Thì hiện tại đơn là một trong các thì tiếng Anh cơ bản đầu tiên mà người học tiếng Anh giao tiếp cần biết. Khi nào dùng thì hiện tại đơn? ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu và nắm chắc hơn về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Present simple) qua nội dung bài viết dưới đây.
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Present simple) dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại. Thì hiện tại đơn còn dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I usually have breakfast at 8 a.m. (Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)
>> Có thể bạn quan tâm:
- Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Vị trí, cách dùng và bài tập có đáp án
- Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập

Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc thể khẳng định thì hiện tại đơn
Cấu trúc | Ví dụ câu khẳng định thì hiện tại đơn | |
Với động từ to be | S + am/is/are + N/Adj | – I am a student (Tôi là một học sinh) – She is so cute (Cô ấy rất đáng yêu) |
Với động từ thường | S + V(-s/-es) + O | – We buy some new shirts. (Chúng tôi mua vài cái áo sơ mi mới) – She goes to Ho Chi Minh city. (Cô ấy tới Thành phố Hồ Chí Minh) |
Lưu ý:
- I + am
- He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + is
- You/We/They/Danh từ số nhiều + are
- I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V nguyên thể
- He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + V(-s/-es).
Cấu trúc thể phủ định thì hiện tại đơn
Cấu trúc | Ví dụ | |
Với động từ to be | S + am/is/are + not +N/Adj | – He is not an employee of my company (Anh ấy không phải là nhân viên của công ty tôi) – He is not a good husband (Anh ấy không phải một người chồng tốt) |
Với động từ thường | S +do/does + not+ V + O | – We do not buy some new shirts. (Chúng tôi không mua vài cái áo sơ mi mới) – She does not go to Ho Chi Minh city. (Cô ấy không tới Thành phố Hồ Chí Minh) |
Lưu ý:
- Phủ định của động từ to be có thể viết tắt như sau: I am not => i’m not; are not => aren’t; is not => isn’t
- I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V nguyên thể
- He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + V(-s/-es).
>> Xem thêm kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Cấu trúc thể nghi vấn (câu hỏi thì hiện tại đơn)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu hỏi yes/no với động từ to be | Am/is/are (not) + S + N/Adj?- Yes, S + am/are/is- No, S + am/are/is + not | – Are you Lan’s sister? (Bạn là chị gái của Lan à?) – Are you a chef? (Bạn có phải là đầu bếp không?) |
Câu hỏi wh- với động từ to be | Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj? | – Who is this boy? (Cậu bé này là ai?) |
Câu hỏi yes/no với động từ thường | Do/does + S + V + O?- Yes, S + do/does- No, S + don’t/doesn’t | – Do they move to that city? (Họ chuyển tới thành phố đó phải không?) – Does he meet her in front of the cinema? (Anh ta gặp cô ấy trước cửa rạp phim phải không?) |
Câu hỏi wh- với động từ thường | Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể)? | – Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) – What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
Lưu ý:
- Phủ định của động từ thường có thể viết tắt: Do not = don’t và does not = doesn’t
- I/You/We/They/Danh từ số nhiều + Do
- He/She/It/Danh từ số ít + Does

>> Xem thêm:
- Kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Mạo từ A, An, The trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập có đáp án
- Giới từ
Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn dùng để làm gì? Cùng học ngay để sử dụng đúng ngữ cảnh bạn nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại | – She goes to the gym every morning (Cô ấy đi tập gym mỗi sáng). – I drink coffee twice a day (Tôi uống cà phê hai lần mỗi ngày). |
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý | – The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở hướng đông). – Water boils at 100 degrees Celsius (Nước sôi ở 100 độ C). |
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu | – The train leaves at 8 a.m. (Tàu rời đi lúc 8 giờ sáng). – My class starts at 7 o’clock every Monday (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ thứ Hai). |

