Mục lục hiện

Bạn tự hỏi những từ tiếng anh dài nhất thế giới là từ nào? Chúng có bao nhiêu chữ cái, nghĩa là gì, học thuộc như thế nào? Tưởng tượng một từ tiếng Anh dài đến mức bạn phải mất hàng phút để đọc hết. Nghe có vẻ hoang đường nhưng nó hoàn toàn có thật! Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết nhé!

20+ từ tiếng Anh dài nhất thế giới

Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…Isoleucine (189.819 chữ)

  • Từ loại: Danh từ
  • Số lượng chữ cái: 189.891 chữ
  • Nghĩa của từ: Tên của nguyên tố hóa học Titin

Đúng vậy, bạn không nhìn nhầm đâu! Cái tên mà bạn thường thấy chỉ là một cái tên gọi rút gọn của một “quái vật” ngôn ngữ thực sự. Nếu viết đầy đủ ra, nó sẽ dài bằng cả một cuốn tiểu thuyết ngắn! 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Methionylglutaminylarginyltyrosy… Hreonylarginylserine (1913 chữ)

  • Từ loại: Danh từ
  • Số lượng chữ cái: 1913 chữ
  • Nghĩa của từ: Tên của chất hóa học Synthetase Tryptophan

Đây là tên tiếng Anh của chất hóa học Synthetase Tryptophan. Đây là một loại enzyme tổng hợp Tryptophan có cấu trúc gồm 267 Axit amin. Với 1913 chữ cái, từ này không thể sử dụng thường xuyên trong giao tiếp do quá dài và phức tạp.

Lopado­­temacho­­selach…he­­tragano­­pterygon (183 chữ)

  • Từ loại: Danh từ
  • Số lượng chữ cái: 183 chữ
  • Nghĩa của từ: Tên một món ăn gồm 17 thành phần như cá mập, bồ câu, mật ong và một số loại động vật khác.

Từ ngữ này từng xuất hiện trong vở hài kịch Assemblywomen của nhà văn Hy Lạp Aristophanes. Đây cũng là từ vựng dài nhất xuất hiện trong văn học tuy nhiên không được đưa vào từ điển.

Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic (52 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 52 chữ
  • Nghĩa của từ: Dùng để miêu tả vùng biển Bath của Anh.

Tiến sĩ Edward Strother đã tạo ra từ này bởi sự kết hợp các từ vựng có ý nghĩa, lần lượt là các từ “không mặn, giàu canxi, sáp, có chứa nhôm và đồng, và cay độc”. Đây cũng được xem như các đặc điểm của vùng này. Bạn có tò mò muốn 1 lần được thử tới đây không?

Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis (45 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 45 chữ
  • Nghĩa của từ: Dùng để miêu tả một loại bệnh về phổi

Năm 1935, một ‘kỷ lục’ ngôn ngữ độc đáo đã được thiết lập khi Everett M. Smith tạo ra từ pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis để chỉ một căn bệnh phổi liên quan đến việc hít phải bụi silica. Từ này không chỉ là một thuật ngữ khoa học mà còn là một minh chứng cho sự sáng tạo không giới hạn của ngôn ngữ.

Supercalifragilisticexpialidocious (34 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 34 chữ
  • Nghĩa của từ: Những phấn khích không thể diễn tả bằng lời

Từ này được nhắc đến trong vở nhạc kịch Mary Poppins bởi nhà soạn nhạc Richard và Robert Sherman. Robert B. Sherman, tác giả ca khúc Supercalifragilisticexpialidocious trong phim Mary Poppins (1964) và nhiều nhạc phẩm kinh điển trong phim hoạt hình Disney. Từ này không chỉ là một từ dài nhất thế giới mà còn là một câu thần chú kỳ diệu, có thể dùng để diễn tả bất kỳ điều gì tuyệt vời.

Pseudopseudohypoparathyroidism (30 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 30 chữ
  • Nghĩa của từ: Một loại bệnh rối loạn di truyền

Từ ngữ này là một là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, mô tả một dạng nhẹ của bệnh giả suy tuyến cận giáp. Trong từ dài 30 chữ cái này có sự lặp lại hai lần của từ “pseudo”, xuất phát từ việc rối loạn này mô phỏng các triệu chứng của bệnh giả suy tuyến cận giáp.

Floccinaucinihilipilification (29 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 29 chữ
  • Nghĩa của từ: Xem một thứ gì đó là không quan trọng hoặc vô giá trị. 

Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của bốn từ Latinh, tất cả đều biểu thị rằng một thứ gì đó có rất ít giá trị: flocci, nauci, nihili, pilifi. Nó phổ biến ở Anh vào những năm 1700. 

Antidisestablishmentarianism (28 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 28 chữ
  • Nghĩa của từ: Phong trào hoặc hệ tư tưởng chống đối lại việc tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước.

Đây là một từ tiếng Anh cực kỳ dài và phức tạp, thường được xem là một trong những từ dài nhất trong ngôn ngữ này. Từ ngữ này được Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) trích dẫn từ này trong một bài phát biểu của mình. Ban đầu, antidisestablishmentarianism mô tả những người ủng hộ phong trào này. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chống lại việc thành lập bất kỳ tôn giáo nhà nước nào. 

