Thì quá khứ hoàn thành là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản bạn cần nắm để xây dựng nền tảng ngữ pháp cho việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak cùng bạn tìm hiểu về công thức và cách dùng của thì quá khứ hoàn thành, giúp bạn áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là gì?
Thì quá khứ hoàn thành là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và hai hành động này đều diễn ra trong quá khứ. Trong đó, thì quá khứ hoàn thành dùng cho hành động xảy ra trước, thì quá khứ đơn dùng cho hành động xảy ra sau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ).
- They had been to the beach before they went to the mountains. (Họ đã từng đi biển trước khi đi núi).
>> Xem thêm:
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Lý thuyết & bài tập có đáp án
- Thì hiện tại đơn (Present simple): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết
Công thức quá khứ hoàn thành
Thể khẳng định
Cấu trúc:
S + had + V3/ed |
Ví dụ:
- John had worked as a worker for 20 years before he retired at 60. (John đã làm công nhân trong 20 năm trước khi anh ấy nghỉ hưu ở tuổi 60.)
- Tom’s family had traveled to many countries before settling down. (Gia đình Tom đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trước khi ổn định cuộc sống.)
Thể phủ định
Cấu trúc:
S + had + not + V3/ed |
Ví dụ:
- My mother hadn’t come home when the shipper delivered. (Mẹ tôi vẫn chưa về nhà khi shipper giao hàng đến.)
- Harry hadn’t seen the movie until last weekend. (Harry vẫn chưa xem bộ phim đó cho đến cuối tuần trước.)
Thể nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
Had (not) + S + V3/ed + O? |
Ví dụ:
- Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn đến rạp chiếu phim phải không?)
- Had they visited the museum before it closed? (Họ đã thăm bảo tàng trước khi nó đóng cửa chưa?)
Cấu trúc Wh question:
Wh- + had + S + V3/ed + O? |
Ví dụ:
- When had he finished writing his poems? (Anh ấy đã viết xong bài thơ của mình khi nào vậy?)
- Where had Misa gone before the party started? (Misa đã đi đâu trước khi bữa tiệc bắt đầu?)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành: Quá khứ hoàn thành dùng khi nào?
Khi 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- She had graduated before she applied to this company. (Cô ấy đã tốt nghiệp trước khi xin vào công ty này.)
- My friend had not finished his homework before the test started. (Bạn tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà trước khi bài kiểm tra bắt đầu.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ:
- When Nam came home, everything had been done. (Khi Nam về đến nhà, mọi thứ đã xong.)
- Sully had decided to go on vacation before I asked her opinion. (Sully đã quyết định đi du lịch trước khi tôi hỏi ý kiến của cô ấy.)
Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho một hành động khác
Ví dụ:
- Anne had studied very hard for this subject and was ready to lecture. (Anne đã nghiên cứu rất kỹ về chủ đề này và sẵn sàng để thuyết trình.)
- Tina had forgotten her keys so she couldn’t get into the house. (Tina đã quên chìa khóa nên cô ấy không thể vào nhà.)
Dùng trong câu điều kiện loại ba để diễn ra điều kiện không có thực ở quá khứ
Ví dụ:
- If I had known that, I would have agreed to the offer. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã đồng ý với lời đề nghị rồi.)
- If she had taken my advice, she would not have made that mistake. (Nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của tôi, cô ấy đã không mắc sai lầm đó.)
Sử dụng đi kèm với thì quá khứ đơn khi sử dụng các giới từ, liên từ như: before, after, when, until, as soon as,…
Ví dụ:
- After he had finished his work, he went out for a walk. (Sau khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy đã đi dạo.)
- I will call you as soon as I had completed my project. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi hoàn thành dự án của mình.)
Diễn tả hành động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
- Mary had worked at this company for five years before she went to her hometown last year. (Mary đã làm việc tại công ty này 5 năm trước khi cô ấy về quê năm ngoái.)
- I had graduated from college last year. (Tôi đã hoàn thành việc học đại học vào năm ngoái.)
Khi 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
- She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)
They had finished their lunch before the meeting started. (Họ đã ăn trưa xong trước khi cuộc họp bắt đầu.)
