Bạn đang tìm kiếm những bài mẫu Talk about your school để luyện tập cho phần thi IELTS Speaking? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay bài viết dưới đây với những gợi ý, bài mẫu, từ vựng và cấu trúc hữu ích để bạn tự tin chinh phục chủ đề Talk about your school và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS ngay sau đây!
Topic Talk about your school – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường bắt đầu với những câu hỏi về bản thân và cuộc sống hàng ngày. Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng ban đầu tốt với giám khảo. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời cho chủ đề Talk about your school, cùng với phần dịch nghĩa và bảng từ vựng hữu ích để bạn tự tin ghi điểm.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
What kind of school did you go to? (Bạn đã học trường nào?)
Câu trả lời mẫu: I attended a public high school in my hometown called Nguyen Trai High School. It was a fairly large school with a good reputation for academics and extracurricular activities. We had a wide range of subjects to choose from, and the teachers were generally quite dedicated to their work. Overall, it provided a well-rounded education for students.
Dịch nghĩa: Tôi đã học một trường trung học phổ thông công lập ở quê nhà tên là Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trãi. Đó là một ngôi trường khá lớn, nổi tiếng về học thuật và các hoạt động ngoại khóa. Chúng tôi có nhiều môn học để lựa chọn, và các giáo viên nói chung khá tận tâm với công việc của họ. Nhìn chung, trường đã cung cấp một nền giáo dục toàn diện cho học sinh.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
public high school (n) | /ˈpʌblɪk haɪ skuːl/ | trường trung học phổ thông công lập |
diverse student body (n) | /daɪˈvɜːrs ˈstuːdnt ˈbɑːdi/ | đa dạng học sinh |
extracurricular activities (n) | /ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | hoạt động ngoại khóa |
Did you enjoy your time there? (Bạn có thích khoảng thời gian ở đó không?)
Câu trả lời mẫu: Yes, for the most part, I enjoyed my time at Nguyen Trai High School. I made some lifelong friends, and I appreciated the opportunity to learn from some truly inspiring teachers. Of course, there were challenging times as well, but overall I look back on those years with fondness and gratitude. I believe high school played a vital role in shaping who I am today.
Dịch nghĩa: Vâng, phần lớn, tôi thích khoảng thời gian của tôi ở trường Trung học Nguyễn Trãi. Tôi đã có những người bạn thân thiết và tôi đánh giá cao cơ hội được học hỏi từ một số giáo viên thực sự truyền cảm hứng. Tất nhiên, cũng có những khoảng thời gian khó khăn, nhưng nhìn chung tôi nhìn lại những năm tháng đó với sự yêu mến và biết ơn. Tôi tin rằng trường trung học đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình con người tôi ngày hôm nay.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
lifelong friends (n) | /ˈlaɪflɔːŋ frendz/ | những người bạn thân thiết |
discover my passions (v) | /dɪˈskʌvər maɪ ˈpæʃn̩z/ | tìm ra niềm đam mê của mình |
What was your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Câu trả lời mẫu: My favorite subject was definitely English Literature. I’ve always loved reading, and English Literature allowed me to explore different worlds and perspectives through books. I particularly enjoyed analyzing the characters and themes of classic novels. It was also a subject where I felt I could express my own ideas and creativity.
Dịch nghĩa: Môn học yêu thích của tôi chắc chắn là Văn học Anh. Tôi luôn thích đọc sách, và Văn học Anh cho phép tôi khám phá những thế giới và quan điểm khác nhau thông qua sách. Tôi đặc biệt thích phân tích các nhân vật và chủ đề của các cuốn tiểu thuyết cổ điển. Đó cũng là một môn học mà tôi cảm thấy mình có thể thể hiện ý tưởng và sự sáng tạo của riêng mình.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
analyzing texts (v) | /ˈænəlaɪzɪŋ teksts/ | phân tích các văn bản |
expressing my own ideas (v) | /ɪkˈsprɛsɪŋ maɪ oʊn aɪˈdiːəz/ | thể hiện ý tưởng của riêng mình |
What is the most difficult part of your study at school? (Phần khó nhất trong việc học ở trường của bạn là gì?)
Câu trả lời mẫu: The most difficult part of my studies was probably time management. Juggling multiple subjects, homework assignments, and extracurricular activities was quite challenging. I often felt overwhelmed and struggled to find a balance. However, I gradually learned to prioritize tasks and plan my schedule more effectively. It was a valuable lesson that has served me well in later life.
Dịch nghĩa: Phần khó nhất trong việc học của tôi có lẽ là quản lý thời gian. Việc cân bằng giữa nhiều môn học, bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa là khá khó khăn. Tôi thường cảm thấy quá tải và khó tìm được sự cân bằng. Tuy nhiên, tôi dần dần học được cách ưu tiên các nhiệm vụ và lên kế hoạch cho lịch trình của mình hiệu quả hơn. Đó là một bài học quý giá đã giúp ích cho tôi rất nhiều trong cuộc sống sau này.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
juggling multiple assignments (v) | /ˈʤʌglɪŋ ˈmʌltəpl əˈsaɪnmənts/ | hoàn thành nhiều bài tập |
meeting deadlines (v) | /ˈmiːtɪŋ ˈdɛdlaɪnz/ | đáp ứng thời hạn |
time management skills (n) | /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/ | kỹ năng quản lý thời gian |
prioritize tasks effectively (v) | /praɪˈɔːrətaɪz tæsks ɪˈfɛktɪvli/ | ưu tiên công việc một cách hiệu quả |
What did you do after class? (Bạn đã làm gì sau giờ học?)
