Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong các thì tiếng Anh phổ biến, thường dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Vậy công thức, cách dùng thì hiện tại hoàn thành như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là thì được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tiếp diễn trong tương lai.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
- She has never tried sushi before. (Cô ấy chưa bao giờ ăn thử sushi trước đây.)
- We have lived in this city for ten years. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được mười năm rồi.)

Công thức thì hiện tại hoàn thành
Thể khẳng định | S + have/has + V3 |
Thể phủ định | S + have/has + not + V3 |
Thể nghi vấn | Have/Has + S + V3? |
Công thức hiện tại hoàn thành bao gồm hai thành phần chính là trợ động từ have/has và động từ ở dạng V3.
- Chủ ngữ là ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai –> dùng have
- Chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít –> dùng has.
- Động từ dạng V3 được cấu tạo từ động từ nguyên thể bằng cách thêm đuôi –ed. Nhưng cũng có nhiều động từ không tuân theo nguyên tắc hình thành này mà theo bảng các động từ bất quy tắc.

Câu khẳng định
Công thức:
S + have/has + V3 |
Ví dụ:
- We have come back from Saigon. (Chúng tôi vừa trở về từ Saigon.)
- She has sent letters to her friends. (Cô ấy vừa gửi lá thư tới các bạn của cô ấy.)
Câu phủ định
Cấu trúc:
S + have/has + not + V3 |
Viết tắt: have not = haven’t, has not = hasn’t.
Ví dụ:
- They haven’t visited him. (Họ đã không tới thăm anh ta.)
- He hasn’t eaten what she cooked. (Anh ta vẫn chưa ăn món mà cô ấy đã nấu.)
Câu nghi vấn
Đối với WH – question:
WH – question + have/has + S + V3? |
Ví dụ:
- Where have you been since January? (Bạn đã ở đâu từ tháng Một vậy?)
- Why has she studied so hard? (Vì sao cô ấy chăm chỉ học vậy?)
Đối với câu hỏi Yes/No:
Have/Has + S + V3? -> Yes, S + have/has hoặc No, S + have not/has not |
Ví dụ:
- Have you eaten lunch? Yes, I have. (Bạn ăn trưa chưa? Rồi, tôi vừa ăn rồi.)
- Has she met him? No, she has not. (Cô ấy đã gặp anh ta chưa? Chưa, cô ấy vẫn chưa gặp.)
Bảng quy tắc ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết bảng ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
Dạng khẳng định | Dạng phủ định | Dạng nghi vấn | |
Ngôi thứ nhất số ít | I have worked | I have not worked | Have I worked? |
Ngôi thứ hai số ít | You have worked | You have not worked | Have you worked? |
Ngôi thứ ba số ít | He/she/it has worked | He/she/it has not worked | Has he/she/it worked? |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We have worked | We have not worked | Have we worked? |
Ngôi thứ hai số nhiều | You have worked | You have not worked | Have you worked? |
Ngôi thứ ba số nhiều | They have worked | They have not worked | Have they worked? |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là trong câu thường xuất hiện các từ, cụm từ như:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Just = Recently = Lately | Gần đây, vừa mới | I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn xong bữa trưa.) |
Already | Rồi | She has already left the office. (Cô ấy đã rời văn phòng rồi.) |
Before | Trước đây | Have you ever been to Paris before? (Bạn đã từng đến Paris trước đây chưa?) |
Never | Chưa bao giờ | I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.) |
Ever | Từng | Has she ever visited the United States? (Cô ấy đã từng thăm Mỹ chưa?) |
Yet | Chưa | I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập.) |
For + khoảng thời gian | Trong khoảng thời gian | We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây được năm năm.) |
Since + mốc thời gian cụ thể | Từ mốc thời gian cụ thể | She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.) |
The first/ second… time | Lần đầu tiên, lần thứ hai… | This is the first time I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.) |
So far = Until now = Up to now = Up to the present | Cho đến bây giờ | I haven’t met him so far. (Tôi chưa gặp anh ấy cho đến bây giờ.) |

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Diễn tả hành động đã được bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài cho tới hiện tại.
Ví dụ: We have worked at this company since 2011. (Chúng tôi đã làm việc cho công ty này từ 2011).