>>> Xem thêm:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập
- Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập
- Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Nhận biết qua các từ
Các từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành như: before, after, until, by the time, when, for, as soon as, by the end of + time in the past.
Ví dụ:
- Before I had parted with him, we went around the world together. (Trước khi tôi chia tay anh ấy, chúng tôi đã cùng nhau đi vòng quanh thế giới).
- My boyfriend hadn’t recognized me until I took off my mask. (Bạn trai tôi đã không nhận ra tôi cho đến khi tôi cởi khẩu trang ra).
Nhận biết qua các liên từ
Các liên từ như before, after, by the time, when, as soon as, hardly/scarcely/barely…when… là những yếu tố quan trọng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- Hardly had I gone out when it rained. (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời mưa).
- I had learned to play the piano when I was a child. (Tôi đã học chơi piano khi tôi còn là một đứa trẻ.)
- John went to the hospital as soon as he had heard about the accident. (John đến bệnh viện ngay khi anh ấy biết tin về vụ tai nạn.)
25 câu ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo chủ đề
Chủ đề: Học tập và công việc
- Anna had completed her thesis before she graduated from university. (Anna đã hoàn thành luận văn của mình trước khi tốt nghiệp đại học.)
- Before David started his new job at the bank, he had worked as a cashier for three years. (Trước khi David bắt đầu công việc mới tại ngân hàng, anh ấy đã làm thu ngân được ba năm.)
- By the time Sarah submitted her application, she had already gathered all the required documents. (Khi Sarah nộp đơn, cô ấy đã thu thập tất cả các tài liệu cần thiết rồi.)
- Michael had learned how to code before he applied for the software developer position. (Michael đã học cách lập trình trước khi anh ấy nộp đơn xin việc vị trí lập trình viên phần mềm.)
- Before the presentation started, Lisa had rehearsed her speech multiple times. (Trước khi buổi thuyết trình bắt đầu, Lisa đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều lần.)
- Tom had already finished grading the exams when his colleagues asked for their results. (Tom đã hoàn thành việc chấm điểm các bài thi khi đồng nghiệp của anh ấy hỏi về kết quả.)
- By the time we arrived at the conference, the keynote speaker had already begun his speech. (Khi chúng tôi đến hội nghị, diễn giả chính đã bắt đầu bài phát biểu của mình rồi.)
- Jessica had read several articles about marketing strategies before she joined the marketing team. (Jessica đã đọc nhiều bài viết về chiến lược tiếp thị trước khi cô ấy gia nhập đội ngũ tiếp thị.)
- Before Mark accepted the job offer, he had negotiated his salary with the employer. (Trước khi Mark chấp nhận lời mời làm việc, anh ấy đã thương lượng mức lương với nhà tuyển dụng.)
- They had discussed the project details thoroughly before the final meeting with the client. (Họ đã thảo luận kỹ lưỡng về các chi tiết của dự án trước cuộc họp cuối cùng với khách hàng.)
Chủ đề: Du lịch và trải nghiệm
- Before they traveled to Japan, Emma had researched the best places to visit. (Trước khi họ đi du lịch đến Nhật Bản, Emma đã nghiên cứu những địa điểm tốt nhất để tham quan.)
- By the time we reached the airport, our flight had already been delayed for two hours. (Khi chúng tôi đến sân bay, chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn hai tiếng đồng hồ rồi.)
- Jack had visited the Eiffel Tower twice before he finally went to Paris with his family. (Jack đã thăm tháp Eiffel hai lần trước khi cuối cùng anh ấy đi Paris cùng gia đình.)
- Before we went on our road trip, we had planned our route carefully. (Trước khi chúng tôi đi chuyến đi đường dài, chúng tôi đã lên kế hoạch cho lộ trình một cách cẩn thận.)
- Sophie had taken a cooking class before she decided to try making sushi at home. (Sophie đã tham gia một lớp học nấu ăn trước khi cô ấy quyết định thử làm sushi ở nhà.)
Chủ đề: Các hoạt động hàng ngày và sự kiện
- Before she went to bed, Lucy had finished reading her favorite book. (Trước khi đi ngủ, Lucy đã hoàn thành việc đọc cuốn sách yêu thích của mình.)
