Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ, tiểu sử Facebook không chỉ là một phần nhỏ trên trang cá nhân mà còn là cách để bạn tạo ấn tượng đầu tiên với mọi người. Nếu bạn đang tìm kiếm những ý tưởng độc đáo, ELSA Speak sẽ tổng hợp những tiểu sử FB tiếng Anh hay nhất để bạn dễ dàng lựa chọn và làm mới trang cá nhân của mình.
Ý nghĩa của tiểu sử Facebook
Tiểu sử Facebook là phần giới thiệu ngắn gọn trên trang cá nhân, nơi người dùng chia sẻ thông tin cơ bản, giúp người khác hiểu thêm về phong cách sống, tính cách, hoặc thông điệp muốn truyền tải.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Đây không chỉ là nơi giới thiệu mà còn là không gian để thể hiện cảm xúc, châm ngôn sống hoặc suy nghĩ độc đáo. Những dòng tiểu sử bằng tiếng Anh thú vị có thể làm trang cá nhân của bạn trở nên nổi bật hơn.
Tổng hợp tiểu sử FB tiếng Anh hay, chất nhất 2024
Tiểu sử FB tiếng Anh hay 1 chữ
Tiểu sử Facebook tiếng Anh hay | Dịch nghĩa |
Wanderer | Người lang thang |
Dreamer | Người mơ mộng |
Explorer | Nhà thám hiểm |
Fashion | Thời trang |
Scientist | Nhà khoa học |
Ambitious | Có tham vọng |
Innovator | Nhà đổi mới |
Coffeeholic | Người nghiện cà phê |
Writer | Nhà văn |
Fitness | Thể hình |
Optimist | Người lạc quan |
Foodlover | Người yêu ẩm thực |
Hiker | Người đi bộ đường dài |
Foodie | Người sành ăn |
Cyclist | Người đạp xe |
Wanderlust | Khao khát du lịch |
Visionary | Người có tầm nhìn |
Minimalist | Người tối giản |
Curious | Tò mò |
Creator | Người sáng tạo |
Bibliophile | Người yêu sách |
Artist | Nghệ sĩ |
Gamer | Người chơi game |
Adventurer | Nhà phiêu lưu |
Swimmer | Người bơi |
Yoga | Yoga |
Dream | Giấc mơ |
Photographer | Nhiếp ảnh gia |
Traveller | Người du lịch |
Nature | Thiên nhiên |
Musician | Nhạc sĩ |
Dreaming | Mơ mộng |
Techie | Người yêu công nghệ |
Potterhead | Người yêu Harry Potter |
Trailblazer | Người tiên phong |
Crafter | Người làm đồ thủ công |
Romantic | Người lãng mạn |
Philosopher | Nhà triết học |
Surfer | Người lướt sóng |
Pianist | Nghệ sĩ piano |
Engineer | Kỹ sư |
Outdoorsy | Yêu thiên nhiên |
Dancer | Vũ công |
Eccentric | Kỳ quặc |
Enigma | Bí ẩn |
Trailblazer | Người tiên phong |
Curator | Người quản lý |
Luminary | Người có ảnh hưởng |
Dynamo | Người năng động |
Luminary | Người có ảnh hưởng |
Tiểu sử FB hay ngắn tiếng Anh ý nghĩa
Tiểu sử FB tiếng Anh ý nghĩa | Dịch nghĩa |
Don’t love, won’t hurt. | Không yêu, sẽ không đau lòng. |
Live for you, not for anymore. | Sống vì em, đừng vì ai. |
Everyone will leave sooner or later. | Hãy là chính mình, đừng là ai khác. |
I can’t fall | Em không được gục ngã. |
Tranquility in a chaotic | Tĩnh lặng trong thế giới hỗn loạn. |
Everyone will leave sooner or later. | Ai cũng sẽ rời đi chỉ là sớm hay muộn. |
Right person wrong timing | Đúng người sai thời điểm |
It was all a dream | Tất cả chỉ là giấc mơ |
The healthy equals beautiful | Khỏe mạnh đồng nghĩa với xinh đẹp. |
Stars can’t shine without darkness | Những ngôi sao sẽ không thể tỏa sáng nếu không có bóng tối. |
Love is not getting, but giving. | Tình yêu không phải là điều ta nhận được mà là những gì ta cho đi |
Life is not far, get used to it. | Cuộc sống vốn dĩ không công bằng, hãy tập quen với điều đó! |
You may delay, but time will not. | Bạn có thể trì hoãn một điều gì đó, nhưng thời gian thì không. |
Change the world by being yourself. | Thay đổi thế giới bằng cách là chính mình. |
I miss you, but I need to respect my self | Em nhớ anh, nhưng em cần tôn trọng bản thân em. |
Be so busy that you have no time to be sad. | Hãy bận rộn đến mức bạn không có thời gian để buồn. |
I can bear any pain as long as it has meaning | Tôi có thể chịu đựng được mọi đau khổ chỉ cần nó ý nghĩa. |
Don’t love, it won’t hurt. | Không yêu, sẽ không đau lòng. |
Live for you, not for anymore. | Sống vì em, đừng vì ai. |
Be yourself, don’t be anymore else. | Hãy là chính mình, đừng là ai khác. |
I can’t fall | Em không được gục ngã. |
Tranquility in a chaotic | Tĩnh lặng trong thế giới hỗn loạn. |
Everyone will leace sooner or later. | Ai cũng sẽ rời đi chỉ là sớm hay muộn. |
Born to express, not to impress. | Sinh ra để thể hiện, không phải để gây ấn tượng. |
Hi there. I joined Facebook. Happy now? | Chào mọi người. Tôi đã tham gia Facebook. Giờ thì vui rồi chứ? |
All I do is win, win, win. No matter what! | Tôi chỉ biết thắng, thắng và thắng. Dù có chuyện gì đi nữa! |