=> Vào năm 2011 (quá khứ) họ đã bắt đầu hành động “làm việc” tại công ty này, và cho tới thời điểm hiện tại họ vẫn đang làm ở công ty đó.)
- Diễn tả hành động được bắt đầu trong quá khứ, không đề cập thời điểm cụ thể, nhưng ở hiện tại, kết quả của hành động có vẫn có sức ảnh hưởng.
Ví dụ: She has broken up with her boyfriend (so she is very sad now.)
=> Cô ấy vừa chia tay với bạn trai, kết quả là ở thời điểm hiện tại cô ấy đang rất buồn.
- Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần từ trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại
Ví dụ: We have visited them many times. (Chúng tôi ghé thăm họ nhiều lần.)
=> Trong quá khứ và ở hiện tại chúng tôi đã nhiều lần (tính lặp lại của hành động) tới thăm họ.
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian nhưng tới thời điểm hiện tại vẫn chưa kết thúc.
Ví dụ: We have not met her this month. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy cả tháng nay.)
=> Khoảng thời gian trong câu này là “this month” và nó chưa kết thúc. Thời điểm nói vẫn thuộc tháng này, chưa sang tháng mới.
- Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình.)
=> Mặc dù hành động mất chìa khóa (lost my key) xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả của hành động đó vẫn ảnh hưởng đến hiện tại (bây giờ tôi không thể mở cửa).

Các trường hợp không sử dụng hiện tại hoàn thành
Trong một số trường hợp, bạn sẽ không sử dụng thì hiện tại hoàn thành dù hành động có liên quan đến quá khứ. Dưới đây là những trường hợp phổ biến để bạn tham khảo:
- Khi một hành động xảy ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ, chúng ta sẽ sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
Sai: I have seen that movie last night.
Đúng: I saw that movie last night. (Tôi đã xem bộ phim này vào tối qua.)
- Khi một hành động trong quá khứ không còn liên quan đến hiện tại và chỉ đơn thuần là một sự kiện trong quá khứ, chúng ta dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
Sai: I have lost my wallet last week.
Đúng: I lost my wallet last week. (Tôi đã làm mất ví của mình tuần trước.)
- Không sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính của mệnh đề thời gian (when) khi nói về hành động trong quá khứ, mà chỉ sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
Sai: I have finished my homework when the bell rang.
Đúng: I finished my homework when the bell rang. (Tôi đã làm xong bài tập khi chuông reo.)
Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
- Trạng từ already, never, ever, just sẽ đứng sau have/ has và đứng trước động từ quá khứ phân từ II. Tuy nhiên, already cũng có thể đứng cuối trong câu.
Ví dụ: I have just come back home (Tôi vừa mới về nhà rồi.)
- Trạng từ Yet cũng được đứng cuối câu, sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
- Những trạng từ như so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian thì có thể đứng đầu hoặc là cuối câu.
Ví dụ: I have seen this film recently hoặc Recently, I have seen this film. (Tôi đã xem bộ phim đó gần đây rồi.)

Cách chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành được tạo thành từ have/has + V3. Quá khứ phân từ của động từ thường được tạo bằng cách thêm đuôi -ed vào cuối động từ.
Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt, thì hiện tại hoàn thành sẽ dùng động từ bất quy tắc, dưới đây là các động từ bất quy tắc hay gặp trong tiếng Anh.
Lưu ý rằng, động từ V2 sẽ dùng để mô tả hành động diễn ra trong quá khứ đã xác định thời gian cụ thể, còn động từ V3 để mô tả đã hoàn thành trong quá khứ, không xác định thời gian cụ thể.
