Việc nắm vững từ vựng Writing Task 1 sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc, ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay cách dùng từ vựng chuẩn xác, kèm ví dụ minh họa và mẹo học tập giúp bạn dễ nhớ, dễ áp dụng trong bài thi thật nhé!
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 1
Khái niệm chung
IELTS Writing Task 1 là một phần trong bài thi IELTS Academic và General Training. Trong bài thi IELTS Academic, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài văn ngắn (150 từ) để mô tả và phân tích một hoặc hai biểu đồ tròn, biểu đồ cột, biểu đồ đường, bản đồ hay bảng số liệu. Phần này chiếm ⅓ tổng điểm phần thi Writing và bạn cần hoàn thành trong khoảng thời gian 20 phút.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Mục đích của bài thi này là để đánh giá khả năng viết đoạn văn và sử dụng từ vựng, ngữ pháp của bạn, cùng với khả năng phân tích và diễn giải các số liệu trong biểu đồ hay bản đồ.
Bố cục của bài Writing Task 1
Mở bài: Introduction
Phần Introduction của IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn giới thiệu loại biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ được đưa ra trong đề bài và tóm tắt các thông tin chính một cách ngắn gọn. Mục đích của phần này là để giới thiệu cho người đọc biết được về nội dung của bài viết và tạo sự liên kết giữa đề bài và nội dung của bài viết. Phần Introduction thường gồm 2-3 câu.
Tóm tắt: Overview
Phần Overview của Writing Task 1 là phần tóm tắt ngắn gọn về các thông tin chính và xu hướng chung của biểu đồ, bảng số liệu hay đồ thị mà bạn đã nhìn thấy. Overview giúp định hướng cho bài viết của bạn và cho người đọc biết được những gì sẽ được nêu ra trong phần thân bài.
Thân bài: Body Paragraphs
Đây là phần chính của bài thi Task 1. Sau khi hoàn thành phần tóm tắt, bạn cần đưa ra các chi tiết cụ thể về các số liệu trong đề bài. Hãy chú ý đến các biến số trong dữ liệu, mô tả chúng một cách chi tiết để bài làm đạt trọn vẹn điểm cao.

Tiêu chí chấm điểm
Bài thi IELTS Writing Task 1 được chấm dựa trên các tiêu chí sau đây:
- Task Achievement (Khả năng hoàn thiện yêu cầu bài thi và phân tích đề bài tốt).
- Coherence and Cohesion (Thể hiện sự mạch lạc, gắn kết các câu trong đoạn văn).
- Lexical Resource (Vốn từ sáng tạo).
- Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và đa dạng của ngữ pháp).
Để đạt được điểm tối đa tiêu chí chấm điểm, bạn cần nắm một số mẹo sau:
- Sắp xếp các thông tin một cách logic trước khi bắt đầu viết, hãy đọc kỹ thông tin được cung cấp trong đề bài. Sau đó, sắp xếp các thông tin một cách logic. Bạn cần tập trung vào các thông tin quan trọng và sử dụng các con số, dữ liệu làm minh họa cho bài viết thêm sinh động.
- Sử dụng các từ nối để tạo cho bài viết mạch lạc và có sự liên kết với nhau, khuyên bạn nên sử dụng các từ nối như “furthermore”, “in addition”, “moreover”, “however“, “on the other hand” và “nevertheless“… Những từ này giúp liên kết các câu với nhau và tạo ra một lối viết bài rõ ràng, cuốn hút.
- Bạn cần sử dụng các câu có cấu trúc phức tạp để làm bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn, có chiều sâu.
Một vài điều “không” bạn cần lưu ý
- Không mô tả mọi số liệu có trong bảng số liệu hay biểu đồ của đề bài. Kỹ năng quan trọng khi làm Task 1 chính là biết chọn lọc thông tin một cách chính xác và hợp lý nhất. Bạn chỉ nên đề cập đến những số liệu thật sự cần thiết trong đề.
- Không viết lan man, dài dòng vì Task 1 chỉ có 20 phút làm bài. Vì phần Task 2 cần nhiều thời gian hơn và điểm số cũng chiếm nhiều hơn.
