Việc sử dụng các từ viết tắt đã trở thành thói quen phổ biến, đặc biệt trong các tình huống không chính thức như nhắn tin, email hay trò chuyện trực tuyến. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt trong tiếng Anh là “a shortened form of a word or phrase” (phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- TV = Television (Ti vi)
- Mon. = Monday (Thứ Hai)
- Ave. = Avenue (Đại lộ)
>> Xem thêm: 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp
Phân loại các từ viết tắt trong tiếng Anh
Abbreviations (Từ viết tắt thông thường): Là dạng viết tắt được tạo ra từ một từ, thường là các chữ cái đầu tiên và phát âm giống như từ đầy đủ ban đầu.
Ví dụ:
- Dr = Doctor (Bác sĩ)
- Ave = Avenue (Đại lộ)
Acronyms (Từ viết tắt kiểu chữ cái đầu của cụm từ): Là từ viết tắt được tạo từ các chữ cái đầu của một cụm từ, và được phát âm như một từ riêng biệt.
Ví dụ:
- FIFA = Fédération Internationale de Football Association (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế)
- SCUBA = Self-Contained Underwater Breathing Apparatus (Thiết bị thở dưới nước độc lập)
Initialisms (Từ viết tắt kiểu chữ cái đầu của cụm từ, đọc từng chữ cái): Là từ viết tắt tạo từ các chữ cái đầu của một cụm từ, nhưng khi phát âm, mỗi chữ cái được đọc riêng biệt. Thường có thêm mạo từ “the” trước khi sử dụng.
Ví dụ:
- The BBC = The British Broadcasting Corporation (Đài Phát thanh Truyền hình Anh).
- The FBI = The Federal Bureau of Investigation (Cục Điều tra Liên bang Mỹ).
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng
Các từ viết tắt tiếng Anh trong đời sống hàng ngày
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
ETA | Estimated time of arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
TBC | To be continued | Còn tiếp |
TYT | Take your time | Cứ từ từ |
PS | Postscript | Tái bút |
DIY | Do it yourself | Tự làm/ sản xuất |
TMR | Tomorrow | Ngày mai |
CFS | Confession | Tự thú |
IOW | In other words | Nói cách khác |
B4 | Before | Trước đó |
FAQ | Frequently asked questions | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
PR | Public relations | Quảng cáo, lăng xê |
B4N | Bye for now | Tạm biệt |
Cmt | Comment | Bình luận |
WTH | What the hell | Cái quái gì thế |
BS | Bullshit | Nói dối, chuyện tào lao |
GN | Good night | Chúc ngủ ngon |
TMI | Too much information | Quá nhiều thông tin rồi |
NM | Not much | Không có gì nhiều |
C/O | Care of | Quan tâm đến (ai, cái gì) |
SUP | What’s up | Xin chào, có chuyện gì thế? |
TY | Thank you | Cảm ơn |
BRB | Be right back | Tôi sẽ quay lại ngay |
WAH | Working at Home | Làm việc tại nhà |
NP | No problem | Không có vấn đề gì |
LMT | Let me think | Để tôi nghĩ đã |
OMW | On my way | Đang trên đường |
LMK | Let me know | Nói tôi nghe |
TGIF | Thank god it’s friday | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
NM | Nevermind | Đừng bận tâm |
TBH | To be honest | Nói thật là |
Rsvp | Répondez, s’il vous plaît | Vui lòng phản hồi |
WTF | What The F**k | Cái quái gì vậy |
BR | Bedroom | Phòng ngủ |
G2G | Got to Go | Phải đi rồi |
TTYL | Talk to you later | Nói chuyện với bạn sau |
KTY | Know the year | Biết năm nay |
FS | Flash sale | Giảm giá thần tốc |
MR | Mister | Ngài, ông (nói lịch sự) |
MS | Miss | Cô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) |
VS | Versus | Và, với |
WYA | Where you at | Bạn đang ở đâu? |
IMO | In my opinion | Theo ý tôi |
IMHO | In my humble opinion | Theo ý kiến khiêm tốn của tôi |
AFK | Away from keyboard | Ra ngoài khỏi bàn phím |
RL | Real life | Đời thực |
AFAIK | As far as I know | Theo như tôi biết |
YW | You’re welcome | Không có chi |
FYI | For your information | Cho bạn biết |
SMH | Shaking my head | Lắc đầu, không thể tin được |
G2G | Got to go | Phải đi rồi |
GMB | Grab my bag | Lấy túi của tôi |
CYA | See you | Hẹn gặp lại |
ICYMI | In case you missed it | Trong trường hợp bạn bỏ lỡ |
LMAO | Laughing my ass off | Cười nghiêng ngả |
OOTD | Outfit of the Day | Trang phục của ngày hôm nay |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
Các từ viết tắt về ngày tháng trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
Mon | Monday | Thứ 2 |
Tue | Tuesday | Thứ 3 |
Wed | Wednesday | Thứ 4 |
Thu | Thursday | Thứ 5 |
Fri | Friday | Thứ 6 |
Sat | Saturday | Thứ 7 |
Sun | Sunday | Chủ nhật |
Jan | January | Tháng 1 |
Feb | February | Tháng 2 |
Mar | March | Tháng 3 |
Apr | April | Tháng 4 |
Jun | June | Tháng 6 |
