Để đạt trình độ tiếng Anh B2, việc xây dựng một nền tảng từ vựng B2 vững chắc là yêu cầu tiên quyết giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin. ELSA Speak sẽ hệ thống hóa toàn bộ những từ vựng quan trọng nhất theo từng chủ đề thông dụng, giúp bạn học tập một cách hiệu quả và có định hướng rõ ràng nhéĂ

Tổng quan về trình độ tiếng Anh B2

Theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), B2 là cấp độ Trung cấp-Cao (Upper-Intermediate). Bằng B2 tiếng Anh tương đương với mức điểm 6.0 – 7.0 IELTS. Ở trình độ này, bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách độc lập và tự tin. Cụ thể, bạn có thể hiểu ý chính của các văn bản phức tạp, tương tác lưu loát với người bản xứ và trình bày quan điểm rõ ràng về nhiều chủ đề. Để làm được điều này, bạn cần nắm vững khoảng 4.000 từ vựng tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Về thời gian, việc chinh phục lượng từ vựng B2 tiếng Anh này có thể mất từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào nền tảng ban đầu và cách học từ vựng tiếng Anh của bạn. Một lộ trình học tập có hệ thống, kết hợp với việc luyện tập phát âm từ vựng tiếng Anh và áp dụng từ vựng thường xuyên sẽ là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian và đạt được mục tiêu hiệu quả nhất.

>> Nắm vững danh sách từ vựng B2 là bước đầu, phát âm chuẩn xác để tự tin giao tiếp tiếng Anh mới là đích đến. Hãy để A.I. của ELSA Speak trở thành huấn luyện viên phát âm riêng của bạn ngay hôm nay!

Tổng hợp 100+ từ vựng B2 theo chủ đề

Học từ vựng B2 theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để xây dựng và củng cố kiến thức một cách logic, giúp bạn dễ dàng liên kết và sử dụng từ trong đúng ngữ cảnh.

Chủ đề du lịch/giao thông

Hãy bắt đầu hành trình mở rộng vốn từ của bạn với những từ ngữ thiết yếu trong lĩnh vực du lịch và giao thông, giúp bạn tự tin mô tả mọi chuyến đi.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình, kế hoạch chi tiết cho chuyến đi
Destination/ˌdestɪˈneɪʃn/Điểm đến
Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃn/Chỗ ở
Expedition/ˌekspəˈdɪʃn/Cuộc thám hiểm
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/Giao thông công cộng
Departure/dɪˈpɑːtʃə(r)/Sự khởi hành
Congestion/kənˈdʒestʃən/Sự tắc nghẽn (giao thông)
Commuter/kəˈmjuːtə(r)/Người đi làm xa hàng ngày (bằng xe buýt, tàu)
Voyage/ˈvɔɪɪdʒ/Chuyến đi dài (thường bằng đường biển)
Round trip/ˈraʊnd trɪp/Chuyến đi khứ hồi
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch/giao thông
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch/giao thông
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch/giao thông

Chủ đề con người

Để miêu tả tính cách và đặc điểm con người một cách sâu sắc hơn, bạn không thể bỏ qua những từ vựng B2 tiếng Anh dưới đây.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng, dễ gần
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng, có nhiều hoài bão
Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tin cậy
Considerate/kənˈsɪdərət/Chu đáo, ân cần
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan
Introvert/ˈɪntrəvɜːt/Người hướng nội
Extrovert/ˈekstrəvɜːt/Người hướng ngoại
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng, rộng lượng
Determined/dɪˈtɜːmɪnd/Quyết tâm, kiên quyết
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người

Chủ đề thực phẩm và đồ uống

Khám phá thế giới ẩm thực phong phú sẽ trở nên thú vị hơn khi bạn sở hữu bộ từ vựng sau đây.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/Thành phần, nguyên liệu
Recipe/ˈresəpi/Công thức nấu ăn
Cuisine/kwɪˈziːn/Ẩm thực (của một quốc gia, khu vực)
Nutritious/njuˈtrɪʃəs/Bổ dưỡng, giàu dinh dưỡng
Beverage/ˈbevərɪdʒ/Đồ uống (không bao gồm nước)
Appetizer/ˈæpɪtaɪzə(r)/Món khai vị
Main course/ˌmeɪn ˈkɔːs/Món chính
Dessert/dɪˈzɜːt/Món tráng miệng
Organic/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơ
Processed food/ˈprəʊsest fuːd/Thực phẩm đã qua chế biến
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm và đồ uống
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm và đồ uống
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm và đồ uống

