Nếu bạn đang thắc mắc về cách quy đổi điểm số VSTEP sang các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, hay CEFR, bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP là gì?

Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh được phát triển bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, dựa trên Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành riêng cho người Việt Nam. VSTEP tương thích với các trình độ từ A1 đến C2 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR), nhưng chủ yếu tập trung vào các bậc từ A2 đến C1.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đây là chứng chỉ được công nhận rộng rãi trong nước, phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và đáp ứng các yêu cầu như tốt nghiệp đại học, thi thạc sĩ, hoặc tuyển dụng công chức. Bài thi VSTEP đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với nội dung phù hợp với điều kiện học tập và sử dụng tiếng Anh tại Việt Nam.
>> Tìm hiểu thêm: Các tháng tiếng Anh: Cách sử dụng và ghi nhớ hiệu quả
Cách tính thang điểm VSTEP

Dưới đây là bảng tổng hợp cách tính điểm cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP (bậc 3-5, tương ứng B1-C1):
Kỹ năng | Số câu hỏi | Thời gian | Cách tính điểm |
Reading | 40 câu trắc nghiệm | 60 phút | Điểm dựa trên số câu trả lời đúng, quy về thang 10 |
Listening | 35 câu trắc nghiệm | 40 phút | Điểm dựa trên số câu trả lời đúng, quy về thang 10 |
Speaking | 3 phần tự luận | 12 phút | Điểm dựa trên tiêu chí giám khảo, quy về thang 10 |
Writing | 2 bài viết | 60 phút | Điểm dựa trên tiêu chí giám khảo, quy về thang 10 |
Overall | Tổng 4 kỹ năng | Trung bình cộng điểm 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5 |
Cách tính điểm VSTEP Reading
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
Đoạn 1 | Số câu đúng/ 40 * 10 | Các chủ đề trong bài thi tập trung vào nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Những chủ đề này giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. |
Đoạn 2 | Thí sinh sẽ được yêu cầu thảo luận về các chủ đề như môi trường, nhà ở và giao thông. Những chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức xã hội nhất định và khả năng diễn đạt quan điểm cá nhân một cách mạch lạc. | |
Đoạn 3 | Ở cấp độ nâng cao, độ khó của bài thi sẽ tăng lên đáng kể. Các chủ đề sẽ đi sâu vào các lĩnh vực chuyên môn hơn như địa lý, luật pháp và các vấn đề quốc tế. | |
Đoạn 4 | Bài thi còn đánh giá vốn kiến thức học thuật của thí sinh thông qua các đề tài như khoa học, sinh học, khảo cổ học và văn học. Ở cấp độ này, việc sử dụng thành thạo từ ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. |
Cách tính điểm VSTEP Listening
Phần | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Thông tin |
Phần 1 | 8 | Số câu đúng/ 35 * 10 | Gồm đoạn thông báo ngắn hoặc chứa các thông báo ngắn hoặc hướng dẫn liên quan đến một nhiệm vụ cụ thể, kiểm tra khả năng nghe hiểu và làm theo chỉ dẫn của người nói. |
Phần 2 | 12 | Các đoạn hội thoại liên quan đến đời sống hằng ngày, yêu cầu thí sinh hiểu được quan điểm, mục đích của người nói và rút ra thông tin từ bài nghe. | |
Phần 3 | 15 | Đánh giá khả năng tiếp thu nội dung học thuật từ các bài giảng hoặc thuyết trình, đòi hỏi thí sinh có vốn từ vựng và ngữ pháp ở mức nâng cao. |
Cách tính điểm VSTEP Speaking
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
Phần 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10 | Kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp trong các tình huống xã hội quen thuộc, với các chủ đề như gia đình, sở thích, nghề nghiệp,… |
Phần 2 | Đánh giá kỹ năng thảo luận và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, có lập luận chặt chẽ, đồng thời thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu ý kiến. | |
Phần 3 | Kiểm tra khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách logic, cũng như tư duy phản biện đối với quan điểm cá nhân. |
Cách tính điểm VSTEP Writing
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
Task 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10. (Task 1 + Task 2 * 2) / 3 | Bài viết của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính sau: 1. Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề (Task Fulfillment): Bài viết phải có độ dài đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài. Nội dung bài viết phải trả lời đầy đủ và chính xác các yêu cầu được đưa ra, tránh lạc đề. 2. Tổ chức bài viết (Organization): Các ý tưởng trong bài viết phải được phát triển và sắp xếp một cách logic, tạo thành các câu và đoạn văn mạch lạc. Sử dụng hiệu quả các từ nối để liên kết các ý tưởng, giúp bài viết trôi chảy.Bài viết cần có bố cục rõ ràng, bao gồm đầy đủ các phần mở bài, thân bài, kết luận và phân chia đoạn văn hợp lý. 3. Từ vựng (Vocabulary): Sử dụng chính xác các từ vựng liên quan đến chủ đề của bài viết. Sử dụng các cụm từ cố định (collocation) và thành ngữ (idiom) một cách phù hợp với ngữ cảnh. 4. Ngữ pháp (Grammar): Sử dụng chính xác các dạng câu đơn và câu phức. Đảm bảo sử dụng đúng dấu câu, cấu trúc song song và tính nhất quán khi sử dụng các thì trong tiếng Anh. |
Task 2 |
Cách tính điểm VSTEP Overall