V1 (Nguyên mẫu) | V2 (Quá khứ đơn) | V3 (Quá khứ phân từ) | Ý nghĩa |
Tell | Told | Told | Kể |
Sleep | Slept | Slept | Ngủ |
Swim | Swam | Swum | Bơi |
Take | Took | Taken | Lấy, mang |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Run | Ran | Run | Chạy |
Rise | Rose | Risen | Đứng dậy, mọc |
Teach | Taught | Taught | Dạy |
Wear | Wore | Worn | Mặc |
Write | Wrote | Written | Viết |
Wake | Woke | Woken | Dậy |
Set | Set | Set | Đặt, thiết lập |
Sit | Sat | Sat | Ngồi |
Sew | Sewed | Sewn / Sewed | May |
Ride | Rode | Ridden | Cưỡi |
Get | Got | Got | Nhận được |
Give | Gave | Given | Cho |
Hear | Heard | Heard | Nghe |
Keep | Kept | Kept | Giữ |
Make | Made | Made | Làm, tạo ra |
Meet | Met | Met | Gặp mặt |
Find | Found | Found | Tìm thấy |
Let | Let | Let | Để cho |
Lose | Lost | Lost | Mất |
Hold | Held | Held | Cầm, nắm |
Go | Went | Gone | Đi |
Freeze | Froze | Frozen | Đóng băng |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Bind | Bound | Bound | Buộc, trói |
Bite | Bit | Bitten | Cắn |
Break | Broke | Broken | Phá vỡ |
Bend | Bent | Bent | Uốn cong |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Catch | Caught | Caught | Bắt |
Cast | Cast | Cast | Ném, tung |
Burn | Burned | Burnt / Burned | Cháy |
Call | Called | Called | Gọi |
Buy | Bought | Bought | Mua |
Cut | Cut | Cut | Cắt |
Deal | Dealt | Dealt | Giao dịch |
Come | Came | Come | Đến, đi đến |
Draw | Drew | Drawn | Vẽ, kéo |
Do | Did | Done | Làm |
Dig | Dug | Dug | Đào |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Drop | Dropped | Dropped | Rơi |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Feed | Fed | Fed | Cho ăn |
Fall | Fell | Fallen | Rơi |
Feel | Felt | Felt | Cảm thấy |
Fight | Fought | Fought | Chiến đấu |
Flee | Fled | Fled | Chạy trốn |
Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Thực tế, có tới 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Để ghi nhớ toàn bộ số động từ này, bạn có thể áp dụng những mẹo dưới đây:
- Nhóm các động từ theo các quy luật chung: Ví dụ như nhóm động từ giữ nguyên ở dạng V1, V2 và V2 (cut – cut – cut, hit – hit – hit); nhóm có V2 và V3 giống nhau (buy – bought – bought, build – built – built); nhóm có 3 dạng hoàn toàn khác nhau (go – went – gone, see – saw – seen). Việc nhóm các động từ lại sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Sử dụng flashcards: Sử dụng flashcards là một phương pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để học thuộc các dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ, đặc biệt là các động từ bất quy tắc. Bạn chỉ cần tạo các thẻ nhỏ, một mặt ghi động từ nguyên thể (V-inf), mặt còn lại ghi dạng V3 tương ứng. Sau đó luyện tập thường xuyên để ghi nhớ.
- Luyện tập thường xuyên: Thay vì chỉ học vẹt một cách máy móc, bạn nên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập ngữ pháp, giao tiếp để ghi nhớ các dạng động từ V3 dễ dàng, hiệu quả hơn.