Believer in the power of kindness. | Tin vào sức mạnh của lòng tốt. |
Happiness is homemade. | Hạnh phúc là do chính tay tạo ra. |
Making every day count. | Biến mỗi ngày thành điều ý nghĩa. |
Learning, growing, and evolving. | Học hỏi, phát triển và tiến bộ. |
Music lover, foodie, and adventurer. | Yêu âm nhạc, thích ăn uống và thích phiêu lưu. |
On a journey called life. | Đang trên hành trình gọi là cuộc sống. |
Living, laughing, and loving. | Sống, cười và yêu thương. |
Dreaming big, one step at a time. | Mơ ước lớn, từng bước một. |
Sharing my thoughts, one post at a time. | Chia sẻ suy nghĩ của mình, từng bài viết một. |
Enjoying the simple pleasures of life. | Tận hưởng những điều đơn giản trong cuộc sống. |
Following my heart wherever it leads. | Đi theo trái tim mình đến nơi nó dẫn dắt. |
Living my best life. | Sống cuộc sống tốt nhất của mình. |
Life’s a journey; enjoy the ride. | Cuộc sống là một hành trình; hãy tận hưởng nó. |
Embracing the chaos. | Chấp nhận sự hỗn loạn. |
Living in the moment. | Sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. |
Finding joy in the little moments. | Tìm niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ. |
Family first, always. | Gia đình là ưu tiên hàng đầu, luôn vậy. |
Turning dreams into reality. | Biến ước mơ thành hiện thực.️ |
Living, loving, and learning. | Sống, yêu thương và học hỏi. |
Making memories and sharing smiles. | Tạo ra kỷ niệm và chia sẻ nụ cười. |
Chasing dreams and catching flights. | Theo đuổi ước mơ và bắt những chuyến bay. |
Living life one day at a time. | Sống cuộc sống từng ngày một. |
Having a zest for life. | Đam mê với cuộc sống. |
Finding inspiration in the ordinary. | Tìm nguồn cảm hứng trong những điều bình dị. |
Striving for progress, not perfection. | Nỗ lực để tiến bộ, không phải hoàn hảo. |
Making life beautiful in my way. | Làm cho cuộc sống trở nên đẹp theo cách của riêng tôi. |
Just trying to be a better person. | Chỉ đang cố gắng trở thành người tốt hơn. |
Adventure is out there! | Cuộc phiêu lưu đang chờ đón! |
Exploring the beauty of everyday life. | Khám phá vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày. |
Creating my sunshine. | Tạo ra ánh nắng của riêng mình.️ |
Finding joy in the little things. | Tìm niềm vui trong những điều nhỏ bé. |
Positive vibes only. | Chỉ có những năng lượng tích cực. |
Spreading love and positivity. | Lan tỏa tình yêu và sự tích cực. |
Exploring new horizons. | Khám phá những chân trời mới. |
Happiness is a choice. | Hạnh phúc là một sự lựa chọn. |
Just being proud. | Chỉ đơn giản là tự hào. |
Hustle and heart set me apart. | Nỗ lực và trái tim làm tôi khác biệt. |
Lost in the pages of life’s adventures. | Lạc vào những trang phiêu lưu của cuộc sống. |
In a world of squares, I’m just trying to fit in. | Trong thế giới đầy vuông vức, tôi chỉ đang cố gắng hòa nhập. |
Turning ordinary into extraordinary. | Biến điều bình thường thành phi thường. |
Sunshine mixed with a little hurricane. | Ánh nắng hòa quyện với chút bão tố. |
Less perfection, more authenticity. | Ít sự hoàn hảo, nhiều sự chân thật hơn. |
Simplicity is the ultimate sophistication. | Đơn giản chính là sự tinh tế tuyệt đối. |
Tiểu sử FB hay tiếng Anh về tình yêu
Tiểu sử Facebook tiếng Anh hay về tình yêu | Dịch nghĩa |
You make my heart beat faster. | Em làm trái tim anh loạn nhịp. |
All you need is love. | Tất cả những gì bạn cần là tình yêu. |
Being with you makes me happy. | Ở bên anh khiến em hạnh phúc. |
Love conquers all. | Tình yêu có thể vượt qua mọi thứ. |
Love is in the air. | Tình yêu đang ngập tràn xung quanh. |
In love with life’s little moments. | Yêu thích những khoảnh khắc nhỏ bé trong cuộc sống. |
Our love story is forever. | Câu chuyện tình yêu của chúng ta sẽ mãi mãi. |
My heart beats for you. | Trái tim anh chỉ đập vì em thôi. |
Quietly in love. | Lặng lẽ yêu nhau. |
Love, laugh, live. | Yêu thương, cười đùa, sống hết mình. |
Love that kills. | Tình yêu mãnh liệt. |
Crazy about each other. | Điên cuồng vì nhau. |
You make time stand still. | Anh khiến thời gian như ngừng lại. |
Exploring life hand in hand. | Khám phá cuộc sống bên nhau. |
Two hearts, one journey. | Hai trái tim, một hành trình. |
My love for you will never die. | Tình yêu của tôi dành cho bạn sẽ không bao giờ phai nhạt. |