>> Xem thêm:
- Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
always (luôn luôn) | She always drinks tea before bed. (Cô ấy luôn luôn uống trà trước khi đi ngủ.) |
often (thường xuyên) | I often walk to school. (Tôi thường xuyên đi bộ đến trường.) |
usually (thường) | He usually has breakfast at 7 a.m. (Anh ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.) |
sometimes (thỉnh thoảng) | They sometimes play soccer after school. (Họ thỉnh thoảng chơi bóng sau giờ học.) |
seldom / rarely (hiếm khi) | We seldom watch TV at night. (Chúng tôi hiếm khi xem TV vào buổi tối.) |
never (không bao giờ) | She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn thức ăn nhanh.) |
every day (mỗi ngày) | He goes to work every day. (Anh ấy đi làm mỗi ngày.) |
every week / every month (mỗi tuần / mỗi tháng) | We meet every week for a meeting. (Chúng tôi họp mỗi tuần.) |
in the morning / in the evening (vào buổi sáng/tối) | I read the newspaper in the morning. (Tôi đọc báo vào buổi sáng.) |
on Mondays / on Sundays (vào các ngày thứ Hai / CN) | She cooks dinner on Sundays. (Cô ấy nấu bữa tối vào các Chủ nhật.) |

Tìm hiểu về từ vựng tháng trong tiếng Anh qua bài viết Các tháng trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ghi nhớ hiệu quả và Thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn
Động từ thường (thêm s/es)
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He/She/It), động từ ở thì hiện tại đơn cần được chia theo các quy tắc sau:
Hầu hết các động từ đều thêm -s
Ví dụ: learns, writes, types, lives,…
Thêm -es khi động từ kết thúc bằng s, ch, x, sh, z, g, o
Ví dụ: goes, passes, watches,…
Động từ kết thúc bằng -y, trước là nguyên âm, thì giữ nguyên “y” và thêm -s
Ví dụ: plays, buys, enjoys,…
Động từ kết thúc bằng -y, trước là phụ âm, thì đổi “y” thành -ies
Ví dụ: study → studies, copy → copies,…
Động từ bất quy tắc
Một số động từ không theo quy tắc chung khi chia. Ví dụ:
- Have → has
- Be → is (với He/She/It)
Cách chia với các chủ ngữ đặc biệt (He/She/It)
Những chủ ngữ này luôn cần chia động từ theo dạng ngôi thứ ba số ít, áp dụng các quy tắc ở phần 1.
Ví dụ:
- He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày.)
- She studies hard. (Cô ấy học hành chăm chỉ.)
>> Xem thêm:

So sánh thì hiện tại đơn với các thì khác
Dưới đây là bảng so sánh thì hiện tại đơn với hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn về công thức, cách dùng và ví dụ kèm dịch để dễ hiểu và ghi nhớ.
Thì | Công thức | Cách dùng chính | Ví dụ (kèm dịch) |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | Diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình cố định | She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói | She is going to school now. (Cô ấy đang đi học ngay bây giờ.) |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | She went to school yesterday. (Cô ấy đã đi học hôm qua.) |
Cách phát âm đuôi “-s” và “-es” ở động từ thì hiện tại đơn
Cách phát âm với động từ chứa đuôi “s” hoặc “es” ở thì hiện tại đơn là:
- Phát âm là /s/ đối với những từ tận cùng là các phụ âm như /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
- Phát âm là /iz/ đối với những từ có tận cùng là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thông thường là từ tận cùng bằng ce, x, z, sh, ch, s, ge)
- Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại.
>> Xem thêm:
Các lỗi thường gặp khi dùng thì hiện tại đơn
Khi dùng thì hiện tại đơn, người học thường mắc một số lỗi cơ bản. Dưới đây là những lỗi phổ biến:
Lỗi | Giải thích | Ví dụ sai → đúng |
Quên thêm -s/-es với chủ ngữ số ít | Với He/She/It, động từ cần chia đúng | He go to school → He goes to school(Anh ấy đi học.) |
Nhầm dấu hiệu giữa các thì | Nhầm lẫn giữa now (hiện tại tiếp diễn) và every day (hiện tại đơn) | She goes to school now → She is going to school now(Cô ấy đang đi học.) |
Sai cấu trúc câu phủ định/nghi vấn | Hiện tại đơn dùng do/does + V nguyên mẫu | He don’t like it → He doesn’t like it(Anh ấy không thích nó.) |