Câu trả lời mẫu: After class, I usually participated in extracurricular activities, such as the English Speaking Club or the school’s volunteer group. These activities helped me develop new skills and make new friends. On other days, I would head to the library to study or complete homework assignments. Sometimes, I simply relaxed at home and hung out with my family.
Dịch nghĩa: Sau giờ học, tôi thường tham gia các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như Câu lạc bộ Nói tiếng Anh hoặc nhóm tình nguyện của trường. Những hoạt động này đã giúp tôi phát triển các kỹ năng mới và kết bạn mới. Vào những ngày khác, tôi sẽ đến thư viện để học hoặc hoàn thành bài tập về nhà. Đôi khi, tôi chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà và đi chơi với gia đình mình.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
club meetings (n) | /klʌb ˈmiːtɪŋz/ | các cuộc họp câu lạc bộ |
volunteered (v) | /ˌvɑːlənˈtɪrd/ | làm tình nguyện viên |
catching up (v) | /ˈkætʃɪŋ ʌp/ | hàn huyên |
Có thể thấy, các câu hỏi trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking thường xoay quanh những vấn đề quen thuộc như trường học. Việc chuẩn bị trước từ vựng và luyện tập trả lời các câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin và ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong bài thi nói này nhé!
Topic Talk about your school – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh trình bày về một chủ đề cụ thể trong vòng từ 1-2 phút. Giám khảo sẽ đưa ra một cue card chứa các gợi ý để bạn phát triển ý tưởng. Phần này đòi hỏi bạn phải có khả năng phát triển ý, sắp xếp ý tưởng logic, và sử dụng từ vựng phong phú. Dưới đây là một số bài mẫu, dịch nghĩa và bảng từ vựng cho các cue card phổ biến trong chủ đề Talk about your school để bạn tham khảo và luyện tập.
Let’s talk about your school (Hãy kể về trường học của bạn)
Cue card: Describe your school. (Mô tả ngôi trường của bạn)
You should say: (Bạn nên nói về)
- Where it is (Trường bạn ở đâu)
- What it looks like (Trường bạn trông như thế nào)
- What facilities it has (Trường bạn có những cơ sở vật chất gì)
- and explain why you like/dislike it (và giải thích tại sao bạn thích/ không thích ngôi trường này)
Bài mẫu:
I’d like to talk about my high school, which was called Nguyen Hue Specialized High School, located in Ha Dong district, about 10 kilometers from the city center of Hanoi. It’s a state-funded school known for its academic excellence and competitive environment. The campus itself is quite spacious, with several five-story buildings arranged in a U-shape. We had well-equipped classrooms, a large library full of resources, and various science labs. There were also facilities for sports like a football field, a basketball court, and a swimming pool. Although the workload was quite heavy and stressful sometimes, I appreciate the rigorous training I received there. It really pushed me to reach my full potential and prepared me well for university.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn kể về trường cấp ba của mình, tên là Trường Trung học Phổ thông Chuyên Nguyễn Huệ, tọa lạc tại quận Hà Đông, cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 10 km. Đây là một trường công lập nổi tiếng với chất lượng giáo dục xuất sắc và môi trường cạnh tranh. Khuôn viên trường khá rộng rãi, với một số tòa nhà năm tầng được bố trí theo hình chữ U. Chúng tôi có các lớp học được trang bị đầy đủ, một thư viện lớn với nhiều tài liệu và các phòng thí nghiệm khoa học khác nhau. Ngoài ra còn có các cơ sở vật chất cho các môn thể thao như sân bóng đá, sân bóng rổ và hồ bơi. Mặc dù khối lượng công việc khá nặng và đôi khi căng thẳng, nhưng tôi đánh giá cao sự rèn luyện nghiêm khắc mà tôi nhận được ở đó. Nó thực sự đã thúc đẩy tôi phát huy hết tiềm năng của mình và chuẩn bị tốt cho tôi vào đại học.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Specialized High School (n) | /ˈspɛʃəˌlaɪzd haɪ skuːl/ | Trường Trung học Phổ thông Chuyên |
state-funded school (n) | /steɪt-ˈfʌndɪd skuːl/ | trường công lập |
academic excellence (n) | /ˌækəˈdɛmɪk ˈɛksələns/ | chất lượng giáo dục xuất sắc |
competitive environment (n) | /kəmˈpɛtɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường cạnh tranh |
science labs (n) | /ˈsaɪəns læbz/ | các phòng thí nghiệm khoa học |
workload (n) | /ˈwɜːrkloʊd/ | khối lượng công việc |
rigorous training (n) | /ˈrɪɡərəs ˈtreɪnɪŋ/ | sự rèn luyện nghiêm khắc |
Talk about your school life (Kể về cuộc sống học đường của bạn)
Cue card: Describe your school life. (Mô tả về cuộc sống học đường của bạn)
You should say: (Bạn nên nói về)
- What you did in your school life (Bạn đã làm những gì trong khoảng thời gian đi học)
- Who you were with (Bạn đã ở cùng với những ai)
- What you enjoyed the most/least (Bạn thích điều gì nhất/ít nhất)
- And explain how you feel about your school life overall (Và hãy giải thích bạn cảm thấy thế nào về cuộc sống học đường của mình)
Bài mẫu:
My school life was a vibrant tapestry of academics, friendships, and personal growth. I was quite an active student, always participating in class discussions and joining various clubs. I was part of the debate club, the English club, and even the school’s drama club. I spent most of my time with a close-knit group of friends who shared similar interests. We studied together, pulled all-nighters before exams, and supported each other through thick and thin. What I enjoyed most was the sense of camaraderie and the opportunities to learn and grow, not just academically, but also as a person. The least enjoyable part was probably the pressure from exams and the constant need to perform well. Overall, I look back on my school life with fondness and gratitude. It shaped me into the person I am today.
