True/False/Not Given là một dạng bài khó nhằn trong IELTS Reading, khiến nhiều thí sinh mất điểm đáng tiếc. Tuy nhiên, đừng lo lắng, bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức, chiến lược làm bài và mẹo hữu ích để tự tin chinh phục dạng bài này. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay sau đây!
Dạng bài True/False/Not Given là gì?
True/False/Not given là dạng bài yêu cầu thí sinh xác định xem thông tin trong câu hỏi có phù hợp với nội dung của đoạn văn, có mâu thuẫn hay không, hoặc không được đề cập trong bài đọc IELTS. Để thực hiện tốt dạng bài này, bạn cần phải nắm rõ yêu cầu cụ thể của từng loại câu hỏi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Yêu cầu của dạng bài True/False/Not Given
Dạng bài True/False/Not given thường trình bày một danh sách các nhận định liên quan đến nội dung của một bài đọc. Thí sinh cần xác định xem các nhận định này có hoàn toàn phù hợp với thông tin trong bài (True), mâu thuẫn với thông tin đó (False), hay không đủ dữ liệu để đưa ra kết luận (Not Given).
Thông thường, dạng bài này xuất hiện trong một hoặc hai bài đọc trong đề thi. Để đạt điểm cao, thí sinh cần nắm vững các kỹ năng và chiến lược làm bài một cách hiệu quả thông qua việc luyện tập thường xuyên.

Cách phân biệt True, False và Not Given
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và đưa ra lựa chọn chính xác, hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
True | Thông tin trong câu nhận định hoàn toàn chính xác và được khẳng định rõ ràng trong bài đọc. | Chọn True khi bạn tìm thấy thông tin tương ứng trong bài đọc, và thông tin đó có ý nghĩa hoàn toàn giống với câu nhận định. | Bài đọc: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Câu nhận định: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Đáp án: True |
False | Thông tin trong câu nhận định trái ngược, mâu thuẫn với thông tin có trong bài đọc. | Chọn False khi bạn tìm thấy thông tin trong bài đọc, nhưng thông tin đó lại mang ý nghĩa trái ngược, phủ định câu nhận định. | Bài đọc: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Câu nhận định: The sun rises in the west. (Mặt trời mọc ở hướng tây.) Đáp án: False |
Not Given | Không thể tìm thấy thông tin liên quan đến câu nhận định trong bài đọc, hoặc thông tin quá ít, không đủ cơ sở để kết luận là đúng hay sai. | Chọn Not Given khi bạn không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào liên quan đến câu nhận định, hoặc thông tin đó không đủ để khẳng định hay phủ định. | Bài đọc: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Câu nhận định: The sun is a star. (Mặt trời là một ngôi sao.) Đáp án: Not Given (Không có thông tin về việc mặt trời là ngôi sao) |

Cách làm bài True, False, Not Given
Để chinh phục dạng bài True/False/Not given một cách hiệu quả, bạn hãy áp dụng quy trình 4 bước đơn giản sau đây. Các bước này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tăng độ chính xác khi trả lời:
- Bước 1: Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của câu hỏi để nắm bắt rõ ràng nội dung cần tìm.
- Bước 2: Tìm ra các thông tin quan trọng trong bài đọc có liên quan đến câu hỏi.
- Bước 3: Kiểm tra cấu trúc và thông tin trong bài để hiểu sâu hơn về nội dung.
- Bước 4: Đối chiếu nội dung câu hỏi với thông tin trong bài đọc, sau đó quyết định xem câu hỏi là True, True/False/Not given.

