm down. Everything is going to be fine. | Này, bình tĩnh lại. Mọi chuyện sẽ ổn thôi. |
Let it slide | Bỏ qua, đừng bận tâm | Don’t get upset over the little things, just let it slide. | Đừng buồn vì những chuyện nhỏ nhặt, cứ để nó qua đi. |
Ease up | Giảm bớt căng thẳng, thư giãn | Ease up on the pressure, you’re doing great. | Giảm bớt áp lực đi, bạn đang làm rất tốt. |
Từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Stress out | Căng thẳng, lo lắng quá mức | I work until 02:00 am every day and I stress out for that. | Mỗi ngày tôi đều làm đến 02:00 giờ sáng và tôi căng thẳng vì điều đó. |
Freak out | Hoảng loạn, sợ hãi quá mức | My phone got lost and I freaked out. | Điện thoại của tôi bị lạc và tôi đã vô cùng hoảng loạn. |
Panic | Hoảng sợ, lo âu | When my mom wasn’t with me in the supermarket, I got panic. | Tôi đã hoảng sợ khi không thấy mẹ lúc đi siêu thị. |
Work hard | Làm việc cật lực | I work hard for the best future. | Tôi làm việc cật lực vì tương lai tốt đẹp nhất. |
Push yourself | Thúc đẩy bản thân | You have to push yourself and move further. | Bạn nên thúc đẩy bản thân và tiến xa hơn nữa. |
Burn out | Kiệt sức | She burned out because of non-stop working. | Cô ấy kiệt sức vì làm việc không ngừng nghỉ. |
Overwork | Làm việc quá sức | It’s important to take breaks and not overwork yourself. | Quan trọng là bạn phải nghỉ ngơi và không làm việc quá sức. |
Rush | Vội vàng, gấp gáp | She slept in and rushed to work after that. | Cô ấy ngủ nướng và sau đó phải đi làm trong sự vội vàng. |
Put pressure on yourself | Tự tạo áp lực cho bản thân | Even though no one says a word, I put pressure on myself. | Dù chẳng ai nói gì, tôi tự tạo áp lực cho bản thân. |
Hurry up | Nhanh lên | My dad told me to hurry up for school. | Ba tôi bảo tôi nhanh chân đi học. |
Strain | Căng thẳng, áp lực | The long hours of work put a strain on his health. | Những giờ làm việc dài đã gây áp lực lên sức khỏe của anh ấy. |
Tension | Sự căng thẳng | Our classroom filled with tension when there was an exam. | Phòng học của chúng tôi bao trùm bởi sự căng thẳng khi có bài kiểm tra. |
Đoạn hội thoại có sử dụng Take it easy
Ngoài những câu đơn, bạn có thể tham khảo thêm đoạn hội thoại bên dưới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Take it easy.
Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
Minh: Hi Kiet, how have you been? I have seen you keep running back and forth, what’s happening then? Kiet: Yeah, that’s right, Minh. Lately, I’m having a project before graduation, it is really important to me. I’m kind of exhausted for that. Minh: I can get what you feel. But believe me, I have been to this situation before, take it easy and just do your best, everything will be fine. Also, make sure to take some time to rest and take care of yourself. Kiet: Thank you for your kind words. Sometimes I find it’s hard to relax when the deadline is approaching, and most of the tasks are waiting for me to finish them. Minh: You can try breaking down the tasks into smaller ones and tackle them one by one. It’ll help you feel less overwhelmed and stressed. When I have a lot of work at once, I often do it this way, and it works well. Kiet: That makes sense. I’ll give it a try. Minh: Besides, you could ask for help from the team members with some of the smaller tasks. Sometimes sharing responsibilities can help reduce the pressure. Or maybe you could try asking for a bit more time? Kiet: I think sharing responsibilities is a good idea. But asking for more time probably won’t work since the client meeting schedule has already been set. Minh: Then we just have to do our best. But also make sure to take some short breaks to take it easy and take care of yourself. Sometimes, a little rest to recharge can help you work more effectively. Kiet: Thanks, Minh. I’ll try to reorganize my work and keep my spirits up. It’s true that you need to maintain your health to work well. Minh: Exactly. We’ve been friends for a long time, and we should help each other out. I’ve had a few stressful times like you, and I found that even just taking it easy for an hour each day really helps me focus and be more productive. Kiet: Yeah, I’ll try my best. Thanks again, Minh. Minh: No problem. I hope you finish your project smoothly. Kiet: I’ll keep your advice in mind. I wish you success and efficiency in your work as well. Maybe when my workload decreases, we can go for a coffee? Minh: Sure, Kiet. Just let me know when you’re free, and if you need any help, just call me. Kiet: I will. Thanks a lot, Minh | Minh: Chào Kiệt, dạo này bạn thế nào? Mình thấy bạn cứ chạy tới lui có chuyện gì vậy? Kiệt: Ừ, đúng rồi, Minh. Dạo này, mình đang làm một dự án trước khi tốt nghiệp, nó rất quan trọng đối với mình. Mình cảm thấy hơi mệt mỏi vì chuyện đó. Minh: Mình hiểu cảm giác của bạn. Nhưng tin mình đi, mình đã từng trải qua tình huống này rồi, hãy thư giãn và cố gắng hết sức, mọi thứ sẽ ổn thôi. Cũng đừng quên dành thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân nhé. Kiệt: Cảm ơn những lời động viên của bạn. Đôi khi mình thấy khó để thư giãn khi hạn chót đang đến gần, và rất nhiều công việc đang chờ mình hoàn thành. Minh: Bạn có thể thử chia công việc ra thành những phần nhỏ hơn và giải quyết chúng từng phần một. Nó sẽ giúp bạn không cảm thấy quá tải và căng thẳng. Khi mình có nhiều công việc một lúc, mình thường làm theo cách này, và nó rất hiệu quả. Kiệt: Nghe hợp lý đấy. Mình sẽ thử xem sao. Minh: Bên cạnh đó, bạn có thể nhờ giúp đỡ từ các thành viên trong nhóm với một số công việc nhỏ. Đôi khi việc chia sẻ trách nhiệm sẽ giúp giảm bớt áp lực. Hoặc có thể bạn có thể thử xin thêm thời gian? Kiệt: Mình nghĩ chia sẻ trách nhiệm là một ý tưởng hay. Nhưng xin thêm thời gian có lẽ không khả thi vì lịch họp với khách hàng đã được sắp xếp rồi. Minh: Vậy thì chúng ta chỉ có thể làm tốt nhất có thể. Nhưng cũng đừng quên dành chút thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và chăm sóc bản thân. Đôi khi, một chút nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Kiệt: Cảm ơn Minh. Mình sẽ cố gắng sắp xếp công việc và giữ tinh thần lạc quan. Đúng là cần phải duy trì sức khỏe để làm việc tốt. Minh: Chính xác. Chúng ta là bạn bè lâu năm, nên phải giúp đỡ nhau. Mình cũng đã trải qua vài thời kỳ căng thẳng như bạn, và mình thấy rằng chỉ cần thư giãn khoảng một giờ mỗi ngày cũng giúp mình tập trung và làm việc hiệu quả hơn. Kiệt: Ừ, mình sẽ cố gắng hết sức. Cảm ơn bạn một lần nữa, Minh. Minh: Không có gì đâu. Hy vọng bạn sẽ hoàn thành dự án một cách suôn sẻ. Kiệt: Mình sẽ nhớ lời khuyên của bạn. Chúc bạn thành công và hiệu quả trong công việc. Khi nào công việc của mình nhẹ nhàng hơn, chúng ta có thể đi uống cà phê nhé? Minh: Chắc chắn rồi, Kiệt. Hãy cho mình biết khi nào bạn rảnh, và nếu bạn cần giúp gì, cứ gọi mình. Kiệt: Mình sẽ. Cảm ơn rất nhiều, Minh. |
Bài tập Take it easy
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các cụm từ phù hợp sau: Take it easy, relax, stress out, hurry up, unwind.