Love perfected. | Tình yêu hoàn hảo. |
Lucky in love. | May mắn trong tình yêu. |
I can’t think of anyone but you. | Anh không thể nghĩ đến ai khác ngoài em. |
In a world of possibilities, I choose you. | Trong thế giới có nhiều sự lựa chọn, em chọn anh. |
Time stands still when I am with you. | Thời gian như ngừng lại khi anh ở bên em. |
All I can think of is you. | Tất cả những gì em nghĩ đến là anh. |
Head over heels in love. | Yêu anh say đắm. |
Happily in love. | Hạnh phúc trong tình yêu. |
Flirting comes naturally. | Tán tỉnh thật tự nhiên. |
Love makes life beautiful. | Tình yêu làm cho cuộc sống trở nên tuyệt vời. |
Passionate love. | Tình yêu nồng nàn. |
Love makes life a fairy tale. | Tình yêu biến cuộc sống thành cổ tích. |
Tiểu sử FB tiếng Anh hay về bản thân
Tiểu sử FB tiếng Anh hay về bản thân | Dịch nghĩa |
Believe you can and you’re halfway there. – Theodore Roosevelt | Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được một nửa con đường. |
The only way to do great work is to love what you do. – Steve Jobs | Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc mình làm. |
Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful. – Albert Schweitzer | Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công. |
Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life. – Steve Jobs | Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác. |
Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. – Sam Levenson | Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó làm. Cứ tiếp tục tiến lên. |
The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Eleanor Roosevelt | Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ. |
The only person you should try to be better than is the person you were yesterday. – Matty Mullins | Người duy nhất bạn nên cố gắng vượt qua là chính bản thân bạn ngày hôm qua. |
Don’t be afraid to give up the good to go for the great. – John D. Rockefeller | Đừng sợ từ bỏ điều tốt đẹp để đạt được điều vĩ đại. |
The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today. – Franklin D. Roosevelt | Giới hạn duy nhất đối với khả năng thực hiện của chúng ta vào ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay. |
You are never too old to set another goal or to dream a new dream. – C.S. Lewis | Bạn không bao giờ quá già để đặt mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới. |
Don’t be pushed around by the fears in your mind. Be led by the dreams in your heart. – Roy T. Bennett | Đừng để những nỗi sợ trong tâm trí bạn chi phối bạn. Hãy để những giấc mơ trong trái tim bạn dẫn lối. |
The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams. – Oprah Winfrey | Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời của những giấc mơ của bạn. |
The only way to discover the limits of the possible is to go beyond them into the impossible. – Arthur C. Clarke | Cách duy nhất để khám phá giới hạn của điều có thể là vượt qua chúng, dấn thân vào điều không thể. |
Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts. – Winston Churchill | Thành công không phải là điểm dừng, thất bại không phải là điểm chết: Tinh thần tiếp tục mới là điều quan trọng. |
The future depends on what you do today. – Mahatma Gandhi | Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay. |
You have within you right now, everything you need to deal with whatever the world can throw at you. – Brian Tracy | Bạn có trong mình sức mạnh ngay bây giờ, tất cả những gì bạn cần làm là đối mặt với bất cứ điều gì thế giới có thể mang đến. |
The only person who can truly make you feel fulfilled is you. – Oprah Winfrey | Người duy nhất có thể thực sự làm cho bạn cảm thấy đầy đủ là chính bạn. |
The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it. – Sudhashree Acharya | Càng làm việc chăm chỉ cho một điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy càng vĩ đại khi đạt được nó. |
Don’t be afraid to stand for what you believe in, even if it means standing alone. – Unknown | Đừng sợ đứng lên vì những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đứng một mình. |
Your life does not get better by chance, it gets better by change. – Jim Rohn | Cuộc sống của bạn không cải thiện bằng sự may mắn, nó cải thiện bằng sự thay đổi. |
The only limit is the one you set for yourself. – Felix Baumgartner | Giới hạn duy nhất là giới hạn mà bạn tự đặt ra cho bản thân. |