- Không đề cập ý kiến hay quan điểm cá nhân ở trong Task 1 vì mục đích chính của Task 1 là diễn đạt, phân tích số liệu của bảng số liệu hay biểu đồ.
- Không sử dụng những đại từ thể hiện tính cá nhân như I, me, we trong bài.
- Không viết tắt, đặc biệt là những từ mang nghĩa phủ định như don’t, doesn’t.
Các chủ đề trong Task 1 thường gặp
Sẽ có 7 chủ đề chính trong Task 1 IELTS Writing:
- Biểu đồ đường (Line chart)
- Biểu đồ cột (Bar chart)
- Biểu đồ tròn (Pie chart)
- Bảng số liệu (Table)
- Quy trình (Process)
- Bản đồ (Maps)
- Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1
Khi làm bài IELTS Writing Task 1, vốn từ vựng phong phú và chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt dữ liệu một cách tự nhiên, học thuật và ấn tượng hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Writing Task 1 chia theo từng dạng biểu đồ phổ biến, kèm phiên âm và ý nghĩa để bạn dễ học, dễ áp dụng khi luyện viết.
Từ vựng dạng bài Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột (Bar chart) thường được dùng để so sánh các số liệu giữa các danh mục khác nhau tại một hoặc nhiều mốc thời gian. Các từ vựng mô tả số liệu và so sánh đặc biệt quan trọng.
Từ vựng mô tả số liệu
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Account for | /əˈkaʊnt fɔːr/ | Chiếm (một tỷ lệ/số lượng) |
| Represent | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | Đại diện cho, chiếm |
| Make up | /meɪk ʌp/ | Cấu thành, chiếm (phần) |
| Figure | /ˈfɪɡər/ | Con số, số liệu |
| The proportion of | /ðə prəˈpɔːrʃən ɒv/ | Tỷ lệ của |
| The majority | /ðə məˈdʒɒrɪti/ | Phần lớn, đa số |
| A small minority | /ə smɔːl maɪˈnɒrɪti/ | Phần nhỏ, thiểu số |
| Respectively | /rɪˈspɛktɪvli/ | Lần lượt là |
Từ vựng mô tả xu hướng
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Rise / Increase | /raɪz/, /ɪnˈkriːs/ | Tăng |
| Fall / Decrease / Decline | /fɔːl/, /dɪˈkriːs/, /dɪˈklaɪn/ | Giảm |
| Soar / Plummet | /sɔːr/, /ˈplʌmɪt/ | Tăng/Giảm mạnh |
| Remain steady/stable/unchanged | /rɪˈmeɪn ˈstɛdi/ | Giữ ổn định, không thay đổi |
| Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động, biến động |
| Reach a peak | /riːtʃ ə piːk/ | Đạt đỉnh |
| Hit the lowest point | /hɪt ðə ˈloʊɪst pɔɪnt/ | Đạt điểm thấp nhất |
Từ vựng so sánh và đối chiếu
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Compared to / Compared with | /kəmˈpɛərd tuː/ | So với |
| In contrast | /ɪn ˈkɒntræst/ | Ngược lại, trái lại |
| While / Whereas | /waɪl/, /wɛərˈæz/ | Trong khi (dùng để đối chiếu) |
| The highest / The lowest | /ðə ˈhaɪɪst/, /ðə ˈloʊɪst/ | Cao nhất / Thấp nhất |
| Twice as many/much as | /twaɪs æz ˈmɛni/ | Gấp đôi so với |
| A striking difference | /ə ˈstraɪkɪŋ ˈdɪfərəns/ | Một sự khác biệt đáng kể |
| Significantly larger/smaller | /sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈlɑːrdʒər/ | Lớn hơn/nhỏ hơn đáng kể |
| Marginally higher/lower | /ˈmɑːrdʒɪnəli ˈhaɪər/ | Cao hơn/thấp hơn một chút |

Từ vựng dạng bài Biểu đồ đường (Line chart)
Biểu đồ đường (Line chart) được dùng để thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian, nhấn mạnh vào xu hướng và tốc độ thay đổi.