Chủ đề gia đình và mối quan hệ

Cùng làm giàu khả năng diễn đạt về các mối quan hệ gia đình và xã hội với danh sách từ vựng B2 chọn lọc này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Relative/ˈrelətɪv/Họ hàng, người thân
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh chị em ruột
Generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/Thế hệ
Upbringing/ˈʌpbrɪŋɪŋ/Sự nuôi dưỡng, giáo dục
Relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/Mối quan hệ
Acquaintance/əˈkweɪntəns/Người quen
Conflict/ˈkɒnflɪkt/Sự xung đột, mâu thuẫn
Nurture/ˈnɜːtʃə(r)/Nuôi dưỡng, chăm sóc
Spouse/spaʊs/Vợ hoặc chồng
Ancestor/ˈænsestə(r)/Tổ tiên
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình và mối quan hệ
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình và mối quan hệ
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình và mối quan hệ

Chủ đề giáo dục

Trong môi trường học thuật, việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng để thể hiện sự am hiểu của bạn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình giảng dạy
Scholarship/ˈskɒləʃɪp/Học bổng
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập lớn, nhiệm vụ
Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn
Graduation/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/Sự tốt nghiệp
Lecturer/ˈlektʃərə(r)/Giảng viên đại học
Plagiarism/ˈpleɪdʒərɪzəm/Sự đạo văn
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
Thesis/ˈθiːsɪs/Luận văn, luận án
Extracurricular/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/(Hoạt động) ngoại khóa
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục

Chủ đề công việc

Dưới đây là những từ vựng cần thiết giúp bạn thảo luận và viết về các vấn đề liên quan đến sự nghiệp và môi trường công sở.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Profession/prəˈfeʃn/Nghề nghiệp (đòi hỏi chuyên môn cao)
Colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệp
Promotion/prəˈməʊʃn/Sự thăng chức
Salary/ˈsæləri/Lương tháng
Resignation/ˌrezɪɡˈneɪʃn/Sự từ chức, đơn từ chức
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tình trạng thất nghiệp
Career path/kəˈrɪə pɑːθ/Con đường sự nghiệp
Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/Năng lực chuyên môn, bằng cấp
Interview/ˈɪntəvjuː/Cuộc phỏng vấn
Negotiation/nəˌɡəʊʃiˈeɪʃn/Sự đàm phán, thương lượng
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc

Chủ đề nhà cửa

Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả chi tiết hơn về nơi ở và các vật dụng quen thuộc trong gia đình.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Property/ˈprɒpəti/Bất động sản, tài sản
Tenant/ˈtenənt/Người thuê nhà
Landlord/ˈlændlɔːd/Chủ nhà (cho thuê)
Mortgage/ˈmɔːɡɪdʒ/Khoản vay thế chấp (để mua nhà)
Renovation/ˌrenəˈveɪʃn/Sự cải tạo, nâng cấp (nhà cửa)
Furnished/ˈfɜːnɪʃt/(Nhà, phòng) có sẵn đồ đạc
Residential area/ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/Khu dân cư
Household chores/ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/Việc nhà
Appliance/əˈplaɪəns/Thiết bị, dụng cụ (trong nhà)
Spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi, thoáng đãng
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

Chủ đề môi trường

Đây là một chủ đề lớn và quan trọng trong các bài thi, hãy trang bị cho mình những từ vựng cốt lõi sau.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Pollution/pəˈluːʃn/Sự ô nhiễm
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Sự bảo tồn
Deforestation/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/Nạn phá rừng
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, không gây hại môi trường
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/Năng lượng tái tạo
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Extinction/ɪkˈstɪŋkʃn/Sự tuyệt chủng
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống (của sinh vật)
Recycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chế
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường

Chủ đề truyền thông

Truyền thông là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, và đây là những từ bạn cần biết để bàn luận về chủ đề này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Media/ˈmiːdiə/Phương tiện truyền thông
Broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/Phát sóng (chương trình)
Journalism/ˈdʒɜːnəlɪzəm/Ngành báo chí
Censorship/ˈsensəʃɪp/Sự kiểm duyệt
Publication/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/Sự xuất bản, ấn phẩm
Tabloid/ˈtæblɔɪd/Báo lá cải
Credibility/ˌkredəˈbɪləti/Sự tín nhiệm, độ tin cậy
Misinformation/ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃn/Thông tin sai lệch
Propaganda/ˌprɒpəˈɡændə/Sự tuyên truyền
Target audience/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/Khán giả mục tiêu
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề truyền thông
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề truyền thông
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề truyền thông

Chủ đề pháp luật

Để hiểu và thảo luận về các vấn đề liên quan đến luật pháp và tội phạm, hãy làm quen với các thuật ngữ sau.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/Pháp luật, luật pháp
Prosecution/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/Bên công tố, sự truy tố
Defendant/dɪˈfendənt/Bị cáo
Evidence/ˈevɪdəns/Bằng chứng
Verdict/ˈvɜːdɪkt/Lời tuyên án, phán quyết
Witness/ˈwɪtnəs/Nhân chứng
Convict/kənˈvɪkt/Kết tội, kết án
Sentence/ˈsentəns/Bản án, hình phạt
Imprisonment/ɪmˈprɪznmənt/Sự bỏ tù, án tù
Trial/ˈtraɪəl/Phiên tòa xét xử
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề pháp luật
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề pháp luật
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề pháp luật

Nói về sở thích và các hoạt động giải trí sẽ trở nên sinh động hơn với bộ từ vựng B2 dưới đây.