Spectrophotofluorometrically (28 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 28 chữ
  • Nghĩa của từ: Phương pháp đo quang phổ

Spectrophotofluorometrically là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học và các ngành khoa học liên quan. Nó mô tả một phương pháp phân tích dựa trên việc đo cường độ ánh sáng huỳnh quang phát ra từ một mẫu khi mẫu đó được kích thích bởi một nguồn sáng có bước sóng xác định.

Hepaticocholangiogastrostomy (28 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 28 chữ
  • Nghĩa của từ: Liên quan đến gan

Từ ngữ này là sự kết hợp giữa những cơ quan trong cơ thể với nhau, thuật ngữ “hepatic” liên quan đến gan, “cholangio” liên quan đến ống mật, và “gastrostomy” liên quan đến dạ dày. Khi ghép các thuật ngữ này lại, ta có “hepaticocholangiogastrostomy”, một ca phẫu thuật phức tạp nhằm nối các cơ quan này với nhau để khắc phục các vấn đề về tiêu hóa.

Psychoneuroendocrinological (27 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 27 chữ
  • Nghĩa của từ: Liên quan đến nội tiết

Từ ngữ này là một thuật ngữ y học khá dài và phức tạp, kết hợp nhiều lĩnh vực khác nhau trong cơ thể con người. Nói một cách đơn giản, thuật ngữ này đề cập đến việc nghiên cứu về cách thức mà tâm trạng, suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta ảnh hưởng đến hệ thần kinh và hệ nội tiết, và ngược lại, cách mà các thay đổi về sinh lý trong cơ thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của chúng ta.

Honorificabilitudinitatibus (27 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 27 chữ
  • Nghĩa của từ: Vinh quang

Đây là một trong những lâu nhất trong ngôn ngữ Tiếng Anh mà cứ một phụ âm lại xen kẽ với một nguyên âm. Từ ngữ này xuất phát từ một bộ phim hài của Shakespeare, mang tên là “Love’s labour’s lost”. Đây cũng là từ dài nhất từng xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare.

Pneumoencephalographically (26 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 26 chữ
  • Nghĩa của từ: Chụp khí não

Đây là một từ ngữ chuyên ngành y khoa, được tạo thành từ nhiều từ gốc Hy Lạp và Latinh. Pneumoencephalography là một thuật ngữ y khoa mô tả một thủ thuật chẩn đoán hình ảnh cũ, đã không còn được sử dụng rộng rãi hiện nay.

Thyroparathyroidectomized (25 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 25 chữ
  • Nghĩa của từ: Bệnh Suy tuyến giáp.

Đây là một thuật ngữ y khoa chuyên dụng, mô tả một ca phẫu thuật cắt bỏ cả tuyến giáp và tuyến cận giáp. Từ  ngữ này được kết hợp bởi từ gốc Hy Lạp và Latinh. Việc hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của các thuật ngữ như vậy giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các bệnh lý và phương pháp điều trị trong y học.

Từ chỉ bệnh suy tuyến giáp
Từ chỉ bệnh suy tuyến giáp

Antiestablishmentarianism (23 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 23 chữ
  • Nghĩa của từ: Chủ nghĩa chống lại các thể chế truyền thống, chống lại những người có quyền lực và ủng hộ sự thay đổi

Từ này xuất hiện trong bối cảnh chính trị xã hội của thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong các phong trào cách mạng và cải cách. Antidisestablishmentarianism là một thuật ngữ chính trị xã hội quan trọng, phản ánh sự đối kháng giữa những người muốn thay đổi và những người bảo thủ. Mặc dù là một từ dài và phức tạp, nhưng nó lại mang một ý nghĩa rất rõ ràng và dễ hiểu.

Anticonstitutionnellement (23 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 23 chữ
  • Nghĩa của từ: Một cách trái với hiến pháp 

Đây là một từ tiếng Pháp rất đặc biệt, mang ý nghĩa về mặt ngữ pháp và lịch sử hơn là về mặt thực tiễn. Từ này thường được coi là một trong những từ dài nhất trong tiếng Pháp, thậm chí có người cho rằng đây là từ dài nhất thế giới.

Disproportionableness (21 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 21 chữ
  • Nghĩa của từ: Sự mất cân đối

Đây là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng không cân đối, bất công hoặc cực đoan trong một tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị.

Incomprehensibility (20 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 20 chữ
  • Nghĩa của từ: Sự không hiểu được, sự khó hiểu

Từ ngữ này là một thuật ngữ dùng để mô tả trạng thái của một thông tin, một ý tưởng hoặc một vấn đề nào đó khi nó quá phức tạp, quá mơ hồ hoặc quá xa lạ so với khả năng hiểu biết của chúng ta.Từ ngữ này đã đạt kỷ lục Guinness về Từ tiếng Anh thông dụng dài nhất.