Để bạn hình dung rõ hơn về cách áp dụng các bước trên vào thực tế, chúng ta hãy cùng phân tích một ví dụ cụ thể ngay sau đây. Bạn sẽ thấy rằng việc làm theo quy trình này giúp cho việc xác định đáp án trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Đề bài mẫu:
The History of Coffee
Coffee cultivation and consumption originated in Ethiopia in the 15th century. Initially, coffee beans were chewed rather than brewed. It quickly spread to the Arabian Peninsula, where it became a popular beverage in coffee houses. By the 16th century, coffee had reached Persia, Turkey, and North Africa. European travelers brought coffee back to their home countries, where it faced initial resistance from religious authorities who considered it a “bitter invention of Satan.” However, coffee’s popularity soared, and coffee houses became centers of social activity and intellectual exchange.
The first coffee house in England opened in Oxford in 1650. Soon, they sprang up across London and other major cities. These early coffee houses were often called “penny universities” because, for the price of a cup of coffee (one penny), one could engage in stimulating conversations and learn from others. Coffee houses attracted people from all walks of life, including scientists, writers, merchants, and politicians.
[…]
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1 – 5 on your answer sheet write:
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
Question: Coffee was initially consumed as a brewed drink in Ethiopia.
Đọc kỹ câu hỏi, phân tích cấu trúc câu hỏi
Để bắt đầu, chúng ta cần phân tích câu hỏi một cách cẩn thận. Dưới đây là các bước cụ thể:
- Đọc kỹ hướng dẫn: Đầu tiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài là True/False/Not given.
- Đọc câu hỏi: Coffee was initially consumed as a brewed drink in Ethiopia. (Cà phê ban đầu được tiêu thụ như một loại đồ uống pha ở Ethiopia.)
- Nghĩ về từ đồng nghĩa/cách diễn đạt khác: Để chuẩn bị cho việc tìm kiếm thông tin, hãy nghĩ về những cách diễn đạt khác của các từ/cụm từ trong câu hỏi:
- initially: có thể là at first, originally, in the beginning…
- consumed: có thể là used, taken…
- brewed drink: có thể là beverage made by infusion…
- Gạch chân từ khóa: Xác định các từ khóa quan trọng: Coffee, Ethiopia, brewed drink.
- Phân tích cấu trúc ngữ pháp: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần: S + was + V-ed + as + N.
Ví dụ:
- Question: Coffee was initially consumed as a brewed drink in Ethiopia. (Cà phê ban đầu được tiêu thụ như một loại đồ uống pha ở Ethiopia.)
- Cấu trúc: S + was + V-ed + as + N.
- Từ khóa: Coffee, Ethiopia, brewed drink.

Xác định thông tin cần đọc
Để tìm ra thông tin cần thiết, hãy vận dụng kỹ năng scanning (đọc lướt để tìm từ khóa). Bạn sẽ tìm lại những key words đã gạch chân, ví dụ như Coffee, Ethiopia, và brewed drink. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng xác định đoạn văn chứa câu trả lời.
Hãy so sánh các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc:
- Câu hỏi: …initially consumed as a brewed drink in Ethiopia
- Bài đọc: Coffee cultivation and consumption originated in Ethiopia in the 15th century. Initially, coffee beans were chewed rather than brewed.
Lưu ý:
- Khi nào chọn True: Đáp án là True khi thông tin trong câu hỏi và bài đọc hoàn toàn khớp nhau về ý nghĩa, cho dù cách diễn đạt có thể khác nhau.
- Cẩn trọng với các từ mang tính tuyệt đối hoặc giới hạn: Các từ như always, never, only, all, most… có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Hãy đọc thật kỹ để tránh nhầm lẫn.
- Khi nào chọn Not Given: Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin liên quan đến câu hỏi trong bài, hoặc thông tin quá ít để kết luận, thì đáp án là Not Given.

Đọc cấu trúc câu của thông tin trong bài để hiểu sâu nội dung
Câu văn trong IELTS Reading thường phức tạp, chứa nhiều từ mới và cấu trúc ngữ pháp lồng ghép, điều này có thể gây khó khăn cho thí sinh, ngay cả khi họ hiểu nghĩa của từng từ.
Để vượt qua khó khăn này, bạn có thể áp dụng phương pháp Đơn giản hóa (Simplify). Phương pháp này bao gồm việc lược bỏ những thành phần không cần thiết để làm nổi bật cấu trúc cốt lõi của câu.
Ví dụ từ bài đọc:
Passage: Coffee cultivation and consumption originated in Ethiopia in the 15th century. Initially, coffee beans were chewed rather than brewed. (Việc trồng trọt và tiêu thụ cà phê bắt nguồn từ Ethiopia vào thế kỷ 15. Ban đầu, hạt cà phê được nhai thay vì pha.)
Phân tích:
- Cấu trúc tổng quát: S + V + prep + N. Ban đầu, S + were + V-ed + rather than + V-ed. (Câu phức hợp với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
- Đơn giản hóa:
- Câu 1: Coffee cultivation and consumption – originated in Ethiopia. (Việc trồng và tiêu thụ cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.)
- Câu 2: Initially, coffee beans – were chewed rather than brewed. (Ban đầu, hạt cà phê được nhai thay vì pha.)
Ý nghĩa: Việc trồng và tiêu thụ cà phê có nguồn gốc từ Ethiopia. Ban đầu, hạt cà phê được nhai chứ không pha chế thành đồ uống.