Jul | July | Tháng 7 |
Aug | August | Tháng 8 |
Sep | September | Tháng 9 |
Oct | October | Tháng 10 |
Nov | November | Tháng 11 |
Dec | December | Tháng 12 |
Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian, phương hướng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
GMT | Greenwich Mean Time | Giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày, khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich |
UTC | Universal Time Coordinated | Giờ phối hợp quốc tế |
PST | Pacific Standard Time | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
EST | Eastern Standard Time | Múi giờ miền Đông Bắc Mỹ |
MST | Mountain Standard Time | Giờ chuẩn miền núi |
SDT | Central Standard Time | Múi giờ miền Trung Bắc Mỹ |
N | North | Hướng Bắc |
S | South | Hướng Nam |
E | East | Hướng Đông |
W | West | Hướng Tây |
NW | Northwest | Tây Bắc |
NE | Northeast | Đông Bắc |
SW | Southwest | Tây Nam |
SE | Southeast | Đông Nam |
2day | Today | Hôm nay |
2night | Tonight | Tối nay |
2moro | Tomorrow | Ngày mai |
4eae | For Ever and Ever | Mãi mãi |
b4 | Before | Trước đó |
b4n | Before Now | Trước đây |
AM | Ante Meridiem | Sáng |
PM | Post Meridiem | Chiều |
atm | At The Moment | Ngay bây giờ |
CE | Common Era | Công nguyên |
BC | Before Christ | Trước Công nguyên |
AD | Anno Domini | Công nguyên (Năm chúa ra đời) |
h | Hour | Giờ |
min | Minute | Phút |
s | Seconds | Giây |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
h8 | Hate | Ghét |
lol | Laugh out loud | Cười lớn |
idk / idek | I don’t know / I don’t even know | Tôi không hề biết |
ofc | Of course | Tất nhiên rồi |
imho | In my humble / honest opinion | Theo ý kiến thật lòng của tôi (nhấn mạnh) |
nvm | Never mind | Đừng bận tâm |
jk | Just kidding | Đùa thôi mà |
sry | Sorry | Xin lỗi |
ty | Thank you | Cảm ơn |
rofl | Rolling on the floor laughing | Cười lăn cười bò |
ily | I love you | Tôi yêu bạn |
fyi | For your information | Dùng khi ai đó đưa thông tin cho mình, thường đi với thanks/thank you |
thx | Thanks | Cảm ơn |
idc | I don’t care | Tôi không quan tâm |
wth | What the heck / What the hell | Cái quái gì thế? |
gr8 | Great | Tuyệt |
nbd | No big deal | Không có gì to tát |
lmk | Let me know | Cho tôi biết |
ftr | For the record | Nói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì) |
afk | Away from keyboard | Rời khỏi bàn phím (thường dùng trong game) |
abt | About | Về (cái gì) |
omw | On my way | Tôi tới liền |
afaik | As far as I know | Theo như tôi biết |
ty | You’re welcome | Không có gì (dùng khi ai đó cảm ơn mình) |
bc | Before Christ | Trước Công nguyên |
pls | Please | Làm ơn |
Các từ viết tắt về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
CTO | Chief Technology Officer | Giám đốc công nghệ |
HR | Human Resources | Nhân sự |
VP | Vice President | Phó chủ tịch |
SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
GM | General Manager | Tổng quản lý |
BA | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
BS | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
MA | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
MBA | Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
M.Phil | Master of Philosophy | Thạc sĩ triết học |
PA | Public Accountant | Kế toán công cộng |
IT | Information Technology | Công nghệ thông tin |
PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
MD | Medical Doctor | Bác sĩ |
RN | Registered Nurse | Y tá đã đăng ký |
LPN | Licensed Practical Nurse | Y tá thực hành có giấy phép |
CPA | Certified Public Accountant | Kế toán công chứng |
CTO | Chief Technology Officer | Giám đốc công nghệ |
AR/VR | Augmented Reality/Virtual Reality | Thực tế tăng cường/Thực tế ảo |
UX/UI | User Experience/User Interface | Trải nghiệm người dùng/Giao diện người dùng |
Các từ viết tắt tiếng Anh về tổ chức quốc tế
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
ILO | International Labour Organization | Tổ chức Lao động Quốc tế |
UNHCR | United Nations High Commissioner for Refugees | Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn |
EU | European Union | Liên minh Châu Âu |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
FAO | Food and Agriculture Organization | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc |
UNICEF | United Nations International Children’s Emergency Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
G7 | Group of Seven | Nhóm 7 nền kinh tế lớn nhất thế giới |