Dịch nghĩa:
Cuộc sống học đường của tôi là một bức tranh sống động về việc học, tình bạn và sự phát triển cá nhân. Tôi là một học sinh khá năng động, luôn tham gia thảo luận trên lớp và tham gia các câu lạc bộ khác nhau. Tôi là thành viên của câu lạc bộ tranh biện, câu lạc bộ tiếng Anh và thậm chí cả câu lạc bộ kịch của trường. Tôi dành phần lớn thời gian của mình với một nhóm bạn thân thiết có cùng sở thích. Chúng tôi đã học cùng nhau, thức trắng đêm trước các kỳ thi và hỗ trợ nhau vượt qua mọi khó khăn. Điều tôi thích nhất là tình bạn thân thiết và cơ hội học hỏi và trưởng thành, không chỉ về mặt học thuật mà còn về mặt con người. Phần ít thú vị nhất có lẽ là áp lực từ các kỳ thi và nhu cầu phải thể hiện tốt. Nhìn chung, tôi nhìn lại cuộc sống học đường của mình với sự yêu mến và biết ơn. Nó đã định hình tôi thành con người của ngày hôm nay.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
vibrant tapestry (n) | /ˈvaɪbrənt ˈtæpɪstri/ | bức tranh sống động |
active student (n) | /ˈæktɪv ˈstuːdənt/ | học sinh năng động |
drama club (n) | /ˈdrɑːmə klʌb/ | câu lạc bộ kịch |
pulled all-nighters (v) | /pʊld ɔːl-ˈnaɪtərz/ | thức trắng đêm |
camaraderie (n) | /ˌkɑːməˈrɑːdəri/ | tình bạn thân thiết |
Talk about your school trip (Kể về chuyến đi của trường bạn)
Cue card: Describe a school trip you had. (Mô tả một chuyến đi của trường bạn)
You should say: (Bạn nên nói về)
- Where you went (Bạn đã đi đâu)
- Who you were with (Bạn đã đi cùng với ai)
- What you did (Bạn đã làm gì)
- And explain how you feel about this trip. (Và hãy giải thích bạn cảm thấy thế nào về chuyến đi này)
Bài mẫu:
One memorable school trip I had was a three-day excursion to Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site in northern Vietnam. We went there with our teachers and classmates during the summer of our 10th-grade year. During the trip, we explored stunning caves, kayaked through limestone karsts, and swam in the emerald waters. We also visited a floating fishing village and learned about the local culture. Evenings were spent bonding with friends, singing songs around a campfire, and enjoying fresh seafood. This trip was incredibly enjoyable because it provided a perfect blend of adventure, relaxation, and cultural immersion. It was a great opportunity to connect with nature and strengthen the bonds with my classmates and teachers. I will always cherish the memories created during this trip.
Dịch nghĩa:
Một chuyến đi đáng nhớ của trường mà tôi đã có là chuyến du ngoạn ba ngày đến Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở miền Bắc Việt Nam. Chúng tôi đã đến đó với giáo viên và các bạn cùng lớp trong mùa hè năm lớp 10. Trong chuyến đi, chúng tôi đã khám phá những hang động tuyệt đẹp, chèo thuyền kayak qua những dãy núi đá vôi và bơi lội trong làn nước màu ngọc lục bảo. Chúng tôi cũng đã đến thăm một làng chài nổi và tìm hiểu về văn hóa địa phương. Buổi tối dành thời gian gắn kết với bạn bè, ca hát quanh đống lửa và thưởng thức hải sản tươi sống. Chuyến đi này vô cùng thú vị vì nó mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phiêu lưu, thư giãn và hòa mình vào văn hóa. Đó là một cơ hội tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và thắt chặt tình bạn với các bạn cùng lớp và giáo viên của tôi. Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm được tạo ra trong chuyến đi này.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
memorable (adj) | /ˈmɛmərəbl/ | đáng nhớ |
UNESCO World Heritage Site (n) | /juːˈnɛskoʊ wɜːrld ˈhɛrɪtɪʤ saɪt/ | Di sản Thế giới được UNESCO công nhận |
limestone karsts (n) | /ˈlaɪmstoʊn kɑːrsts/ | dãy núi đá vôi |
emerald waters (n) | /ˈɛmərəld ˈwɔːtərz/ | làn nước màu ngọc lục bảo |
bonding (v) | /ˈbɑːndɪŋ/ | gắn kết |
strengthen the bonds (v) | /ˈstrɛŋθən ðə bɑːndz/ | thắt chặt tình bạn |
Talk about your school subjects (Kể về các môn học ở trường của bạn)
Cue card: Describe your favorite school subject. (Mô tả môn học yêu thích ở trường của bạn)
You should say: (Bạn nên nói về)
- What subject it is (Đó là môn học gì)
- When you started learning it (Bạn bắt đầu học nó khi nào)
- How you learned it (Bạn đã học nó như thế nào)
- And explain why it is your favorite. (Và hãy giải thích tại sao đó lại là môn học yêu thích của bạn)
Bài mẫu:
My favorite school subject is Biology. I started learning it in middle school, around the age of 12, but I really fell in love with it during high school. Initially, we learned through textbooks and classroom lectures. However, what truly sparked my interest were the hands-on experiments we conducted in the lab. We dissected frogs, observed cells under the microscope, and even grew our own plants. These practical experiences made the concepts we learned in class come alive. I find Biology fascinating because it delves into the intricacies of life, from the smallest cells to entire ecosystems. It helped me understand the world around me and appreciate the delicate balance of nature. This subject also nurtured my curiosity and inspired me to pursue further studies in this field.