Don’t wait for opportunity, create it. – George Bernard Shaw | Đừng chờ đợi cơ hội, hãy tạo ra nó. |
You are the author of your own story. Make it a good one. – Unknown | Bạn là tác giả của câu chuyện riêng mình. Hãy biến nó trở thành một câu chuyện tốt đẹp. |
You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think. – A.A. Milne | Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn có vẻ và thông minh hơn bạn tưởng. |
Be yourself; everyone else is already taken. – Oscar Wilde | Hãy là chính bạn; tất cả mọi người khác đã có chủ rồi. |
You are never given a dream without also being given the power to make it true. – Richard Bach | Bạn không bao giờ được ban tặng một giấc mơ mà không có sức mạnh để biến nó thành hiện thực. |
The greatest pleasure in life is doing what people say you cannot do. – Walter Bagehot | Niềm vui lớn nhất trong cuộc sống là làm những điều mà mọi người nói bạn không thể làm được. |
The best way to predict the future is to create it. – Peter Drucker | Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó. |
Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle. – Christian D. Larson | Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn là. Hãy biết rằng có một thứ bên trong bạn vĩ đại hơn bất kỳ trở ngại nào. |
You don’t have to be perfect to be amazing. – Unknown | Bạn không cần phải hoàn hảo để trở nên tuyệt vời. |
Love yourself first and everything else falls into line. You really have to love yourself to get anything done in this world. – Lucille Ball | Hãy yêu bản thân trước và tất cả mọi thứ khác sẽ vào đúng vị trí. Bạn thực sự phải yêu bản thân để đạt được điều gì đó trong thế giới này. |
To love oneself is the beginning of a lifelong romance. – Oscar Wilde | Yêu chính mình là khởi đầu của một cuộc tình lãng mạn suốt đời. |
You yourself, as much as anybody in the entire universe, deserve your love and affection. – Buddha | Bạn chính mình, cùng với bất kỳ ai trên thế giới này, xứng đáng được yêu và được quan tâm. |
If you have the ability to love, love yourself first. – Charles Bukowski | Nếu bạn có khả năng yêu, hãy yêu chính mình trước tiên. |
You are enough just as you are. – Meghan Markle | Bạn đủ đáng để được chấp nhận chính như bạn là. |
Be yourself. An original is worth more than a copy. – Suzy Kassem | Hãy là chính mình. Bản gốc luôn đáng giá hơn một bản sao. |
Love yourself enough to set boundaries. Your time and energy are precious. You get to choose how you use it. You teach people how to treat you by deciding what you will and won’t accept. – Anna Taylor | Hãy yêu bản thân đủ để đặt ra những ranh giới. Thời gian và năng lượng của bạn quý giá. Bạn được quyền lựa chọn cách sử dụng chúng. Bạn dạy người khác cách đối xử với bạn bằng cách quyết định những điều bạn sẽ và không chấp nhận. |
Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite their faults. – Les Brown | Yêu bản thân mình một cách vô điều kiện, giống như cách bạn yêu những người thân thiết nhất của bạn mặc dù họ có khuyết điểm. |
You are never too small to make a difference. – Greta Thunberg | Bạn không bao giờ là quá nhỏ bé để tạo ra sự khác biệt. |
Your task is not to seek love, but merely to seek and find all the barriers within yourself that you have built against it. – Rumi | Nhiệm vụ của bạn không phải là tìm kiếm tình yêu, mà chỉ đơn giản là tìm kiếm và phát hiện tất cả những rào cản trong chính bạn mà bạn đã xây dựng chống lại nó. |
You are allowed to be both a masterpiece and a work in progress simultaneously. – Sophia Bush | Bạn được phép trở thành một kiệt tác và đồng thời một công trình đang xây dựng. |
Your relationship with yourself sets the tone for every other relationship you have. – Robert Holden | Mối quan hệ của bạn với chính mình định đoạt bầu không khí cho tất cả các mối quan hệ khác bạn có. |
Self-compassion is simply giving the same kindness to ourselves that we would give to others. – Christopher Germer | Tự yêu thương mình đơn giản là dành cho chính mình những sự tử tế như chúng ta dành cho người khác. |
You have been criticizing yourself for years, and it hasn’t worked. Try approving of yourself and see what happens. – Louise Hay | Bạn đã tự phê phán chính mình suốt nhiều năm, và nó không có tác dụng. Hãy thử chấp nhận bản thân và xem điều gì xảy ra. |
Loving yourself isn’t vanity. It is sanity. – Katrina Mayer | Yêu bản thân không phải là sự kiêu ngạo. Đó là sự tỉnh táo. |
