Translate đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi phổ biến khi học từ vựng tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các nghĩa của từ translate, cách sử dụng từ này với các giới từ, cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ thường gặp. Đừng quên theo dõi bài viết để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng ELSA Speak.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/translate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Translate là gì?
Translate /trænsˈleɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, thường được dùng với nghĩa dịch một văn bản hoặc lời nói từ một ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác (to change words into a different language).
Ví dụ: She translated the article from English into French. (Cô ấy dịch bài báo từ tiếng Anh sang tiếng Pháp.)
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, translate còn có thể mang nghĩa chuyển đổi hoặc diễn giải lại theo một cách khác để người nghe dễ hiểu hơn (to change something into a new form, especially to turn a plan into something real).
Nghĩa | Ví dụ |
Dịch, chuyển ngữ | I need to translate this letter into Spanish. (Tôi cần dịch bức thư này sang tiếng Tây Ban Nha.) |
Chuyển, làm dễ hiểu | He translated the complex instructions into simple language. (Anh ấy đã chuyển hướng dẫn phức tạp thành ngôn ngữ dễ hiểu.) |
Giải thích, làm rõ | The professor translated the difficult concept into simpler ideas. (Giáo sư đã giải thích khái niệm khó khăn thành các ý tưởng đơn giản hơn.) |
Chuyển đổi ngữ cảnh | Her emotions were translated into her art. (Cảm xúc của cô ấy đã được chuyển thành nghệ thuật.) |
Biểu đạt qua phương thức khác | The poem was translated into a song. (Bài thơ đã được chuyển thành một bài hát.) |

Word family của Translate
Từ translate có một số từ loại liên quan, bao gồm translation (danh từ), translatable (tính từ), và translator (danh từ chỉ người). Dưới đây là bảng tổng hợp các word family của translate và nghĩa của chúng.
Từ loại / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Translate (v) /trænsˈleɪt/ | Dịch, chuyển ngữ | I will translate the text for you. (Tôi sẽ dịch văn bản cho bạn.) |
Translation (n) /trænsˈleɪʃən/ | Sự dịch, bản dịch | The translation was completed yesterday. (Bản dịch đã hoàn thành vào ngày hôm qua.) |
Translator (n) /trænsˈleɪtə/ | Thông dịch viên | She is a professional translator. (Cô ấy là một thông dịch viên chuyên nghiệp.) |
Translatable (Adj) /trænsˈleɪtəbl/ | Có thể dịch | This phrase is easily translatable. (Câu này có thể dịch dễ dàng.) |

Translate đi với giới từ gì?
Khi sử dụng translate, chúng ta có thể kết hợp với các giới từ như into, from, for, và as. Mỗi giới từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
Translate + from
Diễn tả ngữ cảnh dịch thuật bắt đầu từ một ngôn ngữ nguồn. Dùng khi muốn nhấn mạnh ngôn ngữ gốc (from) và ngôn ngữ đích (into/to).
translate from + ngôn ngữ nguồn + into/to + ngôn ngữ đích |
Ví dụ
- She translated from English into Vietnamese to help her classmates. (Cô ấy dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt để giúp bạn cùng lớp.)
- He often translates from Spanish to English for international readers. (Anh ấy thường dịch từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh cho bạn đọc quốc tế.)
Translate + for
Diễn tả việc dịch vì một mục đích nào đó hoặc cho một đối tượng cụ thể. Phổ biến trong ngữ cảnh công việc, dịch thuật phục vụ cho nhóm người cụ thể.
translate + something + for + đối tượng hoặc mục đích |
Ví dụ
- She translated the report for the village elders so they could understand the proposal. (Cô ấy dịch báo cáo cho các bậc cao niên để họ có thể hiểu đề xuất.)
- I translated the manual for new employees, making it easier to follow. (Tôi đã dịch hướng dẫn cho nhân viên mới để họ dễ theo dõi hơn.)

Translate + into
Được dùng phổ biến nhất khi chuyển nội dung từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác. Into nhấn mạnh sự biến đổi sang một hình thức mới.
translate + something + into + ngôn ngữ đích/hình thức mới |
Ví dụ
- The app can translate voice commands into text in real time. (Ứng dụng có thể dịch lệnh thoại thành văn bản ngay lập tức.)
- They translated the ancient poem into modern English for students. (Họ đã dịch bài thơ cổ sang tiếng Anh hiện đại cho học sinh.)
Translate + as
Dùng khi muốn chỉ sự tương đương nghĩa, nhấn mạnh rằng một từ hay cụm từ được dịch là gì. Thường gặp trong từ điển, ngữ pháp, hoặc phân tích văn bản.
từ hoặc cụm từ + translate as + từ hoặc cụm từ đích |
Ví dụ
- The word Dagda translates as the good god in English. (Từ Dagda được dịch là vị thần tốt lành trong tiếng Anh.)
- In this novel, the phrase bonjour tristesse translates as hello sadness. (Trong tiểu thuyết này, cụm từ bonjour tristesse được dịch là xin chào nỗi buồn.)