>> Xem thêm: Ghi nhớ và học phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
So sánh thì hiện tại hoàn thành với các thì khác
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với thì hiện tại đơn
Dưới đây là bảng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại đơn chi tiết để bạn tham khảo:
Tiêu chí | Thì hiện tại hoàn thành | Thì hiện tại đơn |
Cách dùng | Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, thường không xác định thời gian cụ thể. | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc hành động lặp lại trong hiện tại. |
Cấu trúc | Khẳng định: S + have/has + V3 (past participle) Phủ định: S + have/has not + V3 Nghi vấn: Have/Has + S + V3? | Khẳng định: S + V (s,es) + O Phủ định: S + do/does not (don’t/doesn’t) + V(inf) Nghi vấn: Do/Does + S + V(inf)? |
Dấu hiệu nhận biết | Already, just, yet, ever, never, so far, since, for. | Thường dùng với các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, never, every day, on Mondays |
Ví dụ | I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.) I have lived in Hà Nội for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) | I see that movie every Friday. (Tôi xem bộ phim đó mỗi thứ Sáu.) I live in Hà Nội. (Tôi sống ở Hà Nội.) |

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với thì quá khứ đơn
Nhiều người thường nhầm lẫn thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn do đều sử dụng để diễn tả một hành động ở quá khứ. Tuy nhiên, đây là hai thì có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau, cùng ELSA Speak phân biệt ngay dưới đây:
Tiêu chí | Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ đơn |
Cách dùng | Diễn tả hành động diễn ra ở quá khứ, vẫn còn liên quan đến hiện tại và tương lai. | Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. |
Cấu trúc | Khẳng định: S + have/has + V3 (past participle) Phủ định: S + have/has not + V3 Nghi vấn: Have/Has + S + V3? | Khẳng định: S + V-ed + O Phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf) Nghi vấn: Did + S + V(inf)? |
Dấu hiệu nhận biết | Just, already, yet, never, ever | Yesterday, last, in + year, ago, two days ago, when |
Ví dụ | I have visited Paris three times. (Tôi đã từng đến Paris ba lần.) She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.) | I visited Paris last summer. (Tôi đã đến Paris vào mùa hè năm ngoái.) She finished her homework two hours ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây hai giờ.) |

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là bảng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để bạn tham khảo:
Tiêu chí | Thì hiện tại hoàn thành | Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Cách dùng | Dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động đã hoàn tất trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. | Dùng để nhấn mạnh quá trình hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến hiện tại. |
Cấu trúc | Khẳng định: S + have/has + V3 (past participle) Phủ định: S + have/has not + V3 Nghi vấn: Have/Has + S + V3? | Khẳng định: S + have/has + been + V-ing Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? |
Dấu hiệu nhận biết | Already, just, yet, ever, never, since, for, recently | For, since, all day, all morning, lately, recently (tập trung vào khoảng thời gian kéo dài) |
Ví dụ | I have written five reports today. (Tôi đã viết xong 5 bản báo cáo hôm nay.) She has learned English for 3 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 năm.) | I have been writing reports all morning. (Tôi đã viết báo cáo suốt cả buổi sáng.) She has been learning English for 3 years. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh được 3 năm.) |

Câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là một số câu ví dụ thì hiện tại hoàn thành để bạn tham khảo:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has lived in this city for five years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này được năm năm.)
- They have just eaten lunch. (Họ vừa ăn trưa xong.)
- We have never been to Japan. (Chúng tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
- He has read the book three times. (Anh ấy đã đọc cuốn sách này ba lần.)
- I have known her since we were children. (Tôi đã biết cô ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.)
- Have you ever visited the Eiffel Tower? (Bạn đã từng thăm tháp Eiffel chưa?)
- We have lived in this house for ten years. (Chúng tôi đã sống trong ngôi nhà này mười năm.)
- I have already submitted the report to my manager, so I can now relax. (Tôi đã nộp báo cáo cho quản lý rồi, nên giờ tôi có thể thư giãn.)
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)
- She has never traveled abroad. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
- I have never understood why people are afraid of change, even when it’s for the better. (Tôi chưa bao giờ hiểu tại sao mọi người lại sợ thay đổi, ngay cả khi đó là điều tốt.)
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi IELTS
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Cụ thể:
- Trong bài IELTS Speaking part 1 & 2, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nói về kinh nghiệm, trải nghiệm hoặc dùng để diễn tả về thành tựu của ai đó.
Ví dụ:
Speaking part 1: How long have you lived there? -> I’ve lived in this area for nearly a decade now. Initially, I moved here because of my job, but I’ve decided to stay long-term because it offers a great balance between city life and nature. (Tôi đã sống ở khu vực này gần 10 năm rồi. Ban đầu, tôi chuyển đến đây vì công việc, nhưng sau đó tôi quyết định gắn bó lâu dài vì nơi này mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa cuộc sống thành thị và thiên nhiên.)
Speaking part 2: I’ve had one really embarrassing experience with food that I’ll never forget. It happened at a family dinner when I tried to carry a big bowl of soup to the table. I wasn’t careful, and I ended up spilling it all over the floor and on my uncle’s pants! Everyone has teased me about it ever since, and I’ve been extra careful with hot food from that day on. (Tôi đã từng có một trải nghiệm cực kỳ xấu hổ liên quan đến đồ ăn mà tôi sẽ không bao giờ quên. Chuyện xảy ra trong một bữa tối gia đình, khi tôi cố mang một tô súp lớn ra bàn ăn. Tôi không cẩn thận và cuối cùng làm đổ hết xuống sàn và cả lên quần của chú tôi nữa! Kể từ đó, mọi người vẫn thường trêu chọc tôi về chuyện đó, và tôi đã trở nên cẩn thận hơn rất nhiều mỗi khi cầm đồ ăn nóng.) (Describe an embarrassing experience you have had with food.)