- John had cleaned the kitchen thoroughly before his mother arrived for dinner. (John đã dọn dẹp bếp một cách kỹ lưỡng trước khi mẹ anh ấy đến ăn tối.)
- They had prepared the decorations before their friends arrived for the party. (Họ đã chuẩn bị các đồ trang trí trước khi bạn bè đến dự tiệc.)
- Before the wedding ceremony started, the couple had taken all the necessary photos. (Trước khi buổi lễ cưới bắt đầu, cặp đôi đã chụp tất cả các bức ảnh cần thiết.)
- By the time the movie began, we had already found our seats in the cinema. (Khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi đã tìm được chỗ ngồi trong rạp chiếu phim rồi.)
Chủ đề: Sức khỏe và cảm xúc
- Before he went to the doctor, Alex had been feeling unwell for days. (Trước khi đến bác sĩ, Alex đã cảm thấy không khỏe trong nhiều ngày.)
- She had practiced meditation for months before she felt more relaxed. (Cô ấy đã thực hành thiền trong nhiều tháng trước khi cảm thấy thư giãn hơn.)
- By the time they reached the hospital, the patient had already stabilized. (Khi họ đến bệnh viện, bệnh nhân đã ổn định rồi.)
- Before I started exercising regularly, I had struggled with my weight. (Trước khi tôi bắt đầu tập thể dục thường xuyên, tôi đã vật lộn với cân nặng của mình.)
- He had expressed his feelings to her before they decided to break up. (Anh ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình với cô ấy trước khi họ quyết định chia tay.)
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ đơn | |
Cấu trúc | (+) S + had + V3/-ed (-) S + had not + V3/-ed (?) Had + S + V3/-ed | (+) S + V-ed + O (-) S + did not + V + O (?) Did + S + V + O |
Cách dùng | – Diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. – Diễn tả hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ. – Sử dụng trong câu điều kiện không có thật (câu điều kiện loại 3). | – Diễn tả hành động đã xảy và kết thúc trong quá khứ. – Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp ở quá khứ. – Diễn tả 1 hành động xen vào 1 hành động khác trong quá khứ.- Dùng trong câu điều kiện loại 2 |
Dấu hiệu nhận biết | Thường đi với before, after, by the time, when, until, as soon as, … | Thường đi với yesterday, ago, last night/week/month/ year,… |

Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành có đáp án
Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ hoàn thành
- He (come)____ back home after (finish)____ his work.
- They said that they (go) ____ beach party before.
- Before I (go)____to bed, my mom (read)____ a story for me.
- She told me she (not/wear)____dresses before.
- When he came to the stadium, the match (start)____
- Before she (watch)____movie, she (do) ____homework.
- Last night, Mary (go)____to the cinema before he (go)____ home.
- After they (complete)____the project, they (celebrate)____ their success.
- By the time I (arrive)____at the restaurant, they (already/order)____ their meals.
- She (never/see)____such a beautiful sunset before she (visit)____the beach.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- She had lunch and then she came to her house.
→Before she _______________________________________________.
- He went to the airport but the plane had already departed.
→By the time he ________________________________________.
- They finished their homework before they went out to play.
→After they _____________________________________________
- She had completed the project by the time the deadline arrived.
→Before the deadline ________________________________________.
- He had never traveled abroad before he visited Australia.
→By the time he ______________________________________________.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.
- Họ đã đi đến bữa tiệc trước khi trời mưa.
- Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến nước ngoài.
- Chúng tôi đã ăn tối trước khi xem phim.
- Anh ấy đã đọc sách trước khi đi ngủ.
- Tôi đã sống ở thành phố đó trước khi chuyển đến đây.
- Họ đã hoàn thành công việc trước thời hạn.
- Tôi đã gặp cô ấy trước khi cô ấy rời đi.
- Cô ấy đã mua quà trước khi tham gia bữa tiệc.
- Họ đã chơi bóng đá trước khi trời tối.
Bài tập 4: Chuyển câu sau sang dạng câu hỏi sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- He had finished his work before the deadline.
- They had gone to the concert before the rain started.
- She had seen that movie before.
- We had visited Paris before we went to Rome.
- I had completed the assignment before the teacher arrived.