Tiểu sử FB tiếng Anh hay về cuộc sống
Tiểu sử FB tiếng Anh hay về cuộc sống | Dịch nghĩa |
Life is a journey, not a destination. | Cuộc sống là một cuộc hành trình, không phải điểm đến. |
Life is too short to worry about what other people think of you. Just be yourself and let them worry about their own lives. | Cuộc sống quá ngắn để quan tâm người khác nghĩ gì. Hãy cứ là chính mình. |
Life is like a camera. Focus on the good times, develop from the negatives, and if things don’t work out, take another shot. | Cuộc sống giống như một chiếc máy ảnh. Tập trung vào những khoảnh khắc đẹp, học hỏi từ những điều tiêu cực, và nếu mọi việc không thành công, hãy thử lại. |
Life is a collection of moments, let’s make them memorable. | Cuộc sống là một bộ sưu tập khoảnh khắc, hãy làm cho chúng thật đáng nhớ. |
Life is really simple, but we insist on making it complicated. | Cuộc sống thực ra rất đơn giản, nhưng chúng ta lại cố gắng làm nó phức tạp. |
Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. | Cuộc sống giống như việc đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển. |
Life is a mirror and will reflect to the thinker what he thinks into it. | Cuộc sống là chiếc gương phản chiếu những suy nghĩ của bạn. |
Life is too important to be taken seriously. | Cuộc đời vô cùng quan trọng, hãy sống thật nghiêm túc. |
Life without dreams is like a bird with a broken wing. | Cuộc sống mà không có ước mơ giống như chim bị gãy cánh. |
Life is short. Don’t be lazy. | Cuộc đời này ngắn lắm, hãy sống mà đừng có lười biếng. |
In the end, it’s not the years in your life that count. It’s the life in your years. | Cuối cùng, không quan trọng bạn đã sống bao nhiêu năm, mà là cuộc sống của bạn trong những năm tháng đó. |
Life is a precious gift, cherish every moment. | Cuộc sống là món quà quý giá, hãy trân trọng từng khoảnh khắc. |
Life is like a hot bath. It feels good while you’re in it, but the longer you stay, the more wrinkled you get. | Cuộc sống giống như một bồn tắm nóng. Càng ngâm lâu, càng dễ chịu, nhưng bạn sẽ càng nhăn nheo hơn. |
Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations. | Cuộc sống là một hành trình dài phải trải qua dù cho mọi thứ không suôn sẻ. |
The best way to predict the future is to create it. | Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo dựng nó. |
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. | Cuộc sống chỉ chiếm 10% là những gì xảy ra với chúng ta, và 90% còn lại là cách chúng ta phản ứng với nó. |
Life is either a daring adventure or nothing at all. | Cuộc sống – có thể là chuyến phiêu lưu, cũng có khi là chẳng có gì cả. |
Life is simple, it’s just not easy. | Cuộc sống đơn giản, chỉ là không dễ dàng. |
Life is too important to be taken seriously. | Cuộc đời vô cùng quan trọng, hãy nghiêm túc mà sống. |
Life is a series of natural and spontaneous changes. Don’t resist them; that only creates sorrow. | Cuộc sống là một chuỗi biến hóa tự nhiên và ý trời. Đừng ngăn chúng lại; điều đó chỉ tạo ra nỗi đau. |
Life is short, and it’s up to you to make it sweet. | Cuộc sống quá ngắn ngủi, việc của bạn là làm cho nó trở nên ngọt ngào. |
Life is the greatest journey you will ever be on. | Cuộc sống chính là hành trình lớn lao nhất mà bạn cần đi. |
Life is the art of drawing without an eraser. | Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy. |
Life is 90% preparation and 10% perspiration. | Cuộc đời này chỉ cho bạn 10% cơ hội, 90% còn lại chính là sự nỗ lực. |
Life is never easy for those who dream. | Cuộc sống không bao giờ là dễ dàng với những kẻ mộng mơ. |
Tiểu sử FB tiếng Anh hay dành cho các cặp đôi
Tiểu sử FB tiếng Anh hay dành cho các cặp đôi | Dịch nghĩa |
Sometimes forgetting is the only way to liberate yourself from obsession. And sometimes, silence is the best answer for a deceased love. | Đôi khi, lãng quên là cách duy nhất để giải thoát chính bạn khỏi nỗi ám ảnh. Và đôi khi, im lặng là câu trả lời tốt nhất cho một tình yêu đã chết. |
A great love does not love many, but one who loves one woman for life. | Tình yêu vĩ đại không phải là yêu nhiều người mà yêu một người suốt cả đời. |
I would rather be poor and in love with you than be rich and not have anyone. | Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc. |