Bài tập thì hiện tại đơn (có đáp án)
Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong mỗi câu sau
1. She always …………………………..delicious cakes. (make)
2. My brother …………………………..fish. (not eat)
3. ………………………….. you ………………………….. to work by bus every day? (go)
4. Where……………………..she………………………? (live)
5. Where ………………………….. your father …………………………..? (work)
6. Jackie…………………………… usually ………………………….. the trees. (not water)
7. Who …………………………..the washing in your house? (do)
8. We ………………………….. out twice a week. (eat)
Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu
1. I often gets up early to catch the train to work.
2. He go to the library every day.
3. We doesn’t own a house. We still have to rent one to live.
4. Iker Casillas am a famous goalkeeper on the National Football Team.
5. What do your sister do?
6. John and Harry doesn’t go to the market.
7. Liam speak Vietnamese very well.
Bài 3: Hoàn thành đoạn văn tại thì hiện tại đơn sau bằng cách điền đúng dạng từ:
David (have)………..a cat. It (be)………..an intelligent pet with a long tail and big blue eyes. Its name (be)………..Lucky, and it (like)………..eating chicken. It (be)………..very friendly. It (not/ like)………..eating fruits, but it (often/ play)………..with them. Unlike other cats, Lucky (love)…. to play with humans. David (play)………..with his cat every day after school. There (be)……….. many people on the road, so David (not/ let)………..the cat run into the road. Lucky (sometimes/ be)………..naughty, but David loves it very much.
>> Có thể bạn quan tâm: Các hướng đông tay nam bắc tiếng Anh: Ký hiệu, phiên âm và mẹo ghi nhớ
Đáp án bài tập:
Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong mỗi câu sau
1. Makes | 5. Does/ work |
2. Doesn’t eat | 6. Doesn’t/ water |
3. Do/ go | 7. Does |
4. Does/ live | 8. Eat |
Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu
1. gets -> get | 5. do your sister do -> does your sister do |
2. go -> goes | 6. doesn’t -> don’t |
3. doesn’t -> don’t | 7. speak -> speaks |
4. am -> is |
Bài 3:
has – is – is – likes – is – doesn’t like – often plays – loves – plays – are – doesn’t let – is sometimes
>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì hiện tại đơn
Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn hiệu quả
Để học và ghi nhớ thì quá khứ đơn dễ dàng hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Học bảng động từ thường xuyên dùng: Ghi nhớ các động từ bất quy tắc bằng cách học theo nhóm và ôn lại hằng ngày.
- Phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng: Nhớ rằng thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, có thời gian xác định như yesterday, last week, in 2000,…
- Sử dụng flashcards và câu chuyện ngắn: Tự tạo hoặc sử dụng flashcards online để luyện từ vựng, đồng thời đặt các động từ trong các câu chuyện ngắn để nhớ lâu hơn và hiểu cách dùng tự nhiên.
Có thể bạn quan tâm: Phát âm chuẩn như người bản xứ, cải thiện giao tiếp vượt trội với ELSA Speak. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn và bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn!

Những câu hỏi thường gặp về thì hiện tại đơn
1. Thì hiện tại đơn dùng khi nào?
Dùng để diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình, cảm xúc, trạng thái.
2. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn là gì?
Một số trạng từ thường gặp: always, usually, often, sometimes, every day, in the morning,…
3. Usually, always, often là thì gì?
Các trạng từ này thường dùng trong thì hiện tại đơn vì diễn tả tần suất lặp lại.
4. Có mấy dạng câu trong thì hiện tại đơn?
Gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, và nghi vấn.
5. Có nên học thì hiện tại đơn trước không?
→ Có. Đây là thì cơ bản và quan trọng nhất, nền tảng cho các thì khác trong tiếng Anh.
Hiện tại đơn là loại câu và thì được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh đơn giản. Hy vọng bài viết trên của ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững cấu trúc thì hiện tại đơn tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng trong danh mục Các loại thì tiếng Anh mà bạn cần thành thạo. Đừng quên luyện tập thường xuyên và ứng dụng vào thực tế để sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên nhất nhé!