Chủ đề sở thích

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Leisure/ˈleʒə(r)/Thời gian rảnh rỗi
Recreation/ˌrekriˈeɪʃn/Sự giải trí, tiêu khiển
Spectator/spekˈteɪtə(r)/Khán giả (xem thể thao, sự kiện)
Amateur/ˈæmətə(r)/Nghiệp dư
Professional/prəˈfeʃənl/Chuyên nghiệp
Tournament/ˈtʊənəmənt/Giải đấu
Collect/kəˈlekt/Sưu tầm
Handicraft/ˈhændikrɑːft/Đồ thủ công mỹ nghệ
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn
Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/Buổi triển lãm
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về sở thích
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về sở thích

Chủ đề thời tiết

Việc mô tả các hiện tượng thời tiết một cách chính xác đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng đa dạng.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
Forecast/ˈfɔːkɑːst/Dự báo
Temperature/ˈtemprətʃə(r)/Nhiệt độ
Humidity/hjuːˈmɪdəti/Độ ẩm
Drought/draʊt/Hạn hán
Flood/flʌd/Lũ lụt
Hurricane/ˈhʌrɪkən/Bão (vùng Đại Tây Dương)
Blizzard/ˈblɪzəd/Bão tuyết
Drizzle/ˈdrɪzl/Mưa phùn
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Đợt nắng nóng
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết

Chủ đề công nghệ

Công nghệ đang thay đổi thế giới, và những từ vựng này sẽ giúp bạn theo kịp các cuộc thảo luận về chủ đề nóng hổi này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/Sự đổi mới, sáng kiến
Artificial intelligence/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Cybersecurity/ˌsaɪbə(r)sɪˈkjʊərəti/An ninh mạng
Database/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
User-friendly/ˌjuːzə ˈfrendli/Thân thiện với người dùng
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị điện tử nhỏ
Software/ˈsɒftweə(r)/Phần mềm
Hardware/ˈhɑːdweə(r)/Phần cứng
Virtual reality/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/Thực tế ảo
Breakthrough/ˈbreɪkθruː/Sự đột phá (trong khoa học, công nghệ)
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công nghệ
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về công nghệ
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về công nghệ

Chủ đề sức khoẻ

Trao đổi về sức khỏe và y tế một cách tự tin hơn với danh sách từ vựng B2 cốt lõi sau đây.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Symptom/ˈsɪmptəm/Triệu chứng
Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/Sự chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Sự điều trị
Prescription/prɪˈskrɪpʃn/Đơn thuốc
Vaccine/ˈvæksiːn/Vắc-xin
Immunity/ɪˈmjuːnəti/Sự miễn dịch
Recovery/rɪˈkʌvəri/Sự hồi phục
Mental health/ˌmentl ˈhelθ/Sức khỏe tinh thần
Nutrition/njuˈtrɪʃn/Dinh dưỡng
Chronic disease/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mãn tính
Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về sức khỏe
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về sức khỏe

Cách học từ vựng B2 hiệu quả

Để biến danh sách từ vựng B2 thành kiến thức thực thụ, bạn hãy áp dụng những phương pháp học tập thông minh và đã được chứng minh hiệu quả sau đây.

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy đặt chúng vào một câu ví dụ hoàn chỉnh. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn, hiểu sâu sắc cách dùng và áp dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
  • Mở rộng vốn từ theo họ từ (Word Family): Khi học một từ mới, hãy tìm hiểu các dạng từ liên quan của nó (danh từ, động từ, tính từ,…). Ví dụ, từ động từ “innovate” (đổi mới), bạn có thể học thêm danh từ “innovation” (sự đổi mới) và tính từ “innovative” (có tính đổi mới), giúp nhân vốn từ lên nhanh chóng.
  • Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng: Dùng các ứng dụng flashcard hoặc tính năng ôn tập của ELSA Speak để ôn lại từ vựng theo những khoảng thời gian tăng dần. Kỹ thuật này dựa trên cách hoạt động của trí nhớ, giúp chuyển từ vựng vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả nhất.
  • Tập trung vào phát âm và chủ động áp dụng: Đừng chỉ học nghĩa của từ, hãy đảm bảo bạn phát âm chuẩn xác ngay từ đầu với sự hỗ trợ của công nghệ A.I. Sau đó, hãy chủ động tìm mọi cơ hội để sử dụng từ mới trong các cuộc hội thoại tiếng Anh, bài viết để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.
Những lưu ý để học từ vựng B2 hiệu quả
Những lưu ý để học từ vựng B2 hiệu quả

Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2

Để hành trình chinh phục từ vựng B2 của bạn thêm phần hiệu quả, việc lựa chọn đúng tài liệu học tập là vô cùng quan trọng.

