Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với nhiều cách diễn đạt cảm xúc và thank you cùng thanks là hai từ quen thuộc để bày tỏ lòng biết ơn. Nhưng bạn có biết khi nào nên dùng thank you, khi nào dùng thanks, hay cách phân biệt các cấu trúc liên quan? Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết này để sử dụng chúng thật tự nhiên và chuẩn xác nhé!

Thank you là gì?

Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa cũng như các cấu trúc liên quan đến thank you nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Định nghĩa

Thank you là một cách nói lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích khi ai đó giúp đỡ, tặng quà hoặc làm điều gì tốt đẹp cho bạn. Đây là cụm từ tiếng Anh thông dụng, phù hợp trong cả văn nói và viết, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.

Cấu trúc thank you trong tiếng Anh

Thank you + for + doing something

Ví dụ: 

  • Thank you for taking the time to explain the lesson to me. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian giải thích bài học cho tôi.)
  • Thank you for picking me up from the airport last night. (Cảm ơn bạn đã đón tôi ở sân bay tối qua.)
Thank you nghĩa là gì?
Thank you nghĩa là gì?

Thanks là gì?

Định nghĩa

Thanks là một cách nói ngắn gọn, thân mật hơn thank you, cũng dùng để bày tỏ lòng biết ơn. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt với bạn bè hoặc người thân quen.

Cấu trúc thanks trong tiếng Anh

Thanks + for + something/ doing something

Ví dụ: 

  • Thanks for helping me prepare for the presentation despite your busy schedule. (Cảm ơn vì đã giúp tôi chuẩn bị cho bài thuyết trình dù bạn có lịch trình bận rộn.)
  • Thanks for arranging a thoughtful team-building event that brought everyone closer together last Friday. (Cảm ơn vì đã tổ chức một sự kiện gắn kết đội nhóm đầy chu đáo, giúp mọi người trở nên gần gũi hơn vào thứ Sáu tuần trước.)
Khái niệm của từ thanks
Khái niệm của từ thanks

Các cụm từ thường đi với thanks

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Thanks a lotCảm ơn rất nhiều, nhấn mạnh sự biết ơnThanks a lot for your support! (Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của bạn!)
Thanks so muchCảm ơn rất nhiều, mang sắc thái thân mậtThanks so much for the ride! (Cảm ơn nhiều vì đã cho tôi đi nhờ!)
Thanks in advanceCảm ơn trước, dùng khi mong đợi sự giúp đỡThanks in advance for your feedback. (Cảm ơn trước vì ý kiến của bạn.)
Thanks a bunchCảm ơn rất nhiều, thân mậtThanks a bunch for the birthday cake! (Cảm ơn rất nhiều vì chiếc bánh sinh nhật!)
Thanks a millionCảm ơn rất nhiều, nhấn mạnhThanks a million for your help with the move! (Cảm ơn bạn nhiều lắm vì đã giúp tôi chuyển nhà!)
Many thanksCảm ơn nhiều, hơi trang trọngMany thanks for your quick response. (Cảm ơn rất nhiều vì phản hồi nhanh chóng của bạn.)
Big thanksLời cảm ơn to lớn, thân mậtBig thanks to everyone who joined the party! (Gửi lời cảm ơn to lớn đến tất cả mọi người đã tham gia bữa tiệc!)
Bảng cụm từ thường đi với thanks
Các cụm từ thường đi với thanks
Các cụm từ thường đi với thanks

Cách dùng thank you và thanks

Sau đây là bảng tóm tắt chi tiết các cách dùng Thank you và Thanks:

Cách dùng Thank you

Cách dùngVí dụ
Trong giao tiếp trang trọng: Dùng với người lạ, cấp trên, khách hàng hoặc trong môi trường công sở để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.Thank you for your detailed feedback on my project. (Cảm ơn vì phản hồi chi tiết của bạn về dự án của tôi.)
Trong thư từ hoặc email: Thường xuất hiện trong email công việc, thư cảm ơn hoặc thư xin việc để thể hiện sự tôn trọng.Thank you for considering my application for the position. (Cảm ơn vì đã xem xét đơn xin việc của tôi.)
Nhấn mạnh lòng biết ơn: Thêm very much hoặc so much để tăng cường mức độ cảm ơn, thường dùng khi nhận sự giúp đỡ lớn.Thank you very much for your generous donation to our cause. (Cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn cho sự nghiệp của chúng tôi.)
Trong các tình huống xã giao: Dùng khi nhận quà, sự giúp đỡ hoặc lời khen từ người khác, đặc biệt với người không quá thân.Thank you for the beautiful flowers, they brighten my day! (Cảm ơn vì những bông hoa đẹp, chúng khiến tôi thấy vui cả ngày!)
Bảng tổng hợp cách dùng Thank you
Cách dùng Thank you trong tiếng Anh
Cách dùng Thank you trong tiếng Anh