Dịch nghĩa:
Môn học yêu thích ở trường của tôi là Sinh học. Tôi bắt đầu học nó ở trường cấp hai, khoảng 12 tuổi, nhưng tôi thực sự yêu thích nó khi học trung học. Ban đầu, chúng tôi học qua sách giáo khoa và các bài giảng trên lớp. Tuy nhiên, điều thực sự khơi dậy sự quan tâm của tôi là những thí nghiệm thực hành mà chúng tôi đã thực hiện trong phòng thí nghiệm. Chúng tôi đã mổ ếch, quan sát các tế bào dưới kính hiển vi và thậm chí trồng cây của riêng mình. Những trải nghiệm thực tế này đã làm cho các khái niệm chúng tôi học trên lớp trở nên sống động. Tôi thấy Sinh học hấp dẫn vì nó đi sâu vào sự phức tạp của sự sống, từ những tế bào nhỏ nhất đến toàn bộ hệ sinh thái. Nó đã giúp tôi hiểu thế giới xung quanh và đánh giá cao sự cân bằng mong manh của tự nhiên. Môn học này cũng nuôi dưỡng sự tò mò của tôi và truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
sparked my interest (v) | /spɑːrkt maɪ ˈɪntrɪst/ | khơi dậy sự quan tâm của tôi |
hands-on experiments (n) | /hændz-ɒn ɪkˈspɛrɪmənts/ | thí nghiệm thực hành |
delicate balance (n) | /ˈdɛlɪkɪt ˈbæləns/ | sự cân bằng mong manh |
nurtured my curiosity (v) | /ˈnɜːrtʃərd maɪ ˌkjʊəriˈɒsɪti/ | nuôi dưỡng sự tò mò của tôi |
Topic Talk about your school – Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi mở rộng hơn, mang tính học thuật và khái quát hơn so với Part 1 và Part 2. Phần này nhằm đánh giá khả năng phân tích, lập luận và bảo vệ quan điểm của bạn. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu, gợi ý trả lời, dịch nghĩa và bảng từ vựng cho chủ đề Talk about your school để bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.
What are the differences between public and private schools? (Sự khác biệt giữa trường công lập và trường tư thục là gì?)
Câu trả lời mẫu:
The primary difference lies in funding and tuition fees. Public schools are funded by the government and offer free or low-cost education, making them accessible to a wider range of students. Private schools, on the other hand, rely on tuition fees and private donations, which often translates to better facilities, smaller class sizes, and more specialized programs. However, this also means that private schools are typically more expensive and may be less socioeconomically diverse. Another key difference is the curriculum – while both follow the national standards, private schools may have more flexibility to offer niche subjects or religious instruction.
Dịch nghĩa:
Sự khác biệt chính nằm ở nguồn tài trợ và học phí. Các trường công lập được chính phủ tài trợ và cung cấp giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp, giúp nhiều học sinh có thể tiếp cận được. Mặt khác, các trường tư thục dựa vào học phí và các khoản đóng góp tư nhân, điều này thường dẫn đến cơ sở vật chất tốt hơn, quy mô lớp học nhỏ hơn và nhiều chương trình chuyên biệt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là các trường tư thục thường đắt hơn và có thể ít đa dạng hơn về kinh tế xã hội. Một điểm khác biệt quan trọng nữa là chương trình giảng dạy – trong khi cả hai đều tuân theo các tiêu chuẩn quốc gia, các trường tư thục có thể linh hoạt hơn trong việc cung cấp các môn học chuyên sâu hoặc giảng dạy tôn giáo.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
tuition fees (n) | /tjuˈɪʃən fiːz/ | học phí |
specialized programs (n) | /ˈspɛʃəlaɪzd ˈproʊɡræmz/ | chương trình chuyên biệt |
socioeconomically diverse (adj) | /ˌsoʊsioʊˌɛkəˈnɑːmɪkli daɪˈvɜːrs/ | đa dạng hơn về kinh tế xã hội |
niche subjects (n) | /niːʃ ˈsʌbdʒɪkts/ | các môn học chuyên sâu |
Do you think extracurricular activities are important for students? Why? (Bạn có nghĩ rằng các hoạt động ngoại khóa rất quan trọng đối với học sinh không? Tại sao?)
Câu trả lời mẫu:
Absolutely. Extracurricular activities play a crucial role in a student’s holistic development. They provide opportunities for students to explore their interests beyond academics, fostering creativity, and developing valuable soft skills such as teamwork, leadership, and communication. These activities also help students build their social network, learn time management, and improve their physical and mental well-being. For example, joining a sports team can teach discipline and perseverance, while participating in a debate club can enhance critical thinking and public speaking abilities.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Các hoạt động ngoại khóa đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của học sinh. Chúng mang đến cơ hội cho học sinh khám phá sở thích ngoài học thuật, nuôi dưỡng sự sáng tạo và phát triển các kỹ năng mềm có giá trị như làm việc nhóm, lãnh đạo và giao tiếp. Những hoạt động này cũng giúp học sinh xây dựng mạng lưới xã hội, học cách quản lý thời gian và cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Ví dụ, tham gia một đội thể thao có thể dạy tính kỷ luật và sự kiên trì, trong khi tham gia một câu lạc bộ tranh biện có thể nâng cao khả năng tư duy phản biện và khả năng nói trước công chúng.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
holistic development (n) | /hoʊˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển toàn diện |
soft skills (n) | /sɒft skɪlz/ | các kỹ năng mềm |
build their social network (v) | /bɪld ðɛər ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜːrk/ | xây dựng mạng lưới xã hội |
physical and mental well-being (n) | /ˈfɪzɪkəl ænd ˈmɛntl wɛl-ˈbiːɪŋ/ | sức khỏe thể chất và tinh thần |
How can schools encourage students to learn more effectively? (Làm thế nào các trường học có thể khuyến khích học sinh học tập hiệu quả hơn?)