Mô tả sự biến đổi
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| An upward trend | /ən ˈʌpwərd trɛnd/ | Xu hướng tăng |
| A downward trend | /ə ˈdaʊnwərd trɛnd/ | Xu hướng giảm |
| Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | Trải qua, chứng kiến |
| Witness | /ˈwɪtnəs/ | Chứng kiến (một sự thay đổi) |
| Undergo | /ˌʌndərˈɡoʊ/ | Trải qua (một sự thay đổi) |
| Level off / Plateau | /ˈlɛvəl ɒf/, /ˈplætoʊ/ | Bình ổn, chững lại |
| Dramatic change | /drəˈmætɪk tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi đột ngột/lớn |
| A sharp/steep drop | /ə ʃɑːrp drɒp/ | Sự giảm mạnh/dốc |
Liên quan đến chu kỳ và xu hướng
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Rapidly/Sharply | /ˈræpɪdli/, /ˈʃɑːrpli/ | Nhanh chóng, đột ngột |
| Dramatically/Substantially | /drəˈmætɪkli/, /səbˈstænʃəli/ | Đáng kể, rất lớn |
| Gradually/Slowly | /ˈɡrædʒuəli/, /ˈsloʊli/ | Dần dần, chậm rãi |
| Slightly/Marginally | /ˈslaɪtli/, /ˈmɑːrdʒɪnəli/ | Hơi, một chút, không đáng kể |
| Considerably | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể, khá nhiều |
| Volatility | /ˌvɒləˈtɪləti/ | Sự biến động (dùng cho danh từ) |
| Successive | /səkˈsɛsɪv/ | Liên tiếp, kế tiếp |
| Subsequently | /ˈsʌbsɪkwəntli/ | Sau đó, tiếp theo là |

Từ vựng dạng bài Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn (Pie chart) được dùng để thể hiện tỷ lệ phần trăm hoặc phần chia của các danh mục khác nhau trong một tổng thể.
Mô tả phần trăm
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| A quarter of | /ə ˈkwɔːrtər ɒv/ | 25% |
| A third of | /ə θɜːrd ɒv/ | Khoảng 33% |
| Half of | /hæf ɒv/ | 50% |
| The majority | /ðə məˈdʒɒrɪti/ | Phần lớn (trên 50%) |
| Approximately / Roughly | /əˈprɒksɪmətli/, /ˈrʌfli/ | Xấp xỉ, khoảng chừng |
| Just under / Just over | /dʒʌst ˈʌndər/, /dʒʌst ˈoʊvər/ | Chỉ dưới / Chỉ trên (một con số cụ thể) |
| A negligible amount | /ə ˈnɛɡlɪdʒəbəl əˈmaʊnt/ | Một lượng không đáng kể (rất nhỏ) |
| The largest slice | /ðə ˈlɑːrdʒɪst slaɪs/ | Phần lớn nhất |
| Constitute / Comprise | /ˈkɒnstɪtjuːt/, /kəmˈpraɪz/ | Cấu thành, chiếm |
So sánh tỷ lệ giữa các phần
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| The biggest proportion | /ðə ˈbɪɡɪst prəˈpɔːrʃən/ | Tỷ lệ lớn nhất |
| The smallest share | /ðə ˈsmɔːlɪst ʃɛər/ | Phần nhỏ nhất |
| Outnumber | /ˌaʊtˈnʌmbər/ | Nhiều hơn về số lượng (Áp dụng khi so sánh giữa 2 phần) |
| Followed by | /ˈfɒloʊd baɪ/ | Tiếp theo là |
| Whereas | /wɛərˈæz/ | Trong khi (dùng để đối chiếu 2 phần) |
| Almost four times as high as | /ˈɔːlmoʊst fɔːr taɪmz æz haɪ æz/ | Cao gần gấp bốn lần so với |
| The figures were identical | /ðə ˈfɪɡərz wɜːr aɪˈdɛntɪkəl/ | Các số liệu là y hệt nhau |
| A close second | /ə kloʊs ˈsɛkənd/ | Xếp thứ hai sát nút |

Từ vựng dạng Sơ đồ (Diagram/Process)
Sơ đồ (Process/Diagram) miêu tả các bước trong một quy trình hoặc các thành phần/cấu trúc của một hệ thống.