Subdermatoglyphic (17 chữ)

  • Từ loại: Danh từ 
  • Số lượng chữ cái: 17 chữ
  • Nghĩa của từ: Lớp da nằm dưới đầu ngón tay

Là một từ tiếng Anh khá dài và chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt là da liễu. Một điều đặc biệt về từ “subdermatoglyphic” là nó không chứa bất kỳ chữ cái nào được lặp lại. Điều này khiến nó trở thành một từ khá độc đáo và thú vị.

Xem thêm:

Các địa điểm có tên tiếng Anh dài nhất thế giới

Thế giới rộng lớn với muôn vàn điều kỳ diệu, và một trong số đó chính là những địa danh sở hữu những cái tên dài đến khó tin. Cùng ELSA khám phá những địa điểm có tên tiếng Anh dài nhất thế giới độc đáo này nhé!

Những cái tên địa danh dài nhất thế giới không chỉ đơn thuần là một chuỗi chữ cái, mà còn là những câu chuyện thú vị về lịch sử, văn hóa và con người của từng vùng đất. Chúng ta có thể học hỏi được rất nhiều điều từ những cái tên độc đáo này.

5 từ tiếng anh dài nhất thế giới thường gặp trong IELTS

Trong những từ được liệt kê ở trên, không có từ nào trong số đó là được sử dụng phổ biến hàng ngày cả. Vậy những từ tiếng Anh dài nhất mà bạn thực sự có thể sử dụng để “ghi điểm” với giáo viên trong bài thi IELTS là gì? Hãy cùng nhau tìm hiểu trong bảng dưới đây nhé !

Từ tiếng Anh dài nhất thường gặp trong IELTS
Từ tiếng Anh dài nhất thường gặp trong IELTS

5 từ tiếng Anh dài nhất trong mẹo đố vui

Unimaginatively

  • Từ loại: Trạng từ
  • Số lượng chữ cái: 15 chữ
  • Nghĩa của từ: Cứng nhắc và có phần buồn tẻ

Là từ vựng có nguyên âm và phụ âm đứng xen kẽ nhau. Cách sắp xếp này tạo ra một cấu trúc nguyên âm phụ âm thú vị. Ví dụ: chữ cái u đầu tiên là nguyên âm, kế đến có phụ âm n, nguyên âm i, phụ âm m,… Đây cũng là một ví dụ hay về sự sắp xếp các yếu tố ngôn ngữ trong từ vựng tiếng Anh.

Honorificabilitudinitatibus

  • Từ loại: Danh từ
  • Số lượng chữ cái: 27 chữ
  • Nghĩa của từ: Sự tôn kính

Một từ vựng tiếng Anh dài nhất khác có phụ âm và nguyên âm đứng xen kẽ nhau nữa là Honorificabilitudinitatibus. Được biết đến nhiều do đã xuất hiện trong một vở kịch của William Shakespeare có tên là “Love’s Labour’s Lost.”

Uncopyrightable

  • Từ loại: Tính từ
  • Số lượng chữ cái: 15 chữ
  • Nghĩa của từ: Không thể được bảo vệ bởi bản quyền.

Điểm đặc biệt của từ này là không có bất kỳ chữ cái nào được lặp lại, tạo nên một từ isogram.

Subdermatoglyphic

  • Từ loại: Tính từ
  • Số lượng chữ cái: 17 chữ
  • Nghĩa của từ: Lớp da dưới đầu ngón tay

Bạn có bao giờ bắt gặp một từ mà không có chữ cái nào bị lặp lại? ‘Subdermatoglyphic’ chính là một ví dụ điển hình, khiến người ta không khỏi tò mò về cấu trúc đặc biệt của nó.

Sesquipedalianism

  • Từ loại: Danh từ
  • Số lượng chữ cái: 14 chữ
  • Nghĩa của từ: Sự thích sử dụng những từ dài

Sesquipedalianism là một hiện tượng ngôn ngữ thú vị, thường được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc để phê bình cách sử dụng ngôn ngữ quá cầu kỳ, rườm rà.

Những từ vựng dài nhất thế giới không chỉ đơn thuần là một cuộc đua về độ dài, mà còn là minh chứng rõ nét cho sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Anh. Từ những thuật ngữ khoa học chuyên ngành đến những từ ngữ hài hước, tất cả đều góp phần làm nên một bức tranh sinh động về sự sáng tạo và phát triển không ngừng của ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

Từ tiếng anh dài nhất thế giới là gì?

Đó chính là từ Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…Isoleucineđây là cách viết hoàn chỉnh của từ này.

Từ tiếng anh dài nhất thế giới có bao nhiêu chữ cái?

Vẫn là từ Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…Isoleucine gồm 189.819 chữ. Thử tưởng tượng, nếu bạn muốn đọc hết từ này, bạn sẽ phải dành ra tận 3,5 tiếng đồng hồ không nghỉ. Chắc chắn bạn sẽ cần chuẩn bị một cốc nước thật lớn để tránh bị khàn giọng giữa chừng. Quả là một thử thách không nhỏ cho bất kỳ ai muốn chinh phục “kỷ lục Guinness” về đọc từ dài nhất!

Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp 20+ từ tiếng Anh dài nhất thế giới. Cùng ELSA Speak ghi chú lại ngay để có thêm kiến thức phong phú bạn nhé!