So sánh nội dung câu hỏi với nội dung bài đọc và chọn True/False/Not given
Sau khi đã nắm rõ nội dung của câu hỏi và thông tin trong bài đọc, bước tiếp theo là so sánh để xác định đáp án chính xác. Hãy xem xét các thông tin sau:
- Question: Coffee was initially consumed as a brewed drink in Ethiopia. (Cà phê ban đầu được tiêu thụ như một loại đồ uống pha ở Ethiopia.)
- Passage: Initially, coffee beans were chewed rather than brewed. (Ban đầu, hạt cà phê được nhai thay vì pha.)
Phân tích: consumed as a brewed drink (tiêu thụ như đồ uống pha) hoàn toàn trái ngược với were chewed rather than brewed (được nhai thay vì pha). Từ đó, chúng ta có thể kết luận rằng đáp án là FALSE.

Các lưu ý khi làm bài IELTS Reading True/False/Not given
Để đạt điểm cao trong dạng bài True/False/Not given, bạn không chỉ cần nắm vững cách làm mà còn phải chú ý đến những chi tiết quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý và bí quyết giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này:
Những điều cần lưu ý
Khi làm bài thi IELTS Reading dạng True/False, thí sinh thường gặp phải một số lỗi phổ biến như sau:
- Nhầm lẫn giữa False và Not Given: Nhiều thí sinh không phân biệt được hai khái niệm này, dẫn đến việc chọn đáp án không chính xác.
- Sử dụng quan điểm cá nhân: Một số thí sinh thường dựa vào suy luận cá nhân thay vì thông tin có trong bài đọc để xác định đáp án (True/False/Not given).
- Không xác định được đoạn thông tin cần thiết: Một số người tốn quá nhiều thời gian để đọc toàn bộ bài thay vì tìm kiếm thông tin cụ thể, điều này có thể làm giảm hiệu quả làm bài.
- Thiếu vốn từ vựng: Đây là vấn đề thường gặp ở những thí sinh có band điểm thấp. Việc không hiểu từ vựng hoặc cấu trúc câu có thể khiến họ bỏ lỡ thông tin quan trọng. Thí sinh nên chú trọng học từ vựng học thuật và từ đồng nghĩa, vì nhiều đoạn văn thường có sự paraphrasing.
- Dành quá nhiều thời gian cho câu hỏi khó: Một mẹo hữu ích là nên giải quyết các câu hỏi dễ trước, sau đó mới quay lại với những câu khó hơn.

Bí quyết chinh phục dạng bài True/False/Not given
Khi làm bài thi IELTS Reading, thí sinh cần lưu ý những yếu tố sau:
- Thận trọng với trạng từ chỉ tần suất: Các từ như often, barely, always, sometimes có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu hỏi khi so sánh với thông tin trong bài đọc.
- Chú ý đến trạng từ xác suất: Những từ như likely, probably cũng có thể gây hiểu lầm nếu không được phân tích kỹ.
- Định lượng: Các cụm từ như some, many, a few có thể ảnh hưởng đến cách mà thông tin được hiểu và so sánh.
- Động từ phương thức: Việc sử dụng các động từ này cũng cần được xem xét cẩn thận vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa câu.
- Thứ tự thông tin trong bài: Các câu hỏi sẽ được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bài đọc, giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm đáp án.
- Quản lý thời gian hiệu quả: Nếu bạn dành hơn 2 phút mà vẫn không tìm thấy thông tin cần thiết, hãy chọn đáp án ‘Not Given’ để không lãng phí thời gian cho một câu hỏi khó.