- After a long week of work, I usually __________ by watching my favorite TV series.
- You shouldn’t __________ over small mistakes. Everyone makes them!
- Don’t worry too much, just __________ and everything will be fine.
- We’re late for the movie! We need to __________ if we want to catch the beginning.
- It’s been a hectic day, so I’m going to __________ with a good book.
Đáp án:
- unwind (Sau một tuần dài làm việc, tôi thường thư giãn bằng cách xem chương trình TV yêu thích.)
- stress out (Bạn không nên quá căng thẳng với những lỗi nhỏ. Ai cũng phải như vậy mà!)
- take it easy (Đừng lo lắng quá nha, hãy cứ bình tĩnh và mọi chuyện sẽ ổn thôi)
- hurry up (Tụi mình trễ giờ xem phim rồi, mình phải nhanh lên thì mới kịp phần mở đầu.)
- relax (Thật là một ngày bận rộn, tôi phải thư giãn bằng một quyển sách hay thôi.)
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Chọn câu sử dụng đúng cụm từ Take it easy từ các lựa chọn sau:
1.
a) He decided to take it easy and take a break from his hectic schedule.
b) He decided to take it easy and work through the night.
2.
a) Don’t stress out, just take it easy and enjoy the moment.
b) Don’t stress out, just take it fast and get it done.
3.
a) When things get tough, remember to take it easy and breathe.
b) When things get tough, remember to work harder and push through.
Đáp án:
- Câu a. (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi và thư giãn một chút khỏi lịch trình dày đặc của mình)
- Câu a. (Đừng lo lắng, hãy cứ thong thả và tận hưởng khoảng thời gian này.)
- Câu a. (Khi mọi chuyện trở nên căng thẳng, hãy nhớ thả lỏng và hít thở nhé!)
Bài Tập 3: Viết câu sử dụng Take it easy
Sử dụng Take it easy trong các tình huống sau và viết một câu hoàn chỉnh:
- Bạn đang nói chuyện với một người bạn của mình đang căng thẳng vì công việc.
- Bạn muốn khuyên ai đó không lo lắng quá nhiều về một sự kiện quan trọng.
- Bạn nói với ai đó sau khi họ hoàn thành công việc khó khăn.
Đáp án:
- Take it easy, everything will be okay. You’ve been working non-stop for hours.
- Don’t worry about the test, just take it easy and do your best.
- Great job finishing that project! Now, take it easy for a while and relax.
Câu hỏi thường gặp
Keep it easy là gì?
Keep it easy là giữ mọi thứ dễ dàng, đừng làm phức tạp nó lên.
Ví dụ: The lesson is very easy to understand, just keep it easy and learn step by step. (Bài học rất dễ hiểu, hãy cứ để nó dễ dàng và học từng bước một.)
Make it easy là gì?
Make it easy là đơn giản hóa mọi thứ, tạo điều kiện để công việc trở nên dễ dàng.
Ví dụ: My mom makes it easy for me to manage my finances. (Mẹ tôi làm cho việc quản lý tài chính của tôi trở nên dễ dàng.)
>> Xem thêm:
- 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp
- Kiến thức cần nắm vững về cụm danh từ trong tiếng Anh
- Cấu trúc The Last Time trong tiếng Anh và bài tập vận dụng chi tiết
Với những thông tin mà ELSA Speak cung cấp phía trên, bạn đã hiểu rõ hơn Take it easy là gì và thêm vào danh sách cụm từ và từ vựng hữu ích, cần thiết. Đây chắc chắn giúp cho bạn giao tiếp dễ dàng, mượt mà và giống với người bản xứ hơn. Hãy tham khảo những thông tin trên thật kỹ lưỡng để sử dụng Take it easy một cách hiệu quả nha!