Giáo trình

Với những ai yêu thích phương pháp học có hệ thống và cấu trúc rõ ràng, các giáo trình luyện phát âm tiếng Anhgiáo trình tiếng Anh giao tiếp uy tín sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu.

  • English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate): Đây là bộ sách kinh điển từ Nhà xuất bản Cambridge, được hàng triệu người học trên thế giới tin dùng. Sách cung cấp từ vựng B2 theo từng chủ đề cụ thể, với phần giải thích nghĩa rõ ràng ở trang bên trái và bài tập ứng dụng ở trang bên phải, giúp bạn học đi đôi với hành.
  • Oxford Word Skills (Intermediate – Advanced): Điểm mạnh của bộ sách này là tập trung vào việc giúp người học hiểu và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Mỗi bài học đều được trình bày sinh động qua hình ảnh, hội thoại và các dạng bài tập đa dạng.
  • Destination B2: Grammar and Vocabulary: Nếu bạn đang hướng tới các kỳ thi chuẩn hóa như VSTEP B2 hay Cambridge B2 First (FCE), đây là cuốn sách không thể bỏ qua. Sách kết hợp chặt chẽ giữa ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng, cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu theo từng đơn vị bài học.

Trang web học từ vựng tiếng Anh B2

Bên cạnh sách giấy, thế giới số cũng mang đến vô vàn công cụ học tập linh hoạt và tương tác cao giúp bạn nâng cao vốn từ vựng B2 tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.

  • Cambridge Dictionary: Trang web này không chỉ là một cuốn từ điển Anh Việt có phát âm trực tuyến để tra cứu. Nền tảng này còn cung cấp các danh sách từ vựng theo chủ đề, các bài quiz thú vị và mục Word of the Day, giúp bạn khám phá và học từ mới mỗi ngày trong ngữ cảnh chuẩn xác.
  • BBC Learning English: Đây là nguồn tài liệu vô cùng phong phú và hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể học từ vựng qua các bản tin thời sự, các đoạn hội thoại ngắn trong chương trình 6 Minute English, hoặc các video giải thích thành ngữ, giúp việc học trở nên gần gũi và không nhàm chán.
  • Quizlet: Đây là công cụ hoàn hảo để bạn áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Bạn có thể tự tạo các bộ flashcard từ vựng cho riêng mình hoặc sử dụng hàng triệu bộ thẻ có sẵn do cộng đồng người học trên toàn thế giới chia sẻ.
  • ELSA Speak: Sau khi đã có danh sách tổng hợp từ vựng B2, ELSA Speak sẽ là bước cuối cùng và quan trọng nhất để bạn thực sự làm chủ chúng. Ứng dụng không chỉ cung cấp các bài học từ vựng theo chủ đề mà còn giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết nhờ công nghệ A.I. độc quyền. Việc nghe và nói đúng một từ sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và tự tin sử dụng từ đó trong giao tiếp hàng ngày.
Các nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2
Các nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2

>> Đừng để phát âm sai làm lãng phí công sức học từ vựng của bạn. Chinh phục hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề với phát âm chuẩn bản xứ. Trải nghiệm ngay lộ trình học cá nhân hóa chỉ với 5.000đ/ngày.

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là câu trả lời ngắn gọn cho những thắc mắc phổ biến nhất về việc học từ vựng B2.

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề?

Học từ vựng B2 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách logic, có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Phương pháp này tạo ra các liên kết ngữ nghĩa trong não bộ, giúp bạn nhớ từ lâu hơn và gọi từ ra sử dụng nhanh hơn.

Cần học bao nhiêu từ vựng B2?

Để đạt trình độ B2, bạn cần nắm vững khoảng 4.000 từ vựng. Tuy nhiên, điều quan trọng không chỉ là số lượng mà là khả năng sử dụng chúng một cách chính xác, bao gồm việc phát âm chuẩn, hiểu rõ ngữ cảnh và các dạng từ liên quan.

Trên đây là tổng hợp chi tiết kho từ vựng B2 theo các chủ đề thông dụng nhất, hy vọng sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả. Để thực sự làm chủ vốn từ này, đừng quên luyện tập phát âm và áp dụng chúng hằng ngày cùng ELSA Speak. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để không ngừng làm giàu vốn tiếng Anh của mình nhé