>> Đăng ký học ngay với ELSA Speak để nhận ngay nhiều ưu đãi bất ngờ nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Translate
Khi học một từ, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ đó một cách chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với translate, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.
Từ đồng nghĩa với Translate
Các đồng nghĩa phổ biến với translate này đều mang nghĩa chuyển ngữ hoặc giải thích một từ/cụm từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interpret /ɪnˈtɜːprɪt/ | Giải thích, dịch lời nói | She interpreted his speech for the audience. (Cô ấy dịch bài phát biểu của anh ấy cho khán giả.) |
Convert /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi, chuyển ngữ | The documents were converted from PDF to Word. (Các tài liệu đã được chuyển đổi từ PDF sang Word.) |
Render /ˈrɛndər/ | Dịch, chuyển ngữ | The artist rendered the poem into a beautiful song. (Nghệ sĩ đã chuyển bài thơ thành một bài hát đẹp.) |
Transcribe /trænsˈkraɪb/ | Chép lại, ghi lại từ lời nói | She transcribed the interview from the recording. (Cô ấy đã chép lại cuộc phỏng vấn từ bản ghi âm.) |
Paraphrase /ˈpærəfreɪz/ | Diễn giải lại, nói lại bằng từ khác | Can you paraphrase this sentence for me? (Bạn có thể diễn giải lại câu này cho tôi không?) |
Change /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi | You need to change your approach. (Bạn cần thay đổi cách tiếp cận của mình.) |
Transform /trænsˈfɔːm/ | Biến đổi, chuyển thành | Education can transform lives. (Giáo dục có thể thay đổi cuộc đời con người.) |
Turn /tɜːn/ | Chuyển đổi, biến thành | Fear turned into anger. (Nỗi sợ biến thành cơn giận dữ.) |
Apply /əˈplaɪ/ | Áp dụng, ứng dụng | Let’s apply this method to a new context. (Hãy áp dụng phương pháp này vào ngữ cảnh mới.) |
Recast /ˌriːˈkɑːst/ | Diễn đạt lại theo cách khác | The story was recast for a younger audience. (Câu chuyện được diễn đạt lại cho khán giả trẻ hơn.) |
Alter /ˈɔːltər/ | Thay đổi nhẹ | He altered the document slightly. (Anh ấy đã thay đổi nhẹ nội dung tài liệu.) |
Decode /ˌdiːˈkəʊd/ | Giải mã, hiểu | Can you decode what she meant? (Bạn có thể giải mã những gì cô ấy muốn nói không?) |
Decipher /dɪˈsaɪfər/ | Giải nghĩa, phân tích | He tried to decipher the old manuscript. (Anh ấy cố gắng giải mã bản thảo cổ.) |
Clarify /ˈklærɪfaɪ/ | Làm rõ | Could you clarify your point? (Bạn có thể làm rõ quan điểm của mình không?) |
Explain /ɪkˈspleɪn/ | Giải thích | He explained the rules to me. (Anh ấy đã giải thích các quy tắc cho tôi.) |
Spell out /spel aʊt/ | Diễn giải rõ ràng | Please spell out your requirements. (Vui lòng nói rõ yêu cầu của bạn.) |
Simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Đơn giản hóa | Let me simplify the process for you. (Để tôi đơn giản hóa quá trình cho bạn.) |
Make clear /meɪk klɪr/ | Làm cho rõ ràng | Let’s make it clear what we expect. (Hãy làm rõ những gì chúng ta mong đợi.) |
Reword /ˌriːˈwɜːd/ | Viết lại bằng từ khác | Please reword this sentence. (Vui lòng viết lại câu này bằng cách khác.) |
Rephrase /ˌriːˈfreɪz/ | Diễn đạt lại | I’ll rephrase that for clarity. (Tôi sẽ diễn đạt lại cho rõ ràng hơn.) |
Express differently /ɪkˈspres ˈdɪfərəntli/ | Diễn đạt theo cách khác | Try to express it differently. (Hãy thử diễn đạt điều đó theo cách khác.) |
Elucidate /ɪˈluːsɪdeɪt/ | Làm sáng tỏ | The professor elucidated the complex theory. (Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp.) |
Transmute /trænsˈmjuːt/ | Biến đổi hoàn toàn | His negative energy was transmuted into creativity. (Năng lượng tiêu cực của anh ấy đã biến thành sự sáng tạo.) |