Believe in the spirit of love… It can heal all things. | Hãy tin vào sự bất tử của tình yêu. Nó có thể hàn gắn mọi thứ. |
The worst way to miss someone is to be sitting right beside them knowing you can’t have them. | Bạn cảm thấy nhớ nhất một người khi bạn ngồi bên người đó và biết rằng họ không bao giờ thuộc về bạn. |
Don’t cry because it is over, smile because it happened. | Đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã xảy ra. |
To the world you may be one person, but to one person you may be the world. | Đối với thế giới bạn chỉ là một con người nhỏ bé, nhưng đối với ai đó bạn là cả thế giới của họ. |
In love, one plus one equals everything and two minus one equals zero. | Trong tình yêu, một cộng một bằng tất cả và hai trừ một bằng không. |
They say life isn’t a waste as long as at least one person cares for you. So when things go wrong, and you feel like giving up, please remember you still got me. | Ai đó đã nói rằng, nếu có ít nhất một người quan tâm đến bạn, thì cuộc đời vẫn chưa phí hoài. Khi khó khăn hay muốn bỏ cuộc, hãy nhớ rằng vẫn luôn có anh bên cạnh. |
It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much. | Chỉ mất vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng tỏ điều đó. |
Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? Coz I’ll be loving you every single day of my life. | Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không, anh có thể hỏi em một lần nữa vào ngày mai? Ngày kia? Ngày sau đó nữa? Bởi vì anh yêu em mỗi ngày trong đời. |
Hate has a reason for everything but love is unreasonable. | Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể. |
A man falls in love through his eyes, a woman through her ears. | Phụ nữ yêu bằng tai, đàn ông yêu bằng mắt. |
Life is too important to be taken seriously. | Cuộc đời vô cùng quan trọng, hãy sống thật nghiêm túc. |
Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience. | Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn. |
How can you love another if you don’t love yourself? | Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình? |
I looked at your face… my heart jumped all over the place. | Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp. |
If I die or go somewhere far, I’ll write your name on every star so people looking up can see how much you mean to me. | Nếu một ngày anh chết đi hoặc đi đâu đó thật xa, anh sẽ viết tên em lên tất cả những vì sao, để mọi người có thể ngước nhìn và hiểu rằng em có ý nghĩa với anh đến nhường nào. |
Relationships are like glass. Sometimes it’s better to leave them broken than try to hurt yourself putting it back together. | Những mối quan hệ cũng giống như những mảnh thủy tinh. Đôi khi để chúng tan vỡ còn hơn cố gắng làm mình tổn thương bằng cách hàn gắn nó lại. |
Love knows no bounds. | Tình yêu thật sự không có giới hạn. |
There is no difference between a wise man and fool when they fall in love. | Khi đã yêu thì không có sự khác biệt giữa người thông minh và kẻ ngốc. |
Believe in the spirit of love, it can heal everything in the world. | Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó có thể hàn gắn tất cả mọi thứ. |
True beauty is in the eyes of the beholder. | Vẻ đẹp thật sự nằm trong mắt của những kẻ si tình. |
Love me a little, love me long. | Tình càng say đắm càng chóng phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu. |
The best way to go to a man’s heart is through his stomach. | Con đường ngắn nhất dẫn đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày của anh ấy. |
It only takes a second to say that ‘I love you’, but it will take a lifetime to show you how much. | Chỉ mất có 1 giây để nói rằng anh yêu em, nhưng sẽ dành cả cuộc đời này để chứng minh điều đó. |
Love at first sight. | Yêu em/anh từ cái nhìn đầu tiên. |
Love me, love my dog. | Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng. |
Absence makes the heart grow fonder. | Khi yêu nhau càng xa nhau, càng nhớ nhau hơn. |
The apple of someone’s eye. | Em chính là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh. |
Surely it was a good way to die, in the place of someone else, someone I loved. (Twilight) | Đó chắc chắn là một cách tuyệt vời để chết đi, bên cạnh một ai đó, người mà bạn yêu. |
I love you every universe. (Doctor Strange) | Tôi yêu em ở mọi vũ trụ. |
I love you 3000. (Iron Man) | Tôi yêu em 3000 lần. |