Mô tả các phần thành phần
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Consist of | /kənˈsɪst ɒv/ | Bao gồm, cấu tạo bởi |
| Be made up of | /bi meɪd ʌp ɒv/ | Được tạo thành từ |
| Component / Element | /kəmˈpoʊnənt/ , /ˈɛlɪmənt/ | Thành phần |
| The initial stage | /ði ɪˈnɪʃəl steɪdʒ/ | Giai đoạn ban đầu |
| The final step | /ðə ˈfaɪnəl stɛp/ | Bước cuối cùng |
| Convert into | /kənˈvɜːrt ˈɪntuː/ | Chuyển đổi thành |
| Contain | /kənˈteɪn/ | Chứa đựng |
| In the center of | /ɪn ðə ˈsɛntər ɒv/ | Ở trung tâm của |
Mô tả quá trình và mối quan hệ
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Firstly, Secondly, … | /ˈfɜːrstli/, /ˈsɛkəndli/ | Đầu tiên, Thứ hai, … (Chỉ trình tự) |
| Subsequently / Then | /ˈsʌbsɪkwəntli/, /ðɛn/ | Sau đó |
| In the following stage | /ɪn ðə ˈfɒloʊɪŋ steɪdʒ/ | Ở giai đoạn tiếp theo |
| Be transported to | /bi trænˈspɔːrtɪd tuː/ | Được vận chuyển đến |
| Be transferred to | /bi trænsˈfɜːrd tuː/ | Được chuyển giao đến |
| The cycle repeats itself | /ðə ˈsaɪkəl rɪˈpiːts ɪtˈsɛlf/ | Chu kỳ tự lặp lại |
| Before moving on to | /bɪˈfɔːr ˈmuːvɪŋ ɒn tuː/ | Trước khi chuyển sang |
| The entire process is complete | /ði ɪnˈtaɪər ˈproʊsɛs ɪz kəmˈpliːt/ | Toàn bộ quá trình đã hoàn tất |

Từ vựng dạng bài Bản đồ (Map)
Bản đồ (Map) miêu tả một khu vực địa lý ở các thời điểm khác nhau, tập trung vào các thay đổi về cơ sở hạ tầng, cảnh quan.
Mô tả địa lý và vị trí
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Located in/to the… | /loʊˈkeɪtɪd ɪn/ | Nằm ở/về phía… (Bắc/Nam/Đông/Tây) |
| Adjacent to | /əˈdʒeɪsənt tuː/ | Kế bên, lân cận |
| On the outskirts of | /ɒn ði ˈaʊtskɜːrts ɒv/ | Ở vùng ngoại ô của |
| In the heart of | /ɪn ðə hɑːrt ɒv/ | Ở trung tâm của |
| Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Nhìn ra (ví dụ: nhìn ra biển) |
| Parallel to | /ˈpærəˌlɛl tuː/ | Song song với |
| Within walking distance | /wɪˈðɪn ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns/ | Trong phạm vi đi bộ |
| To the north-east corner | /tuː ðə nɔːrθ iːst ˈkɔːrnər/ | Ở góc đông bắc |
Từ vựng liên quan đến biến đổi vùng lãnh thổ
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Be converted into | /bi kənˈvɜːrtɪd ˈɪntuː/ | Được chuyển đổi thành |
| Be demolished / knocked down | /bi dɪˈmɒlɪʃt/ , /nɒkt daʊn/ | Bị phá hủy, bị dỡ bỏ |
| Be constructed/built | /bi kənˈstrʌktɪd/ , /bɪlt/ | Được xây dựng |
| Be expanded/enlarged | /bi ɪkˈspændɪd/ , /ɪnˈlɑːrdʒd/ | Được mở rộng |
| Be replaced by | /bi rɪˈpleɪst baɪ/ | Bị thay thế bởi |
| Undergo significant changes | /ˌʌndərˈɡoʊ sɪɡˈnɪfɪkənt ˈtʃeɪndʒɪz/ | Trải qua những thay đổi đáng kể |
| A new area was established | /ə njuː ˈɛəriə wəz ɪˈstæblɪʃt/ | Một khu vực mới được thành lập |
| Remain untouched/unaffected | /rɪˈmeɪn ʌnˈtʌtʃt/ | Vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng |

Từ vựng dạng bài Bảng (Table)
Dạng Bảng (Table) trình bày dữ liệu chi tiết, cho phép so sánh nhiều danh mục và số liệu.