Bài tập 5: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống với thì quá khứ hoàn thành
- They (finish)_______ their homework before the teacher arrived.
- She (never/try)_______ sushi before that day.
- He (not/see)_______ the film until last week.
- After I (study)_______for the exam, I felt confident.
- We (wait)_______ for an hour before the bus finally came.
- The children (already/eat)_______their dinner when their parents came home.
- I (not/visit)_______that museum until last summer.
- She (just/learn)_______ how to drive before she took the test.
- They (not/meet) _______ each other until the party.
- He (work)_______ at the company for five years before he left.
Bài tập 6: Sắp xếp từ/cụm từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- had / the project / completed / Tom’s team / before / deadline / the.
- the / had / Misan / never / seen / before / movie.
- had / we / finished / our / homework / before / going / out.
- the / already / had / they / eaten / dinner / when / arrived / we.
- Lily / had / never / been / before / to / Paris.
- had / Tina / studied / English / before / moving / abroad.
- the / had / they / left / before / the / arrived / guests.
- I / finished / my / had / work / before / the / meeting.
- had / they / played / football / before / it / started / to / rain.
- he / had / visited / many / countries / before / he / settled / down.
Đáp án
Bài tập 1:
- came – had finished
- had gone
- went – had read
- hadn’t worn
- had started
- watched – had done
- had gone – went
- had completed – celebrated
- arrived – had already ordered
- had never seen – visited
Bài tập 2:
- Before she had lunch, she came to her house.
- By the time he had arrived at the airport, the plane had already departed.
- After they had finished their homework, they went out to play.
- Before the deadline had arrived, she completed the project.
- By the time he had visited Australia, he had never traveled abroad.
Bài tập 3:
- I had finished my homework before I went to bed.
- They had gone to the party before it rained.
- She had learned English before she moved abroad.
- We had dinner before we watched the movie.
- He had read the book before he went to sleep.
- I had lived in that city before I moved here.
- They had completed the work before the deadline.
- I had met her before she left.
- She had bought a gift before attending the party.
- They had played football before it got dark.
Bài tập 4:
- Had he finished his work before the deadline?
- Had they gone to the concert before the rain started?
- Had she seen that movie before?
- Had we visited Paris before we went to Rome?
- Had I completed the assignment before the teacher arrived?
Bài tập 5:
- had finished
- had never tried
- had not seen
- had studied
- had waited
- had already eaten
- had not visited
- had just learned
- had not met
- had worked
Bài tập 6:
- Tom’s team had completed the project before the deadline.
- Misan had never seen the movie before.
- We had finished our homework before going out.
- They had already eaten dinner when we arrived
- Lily had never been to Paris before.
- Tina had studied English before moving abroad.
- They had left before the guests arrived.
- I had finished my work before the meeting.
- They had played football before it started to rain.
- He had visited many countries before he settled down.
Các câu hỏi thường gặp về thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành là gì?
Công thức thì quá khứ hoàn thành:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành?
Thì quá khứ hoàn thành được dùng khi:
- Miêu tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
- Dùng trong câu điều kiện loại 3
- Khi xuất hiện các từ như: before, after, by the time, when, already, just…
Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành?
Trong câu có các từ/cụm từ như: before (trước khi), after (sau khi), by the time (vào thời điểm), when (khi), for (trong khoảng thời gian), just (vừa mới), never (chưa bao giờ), until (cho đến khi), by (trước khi), as soon as (ngay khi).
Ví dụ: She had never seen the ocean until last summer. (Cô ấy chưa bao giờ thấy biển cho đến mùa hè năm ngoái.)
Trước when và while dùng thì gì?
Trước when thường dùng quá khứ hoàn thành nếu muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước.
Ví dụ: She had gone out when I called her. (Khi tôi gọi đến thì cô ấy đã đi ra ngoài.)
While thường đi với quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.Ví dụ: While I was cooking, he was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang xem TV.)
>> Xem thêm:
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao
- Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
- Trọn bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) từ cơ bản đến nâng cao
Có thể thấy thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau kể cả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và văn bản. Hãy dành thời gian luyện tập thật nhiều cùng ELSA Speak để nắm vững hơn về cách dùng thì này trong danh mục các loại thì tiếng Anh nhé!