- Tính điểm từng kỹ năng:
- Bài thi VSTEP đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm 10.
- Điểm của mỗi kỹ năng sẽ được làm tròn đến 0.5 điểm.
- Tính điểm tổng thể (Overall):
- Điểm VSTEP Overall là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
- Công thức: Điểm Overall = (Điểm Nghe + Điểm Nói + Điểm Đọc + Điểm Viết) / 4
- Điểm Overall cũng được làm tròn đến 0.5 điểm.
- Xác định trình độ:
- Dựa vào điểm Overall, thí sinh sẽ được xác định trình độ tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam.
- Thang điểm như sau:
- 0 – 3.5: Không xét trình độ và không được cấp chứng chỉ
- 4.0 – 5.5: Bậc 3 (B1)
- 6.0 – 7.5: Bậc 4 (B2)
- 8.0 – 10: Bậc 5 (C1)
Ví dụ:
- Nếu thí sinh đạt điểm: Nghe 6.5, Nói 6.0, Đọc 7.0, Viết 6.5
- Điểm Overall = (6.5 + 6.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5
- Vậy thí sinh đó đạt trình độ bậc 4 (B2)
Đánh giá trình độ tiếng Anh qua chứng chỉ VSTEP

Điểm Overall | Bậc năng lực | Kỹ năng | Mô tả |
Dưới 4.0 | Không đạt | – | Không đủ khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản. |
4.0 – 5.5 | B1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. |
6.0 – 8.0 | B2 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống quen thuộc, học thuật. |
8.5 – 10 | C1 | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Thành thạo tiếng Anh, giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. |
Cách quy đổi điểm thi VSTEP sang các chứng chỉ khác

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ quốc tế:
VSTEP | CEFR | IELTS | TOEFL ITP | TOEFL iBT | Cambridge Tests |
4.0 – 5.5 | B1 | 4.0 – 5.0 | 450 – 543 | 41 – 64 | PET |
6.0 – 8.0 | B2 | 5.5 – 6.5 | 550 – 626 | 65 – 95 | FCE |
8.5 – 10 | C1 | 7.0 – 8.0 | 627 – 677 | 96 – 120 | CAE |
Lợi thế khi có chứng chỉ VSTEP điểm cao

Dưới đây là những lợi thế nổi bật khi sở hữu chứng chỉ này với kết quả ấn tượng.
Mở ra cơ hội nghề nghiệp đa dạng
Điểm VSTEP cao giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu tiếng Anh như giáo dục, kinh doanh, công nghệ thông tin hay du lịch. Nhiều công ty trong và ngoài nước ưu tiên ứng viên có khả năng ngoại ngữ tốt, mở ra cánh cửa đến các vị trí hấp dẫn như biên phiên dịch, marketing quốc tế hay quản lý dự án đa quốc gia.
Tạo điều kiện thuận lợi cho học tập ở nước ngoài
Với điểm VSTEP cao, bạn đáp ứng được yêu cầu đầu vào của nhiều trường đại học quốc tế hoặc chương trình học bổng như Erasmus, Fulbright. Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí thi các bài kiểm tra tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL, từ đó dễ dàng theo đuổi ước mơ du học.
Nâng cao khả năng giao tiếp toàn cầu
Sở hữu VSTEP điểm cao đồng nghĩa với việc bạn có kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh vững vàng. Điều này giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, tham gia các hội thảo quốc tế hay kết nối với bạn bè, đồng nghiệp trên toàn thế giới, từ đó mở rộng tầm nhìn và cơ hội phát triển cá nhân.
Tăng cơ hội làm việc từ xa hoặc làm việc quốc tế
Trong thời đại số hóa, nhiều công ty quốc tế tuyển dụng nhân sự làm việc từ xa hoặc tại các văn phòng toàn cầu. Điểm VSTEP cao là lợi thế lớn để bạn ứng tuyển vào các vị trí như hỗ trợ khách hàng quốc tế, phát triển phần mềm xuyên biên giới hay làm việc cho các tổ chức phi chính phủ, nơi tiếng Anh là công cụ giao tiếp chính.
Bật mí cách chinh phục VSTEP điểm cao