I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her. – Notting Hill (1999) | Em chỉ là một cô gái đứng trước một chàng trai, ngỏ lời rằng không biết anh có thể yêu em không. |
The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return. – Moulin Rouge! (2001) | Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được, đó là yêu và được yêu. |
You had me at hello. – Jerry Maguire (1996) | Anh đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên. |
To me, you are perfect. – Love Actually (2003) | Với anh, em đơn giản là hoàn hảo. |
Some people are worth melting for. (Frozen) | Có những người đáng để chúng ta tan chảy vì họ. |
You will never age for me, nor fade, nor die. (Shakespeare in Love) | Em sẽ không bao giờ có tuổi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử. |
Love knows no bounds. | Tình yêu thật sự không có giới hạn. |
There is no difference between a wise man and a fool when they fall in love. | Khi đã yêu thì không có sự khác biệt giữa người thông minh và kẻ ngốc. |
Believe in the spirit of love, it can heal everything in the world. | Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó có thể hàn gắn tất cả mọi thứ. |
True beauty is in the eyes of the beholder. | Vẻ đẹp thật sự nằm trong mắt của những kẻ si tình. |
Tiểu sử FB hay về gia đình
Tiểu sử FB tiếng Anh hay về gia đình | Dịch nghĩa |
Family means no one gets left behind or forgotten. | Gia đình nghĩa là không ai bị bỏ rơi hay quên lãng. |
A family is a round of love, not broken by a defeat, but made better by the memories. | Gia đình là một vòng tròn của tình yêu, không bị phá vỡ bởi sự mất mát mà tốt hơn nhờ những kỷ niệm. |
At the end of the day, a loving family will forgive all your faults. | Vào cuối ngày, một gia đình yêu thương sẽ tha thứ hết những lỗi lầm của bạn. |
A happy family is but an earlier heaven. | Một gia đình hạnh phúc chính là thiên đường tới sớm. |
The greatest legacy we can leave our children is happy memories. | Tài sản lớn nhất cha mẹ để lại cho con cái chính là những ký ức hạnh phúc. |
When you look at your life, the greatest feeling of happiness is family happiness. | Khi nhìn lại cuộc đời mình, bạn sẽ thấy những điều hạnh phúc lớn lao nhất chính là hạnh phúc trong gia đình. |
Family is like music, some high notes, some low notes, but it is always a beautiful song. | Gia đình giống như một bản nhạc có nốt thăng, nốt trầm, lúc vui, lúc buồn nhưng vẫn luôn là một bài hát tuyệt đẹp. |
Without a family, man, alone in the world, trembles with the cold. | Nếu không có gia đình, con người ta sẽ cô độc giữa thế gian và run rẩy trong lạnh giá. |
To understand your parents’ love, you must raise children yourself. | Tự nuôi con mới thấu hiểu tình cảm cha mẹ. |
A house can be built by brick, but a home must be built by heart. | Một ngôi nhà có thể xây được bằng gạch nhưng một mái ấm thì phải xây bằng trái tim. |
The family is one of nature’s masterpieces. | Gia đình chính là một kiệt tác của tạo hóa. |
What can you do to promote world peace? Go home and love your family. | Bạn có thể làm điều gì để xây dựng hòa bình thế giới? Hãy về nhà và yêu thương gia đình của mình. |
Rejoice with your family in the beautiful land of life. | Hãy vui vẻ với gia đình bạn trên mảnh đất tươi đẹp của cuộc sống. |
Family is where life begins and love never ends. | Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc. |
The love of family is life’s greatest blessing. | Tình yêu từ gia đình là lời cầu nguyện vĩ đại nhất của cuộc sống. |
At the end of the day, a loving family should find everything forgivable. | Sau cùng, một gia đình yêu thương nhau nên tha thứ cho các thành viên của mình. |
A man travels the world over in search of what he needs and returns home to find it. | Một người đi khắp thế gian để tìm thứ anh ta muốn, và tìm thấy nó ở chính gia đình mình. |
Home is a place where you are loved unconditionally. | Nhà là nơi mà bạn được yêu thương vô điều kiện. |
Families, like individuals, are unique. | Gia đình giống như một cá thể độc lập vậy, độc lập và duy nhất. |
Family is the most important thing in the world. | Gia đình là điều quan trọng nhất trên thế giới. |
Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn đang tìm kiếm cách nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình mỗi ngày, click vào banner bên dưới để luyện tập giao tiếp hằng ngày cùng ELSA Speak ngay nhé!