Mô tả dữ liệu chi tiết
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| In terms of | /ɪn tɜːrmz ɒv/ | Xét về mặt |
| The corresponding figure | /ðə ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ ˈfɪɡər/ | Con số tương ứng |
| Data point | /ˈdeɪtə pɔɪnt/ | Điểm dữ liệu |
| Per capita | /pər ˈkæpɪtə/ | Bình quân đầu người |
| The overall picture | /ði ˈoʊvərɔːl ˈpɪktʃər/ | Bức tranh tổng thể |
| Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Thể hiện, trưng bày (dữ liệu) |
| Demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | Chứng minh, cho thấy (dữ liệu) |
| Average/Mean | /ˈævərɪdʒ/, /miːn/ | Trung bình |
>> Khám phá ngay hơn 10.000 bài học, 50.000 bài luyện tập và công nghệ AI chấm điểm độc quyền, giúp bạn cá nhân hóa lộ trình và làm chủ tiếng Anh chỉ trong 3 tháng cùng ELSA!

So sánh thông tin trong bảng
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Significantly outweigh | /sɪɡˈnɪfɪkəntli aʊtˈweɪ/ | Vượt trội đáng kể |
| Conversely | /ˈkɒnvɜːrsli/ | Ngược lại |
| With the exception of | /wɪð ði ɪkˈsɛpʃən ɒv/ | Ngoại trừ |
| Rank first/second/last | /ræŋk fɜːrst/ | Xếp hạng thứ nhất/hai/cuối |
| Equal to | /ˈiːkwəl tuː/ | Bằng với |
| A disparity between A and B | /ə dɪˈspærɪti bɪˈtwiːn/ | Sự chênh lệch/khác biệt giữa A và B |
| The difference was minimal | /ðə ˈdɪfərəns wəz ˈmɪnɪməl/ | Sự khác biệt là tối thiểu |
| The reverse was true for… | /ðə rɪˈvɜːrs wəz truː fɔːr/ | Điều ngược lại đúng với… |

Từ vựng dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) yêu cầu bạn kết nối thông tin từ hai hoặc nhiều biểu đồ khác nhau (ví dụ: Biểu đồ cột và Biểu đồ tròn).
Mô tả và so sánh các loại biểu đồ kết hợp
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| In parallel with | /ɪn ˈpærəlel wɪð/ | Song song với, cùng với |
| A consistent pattern | /ə kənˈsɪstənt ˈpætərn/ | Một mô hình nhất quán |
| There appears to be a direct correlation | /ðeər əˈpɪərz tuː biː ə dɪˈrɛkt ˌkɒrəˈleɪʃən/ | Dường như có một mối tương quan trực tiếp |
| Conversely, the opposite trend is observed in… | /ˌkɒnvɜːrsli, ði ˈɒpəzɪt trɛnd/ | Ngược lại, xu hướng đối lập được quan sát thấy ở… |
| To draw a comparison | /tuː drɔː ə kəmˈpærɪsən/ | Để đưa ra sự so sánh |
| The supporting data from… | /ðə səˈpɔːrtɪŋ ˈdeɪtə frɒm/ | Dữ liệu hỗ trợ từ… |
| Is inversely proportional to | /ɪz ˈɪnvɜːrsli prəˈpɔːrʃənl tuː/ | Tỷ lệ nghịch với |
| A noticeable discrepancy | /ə ˈnoʊtɪsəbəl dɪˈskrɛpənsi/ | Một sự khác biệt đáng chú ý |
Từ vựng liên quan đến thông tin đa dạng
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Provide a comprehensive picture of | /prəˈvaɪd ə ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈpɪktʃər ɒv/ | Cung cấp một bức tranh toàn diện về |
| Overall / In summary | /ˌoʊvərˈɔːl/, /ɪn ˈsʌməri/ | Nhìn chung / Tóm lại |
| The key takeaway from both charts is that… | /ðə kiː ˈteɪkəweɪ frɒm boʊθ ʧɑːrts/ | Điểm mấu chốt từ cả hai biểu đồ là… |
| Focusing primarily on… | /ˈfoʊkəsɪŋ ˈpraɪməri əli ɒn/ | Tập trung chủ yếu vào… |
