Trong quá trình hội nhập toàn cầu hiện nay, tiếng Anh giao tiếp thương mại trở thành một công cụ quan trọng không thể thiếu đối với nhiều ngành nghề. Cùng ELSA Speak học những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại thông dụng nhất qua bài viết dưới đây.
Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại (Business English) hay còn được gọi là tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, là một phần của ngôn ngữ Anh bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành kinh tế, thường được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh thương mại, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, xuất nhập khẩu…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại thường sử dụng trong công ty, đàm phán, giao dịch
Để học tiếng Anh giao tiếp thương mại hiệu quả thì việc bổ sung vốn từ vựng là điều thiết yếu, cần chú trọng đầu tư. Bạn có thể ghi chú lại một số từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây để tự học và tăng thêm vốn từ của bản thân.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Corporation (n) | ˌkɔːpəˈreɪʃᵊn | Tập đoàn | He is the new sales director of our corporation. (Anh ấy là Giám đốc Kinh doanh mới của tập đoàn chúng ta.) This corporation has been in the market for more than 50 years. (Tập đoàn này đã có mặt trên thị trường hơn 50 năm.) |
Private company (n) | ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni | Công ty tư nhân | Private companies are those that are not owned by the government. (Công ty tư nhân là các công ty không thuộc sở hữu của nhà nước.) Owners of private companies often face high risks. (Chủ sở hữu của các công ty tư nhân thường phải đối mặt với rủi ro cao.) |
Joint Stock Company (n) | ˌdʒɔɪnt.stɒk ˈkʌm.pə.ni | Công ty cổ phần | Joint Stock Companies are allowed to raise capital by issuing more shares. (Công ty cổ phần được phép huy động vốn bằng cách phát hành thêm cổ phiếu.) Joint Stock Company is a fairly common type of business today. (Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp khá phổ biến hiện nay.) |
Headquarters (n) | ˌhedˈkwɔː.təz | Trụ sở chính | The company has its European headquarters in London. (Công ty có trụ sở châu Âu tại London.) The management team usually works at the headquarters. (Đội ngũ quản lý thường làm việc tại trụ sở chính.) |
Manager (n) | ˈmæn.ɪ.dʒər | Người quản lý | A good manager typically knows how to divide work and manage time. (Một người quản lý giỏi thường biết cách phân chia công việc và quản lý thời gian.) She walked into the office and asked to speak to the manager. (Cô ấy bước vào văn phòng và yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.) |
50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong kinh doanh thương mại
Trong tiếng Anh giao tiếp thương mại, có rất nhiều tình huống xảy ra như đàm phán, trò chuyện qua điện thoại, thỏa thuận với khách hàng, đối tác, đặt dịch vụ,… Để tự tin ứng xử trong những tình huống đó, bạn cần nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản sau đây.
>> Xem thêm:
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, thông dụng nhất
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp
Mẫu câu đàm phán trong kinh doanh
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
We want to order 2000 backpacks. | Chúng tôi muốn đặt hàng 2000 chiếc balo. |
I hope this contract will be signed smoothly. | Tôi hy vọng hợp đồng này sẽ được ký kết thuận lợi. |
I am sure that this is the most reasonable price in the market. | Tôi chắc chắn rằng đây là mức giá hợp lý nhất trên thị trường. |
Our company can’t afford that price. | Công ty chúng tôi không thể chi trả với mức giá đó. |
Can you provide me with another low-priced option? | Bạn có thể cung cấp cho tôi một lựa chọn khác với giá thấp hơn không? |
Mẫu câu trả lời điện thoại
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hello, I’m Mary. Can I speak to Mr John in the Marketing Department? | Xin chào, tôi là Mary. Tôi có thể gặp ông John ở phòng Marketing được không ạ? |
Would you like to leave a message for Ms Anna? | Bạn có muốn để lại lời nhắn cho cô Anna không? |
Can you hold the call? I will try to help you connect with him again. | Bạn có thể giữ máy không? Tôi sẽ cố gắng giúp bạn kết nối lại với anh ấy. |
I’m afraid he went out to meet our partner. | Tôi e là anh ấy đã đi ra ngoài gặp đối tác rồi. |
I’ll tell her to call you back as soon as she returns. | Tôi sẽ nói cô ấy gọi lại cho bạn ngay khi trở về. |
Mẫu câu dùng khi thỏa thuận hợp đồng
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
The estimated delivery time is September. | Thời gian giao hàng dự tính là tháng 9. |
You will receive a discount if you order in bulk. | Bạn sẽ được chiết khấu nếu đặt hàng với số lượng lớn. |
I think we have slightly different views. | Tôi nghĩ rằng quan điểm của chúng ta hơi khác nhau. |
You should deposit so your order can be completed as soon as possible. | Quý khách nên đặt cọc để đơn hàng được hoàn thành trong thời gian sớm nhất. |
I think we’ve agreed on all the terms of the contract. | Tôi nghĩ chúng ta đã thỏa thuận xong tất cả các điều khoản của hợp đồng. |
Mẫu câu dùng để đặt dịch vụ
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to reserve a table for tonight. | Tôi muốn đặt bàn cho tối nay. |
Do I need a deposit to reserve my spot? | Tôi có cần đặt cọc để giữ chỗ không? |
Do you have room for 2 people for 3 days next week? | Bạn còn phòng cho 2 người trong 3 ngày vào tuần tới không? |
Does this price include breakfast? | Giá này có bao gồm bữa sáng không? |
Do I have to pay extra if I want to check in early? | Tôi có phải trả thêm tiền nếu muốn nhận phòng sớm hay không? |
Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp thương mại
Để hiểu rõ hơn về tiếng Anh giao tiếp thương mại, hãy cùng ELSA vận dụng những mẫu câu vừa học vào đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé.
Người đối thoại | Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Rosa | As agreed, today we will discuss the price. | Như đã thỏa thuận, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về giá. |
Philip | We want to negotiate a lower price per product, about $40. | Chúng tôi muốn thương lượng giá thấp hơn một chút cho mỗi sản phẩm, khoảng $40. |
Rosa | Sorry, but the current lowest price we accept is $50. | Xin lỗi, nhưng hiện tại giá thấp nhất mà công ty chúng tôi chấp nhận là $50. |
Philip | Can you give us a discount if we increase the number of products? | Bạn có thể giảm giá nếu chúng tôi tăng số lượng sản phẩm không? |
Rosa | For large orders, we will accept $42 per item. | Với những đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ chấp nhận mức giá $42 trên mỗi sản phẩm. |
Philip | Ok, this is a pretty good price for us. Please draft a contract for us. | Ok, đây là một mức giá khá tốt cho chúng tôi. Hãy soạn thảo hợp đồng cho chúng tôi xem qua nhé. |
Rosa | Yes, I’ll draw up the contract and send it to you as soon as we’re done. It’s nice to work with you. | Vâng, tôi sẽ soạn hợp đồng và gửi cho anh ngay sau khi chúng ta kết thúc. Rất vui được hợp tác với anh. |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thương mại, mẫu câu và đoạn hội thoại điển hình trong các hoạt động kinh doanh, kinh tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với đối tác, khách hàng.
Đối với những người đã đi làm và quỹ thời gian khá ít ỏi thì ELSA Speak là một sự lựa chọn vô cùng thích hợp để học tiếng Anh thương mại cho người đi làm tốt nhất hiện nay. Hãy đăng ký ngay để luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại thành thạo cùng ELSA Speak nhé!