Bài tập vận dụng
Exercise 1:
The Amazon Rainforest
The Amazon rainforest, covering much of northwestern Brazil and extending into Colombia, Peru, and other South American countries, is the world’s largest tropical rainforest. It’s renowned for its incredible biodiversity, housing an estimated 10% of all known plant and animal species. The Amazon River, the second-longest river in the world, flows through the heart of the rainforest.
Deforestation is a major threat to the Amazon. Large areas are cleared for cattle ranching, agriculture (particularly soy production), and logging. This not only reduces biodiversity but also contributes to climate change, as trees absorb carbon dioxide, a greenhouse gas.
Indigenous peoples have lived in the Amazon for thousands of years, and their traditional way of life is deeply connected to the forest. Many indigenous groups are actively involved in conservation efforts, advocating for the protection of their ancestral lands and the rainforest’s resources. Ecotourism is also becoming increasingly popular, offering a way to support conservation while providing economic benefits to local communities. It is strictly controlled to ensure the experience won’t negatively impact the environment or local cultures.
Questions 1-4
Do the following statements agree with the information given in the passage?
Write:
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
- The Amazon River is longer than any other river on Earth.
- The Amazon rainforest is the second-largest rainforest in the world.
- Soy production is a significant cause of deforestation in the Amazon.
- All indigenous groups in the Amazon support ecotourism.
Đáp án Exercise 1:
STT | Đáp án | Giải thích |
1 | FALSE | Bài đọc nói Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới (largest). |
2 | TRUE | Bài đọc đề cập đến agriculture – particularly soy production (nông nghiệp – đặc biệt là sản xuất đậu nành) là một nguyên nhân chính gây phá rừng. |
3 | NOT GIVEN | Bài đọc nói Many indigenous groups (Nhiều nhóm bản địa) tham gia bảo tồn, không phải All (Tất cả). |
4 | FALSE | Bài đọc nói Amazon River là sông dài thứ hai thế giới (second-longest). |

Exercise 2:
The History of the Internet
The Internet, a global network connecting billions of devices, has revolutionized communication and information access. Its origins can be traced back to the 1960s, when the United States Department of Defense’s Advanced Research Projects Agency (ARPA) began developing ARPANET, a pioneering network designed to share resources among researchers.
In the 1980s, the development of the TCP/IP protocol suite provided a standardized way for different networks to communicate with each other. This paved the way for the creation of the global Internet we know today. Tim Berners-Lee, a British scientist, invented the World Wide Web in 1989, introducing a user-friendly interface for accessing information on the Internet through hyperlinks.
The Internet’s popularity exploded in the 1990s, with the development of web browsers and the increasing availability of personal computers. Today, the Internet plays a crucial role in almost every aspect of modern life, from education and business to entertainment and social interaction. Mobile devices, like smartphones, have extended Internet access across borders.
Questions 5-8
Do the following statements agree with the information given in the passage?
Write:
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
- ARPANET was developed primarily for military use.
- Tim Berners-Lee invented the first web browser.
- The Internet became widely popular in the 1980s.
- The TCP/IP protocols were crucial to create the world wide web
Đáp án Exercise 2:
STT | Đáp án | Giải thích |
1 | NOT GIVEN | Bài đọc nói ARPANET được phát triển để share resources among researchers (chia sẻ tài nguyên giữa các nhà nghiên cứu), không đề cập đến mục đích quân sự. |
2 | FALSE | Tim Berners-Lee phát minh ra World Wide Web, không phải trình duyệt web đầu tiên. |
3 | FALSE | Bài đọc nói Internet trở nên exploded in the 1990s (bùng nổ vào những năm 1990). |
4 | TRUE | This paved the way for the creation of the global Internet we know today. (Điều này mở đường cho sự ra đời của mạng Internet toàn cầu mà chúng ta biết đến ngày nay.) |

Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm luyện thi IELTS Speaking cùng với ELSA Premium ngay nhé!

Câu hỏi thường gặp
Viết tắt True/False/Not given là gì?
True/False/Not given thường được viết tắt là T/F/NG. Đây là cách viết ngắn gọn, thường được sử dụng trong quá trình làm bài và ghi đáp án để tiết kiệm thời gian.
Not given là gì ?
Not Given (Không được đề cập) có nghĩa là thông tin trong câu hỏi không có trong bài đọc. Điều này có thể xảy ra khi:
- Không có bất kỳ thông tin nào liên quan đến câu hỏi trong bài đọc.
- Thông tin trong bài đọc quá ít, không đủ để kết luận câu hỏi là đúng hay sai.
- Thông tin trong bài đọc có liên quan nhưng lại nói về một khía cạnh khác, không trả lời trực tiếp câu hỏi.
>> Xem thêm:
- Bài mẫu Describe a place in your country that you are interested in
- Describe a noisy place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking
- Bảng quy đổi TOEIC sang IELTS chi tiết, chính xác nhất, mới nhất
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng bài True/False/Not given trong IELTS Reading. Hãy áp dụng những kiến thức và mẹo đã học để tự tin chinh phục dạng bài này. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều bí quyết hữu ích!