| Regarding the former/latter | /rɪˈɡɑːrdɪŋ ðə ˈfɔːrmər/ | Liên quan đến cái thứ nhất/cái sau |
| It is worth noting that | /ɪt ɪz wɜːrθ ˈnoʊtɪŋ ðæt/ | Cần lưu ý rằng |
| The data for both elements | /ðə ˈdeɪtə fɔːr boʊθ ˈɛlɪmənts/ | Dữ liệu cho cả hai yếu tố |
| This can be partially attributed to | /ðɪs kæn bi ˈpɑːrʃəli əˈtrɪbjuːtɪd tuː/ | Điều này có thể được quy một phần là do |

Từ vựng miêu tả quá trình
Dạng Process yêu cầu bạn mô tả quy trình sản xuất, chuỗi tự nhiên hoặc vòng đời của một sự vật. Đây là dạng bài không có số liệu, nên từ vựng chủ yếu tập trung vào động từ mô tả hành động, thứ tự các bước và trạng thái thay đổi của đối tượng.
| Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| The process commences with… | /ðə ˈproʊsɛs kəˈmɛnsɪz wɪð/ | Quá trình bắt đầu bằng… |
| Subsequently / At the next stage | /ˈsʌbsɪkwəntli/, /æt ðə nɛkst steɪdʒ/ | Tiếp theo / Ở giai đoạn kế tiếp |
| In the meantime / Meanwhile | /ɪn ðə ˈmiːntaɪm/, /ˈmiːnwaɪl/ | Trong khi đó (chỉ hai hành động song song) |
| Be collected / filtered / heated | /bi kəˈlɛktɪd/, /ˈfɪltərd/, /ˈhiːtɪd/ | Được thu thập / Được lọc / Được đun nóng |
| Before the cycle is complete, the product… | /bɪˈfɔːr ðə ˈsaɪkəl ɪz kəmˈpliːt/ | Trước khi chu trình hoàn tất, sản phẩm… |
| This leads to the formation of… | /ðɪs liːdz tuː ðə fɔːrˈmeɪʃən ɒv/ | Điều này dẫn đến sự hình thành của… |
| Requires a series of steps | /rɪˈkwaɪərz ə ˈsɪəriːz ɒv stɛps/ | Đòi hỏi một chuỗi các bước |
| The resulting substance | /ðə rɪˈzʌltɪŋ ˈsʌbstəns/ | Chất/vật liệu tạo thành |
| Following this procedure | /ˈfɒloʊɪŋ ðɪs prəˈsiːdʒər/ | Sau quy trình này |

Một số bài mẫu Writing Task 1
Dạng biểu đồ cột ( Bar chart)
Đề bài: The graph below shows the hours of teaching per year done by each teacher in four different categories. Summarize the information by selecting and reporting the main features of the graph and make comparisons where relevant.

Bài mẫu: The graph compares the amount of teaching done by primary, lower secondary, and upper secondary school teachers in four different countries in 2001.
Overall, teachers in the USA taught significantly more than teachers in the remaining three countries. Furthermore, upper secondary school teachers generally worked more hours than other teachers.
In 2001, upper secondary school teachers in the USA taught around 1100 hours per year. This was closely followed by lower secondary school teachers, who did only slightly fewer than 1100 hours, compared to U.S primary school teachers, who taught less than 900 hours per year. In Ireland, both upper and lower secondary school teachers taught approximately 800 hours per year, while their primary school counterparts did around 600.
Meanwhile, both primary and lower secondary school teachers in Japan and Spain taught for approximately 600 hours per year in 2001. Similarly, upper secondary school teachers in Japan also only taught for around 600 hours, while their Spanish counterparts spent around 1000 hours teaching per year.