Câu trả lời mẫu:
Schools can implement various strategies to enhance student engagement and learning. Firstly, adopting interactive teaching methods, such as group discussions, project-based learning, and the use of technology, can make lessons more engaging and cater to different learning styles. Secondly, providing timely and constructive feedback helps students understand their strengths and weaknesses, enabling them to improve. Furthermore, fostering a positive and supportive learning environment where students feel comfortable asking questions and expressing their ideas is vital. Finally, connecting classroom learning to real-world applications can help students see the relevance of what they are learning, increasing their motivation and intrinsic interest.
Dịch nghĩa:
Các trường học có thể thực hiện nhiều chiến lược khác nhau để nâng cao sự tham gia và học tập của học sinh. Thứ nhất, áp dụng các phương pháp giảng dạy tương tác, chẳng hạn như thảo luận nhóm, học tập dựa trên dự án và sử dụng công nghệ, có thể làm cho các bài học trở nên hấp dẫn hơn và đáp ứng các phong cách học tập khác nhau. Thứ hai, cung cấp phản hồi kịp thời và mang tính xây dựng giúp học sinh hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó giúp các em cải thiện. Hơn nữa, việc nuôi dưỡng một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ, nơi học sinh cảm thấy thoải mái đặt câu hỏi và bày tỏ ý kiến của mình là rất quan trọng. Cuối cùng, kết nối việc học trên lớp với các ứng dụng trong thế giới thực có thể giúp học sinh thấy được sự liên quan của những gì các em đang học, làm tăng động lực và sự hứng thú bên trong.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
enhance student engagement (v) | /ɪnˈhæns ˈstuːdənt ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | nâng cao sự tham gia của học sinh |
adopting interactive teaching methods (v) | /əˈdɑːptɪŋ ˌɪntərˈæktɪv ˈtiːtʃɪŋ ˈmɛθədz/ | áp dụng các phương pháp giảng dạy tương tác |
cater to different learning styles (v) | /ˈkeɪtər tu ˈdɪfərənt ˈlɜːrnɪŋ staɪlz/ | đáp ứng các phong cách học tập khác nhau |
intrinsic interest (n) | /ɪnˈtrɪnsɪk ˈɪntrɪst/ | sự hứng thú bên trong |
What are the advantages and disadvantages of single-sex education? (Những ưu điểm và nhược điểm của giáo dục đơn giới là gì?)
Câu trả lời mẫu:
Single-sex education, where boys and girls attend separate schools, has both its proponents and opponents. One often-cited advantage is the elimination of gender stereotypes and distractions, potentially leading to improved academic performance in certain subjects. Girls, for example, might feel more comfortable participating in STEM classes without the presence of boys. Additionally, single-sex schools can tailor their teaching methods to address the specific learning needs of each gender. However, a major disadvantage is the lack of interaction between genders, which can hinder the development of social skills and perpetuate gender segregation in later life. Critics also argue that it reinforces a binary view of gender and doesn’t reflect the diversity of the real world.
Dịch nghĩa:
Giáo dục đơn giới, nơi nam và nữ học tại các trường riêng biệt, có cả những người ủng hộ và phản đối. Một lợi thế thường được nhắc đến là loại bỏ định kiến giới và sự phân tâm, có khả năng dẫn đến cải thiện kết quả học tập ở một số môn học nhất định. Ví dụ, nữ sinh có thể cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia các lớp học STEM mà không có sự hiện diện của nam sinh. Ngoài ra, các trường học đơn giới có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy của họ để giải quyết các nhu cầu học tập cụ thể của từng giới. Tuy nhiên, một bất lợi lớn là thiếu sự tương tác giữa các giới, điều này có thể cản trở sự phát triển các kỹ năng xã hội và duy trì sự phân biệt giới tính trong cuộc sống sau này. Các nhà phê bình cũng cho rằng nó củng cố quan điểm nhị nguyên về giới và không phản ánh sự đa dạng của thế giới thực.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
elimination of gender stereotypes (n) | /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən əv ˈʤɛndər ˈstɛriəˌtaɪps/ | loại bỏ định kiến giới |
specific learning needs (n) | /spɪˈsɪfɪk ˈlɜːrnɪŋ niːdz/ | nhu cầu học tập cụ thể |
perpetuate gender segregation (v) | /pərˈpɛʧuˌeɪt ˈʤɛndər ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən/ | duy trì sự phân biệt giới tính |
Should schools teach moral values to students? Why (or why not)? (Các trường học có nên dạy các giá trị đạo đức cho học sinh không? Tại sao có (hoặc tại sao không)?)