Cách dùng Thanks

Cách dùngVí dụ
Trong giao tiếp thân mật: Dùng với bạn bè, người quen hoặc đồng nghiệp thân thiết trong các cuộc trò chuyện thoải mái.Thanks for grabbing me a coffee this morning! (Cảm ơn vì đã mua cà phê cho tôi sáng nay!)
Cảm ơn nhanh trong giao tiếp hàng ngày: Phù hợp khi nhận sự giúp đỡ nhỏ hoặc phản hồi ngắn gọn trong tình huống thân mật.Thanks, I’ll catch up with you later. (Cảm ơn, tôi sẽ liên lạc với bạn sau.)
Trong văn viết thân mật: Xuất hiện trong tin nhắn, email ngắn với người quen hoặc trên mạng xã hội.Thanks for the party invite, I’ll definitely be there! (Cảm ơn vì lời mời dự tiệc, tôi chắc chắn sẽ đến!)
Nhấn mạnh sự thân thiện: Thêm a lot, heaps hoặc a bunch để tăng tính thân mật và nhiệt tình khi cảm ơn.Thanks a bunch for helping me move my furniture! (Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi chuyển đồ đạc!)
Bảng tổng hợp các cách dùng Thanks
Cách dùng Thanks trong tiếng Anh
Cách dùng Thanks trong tiếng Anh

Phân biệt nhanh thank you và thanks

Thank you và Thanks đều được dùng để bày tỏ lòng biết ơn, nhưng chúng khác nhau về mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ dàng phân biệt:

Tiêu chíThank youThanks
Mức độ trang trọngTrang trọng, lịch sự, phù hợp với văn viết hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.Thân mật, thoải mái, thường dùng trong văn nói.
Ngữ cảnh sử dụngVới người lạ, cấp trên, khách hàng hoặc trong email/thư từ.Với bạn bè, người quen hoặc giao tiếp hàng ngày.
Tính chấtThể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệpThân thiện, gần gũi, ngắn gọn
Ví dụThank you for your valuable time and consideration. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian cân nhắc.)Thanks for lending me your charger! (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn sạc nhé!)
Bảng phân biệt nhanh Thank you và thanks
Phân biệt nhanh thank you và thanks
Phân biệt nhanh thank you và thanks

Lưu ý khi dùng thank you và thanks

Để sử dụng Thank you và Thanks một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh, người học cần nắm rõ các quy tắc và tránh những lỗi phổ biến sau:

Lưu ýCách dùng đúngCách dùng sai
Cảm ơn với tên riêng: Dùng Thank you hoặc Thank + tên người, không dùng Thanks you.Thank you for your gift, Lisa.
Thank Lisa for the gift! (Cảm ơn Lisa vì món quà nhé!)
Thanks you for your gift, Lisa.
Nhấn mạnh cảm ơn: Dùng Thanks a lot, không dùng Thank you a lot.Thanks a lot for your assistance! (Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của bạn!)Thank you a lot for your assistance!
Cảm ơn liên quan đến Chúa: Dùng Thank God, không dùng Thanks God.Thank God, it’s Friday! (Ơn trời, hôm nay là thứ Sáu rồi!)Thanks God, it’s Friday!
Nhấn mạnh sự biết ơn sâu sắc: Dùng Thank you very much indeed, không dùng Thank you indeed.Thank you very much indeed for your support. (Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của bạn.)Thank you indeed for your support.
Cảm ơn số nhiều: Dùng Many thanks, không dùng Many thank you.Many thanks for your kind words. (Cảm ơn rất nhiều vì những lời nói tử tế của bạn.)Many thank you for your kind words.
Bảng tổng hợp các lưu ý khi dùng thank you và thanks
Lưu ý khi dùng thank you và thanks
Lưu ý khi dùng thank you và thanks

Học nói tiếng Anh chuẩn giọng bản xứ mọi lúc, mọi nơi với ELSA Speak. Để nâng cấp chất lượng học tập, hãy tham khảo ngay gói ELSA Premium bằng cách click vào banner phía dưới nhé!