G20 | Group of Twenty | Nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới |
UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
WFP | World Food Programme | Chương trình Lương thực Thế giới |
IAEA | International Atomic Energy Agency | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
ECOSOC | Economic and Social Council | Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc |
EBRD | European Bank for Reconstruction and Development | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
UNEP | United Nations Environment Programme | Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc |
Các từ viết tắt trong email
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
BCC | Blind Carbon Copy | Hiển thị danh sách người nhận ẩn danh |
CC | Carbon Copy | Ẩn danh sách người nhận |
FWD | Forward | Chuyển tiếp |
EOM | End of Message | Kết thúc tin nhắn |
YTD | Year To Date | Từ đầu năm đến nay (khi báo cáo số liệu) |
TL;DR | Too Long; Didn’t Read | Dài quá, không đọc (kèm theo phần tóm tắt) |
OOO | Out of Office | Không có mặt tại văn phòng |
TBA | To Be Announced | Sẽ thông báo sau |
TBC | To Be Confirmed | Sẽ xác nhận sau |
NRN | No Reply Necessary | Không cần phản hồi |
RSVP | Répondez s’il vous plaît | Xin vui lòng trả lời |
FYI | For Your Information | Để bạn biết |
IMHO | In My Humble Opinion | Theo ý kiến khiêm tốn của tôi |
EOD | End of Day | Cuối ngày |
PFA | Please Find Attached | Xin vui lòng xem tệp đính kèm |
RE | Regarding | Liên quan đến |
FYA | For Your Action | Để bạn hành động |
HTH | Hope This Helps | Hy vọng điều này giúp bạn |
P.S. | Postscript | Viết thêm (chữ ký hoặc thông báo thêm sau khi kết thúc email) |
FYI & TIA | For Your Information & Thanks In Advance | Để bạn biết và cảm ơn trước |
N/A | Not Applicable | Không áp dụng |
EOW | End of Week | Cuối tuần |
COB | Close of Business | Cuối giờ làm việc |
WFH | Work From Home | Làm việc tại nhà |
WRT | With Respect To | Liên quan đến |
Lmk | Let Me Know | Cho tôi biết |
Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng của giới trẻ
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
OMG | Oh My God | Ôi trời ơi |
TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện sau |
FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết |
DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
IDK | I Don’t Know | Tôi không biết |
BFF | Best Friends Forever | Bạn thân suốt đời |
SMH | Shaking My Head | Lắc đầu (thể hiện sự bất ngờ, thất vọng) |
FOMO | Fear Of Missing Out | Lo sợ bỏ lỡ điều gì đó |
YOLO | You Only Live Once | Chỉ sống một lần (thể hiện sự sống hết mình) |
Bae | Before Anyone Else | Người yêu |
NSFW | Not Safe For Work | Không thích hợp cho công việc (nội dung nhạy cảm) |
TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin rồi |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
GTG | Got To Go | Phải đi rồi |
LOLZ | Laughing Out Loud (plural) | Cười lớn (dạng số nhiều) |
ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cười lăn lộn |
WTF | What The F*ck | Cái quái gì thế (cảm xúc ngạc nhiên, khó chịu) |
FWIW | For What It’s Worth | Nếu có ích thì… |
B4N | Bye For Now | Tạm biệt từ giờ |
Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh chi tiết
Quy tắc | Giải thích | Ví dụ |
Cắt bớt một số chữ trong từ để được từ viết tắt | Viết tắt bằng cách cắt bớt một phần của từ gốc để giữ lại ý nghĩa chính. | Jan = January (tháng Giêng) |
Kết hợp các chữ cái trong từ để viết tắt | Sử dụng một phần của từ, thường là chữ cái đầu và cuối để viết tắt mà vẫn dễ nhận diện. | Mr. = Mister (quý ông) |
Sử dụng các chữ cái đầu tiên của các từ trong cụm từ | Viết tắt từ các chữ cái đầu tiên của từng từ trong một cụm từ dài, đặc biệt với tên tổ chức, quốc gia. | NASA = National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ) |
Viết tắt từ các cụm từ trong giao tiếp hàng ngày | Sử dụng chữ cái đầu của từ trong cụm từ thông dụng trong giao tiếp không chính thức hoặc trong nhắn tin. | BRB = Be Right Back (Tôi sẽ quay lại ngay) |
Cách sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh
Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh
Tính phù hợp với đối tượng đọc
Từ viết tắt có thể dễ hiểu trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc tin nhắn với bạn bè, nhưng đối với những người không quen thuộc với chúng (ví dụ: giáo viên, đồng nghiệp lớn tuổi), chúng có thể gây khó hiểu hoặc bị hiểu sai.