Câu trả lời mẫu:
I believe schools have a responsibility to instill moral values in students alongside academic knowledge. Education is not just about acquiring information but also about shaping individuals into responsible and ethical citizens. Schools provide an ideal environment to teach values such as honesty, respect, empathy, and responsibility through both explicit instruction and by modeling positive behavior. These values are essential for students to navigate complex social situations, make sound judgments, and contribute positively to society. While parents play a primary role in moral development, schools can reinforce these values and provide a consistent ethical framework for students.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng các trường học có trách nhiệm thấm nhuần các giá trị đạo đức cho học sinh cùng với kiến thức học thuật. Giáo dục không chỉ là tiếp thu thông tin mà còn là định hình các cá nhân thành những công dân có trách nhiệm và đạo đức. Các trường học cung cấp một môi trường lý tưởng để dạy các giá trị như trung thực, tôn trọng, đồng cảm và trách nhiệm thông qua cả việc hướng dẫn rõ ràng và bằng cách làm mẫu các hành vi tích cực. Những giá trị này rất cần thiết để học sinh điều hướng các tình huống xã hội phức tạp, đưa ra những đánh giá đúng đắn và đóng góp tích cực cho xã hội. Trong khi cha mẹ đóng vai trò chính trong việc phát triển đạo đức, các trường học có thể củng cố những giá trị này và cung cấp một khuôn khổ đạo đức nhất quán cho học sinh.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
instill moral values (v) | /ɪnˈstɪl ˈmɔːrəl ˈvæljuːz/ | thấm nhuần các giá trị đạo đức |
modeling positive behavior (v) | /ˈmɑːdəlɪŋ ˈpɑːzətɪv bɪˈheɪvjər/ | làm mẫu các hành vi tích cực |
consistent ethical framework (n) | /kənˈsɪstənt ˈɛθɪkəl ˈfreɪmˌwɜːrk/ | khuôn khổ đạo đức nhất quán |
Như vậy, qua các câu trả lời mẫu cho các câu hỏi trên, bạn có thể thấy cách phát triển ý và lập luận cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Talk about your school. Hãy chú ý luyện tập đưa ra quan điểm rõ ràng, phân tích vấn đề từ nhiều khía cạnh và sử dụng từ vựng học thuật để ghi điểm cao nhé. Cùng ELSA Speak học ngay để có sự tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả nhất!
Từ vựng phổ biến topic Talk about your school
Để tự tin chinh phục chủ đề Talk about your school, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng theo từng nhóm chủ đề nhỏ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào bài nói của mình.
Từ vựng về các loại trường học
Trước tiên, hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh để gọi tên các loại hình trường học khác nhau, từ bậc mầm non cho đến đại học, giúp bạn mô tả chính xác cấp bậc của ngôi trường mình theo học.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
kindergarten (n) | /ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ | trường mẫu giáo |
primary school (n) | /ˈpraɪmeri skuːl/ | trường tiểu học |
secondary school (n) | /ˈsekənderi skuːl/ | trường trung học cơ sở |
high school (n) | /haɪ skuːl/ | trường trung học phổ thông |
boarding school (n) | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
vocational school (n) | /voʊˈkeɪʃənl skuːl/ | trường dạy nghề |
private school (n) | /ˈpraɪvɪt skuːl/ | trường tư thục |
public school (n) | /ˈpʌblɪk skuːl/ | trường công lập |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
college (n) | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường cao đẳng, đại học |
Từ vựng về các khu vực trong trường học
Tiếp theo, hãy cùng khám phá các khu vực quen thuộc bên trong khuôn viên trường học. Biết được những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng miêu tả về ngôi trường cũng như kể về các hoạt động diễn ra ở đó.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
classroom (n) | /ˈklæsruːm/ | phòng học |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
laboratory (n) | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
gymnasium (n) | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng thể dục |
playground (n) | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
canteen (n) | /kænˈtiːn/ | căng tin |
hall (n) | /hɔːl/ | hội trường, sảnh lớn |
staff room (n) | /stæf ruːm/ | phòng giáo viên |
principal’s office (n) | /ˈprɪnsəplz ˈɔːfɪs/ | phòng hiệu trưởng |
schoolyard (n) | /ˈskuːljɑːrd/ | sân trường |
Từ vựng về các chức vụ trong trường học
Để nói về những người làm việc và học tập trong trường, bạn chắc chắn cần biết các từ vựng chỉ chức vụ tương ứng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
principal/headmaster (n) | /ˈprɪnsəpl/ /ˌhɛdˈmæstər/ | hiệu trưởng |
vice principal (n) | /vaɪs ˈprɪnsəpl/ | phó hiệu trưởng |
teacher (n) | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
student (n) | /ˈstuːdənt/ | học sinh, sinh viên |
librarian (n) | /laɪˈbreriən/ | thủ thư |
counselor (n) | /ˈkaʊnsələr/ | cố vấn viên |
security guard (n) | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | nhân viên bảo vệ |
school nurse (n) | /skuːl nɜːrs/ | y tá trường học |
class monitor (n) | /klæs ˈmɑːnɪtər/ | lớp trưởng |
teaching assistant (n) | /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ | trợ giảng |
Từ vựng về các môn học
Khi nói về chủ đề trường học, chắc chắn không thể thiếu các môn học. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến mà bạn cần biết.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Mathematics (Math) (n) | /ˌmæθəˈmætɪks/ (/mæθ/) | Toán học |
Literature (n) | /ˈlɪtərəʧər/ | Ngữ văn |
Physics (n) | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry (n) | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Biology (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | Sinh học |
History (n) | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography (n) | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý |
English (n) | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Physical Education (PE) (n) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Information Technology (IT) (n) | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ | Tin học |
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị học tập
Trong quá trình học tập, chúng ta sử dụng rất nhiều dụng cụ và thiết bị hỗ trợ. Hãy ghi nhớ những từ vựng dưới đây để có thể kể về chúng một cách dễ dàng.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
textbook (n) | /ˈtɛkstbʊk/ | sách giáo khoa |
notebook (n) | /ˈnoʊtbʊk/ | vở ghi |
pen (n) | /pɛn/ | bút mực |
pencil (n) | /ˈpɛnsəl/ | bút chì |
eraser (n) | /ɪˈreɪsər/ | cục tẩy |
ruler (n) | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
backpack (n) | /ˈbækpæk/ | ba lô |
calculator (n) | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | máy tính bỏ túi |
computer (n) | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
projector (n) | /prəˈdʒɛktər/ | máy chiếu |
whiteboard (n) | /ˈwaɪtbɔːrd/ | bảng trắng |
laboratory equipment (n) | /ˈlæbrətɔːri ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị phòng thí nghiệm |
Collocations/Idioms hay topic School
Cuối cùng, để bài nói của bạn thêm phần sinh động và ấn tượng, đừng quên sử dụng các collocations và idioms. Đây là một số gợi ý hữu ích dành cho bạn.