Từ trái nghĩa với Translate
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, cũng có những từ trái nghĩa với translate, chỉ những hành động mà bạn không thực hiện khi dịch hoặc chuyển ngữ, như việc làm cho văn bản trở nên mơ hồ hoặc giữ nguyên văn bản gốc mà không dịch.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Obfuscate /ˈɒbfəskeɪt/ | Làm rối, gây khó hiểu | The text was obfuscated to confuse the reader. (Văn bản đã được làm rối để gây nhầm lẫn cho người đọc.) |
Keep /kiːp/ | Giữ nguyên, không dịch | Please keep the original text as it is. (Vui lòng giữ nguyên văn bản gốc như nó là.) |
Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːprɪt/ | Hiểu sai, dịch sai | He misinterpreted the instructions. (Anh ấy đã hiểu sai các hướng dẫn.) |

Các từ, cụm từ thường gặp với translate
Khi học và sử dụng tiếng Anh, từ translate thường đi kèm với nhiều cụm từ mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa của từng cụm.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lost in translation /lɔːst ɪn trænsˈleɪʃən/ | Mất nghĩa khi dịch, ý hoặc thông điệp không còn trọn vẹn khi chuyển sang ngôn ngữ khác. | The humor was lost in translation. (Tính hài hước đã bị mất đi khi dịch.) |
Translate word for word /trænsˈleɪt wɜːd fə wɜːd/ | Dịch từng chữ một, quá sát nghĩa mà bỏ qua ngữ cảnh. | Don’t translate word for word, try to capture the meaning. (Đừng dịch từng chữ, hãy nắm lấy ý.) |
Translate into /trænsˈleɪt ˈɪntuː/ | Dịch sang một ngôn ngữ khác. | She translated into English. (Cô ấy đã dịch sang tiếng Anh.) |
Translate from /trænsˈleɪt frɒm/ | Dịch từ một ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ khác. | This book was translated from Japanese. (Cuốn sách này được dịch từ tiếng Nhật.) |
Translation error /trænsˈleɪʃən ˈɛrər/ | Lỗi dịch thuật, sai sót làm thay đổi nghĩa. | A translation error caused misunderstanding. (Một lỗi dịch thuật đã gây ra hiểu lầm.) |
Translate back /trænsˈleɪt bæk/ | Dịch ngược lại ngôn ngữ ban đầu để kiểm tra độ chính xác. | He translated back the sentence to English. (Anh ấy dịch ngược lại câu sang tiếng Anh.) |