Dưới đây là những bước quan trọng giúp bạn chinh phục chứng chỉ này một cách tự tin.
Xác định trình độ bản thân
Trước tiên, hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn qua các bài test mẫu hoặc nhờ giáo viên đánh giá. Việc hiểu rõ bạn đang ở cấp độ nào (A2, B1, B2 hay C1) sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học phù hợp, tránh lãng phí thời gian vào những phần đã thành thạo hoặc quá sức.
Xác định mục tiêu chi tiết
Đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng kỹ năng trong bài thi VSTEP: nghe, nói, đọc, viết. Ví dụ, bạn có thể nhắm đến 80% điểm phần đọc hiểu hoặc tự tin trả lời trôi chảy trong phần nói. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn tập trung và đo lường tiến bộ từng ngày.
Bổ sung kiến thức về từ vựng và ngữ pháp
Từ vựng và ngữ pháp là nền tảng để đạt điểm cao. Hãy học các từ vựng thường gặp trong đề thi VSTEP theo chủ đề (giáo dục, công nghệ, môi trường) và ôn tập các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như câu điều kiện, bị động, mệnh đề quan hệ. Ghi chú và thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.
Nắm vững kiến thức căn bản và không ngừng bổ sung kiến thức nâng cao
Bắt đầu với những kiến thức cơ bản như cách viết đoạn văn, phát âm chuẩn, rồi dần nâng cấp lên các kỹ năng phức tạp hơn như phân tích bài đọc dài hay diễn đạt ý tưởng mạch lạc khi nói. Đừng ngừng học hỏi – hãy tìm tài liệu nâng cao để thử thách bản thân.
Làm đề thi thử VSTEP trước khi thi thật
Luyện tập với đề thi thử là cách tốt nhất để làm quen với cấu trúc, thời gian và áp lực của bài thi thật. Hãy làm ít nhất 3-5 đề, chấm điểm và rút kinh nghiệm từ lỗi sai. Điều này không chỉ tăng kỹ năng mà còn giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Luyện phát âm chuẩn – Tự tin chinh phục VSTEP! Cùng ELSA Speak nâng cao kỹ năng tiếng Anh, cải thiện điểm số và đạt kết quả như mong đợi!
Một số câu hỏi thường gặp
Chứng chỉ VSTEP có dễ thi không?
VSTEP được thiết kế phù hợp với người Việt, nên mức độ khó thấp hơn so với IELTS hay TOEFL. Tuy nhiên, để đạt điểm cao (B2, C1), cần đầu tư ôn luyện nghiêm túc.
Cách tính điểm thi VSTEP
Điểm mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) được chấm trên thang 10. Điểm Overall là trung bình cộng 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5.
Quy đổi điểm thi VSTEP như thế nào?
Điểm VSTEP có thể quy đổi sang CEFR, IELTS, TOEFL, Cambridge Tests theo bảng tham khảo (ví dụ: 6.0-8.0 VSTEP ≈ 5.5-6.5 IELTS), nhưng chỉ mang tính chất so sánh, không thay thế chính thức.
>> Xem thêm:
- B1 hay IELTS: Chứng chỉ nào phù hợp với bạn hơn?
- 10 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất, có hiệu lực ở Việt Nam
- Bằng B1 tiếng Anh có thời hạn bao lâu? Thông tin mới nhất
Việc nắm rõ cách quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tương đương giúp bạn xác định chính xác trình độ tiếng Anh của mình và có kế hoạch học tập phù hợp. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói và phát âm chuẩn như người bản xứ, ELSA Speak sẽ là công cụ hữu ích, giúp bạn luyện tập mọi lúc, mọi nơi với lộ trình cá nhân hóa. Hãy tận dụng công nghệ để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh dễ dàng hơn! Bên cạnh đó bạn cũng có thể tham khảo các bài viết về những kỳ thi khác của ELSA Speak để biết thêm thông tin nhé!