Tiểu sử FB hay tiếng Anh buồn
Tiểu sử FB hay tiếng Anh buồn | Dịch nghĩa |
Tears are the silent language of grief. | Nước mắt là ngôn ngữ câm lặng của đau buồn. |
If you leave me when I fail, don’t catch me when I succeed. | Nếu bạn rời bỏ tôi khi tôi thất bại, đừng đến bên cạnh khi tôi thành công. |
Love is akin to heaven, yet it can sting like hell. | Tình yêu giống như thiên đường, nhưng nó có thể đốt như địa ngục. |
When love ends, it leads to a relationship at an impasse. Neither friends, nor foes, nor strangers. | Khi tình yêu kết thúc, nó dẫn đến một mối quan hệ tới bước đường cùng. Không phải bạn, không phải kẻ thù, cũng không phải người xa lạ. |
The busy have no time for tears. | Người bận rộn chẳng còn thời gian để khóc. |
Sadness flies away on the wings of time. | Nỗi buồn bay đi trên đôi cánh của thời gian. |
It’s preferable to be wounded by the truth than consoled with a falsehood. – Khaled Hosseini | Thà bị tổn thương bởi sự thật còn hơn là được xoa dịu bằng lời nói dối. |
We could never learn to be brave and patient if there were only joy in the world. | Chúng ta không bao giờ có thể học được sự can đảm và kiên nhẫn nếu chỉ có niềm vui trên thế gian này. |
To truly laugh, you must be able to take your pain and play with it! | Để thật sự cười, bạn phải có thể lấy nỗi đau của mình ra và chơi với nó! |
There are days like that, quietly, not sad, not happy, slowly drift… the end of a day. | Có những ngày như thế, lặng lẽ, không buồn, không vui, chầm chậm trôi… Qua hết một ngày. |
When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile. | Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, hãy cho đời thấy bạn có cả ngàn lý do để cười. |
If you can’t use a pencil to write about anyone’s happiness, try to use a nice eraser to remove someone’s sadness. | Nếu bạn không thể trở thành cây bút chì để viết nên niềm hạnh phúc cho một ai, thì hãy cố gắng trở thành một cục tẩy tốt để xoá đi nỗi bất hạnh của ai đó. |
All positive things must conclude, while negative ones tend to endure indefinitely. | Tất cả những điều tích cực phải kết thúc, trong khi những điều tiêu cực thường kéo dài mãi mãi. |
Laughing faces do not mean an absence of sorrow! But it means that they have the ability to deal with it. | Những gương mặt tươi cười không có nghĩa là nỗi buồn không tồn tại! Điều đó nghĩa là họ có thể chế ngự nó. |
A man travels the world over in search of what he needs and returns home to find it. | Một người đi khắp thế gian để tìm thứ anh ta muốn, và tìm thấy nó ở chính gia đình mình. |
Home is where you are most loved and act the worst. | Gia đình là nơi bạn hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất. |
>> Xem thêm:
- 120+ lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa 2024
- Tổng hợp những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh hay, ý nghĩa
- Tổng hợp 100+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống thông dụng
Tiểu sử Facebook không chỉ là lời giới thiệu mà còn là nơi bạn thể hiện bản thân và tạo dấu ấn riêng trong mắt bạn bè, người thân. Với những gợi ý các tiểu sử FB tiếng Anh hay, cực chất ELSA Speak mang lại, hy vọng bạn sẽ tìm được ý tưởng phù hợp để làm nổi bật trang cá nhân của mình. Hãy để dòng tiểu sử nói lên câu chuyện của mình.