Dạng biểu đồ đường (Line graph)
Đề bài: The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu: The graph compares the number of foreign travellers that visited three different types of areas in a particular European country over twenty years from 1987 to 2007.
Overall, coastal areas attracted the largest amount of foreign tourists in most years of the survey, while mountainous areas appeared to be the least popular for the most part. In addition, the number of tourists travelling to all three areas increased over the period.
In 1987, around 40,000 foreign travellers visited the coast of this European country. This figure dropped slightly to around 35,000 visitors in 1992, after which it began to rise, reaching approximately 75,000 visitors in 2007. Meanwhile, the number of foreign travellers visiting the mountains fluctuated between 20,000 and 30,000 during the first half of the period, before rising further to around 35,000 tourists in 2007.
The number of foreign tourists visiting the lakes of this country continually rose over the first fifteen years of the period, peaking at 75,000 visitors in 2002. However, this figure began to drop significantly in the remaining years, reaching 50,000 visitors in 2007.
Dạng biểu đồ tròn (Pie chart)
Đề bài: The chart below shows the percentage of the day working adults spent doing different activities in a particular country in 1958 and in 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu: The pie charts illustrate the average percentage of an employed person’s day spent doing different activities in 1958 and 2008, in a particular country.
Overall, employed people in this particular country spent the most amount of time in a day, in both 1958 and 2008, at work. Furthermore, there was an inverse relationship between working and sleeping over the 50 years.
In 1958, working people in this country spent one-third of their day at work, followed by just under one-third of their day sleeping. Going out with friends or family took up the next largest portion of time in a day, at 19%. Meanwhile, travelling to work was the activity that took up the least percentage of time in someone’s day.
Fifty years later, the percentage of a day that people spent at work increased to 42%, while the figure for sleeping had dropped to 25%. Less time was spent going out with family and friends (6%), but more time was allocated to relaxing at home (13%). In addition, the figure for the portion of the day that people spent travelling to work quadrupled to 8% over the period.
Dạng bảng số liệu (Table)
Đề bài: The table below shows the percentage of first-year students who gave a ‘very good’ rating to the resources provided by the college, for three courses. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
| Pre-course information | Teaching | Tutor | Resources (print) | Other resources | |
| Economics | 59% | 95% | 90% | 81% | 60% |
| Law | 72% | 62% | 76% | 70% | 80% |
| Commerce | 95% | 95% | 93% | 85% | 81% |
Bài mẫu: The table gives information about the percentage of first-year students who rated different aspects of their course as being ‘very good’.
Overall, students studying Commerce appeared to be the most pleased with the resources provided by the college for their course.
An average of 94% of first-year students studying Commerce found that their pre-course information, teaching, and tutoring were very good, while just over 80% found the printed resources and other resources to also be very good. Meanwhile, around 70% of Law students found their printed resources, tutor, and pre-course information to be of a very good standard. Around 60% rated the teaching as being very good, while 80% rated the other resources as very good.
However, only 60% of Economics students found their pre-course information and other resources to be very good. The teaching and tutor were rated very good by at least 90% of students, compared to just over 80% who voted the printed resources as being very good.
Dạng quy trình (Process)
Đề bài: The diagrams below give information about the manufacture of frozen fish pies. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu: The pictures illustrate the ingredients that go into a factory-made fish pie, and the various steps in its production.
The pie contains salmon, peas, sauce and potatoes, and there are ten stages in its manufacture, from delivery to dispatch. One of the ingredients, the potato, goes through its six-stage preparation process before it can be added to the pie.
Potatoes are the first ingredient to be prepared on the production line. They are delivered to the factory up to a month before the process begins, and they must be cleaned, peeled and sliced. Potato peelings are thrown away, and the sliced potatoes are boiled, then chilled and stored.
When fresh salmon arrives at the factory, lemon juice and salt are added, and the fish is cooked in a steam oven within 12 hours of delivery. Next, factory workers remove and dispose of the skin and bones, and the fish is inspected. Following inspection, pre-prepared peas, sauce and potatoes are added. The resulting fish pies are wrapped, frozen and then stored or dispatched.