Phụ thuộc vào mức độ trang trọng của văn bản
Trong văn bản học thuật, bài kiểm tra, hoặc các tài liệu chính thức, sự trang trọng và rõ ràng là yếu tố quan trọng. Từ viết tắt có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và khiến người đọc cảm thấy bài viết thiếu nghiêm túc.
Khả năng gây hiểu nhầm
Một số từ viết tắt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc lĩnh vực sử dụng (ví dụ: “IT” có thể là “Information Technology” hoặc “Income Tax”). Sử dụng không đúng chỗ có thể khiến người đọc hiểu sai ý định của bạn.
Tạo ấn tượng không tốt
Trong các tình huống giao tiếp chính thức, việc sử dụng từ viết tắt một cách bừa bãi có thể khiến người nhận cảm thấy bạn thiếu cẩn trọng hoặc không tôn trọng họ.
Lưu ý về cách viết
Trong tiếng Anh Mỹ, các từ viết tắt thường kết thúc bằng dấu chấm, ví dụ như Dr. (Doctor) hay Ms. (Mister). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, dấu chấm sau từ viết tắt này thường không được sử dụng, như trong Dr hoặc Ms.
Khi một từ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, bạn nên đặt dấu chấm để hoàn thành câu, vì dấu chấm này không chỉ kết thúc từ viết tắt mà còn kết thúc câu. Thông thường, các từ viết tắt thường dùng có thể viết hoa hoặc viết thường để dễ phân biệt với các từ thông thường, nhưng nếu từ viết tắt là tên riêng, nó sẽ luôn được viết hoa.
Ví dụ:
I will send the report by 5 p.m. E.T.A.
(Tôi sẽ gửi báo cáo vào lúc 5 giờ chiều theo giờ ước tính, “E.T.A.” là viết tắt của “Estimated Time of Arrival”)
Hiểu rõ nghĩa của từ viết tắt tiếng Anh
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ viết tắt trong tiếng Anh là rất quan trọng, vì mỗi từ viết tắt có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nếu không hiểu chính xác, bạn có thể sử dụng sai, dẫn đến nhầm lẫn hoặc khó hiểu cho người đọc hoặc người nghe. Cụ thể như:
- Một số từ viết tắt có nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp. Nếu không hiểu đúng, bạn có thể khiến thông điệp trở nên không rõ ràng hoặc gây hiểu lầm. Ví dụ: LOL (Laugh Out Loud – cười lớn hoặc Lots Of Love – nhiều tình yêu thương).
- Trong giao tiếp hàng ngày, từ viết tắt có thể được dùng để tiết kiệm thời gian, nhưng khi viết bài luận, email công việc, hay văn bản trang trọng, bạn nên sử dụng từ đầy đủ để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
Tránh lạm dụng từ viết tắt
Mặc dù từ viết tắt có thể tiết kiệm thời gian và không gian khi giao tiếp, nhưng việc lạm dụng chúng có thể khiến thông điệp của bạn trở nên khó hiểu. Việc sử dụng quá nhiều từ viết tắt có thể làm cho câu trở nên thiếu mạch lạc hoặc quá tải đối với người đọc, đặc biệt là khi họ không quen thuộc với tất cả các từ viết tắt đó. Bạn nên sử dụng từ viết tắt một cách có chọn lọc và chỉ khi cần thiết để đảm bảo thông tin của bạn vẫn dễ hiểu.
>> Xem thêm:
- 20+ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh và cách trả lời thông minh
- 20+ website check ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí, chính xác
- Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất
Từ viết tắt đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong thời đại số hóa hiện nay. Qua bài viết của ELSA Speak, hy vọng bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng viết tắt tiếng Anh hữu ích, giúp giao tiếp hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tạo sự tiện lợi trong công việc cũng như trong cuộc sống. Theo dõi ngay Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ những kiến thức hữu ích!