Phân biệt thank và thanks

Cả Thank và Thanks đều được dùng để bày tỏ lòng biết ơn, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về ngữ pháp, ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíThankThanks
Loại từĐộng từ, cần tân ngữ hoặc bổ ngữ để hoàn thiện câu.Thán từ hoặc danh từ không đếm được, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm cụm từ bổ sung.
Ý nghĩaChỉ mang nghĩa cảm ơn hoặc biết ơn ai đó vì hành động cụ thể.Ngoài nghĩa cảm ơn, khi đi với to (Thanks to) còn mang nghĩa “nhờ vào”.
Cấu trúc sử dụngThank + somebody + for + danh từ/V-ing– Thanks + for + danh từ/V-ing
– Thanks to + danh từ/cụm danh từ
Mức độ trang trọngTrang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự.Thân mật, phổ biến trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày.
Ví dụI must thank you for helping me with the presentation. (Tôi phải cảm ơn bạn vì đã giúp tôi bài thuyết trình.)Thanks to your guidance, we completed the project on time. (Nhờ sự hướng dẫn của bạn, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bảng phân biệt thank và thanks
Phân biệt thank và thanks
Phân biệt thank và thanks

Phân biệt thanks to và thanks for

Thanks to và Thanks for khác nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, cụ thể:

Tiêu chíThanks toThanks for
NghĩaNhờ vào, do bởi (chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả).Cảm ơn vì (bày tỏ lòng biết ơn về hành động/cái gì).
Cách dùngDùng để giải thích lý do xảy ra một việc, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.Dùng để cảm ơn ai đó vì hành động, sự giúp đỡ hoặc điều gì đó cụ thể.
Cấu trúcThanks to + danh từ/cụm danh từ/V-ingThanks for + danh từ/cụm danh từ/V-ing
Ví dụThanks to your help, we finished early. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi hoàn thành sớm.)Thanks for inviting me to the party. (Cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc.)
Bảng phân biệt thanks to và thanks for

Bài tập về thank you và thanks, có đáp án

Hãy điền Thank you hoặc Thanks vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu. Lưu ý chọn cụm từ phù hợp với mức độ trang trọng hoặc thân mật:

  1. _______ for your detailed explanation during the meeting.
  2. _______ for sharing your snacks with me!
  3. _______ very much for your generous donation to the charity.
  4. _______ a lot for helping me move my furniture.
  5. _______ for your time and consideration, Ms. Thompson.
  6. _______ for sending me the invitation to your wedding.
  7. _______ a bunch for fixing my bike so quickly!
  8. _______ for your kind words about my performance.
  9. _______ for picking up my mail while I was away.
  10. _______ for attending our event last night.

Đáp án:

CâuĐáp ánCâuĐáp án
1Thank you6Thank you
2Thanks7Thanks
3Thank you8Thank you
4Thanks9Thanks
5Thank you10Thank you
Bảng đáp án bài tập điền từ

Câu hỏi thường gặp

I’m fine thank you là gì?

I’m fine, thank you là câu trả lời lịch sự khi được hỏi thăm sức khỏe, thể hiện rằng bạn đang ổn và bày tỏ lòng biết ơn với người hỏi. Cụm từ này thường dùng trong các tình huống giao tiếp xã giao.
Ví dụ: How are you today? – I’m fine, thank you! (Hôm nay bạn khỏe không? – Tôi khỏe, cảm ơn!)

No thank you là gì?

No, thank you là một cách từ chối nhẹ nhàng và lịch sự khi không muốn chấp nhận lời đề nghị hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
Ví dụ: Would you like some more coffee? – No, thank you. (Bạn muốn thêm cà phê không? – Không, cảm ơn.)

Sincerely thank you là gì?

Sincerely thank you là cách nói không được tự nhiên vì thiếu chủ ngữ hoặc động từ để làm rõ đang cảm ơn vì điều gì. Nếu muốn nói lời cảm ơn một cách chân thành, thông thường người bản xứ thường sẽ dùng:

  • Sincerely thanks
  • Thank you sincerely
  • I sincerely thank you for…
  • Thank you so much / very much / kindly.

Ví dụ: I sincerely thank you for your unwavering support. (Tôi chân thành cảm ơn sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của bạn.)

Why thank you là gì?

Why, thank you là một cách lịch sự để thể hiện người nói hơi ngạc nhiên hoặc vui mừng khi ai đó khen hoặc giúp đỡ mình. Từ why ở đây không mang nghĩa tại sao như bình thường, mà chỉ là cách biểu thị sắc thái cảm xúc, giống như kiểu: Ồ, cảm ơn nhé! hay Ô, cảm ơn nhiều!

Ví dụ: You look stunning in that dress! – Why, thank you! (Bạn trông tuyệt đẹp trong chiếc váy đó! – Ô, cảm ơn nhé!)

Viết tắt của thank you là gì?

Trong giao tiếp thân mật, đặc biệt là tin nhắn hoặc mạng xã hội, thank you thường được viết tắt thành thx hoặc tks. Những cách viết này rất phổ biến nhưng chỉ nên dùng với bạn bè hoặc trong văn viết không trang trọng.
Ví dụ: Thx for the quick reply! (Cảm ơn vì phản hồi nhanh!)

>> Xem thêm: 

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng thank you và Thanks trong các tình huống thực tế, từ giao tiếp trang trọng đến những cuộc trò chuyện thân mật. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình, hãy tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!