Collocation/Idiom | Nghĩa |
hit the books | học tập chăm chỉ |
pass with flying colors | vượt qua kỳ thi với điểm số cao |
drop out of school | bỏ học |
play truant | trốn học |
meet the deadline | hoàn thành đúng hạn |
fall behind | tụt lại phía sau, học kém hơn |
catch up with | bắt kịp |
learn by heart | học thuộc lòng |
teacher’s pet | học sinh cưng của giáo viên |
as easy as ABC | dễ như ăn cháo, rất dễ dàng |
bookworm | mọt sách |
copycat | người chuyên đi bắt chước, sao chép |
eager beaver | người làm việc rất chăm chỉ, hăng hái, nhiệt tình |
Với kho từ vựng phong phú này, bạn đã có thể tự tin hơn khi nói về chủ đề Talk about your school. Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng này thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Việc vận dụng linh hoạt từ vựng, cụm từ và thành ngữ sẽ giúp phần thi IELTS Speaking của bạn ấn tượng và đạt điểm cao hơn.
Cấu trúc thường gặp topic Talk about your school
Bên cạnh từ vựng, việc nắm vững các cấu trúc câu thông dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn trong chủ đề Talk about your school. Dưới đây là một số cấu trúc hữu ích kèm ví dụ minh họa và dịch nghĩa để bạn tham khảo và luyện tập.
- S + used to + V-nguyên thể: Từng làm gì trong quá khứ (nhưng bây giờ không làm nữa)
- I used to walk to school every day when I was in primary school, but now I go by bike.
(Tôi đã từng đi bộ đến trường mỗi ngày khi tôi còn học tiểu học, nhưng bây giờ tôi đi bằng xe đạp.) - She used to be a shy student, but now she’s more confident after joining the debate club.
(Cô ấy đã từng là một học sinh nhút nhát, nhưng giờ cô ấy tự tin hơn sau khi tham gia câu lạc bộ tranh biện.)
- I used to walk to school every day when I was in primary school, but now I go by bike.
- S + tobe + (not) + adj + enough + to V-nguyên thể: (Không) đủ … để làm gì
- He is not tall enough to play basketball professionally.
(Anh ấy không đủ cao để chơi bóng rổ chuyên nghiệp.) - The classroom is spacious enough to accommodate 30 students.
(Phòng học đủ rộng để chứa 30 học sinh.)
- He is not tall enough to play basketball professionally.
- It + tobe + adj + to + V-nguyên thể: Thật … để làm gì
- It is important to choose a major that suits your interests and abilities.
(Điều quan trọng là chọn một chuyên ngành phù hợp với sở thích và khả năng của bạn.) - It is necessary to have good time management skills to succeed in high school.
(Cần phải có kỹ năng quản lý thời gian tốt để thành công ở trường trung học.)
- It is important to choose a major that suits your interests and abilities.
- S + V + too + adj/adv + to + V-nguyên thể: Quá … để làm gì
- I was too tired to finish my homework last night.
(Tôi đã quá mệt để hoàn thành bài tập về nhà tối qua.) - The exam was too difficult for most students to pass.
(Bài kiểm tra quá khó để hầu hết học sinh có thể vượt qua.)
- I was too tired to finish my homework last night.
- S + tobe + adj + Noun phrase: … là một … như thế nào
- My school is a prestigious educational institution in the city.
(Trường của tôi là một cơ sở giáo dục uy tín trong thành phố.) - She was an active student in many extracurricular activities.
(Cô ấy là một học sinh năng động trong nhiều hoạt động ngoại khóa.)
- My school is a prestigious educational institution in the city.
- To provide sb with sth: Cung cấp cho ai cái gì
- The school provides students with various opportunities to develop their talents.
(Nhà trường cung cấp cho học sinh nhiều cơ hội khác nhau để phát triển tài năng của các em.) - The library provides us with a quiet space for studying and reading.
(Thư viện cung cấp cho chúng tôi một không gian yên tĩnh để học tập và đọc sách.)
- The school provides students with various opportunities to develop their talents.
- To be famous for: Nổi tiếng về
- My high school is famous for its strong academic programs and successful alumni.
(Trường cấp ba của tôi nổi tiếng với các chương trình học thuật xuất sắc và các cựu học sinh thành đạt.) - This university is famous for its research in the field of biotechnology.
(Trường đại học này nổi tiếng về nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ sinh học.)
- My high school is famous for its strong academic programs and successful alumni.
- To specialize in: Chuyên về
- This school specializes in training students for careers in the arts.
(Trường này chuyên đào tạo học sinh cho các nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.) - He specializes in teaching English to foreign students.
(Anh ấy chuyên dạy tiếng Anh cho sinh viên nước ngoài.)
- This school specializes in training students for careers in the arts.
- To participate in = To take part in: Tham gia vào
- I enjoy participating in team sports like volleyball and basketball.
(Tôi thích tham gia các môn thể thao đồng đội như bóng chuyền và bóng rổ.) - She took part in the school’s annual singing competition last year.
(Cô ấy đã tham gia cuộc thi hát hàng năm của trường vào năm ngoái.)
- I enjoy participating in team sports like volleyball and basketball.
- To be located in: Tọa lạc ở
- My school is located in a quiet area, far from the city center.