- Trong IELTS Writing Part 2, thì hiện tại hoàn thành thường sử dụng khi muốn nói đến một xu hướng, sự thay đổi, hoặc hiện tượng đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục hoặc có ảnh hưởng tới hiện tại.
Ví dụ: In many countries, the level of crime is increasing and crimes are becoming more violent. Why is this happening, and what can be done about it?
-> In recent decades, many countries have experienced a noticeable increase in crime rates, especially in urban areas. (Nhiều quốc gia đã trải qua sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ tội phạm trong vài thập kỷ gần đây.)

Lỗi sai thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là các lỗi sai thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành mà bạn cần lưu ý:
- Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn: Người học dễ nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn, đặc biệt khi diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
Sai: I have visited the museum yesterday.
Đúng: I visited the museum yesterday. (Tôi đã đến thăm bảo tàng ngày hôm qua.)
- Dùng sai trạng từ: Dùng sai các trạng từ như ever, never, yet, already khi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
Sai: I have never been to Paris already.
Đúng: I have already been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris rồi.)
- Nhầm lẫn khi sử dụng since và for: Nhiều người không phân biệt được cụ thể khi nào dùng since, khi nào dùng for, dẫn đến việc sai trong các câu, làm cho câu trở nên không chính xác.
Ví dụ:
Sai: I have worked here for 5 o’clock.
Đúng: I have worked here since 5 o’clock. (Tôi đã làm việc ở đây từ 5 giờ.)
>>> Xem thêm: Cấu trúc since và for: Cách dùng, phân biệt, bài tập áp dụng

Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án
Bài tập
Bài 1: Chia động từ cho trước ở thì hiện tại hoàn thành
1. We __________ (be) in Thailand many times.
2. It is the second time I __________ (travel) Ho Chi Minh city.
3. __________ (order) you pizza at this restaurant?
4. Until now, we __________ (wait) for her.
5. Why do you come back home? You __________ (live) that city for a long time.
6. We __________ (learn) English for two months. But we __________ (know) how to speak with an accurate accent.
7. You know, she __________ (meet) the boy whose name is Jack.
8. We don’t want to move. We __________ (work) at your company since 2011.
Bài 2: Bài tập trắc nghiệm về thì hiện tại hoàn thành
1. I __________ (never/see) a movie like that before.
A. never see
B. have never seen
C. never saw
D. never seen
2. She __________ (finish) her homework already.
A. has finished
B. finished
C. had finished
D. have finished
3. They __________ (live) in Paris for 5 years.
A. have lived
B. live
C. lived
D. have been living
4. We __________ (not/meet) him before the party.
A. didn’t meet
B. have not met
C. haven’t met
D. don’t meet
5. I __________ (be) to that restaurant many times.
A. have been
B. was
C. had been
D. have gone
6. She __________ (work) at the company since last year.
A. has worked
B. is working
C. works
D. has been working
7. __________ you __________ (finish) your homework yet?