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai và vốn từ vựng hạn hẹp cản trở bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Cùng ELSA Pro luyện nói chuẩn bản xứ qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp đa dạng và thực tế, với chi phí không thể nào hợp lý hơn.
Câu hỏi thường gặp
Translate + gì?
Khi dùng translate, từ này thường kết hợp với các giới từ như from, into, for, và as. Mỗi giới từ đi kèm có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Ví dụ:
- Translate from: Dịch từ một ngôn ngữ nguồn.
- He translated the document from Spanish. (Anh ấy dịch tài liệu từ tiếng Tây Ban Nha.)
- Translate into: Dịch sang một ngôn ngữ khác.
- I need to translate this email into German. (Tôi cần dịch email này sang tiếng Đức.)
- Translate for: Dịch giúp ai đó.
- She translated the instructions for the group. (Cô ấy dịch hướng dẫn cho nhóm.)
- Translate as: Dịch một từ hoặc cụm từ theo một nghĩa cụ thể.
- This word is translated as happiness. (Từ này được dịch là hạnh phúc.)
Translate into là gì?
Translate into có nghĩa là dịch một văn bản hoặc từ ngữ sang một ngôn ngữ khác. Đây là cách dùng phổ biến khi bạn muốn chuyển một ngôn ngữ sang một ngôn ngữ đích cụ thể.
Ví dụ:
- They translated the article into Russian. (Họ đã dịch bài báo sang tiếng Nga.)
- Can you translate this phrase into Portuguese? (Bạn có thể dịch cụm từ này sang tiếng Bồ Đào Nha không?)
Translate là từ loại gì?
Translate là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “dịch” hoặc “chuyển ngữ”.
Ví dụ:
- The team will translate the report tomorrow. (Nhóm sẽ dịch báo cáo vào ngày mai.)
- I need to translate this paragraph into English. (Tôi cần dịch đoạn văn này sang tiếng Anh.)
Danh từ của translate là gì?
Danh từ của translate là translation. Translation có nghĩa là “sự dịch” hoặc “bản dịch”, dùng để chỉ quá trình dịch hoặc kết quả của việc dịch một văn bản.
Ví dụ:
- The translation of the book took a year. (Việc dịch cuốn sách mất một năm.)
- She worked on the translation of the novel. (Cô ấy làm việc với bản dịch của cuốn tiểu thuyết.)
Translation nghĩa là gì?
Translation là danh từ, mang nghĩa “sự dịch” hoặc “bản dịch”. Nó chỉ quá trình hoặc kết quả của việc chuyển ngữ một văn bản.
Ví dụ:
- The translation was done by a team of experts. (Bản dịch đã được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)
- We are looking for a good translation of this article. (Chúng tôi đang tìm kiếm một bản dịch tốt của bài viết này.
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây. Các giới từ này được sử dụng với translate trong các cấu trúc đã học ở phần trước.
- She _____ English _____ French.
- Can you translate this email _____ Japanese?
- The article was _____ Spanish _____ English.
- I will translate the instructions _____ the students.
- He translated the novel _____ Russian _____ English.
- I will translate the document _____ you.
- They translated the message _____ French _____ English.
- I need to translate this paper _____ my colleague.
- She translated the poem _____ Chinese _____ English.
- The word was translated _____ “hope.”
Đáp án bài tập điền từ
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | from / into | Dùng translate from … into … khi nói dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. |
2 | into | Dùng translate into … để nói dịch sang ngôn ngữ nào. |
3 | from / into | Khi dịch văn bản từ một ngôn ngữ gốc sang một ngôn ngữ đích → from … into …. |
4 | for | Dùng translate for … khi dịch cho ai. |
5 | from / into | from … into … → dịch từ tiếng Nga sang tiếng Anh. |
6 | for | Dùng translate for … khi dịch giúp ai. |
7 | from / into | Dịch từ tiếng Pháp sang tiếng Anh. |
8 | for | Dùng for … khi dịch cho một người cụ thể. |
9 | from / into | Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh. |
10 | as | Dùng translate as … khi giải nghĩa một từ bằng từ khác. |
Dịch sang tiếng Anh sử dụng translate
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng translate và các cấu trúc đã học.
- Tôi đã dịch bức thư từ tiếng Anh sang tiếng Tây Ban Nha.
- Cô ấy dịch bài phát biểu giúp khán giả.
- Bạn có thể dịch đoạn văn này sang tiếng Pháp không?
- Chúng tôi cần dịch tài liệu này cho nhóm.
- Anh ấy đã dịch cuốn sách từ tiếng Đức sang tiếng Anh.
- Tôi cần dịch bài báo này từ tiếng Việt sang tiếng Nhật.
- Cô ấy đã dịch cuốn tiểu thuyết từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh.
- Anh ấy sẽ dịch bài viết này cho tôi vào cuối tuần.
- Chúng tôi cần dịch các tài liệu cho khách hàng.
- Tôi sẽ dịch đoạn văn này từ tiếng Ý sang tiếng Đức.
Đáp án bài tập dịch câu
Câu | Đáp án tiếng Anh | Giải thích |
1 | I translated the letter from English into Spanish. | translate from … into … → dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. |
2 | She translated the speech for the audience. | translate for … → dịch cho ai đó. |
3 | Can you translate this paragraph into French? | translate into … → dịch sang ngôn ngữ nào. |
4 | We need to translate this document for the team. | translate for … → dịch cho nhóm người. |
5 | He translated the book from German into English. | from … into … → dịch từ tiếng Đức sang tiếng Anh. |
6 | I need to translate this article from Vietnamese into Japanese. | from … into … → dịch từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích. |
7 | She translated the novel from Spanish into English. | from … into … → dịch từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh. |
8 | He will translate this article for me over the weekend. | translate for … → dịch giúp ai, chỉ rõ người nhận. |
9 | We need to translate the documents for the client. | translate for … → dịch cho khách hàng. |
10 | I will translate this paragraph from Italian into German. | from … into … → dịch từ tiếng Ý sang tiếng Đức. |
>> Xem thêm:
- Delighted đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Spend + gì? Spend đi với giới từ gì? Cách dùng Spend chính xác
- Rich đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập áp dụng chi tiết
Với bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng translate đi với giới từ gì một cách chi tiết và rõ ràng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Tải ngay ứng dụng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!