Bạn có bao giờ bối rối không biết nên unaware đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đâu mới là cách dùng chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, cung cấp những cấu trúc rõ ràng, dễ nhớ và đầy đủ nhất về cách dùng unaware, giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách mà không còn lo mắc lỗi ngữ pháp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay!
Unaware là gì?
Unaware /ˌʌn.əˈwer/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không biết, không hay biết, không nhận ra một điều gì đó. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu theo nghĩa not understanding or realizing something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: She was unaware that her friends were planning a surprise party for her. (Cô ấy không hề hay biết rằng bạn bè đang lên kế hoạch một bữa tiệc bất ngờ cho cô.)

Unaware đi với giới từ gì?
Cấu trúc phổ biến và chính xác nhất của unaware là đi kèm với giới từ of.
Be + unaware + of + Noun /V-ing |
Ý nghĩa: Không biết, không nhận thức được về một sự việc, vấn đề hay đối tượng nào đó.
Ví dụ: He was unaware of the danger. (Anh ấy không nhận thức được sự nguy hiểm.)

Một số cấu trúc mở rộng với unaware
Be unaware that + clause
Be unaware that + mệnh đề (clause) |
Ý nghĩa và cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó không nhận thức được một sự thật, một tình huống đã xảy ra hoặc đang diễn ra. Sau that là một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ).
Ví dụ: She was unaware that her husband was having an affair. (Cô ấy không hề biết rằng chồng mình đang ngoại tình.)
Be completely/totally unaware
Be completely/totally unaware of/that… |
Ý nghĩa và cách dùng: Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn không biết hoặc hoàn toàn không nhận thức được một điều gì đó. Các trạng từ completely hoặc totally sẽ làm tăng tính mạnh mẽ của câu.
Ví dụ: He was completely unaware of the danger. (Anh ấy hoàn toàn không nhận thức được sự nguy hiểm.)

Từ đồng nghĩa với unaware
Unaware là một từ thông dụng, nhưng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau để bài viết hoặc cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignorant /ˈɪɡ.nər.ənt/ | Không có kiến thức, hiểu biết về một sự việc, chủ đề nào đó. Thường mang sắc thái tiêu cực hơn. | Many people are ignorant of the law. (Nhiều người không hiểu biết về luật pháp.) |
Oblivious /əˈblɪv.i.əs/ | Quên lãng, không để ý đến những gì đang xảy ra xung quanh. | He was oblivious to the fact that he was being watched. (Anh ấy không hề để ý rằng mình đang bị theo dõi.) |
Unconscious /ʌnˈkɒn.ʃəs/ | Vô thức, không ý thức được. Thường dùng trong y học hoặc tâm lý học. | She was unconscious of her surroundings after the accident. (Cô ấy bất tỉnh sau vụ tai nạn.) |
Unknowing /ʌnˈnəʊ.ɪŋ/ | Không biết, không có ý thức về một điều gì đó. | He was an unknowing accomplice in the crime. (Anh ta là một tòng phạm không hay biết trong vụ án.) |
Heedless /ˈhiːd.ləs/ | Không quan tâm, không chú ý đến những nguy hiểm hoặc rủi ro. | Heedless of the danger, she ran into the burning building. (Không màng đến nguy hiểm, cô ấy chạy vào tòa nhà đang cháy.) |

Luyện tập phát âm với ELSA Speak để tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay!
Từ trái nghĩa với unaware
Nắm vững các từ trái nghĩa với unaware sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý tưởng của mình khi muốn nói về việc có nhận thức hoặc biết về một điều gì đó.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aware /əˈweər/ | Có nhận thức, có ý thức, biết về một điều gì đó. | She was aware of the problem. (Cô ấy đã biết về vấn đề đó.) |
Conscious /ˈkɒn.ʃəs/ | Có ý thức, nhận biết được. | He was conscious of the fact that people were staring at him. (Anh ấy ý thức được rằng mọi người đang nhìn chằm chằm vào mình.) |
Informed /ɪnˈfɔːmd/ | Được thông báo, có thông tin. | The police kept me informed of the investigation’s progress. (Cảnh sát đã thông báo cho tôi về tiến trình điều tra.) |
Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ | Am hiểu, có kiến thức sâu rộng. | He is very knowledgeable about ancient history. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử cổ đại.) |
Mindful /ˈmaɪnd.fəl/ | Chú tâm, lưu ý, ý thức về một điều gì đó. | I try to be mindful of my health. (Tôi cố gắng chú tâm đến sức khỏe của mình.) |

Bài tập vận dụng với Unaware có đáp án
Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm
- He was completely ______ the change in his schedule.
A. aware that
B. unaware of
C. aware of - I was ______ that you were coming to the party.
A. unaware
B. aware of
C. unaware of - The company was ______ that their data had been compromised.
A. unaware
B. unaware of
C. unaware that - She seems to be ______ the consequences of her actions.
A. unaware to
B. unaware from
C. unaware of - They were ______ that a storm was approaching.
A. aware that
B. unaware that
C. unaware of
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Unaware of + danh từ/cụm danh từ. |
2 | A | Cấu trúc be unaware that hoặc be unaware of, không có unaware of đứng một mình. |
3 | C | Sau chỗ trống là một mệnh đề (their data had been compromised ), nên dùng unaware that. |
4 | C | Unaware of + danh từ. |
5 | B | Sau chỗ trống là một mệnh đề ( a storm was approaching ), nên dùng unaware that . |
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
- I was totally ______ of his real intentions.
- She was completely ______ that her phone was ringing.
- We are ______ of the potential risks.
- They remained ______ that a trap had been set.
- He seems to be ______ of the fact that he is not alone.
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | unaware | Cụm unaware of là cấu trúc đúng. |
2 | unaware that | Sau chỗ trống là mệnh đề, nên dùng unaware that . |
3 | unaware | Cấu trúc be unaware of là phù hợp. |
4 | unaware | Cấu trúc remain unaware that là đúng. |
5 | unaware | Cụm unaware of là cấu trúc đúng. |
Bài tập 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
- He didn’t know that she was leaving.
- They didn’t realize the gravity of the situation.
- The news about the incident didn’t reach her.
Đáp án:
Câu gốc | Viết lại | Giải thích |
He didn’t know that she was leaving. | He was unaware that she was leaving. | Didn’t know có nghĩa tương tự was unaware that . |
They didn’t realize the gravity of the situation. | They were unaware of the gravity of the situation. | Didn’t realize có thể được thay thế bằng were unaware of . |
The news about the incident didn’t reach her. | She was unaware of the news about the incident. | Didn’t reach her mang nghĩa cô ấy không biết, tương đương với was unaware of . |
Câu hỏi thường gặp
Có trạng từ nào đi với unaware không?
Có. Bạn có thể sử dụng các trạng từ như completely, totally, wholly để nhấn mạnh mức độ không biết.
Ví dụ: He was completely unaware of the gossip.
Unaware có đi với about không?
Không. Unaware about là cách dùng sai ngữ pháp trong tiếng Anh học thuật. Bạn chỉ nên dùng unaware of .
Unaware that khác gì unaware of?
- Unaware of + danh từ/cụm danh từ: Dùng để nói về việc không biết một sự vật, sự việc cụ thể.
- Unaware that + mệnh đề (clause): Dùng để nói về việc không biết một sự thật, một tình huống đã xảy ra.
>> Xem thêm:
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm vững các cấu trúc và cách dùng chính xác của unaware đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!