A. Do, finish
B. Have, finished
C. Did, finish
D. Had, finished
8. I __________ (live) here for a long time.
A. have been living
B. have lived
C. am living
D. lived
9. The students __________ (write) their essays so far.
A. have written
B. wrote
C. have been writing
D. had written
10. She __________ (not/arrive) yet.
A. hasn’t arrived
B. didn’t arrive
C. hasn’t arrived yet
D. didn’t arrive yet
11. I __________ (already/eat) lunch.
A. already ate
B. have already eaten
C. ate already
D. had already eaten
12. They __________ (just/leave) when I arrived.
A. just left
B. have just left
C. have just been leaving
D. had just left
13. You __________ (never/see) such a beautiful sight.
A. never saw
B. never seen
C. have never seen
D. had never seen
14. He __________ (be) sick for a week.
A. has been
B. is
C. was
D. has been being
15. I __________ (not/finish) reading the book yet.
A. haven’t finished
B. didn’t finish
C. don’t finish
D. won’t finish
Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. They have worked in this company for five years. (since)
2. I started to play tennis 10 years ago. (for)
3. She hasn’t visited her grandparents for a long time. (since)
4. I’ve known Tom for a decade. (since)
5. We have not seen each other for 6 months. (since)
6. He has never been to Paris. (This is)
7. I have lived in this house for 5 years. (since)
8. She has just finished her homework. (recently)
9. They have studied English for 3 years. (since)
10. I haven’t had lunch today. (yet)
Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (ở dạng thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
1. I (visit) _______ my grandparents last weekend.
2. She (not see) _______ that movie yet.
3. They (play) _______ football for two hours before it got dark yesterday.
4. We (live) _______ in this city since 2010.
5. He (just / finish) _______ his lunch.
6. How long (you / learn) _______ English?
7. My sister (travel) _______ to Japan two years ago.
8. It (rain) _______ all day, so the streets are wet.
9. (You / ever / eat) _______ sushi before?
10. Sarah looks tired. She (work) _______ on her project all night.
11. What (you / do) _______ yesterday evening?
12. I (read) _______ this book for three hours, and I’m still on chapter 5.
13. They (build) _______ that bridge in 1998.
14. He (wait) _______ for the bus for over 30 minutes, and it still hasn’t arrived.
15. When I (be) _______ a child, I (love) _______ playing hide-and-seek.
Đáp án
Bài 1:
1. have been
2. have traveled
3. Have you ordered
4. have been waiting
5. have lived
6. have learned – haven’t known
7. has met
8. have worked
Bài 2:
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
1 | B | 9 | A |
2 | A | 10 | A |
3 | A | 11 | B |
4 | C | 12 | D |
5 | A | 13 | C |
6 | D | 14 | A |
7 | B | 15 | A |
8 | B |
Bài 3:
1. They have worked in this company since 2019.
2. I have played tennis for 10 years.
3. She hasn’t visited her grandparents since last summer.
4. I have known Tom since 2013.
5. We haven’t seen each other since December.
6. This is the first time he has been to Paris.
7. I have lived in this house since 2018.
8. She recently finished her homework.
9. They have studied English since 2021.
10. I haven’t had lunch yet today.
Bài 4:
1. visited
2. hasn’t seen
3. played
4. have lived
5. has just finished
6. have you been learning
7. travelled
8. has been raining
9. Have you ever eaten
10. has been working
11. did you do
12. have been reading
13. built
14. has been waiting
15. was – loved
Câu hỏi thường gặp về thì hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành dùng khi nào?
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm không xác định, nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó vẫn còn đến hiện tại.
Ví dụ: We have visited five countries this year. (Chúng tôi đã đi thăm 5 quốc gia trong năm nay.)
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành?
Một số dấu hiệu phổ biến của thì hiện tại hoàn thành bao gồm: just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), ever (từng), never (chưa bao giờ), recently, lately, so far, until now, for + khoảng thời gian, và since + mốc thời gian.
Ví dụ:
- She has worked at this company since 2015. I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)
- She hasn’t called me yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
Thì hiện tại hoàn thành có phải là thì khó học nhất?
Thì hiện tại không phải là thì khó học nhất. Tuy nhiên, bạn có thể dễ nhầm lẫn thì hiện tại hoàn thành với các thì khác như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Có thể dùng thì hiện tại hoàn thành với “ago” không?
Không, không thể dùng thì hiện tại hoàn thành với ago. Bởi, ago chỉ một thời điểm rõ ràng trong quá khứ (ví dụ: 2 days ago, 5 years ago), vì thế bạn phải dùng với thì quá khứ đơn.
So sánh thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh quá trình hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến hiện tại
>> Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án
- 150+ bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng, bài tập
Trên đây là toàn bộ về thì hiện tại hoàn thành để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu về cấu trúc và cách dùng thì này hiện quả. Ngoài ra, mời bạn truy cập danh mục Các loại thì tiếng Anh tại ELSA Speak để xem thêm ngữ pháp các thì khác nhé!