(Trường của tôi tọa lạc ở một khu vực yên tĩnh, xa trung tâm thành phố.) - The university is located in the heart of the city, surrounded by many amenities.
(Trường đại học nằm ở trung tâm thành phố, được bao quanh bởi nhiều tiện ích.)
- My school is located in a quiet area, far from the city center.
- To be equipped with: Được trang bị
- The classrooms are equipped with modern technology such as projectors and interactive whiteboards.
(Các phòng học được trang bị công nghệ hiện đại như máy chiếu và bảng tương tác.) - The laboratory is well-equipped with advanced instruments for scientific research.
(Phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ các dụng cụ tiên tiến cho nghiên cứu khoa học.)
- The classrooms are equipped with modern technology such as projectors and interactive whiteboards.
- S + have/has + a + Noun Phrase: Có một … như thế nào
- My school has a large playground where we can play sports and relax.
(Trường tôi có một sân chơi rộng, nơi chúng tôi có thể chơi thể thao và thư giãn) - She has a strong passion for learning and always strives for excellence.
(Cô ấy có niềm đam mê học hỏi mãnh liệt và luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc.)
- My school has a large playground where we can play sports and relax.
- To give sb a chance/opportunity to do Sth: Cho ai đó cơ hội làm gì
- Studying abroad gives students a chance to experience different cultures and broaden their horizons.
(Du học cho sinh viên cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn.) - The scholarship gave her the opportunity to pursue her dream of becoming a doctor.
(Học bổng đã cho cô ấy cơ hội theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
- Studying abroad gives students a chance to experience different cultures and broaden their horizons.
- To play an important role in: Đóng vai trò quan trọng trong
- Teachers play an important role in shaping students’ character and future.
(Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và tương lai của học sinh.) - Extracurricular activities play an important role in students’ holistic development.
(Các hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của học sinh.)
- Teachers play an important role in shaping students’ character and future.
- To be divided into: Được chia thành
- The academic year is divided into two semesters.
(Năm học được chia thành hai học kỳ.) - The school is divided into different departments, such as Math, Science, and Literature.
(Trường được chia thành các khoa khác nhau, chẳng hạn như Toán, Khoa học và Ngữ văn.)
- The academic year is divided into two semesters.
- To put pressure on somebody: Đặt áp lực lên ai đó
- Parents sometimes put too much pressure on their children to succeed academically.
(Cha mẹ đôi khi đặt quá nhiều áp lực lên con cái để thành công trong học tập.) - The competitive environment at school can put pressure on students to perform well.
(Môi trường cạnh tranh ở trường có thể gây áp lực lên học sinh để học tập tốt.)
- Parents sometimes put too much pressure on their children to succeed academically.
Câu hỏi thường gặp
Khi chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking với chủ đề Talk about your school, chắc hẳn bạn sẽ có nhiều thắc mắc. Dưới đây là phần giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp, hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình ôn luyện.
Làm thế nào để trả lời tốt topic Talk about your school?
Để chinh phục chủ đề Talk about your school trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là một số bí quyết quan trọng:
- Bổ sung vốn từ vựng chủ đề School: Dành thời gian học và ôn tập các từ vựng liên quan, sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
- Học các ngữ pháp và cấu trúc câu thường dùng: Hãy ôn lại các cấu trúc câu thông dụng và luyện tập thường xuyên.
- Luyện tập trước khi thi trên các web/app uy tín: Tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến uy tín để luyện tập, chẳng hạn như:
- Prep: Trang web cung cấp nhiều đề thi thử IELTS, bao gồm cả phần Speaking, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề và rèn luyện kỹ năng nói.
- Cambly: Nền tảng kết nối bạn với gia sư bản ngữ, giúp bạn luyện tập giao tiếp tiếng Anh trong môi trường thực tế và nhận phản hồi trực tiếp.
- Oxford University Press: Cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Anh chất lượng cao, bao gồm các bài luyện nói theo chủ đề, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp.
Đặc biệt, ứng dụng luyện nói tiếng Anh ELSA Speak sử dụng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (A.I.) tiên tiến, giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và độ trôi chảy. Điểm ấn tượng là khả năng nhận diện và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với gói Premium của ELSA Speak. Đăng ký ngay!
Có nên học thuộc bài mẫu để trả lời tốt hơn không?
Việc học thuộc các bài mẫu có thể mang lại một số lợi ích nhất định, như giúp bạn làm quen với cấu trúc bài nói và học hỏi cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp. Tuy nhiên, học thuộc lòng không phải là phương pháp tối ưu và không được khuyến khích trong kỳ thi IELTS Speaking.
Giám khảo IELTS là những người có trình độ chuyên môn cao và có nhiều năm kinh nghiệm chấm thi nên hoàn toàn có thể nhận ra các câu trả lời học thuộc. Việc học thuộc có thể khiến bạn nói một cách thiếu tự nhiên, không linh hoạt và không thể hiện được khả năng ngôn ngữ thực sự của mình.
Thay vào đó, bạn nên hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking, tập trung phát triển ý tưởng, luyện tập nói một cách tự nhiên và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Hãy ghi nhớ từ khóa, cấu trúc ngữ pháp, và luyện tập cách phát triển các ý tưởng của riêng mình thay vì học thuộc lòng toàn bộ bài mẫu.
>> Xem thêm:
- Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking
- Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 1, 2, 3
- IELTS Speaking về Talk about famous person – Từ vựng và bài mẫu
Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách triển khai chủ đề Talk about your school trong phần thi IELTS Speaking. Hãy tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều bí quyết hữu ích khác và đừng quên luyện tập thường xuyên với ứng dụng ELSA Speak để chinh phục tiếng Anh nhé!