Dạng bản đồ (Map)
Đề bài: The maps below show the layouts of the nature Museum between 2010 and 2013.

Bài mẫu: The maps illustrate the changes to a natural museum between 2010 and 2013.
Overall, the museum underwent several changes, with the most noticeable being a major extension to the building, along with several new displays and facilities.
In 2010, the museum housed three main exhibition rooms and a lobby which contained the ticket desk. The dinosaur display was located in the room directly to the left of the lobby area, while the ocean hall was found directly behind the lobby. Meanwhile, the mammal exhibition was located in the room behind the dinosaur display.
By 2013, an extension had been built on the right side of the building, which was previously a garden. The new section of the building contained a new shop and cafe, along with a new display about human origins, and a new mammal display room. The room which previously housed the mammal display was fitted out with a new display on the Ice Age, along with a new room containing an insect display.
>> Cùng ELSA Speak khám phá kho tàng từ vựng đa chủ đề và hoàn thiện phát âm chuẩn bản xứ cùng công nghệ AI ngay hôm nay để tự tin giao tiếp không giới hạn nhé!
Mẹo học và ghi nhớ từ vựng Writing Task 1 hiệu quả
Học từ vựng Writing Task 1 không chỉ là ghi nhớ từng từ riêng lẻ, mà quan trọng là bạn phải hiểu cách dùng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng tự nhiên hơn khi viết bài.
- Học theo cụm, không học rời rạc: Thay vì chỉ học từng từ đơn như increase hay decrease, hãy học cả cụm như a sharp increase in, a gradual decrease, remain stable at… Việc này giúp bạn nhớ sâu và dùng từ đúng cấu trúc hơn.
- Ứng dụng qua mô tả biểu đồ thật (Cambridge, IELTS Practice Tests): Lấy các biểu đồ trong sách luyện thi thật để thực hành viết lại mô tả bằng chính từ vựng bạn vừa học. Đây là cách luyện tập hiệu quả giúp bạn nhớ nghĩa và cách dùng tự nhiên hơn nhiều so với học chay.
- Dùng flashcards, Quizlet hoặc sổ từ vựng cá nhân: Hãy tạo thói quen ôn từ mỗi ngày bằng các công cụ trực quan như Quizlet hoặc Anki, hoặc đơn giản là viết lại từ mới vào sổ tay riêng. Mỗi khi gặp từ trong bài mẫu, bạn có thể bổ sung ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

Câu hỏi thường gặp
Writing Task 1 là gì trong IELTS?
Writing Task 1 là phần thi đầu tiên của bài thi Viết IELTS, yêu cầu thí sinh miêu tả, tóm tắt và giải thích các thông tin được trình bày dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc sơ đồ quy trình. Mục tiêu là phân tích các số liệu, xu hướng hoặc các bước theo một cách khách quan và học thuật.
Làm sao để đạt band 7+ trong Writing Task 1?
Để đạt band 7+, bạn cần viết rõ ràng, mạch lạc và sử dụng cấu trúc hợp lý. Hãy sử dụng đa dạng từ vựng học thuật, dùng đúng ngữ pháp và trình bày ý theo trình tự logic (Overview – Detail 1 – Detail 2). Ngoài ra, nên luyện viết thường xuyên và tham khảo bài mẫu từ nguồn uy tín như Cambridge hoặc IELTS Official.
Bao nhiêu từ là đủ cho Writing Task 1?
Bạn nên viết khoảng 150 – 180 từ, vừa đủ để trình bày ý rõ ràng mà không lan man. Viết quá ít có thể bị trừ điểm vì thiếu thông tin, còn viết quá dài dễ mắc lỗi ngữ pháp hoặc sai cấu trúc câu.
Trên đây là tổng hợp từ vựng Writing Task 1 giúp bạn dễ học, dễ nhớ và có thể áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS. Nếu muốn mở rộng vốn từ hơn nữa, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ vựng IELTS của ELSA Speak cho từng kỹ năng để luyện tập toàn diện và đạt điểm cao hơn nhé!








