Cấu trúc Whatever chắc hẳn không còn là một điều xa lạ nếu bạn là một người yêu thích và thường xuyên sử dụng tiếng Anh. Cấu trúc Whatever thường được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu thật kỹ những thông tin bên dưới để biết rõ hơn bạn nhé!
Cấu trúc Whatever là gì?
Whatever có nghĩa là bất kể điều gì, bất cứ cái gì, bạn có thể sử dụng whatever như một đại từ, từ hạn định, trạng từ dùng trong câu hỏi hoặc nói whatever như một câu trả lời không trang trọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Whatever you want, you have to work hard for it. (Bất cứ thứ gì bạn muốn, bạn phải làm việc chăm chỉ để đạt được)
- A conversation between two people about movies (đoạn hội thoại giữa hai người về những bộ phim):
- Q: Do you want to pick a movie? (Bạn có muốn chọn phim không?)
- A: Whatever. I trust you. (Bất cứ phim gì, tôi tin bạn)
- Whatever is he looking for? (Anh ấy đang tìm gì vậy?)
- Sing whatever song you rememeber. (Hãy hát bất cứ bài nào mà bạn nhớ)
- She did’t eat whatever breakfast the restaurant served. (Cô ấy không ăn bất cứ món ăn sáng nào mà nhà hàng đã phục vụ)
Cấu trúc Whatever là gì?
Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết
Đại từ
Khi được sử dụng như một đại từ, whatever dùng để chỉ bất cứ điều gì hoặc mọi thứ thuộc một loại cụ thể. Cấu trúc của câu sẽ bao gồm: Whatever + Noun + To be, bạn cũng có thể lược bỏ To be để cấu trúc được ngắn gọn hơn.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Whatever my mom cooks, I’ll enjoy them. (Bất cứ thứ gì mẹ tôi nấu, tôi đều thưởng thức chúng.)
- I will listen carefully to whatever she says. (Tôi sẽ lắng nghe thật cẩn thận bất cứ những gì cô ấy nói.)
- Whatever is happening here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
- You can bring whatever you want to the party. (Bạn có thể đem bất cứ thứ gì bạn muốn đến bữa tiệc.)
- Whatever you go, please don’t take it too far. (Bất kể là đi đâu, bạn đừng đi quá xa.)
Đối với câu bỏ To be nhằm mục đích rút gọn, bạn có thể tham khảo các ví dụ bên dưới:
- Whatever the weather is, we continue on travelling = Whatever the weather, we continue on travelling.
- She helps her friends whatever the problem is = She helps her friends whatever the problem.
Từ hạn định
Whatever ở vị trí từ hạn định thường được đứng trước các danh từ, cụm danh từ để nhấn mạnh bất kỳ cái gì, bất cứ thứ gì, hoặc không quan trọng cái gì.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- You can drink whatever beverage you’re interested in. (Bạn có thể uống bất cứ loại nước nào mà bạn thích.)
- There is no doubt whatever that she is the best student in our class. (Không nghi ngờ bất cứ gì khi nói cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)
- Whatever happens, we have nothing to lose. (Dù chuyện gì xảy ra, chúng ta không có gì để mất.)
- We have no idea whatever in politics. (Chúng tôi không có bất kỳ ý kiến gì về chính trị.)
- Whatever subject I learn, I’ll always try my best. (Bất kể môn học nào, tôi luôn cố gắng hết mình.)
Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết
Trạng từ
Ngoài là từ hạn định, whatever còn giúp bổ sung thêm ý cho câu dưới danh nghĩa một trạng từ. Chúng có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tuy nhiên, trường hợp thường gặp nhất là đứng cuối câu.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- We accepted the upcoming challenges whatever. (Chúng tôi chấp nhận những thử thách sắp tới dù thế nào đi nữa).
- You can choose whatever. (Bạn chọn gì cũng được)
- Do whatever you feel that it’s right. (Hãy làm những gì bạn thấy đúng.)
- I’ll find out the solution, whatever. (Tôi sẽ tìm ra giải pháp dù thế nào đi nữa.)
Câu hỏi
Tương tự như what, whatever được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên trước một vấn đề, sự vật hoặc sự việc nào đó. Khi bạn nhấn mạnh vào whatever khi nói, câu hỏi sẽ mang tính chất của câu hỏi tu từ (câu hỏi không cần câu trả lời) hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc đùa cợt của người nói.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Whatever is the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
- Whatever did you tell him? (Bạn đã nói cái gì với anh ấy vậy?)
- Whatever do you think? (Bạn nghĩ gì vậy?)
- Whatever is happening here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết
Câu trả lời không trang trọng
Ngoài những cách trên, whatever còn được sử dụng để trả lời một cách suồng sã, không mảy may để tâm đến câu hỏi. Cách trả lời này thường thể hiện thái độ không quan tâm, không xem trọng vấn đề đang được hỏi.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- A conversation between two people about things (đoạn hội thoại giữa hai người về điều gì đó):
- Q: Do you want anything? (Q: Bạn có muốn điều gì không?)
- A: Whatever. (A: Sao cũng được.)
- A conversation between two people about a person (đoạn hội thoại giữa hai người về một người khác):
- Q: That singer is my cousin.
- A: Whatever, I don’t really care. (Q: Ca sĩ đó là anh em họ của tôi. A: Sao cũng được, tôi không quan tâm lắm.)
Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết
Bạn có thể tham khảo khóa học từ ELSA với link bên dưới để hiểu rõ hơn về Whatever cũng như các cụm từ liên quan nhé!
Thành ngữ thông dụng với whatever
Whatever you do
Whatever you do thường được sử dụng khi muốn dặn dò, nhắc nhở ai nên để tâm, cẩn trọng khi làm điều gì đó.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Whatever you do, don’t forget to lock your house carefully. (Dù bạn làm bất cứ điều gì, hãy nhớ khóa cửa nhà bạn thật cẩn thận.)
- Whatever you do, bring useful cards along with you. (Dù bạn làm gì, hãy nhớ đem theo bên mình các loại thẻ có ích.)
- Whatever you do, don’t forget to eat breakfast and drink enough water. (Dù bạn làm bất cứ điều gì, đừng quên ăn sáng và uống đủ nước.)
- Whatever you do, please call your mom when you’re out. (Dù bạn làm điều gì, nhớ gọi cho mẹ khi bạn đi ra ngoài nhé.)
- Whatever you do, don’t drink too much alcohol. (Dù bạn làm gì, đừng uống nhiều thức uống có cồn.)
Whatever will be, will be
Whatever will be, will be như một lời nhắc nhở cho bạn rằng, điều gì cần đến sẽ đến, điều gì diễn ra sẽ phải diễn ra.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Whatever will be, will be, don’t lose yourself. (Điều gì đến sẽ đến, đừng đánh mất bản thân mình.)
- Whatever will be, will be, you just need to study hard for your exam. (Điều gì đến sẽ đến, bạn chỉ cần học thật chăm cho bài kiểm tra.)
- Whatever will be, will be, you can’t control your future. (Điều gì đến sẽ đến, bạn không thể kiểm soát được tương lai của mình.)
- Whatever will be, will be, we’re all have to be mature. (Điều gì đến sẽ đến, chúng ta đều phải trưởng thành thôi.)
- Whatever will be, will be, love your family more from now on. (Điều gì đến sẽ đến, từ bây giờ hãy yêu gia đình của bạn nhiều hơn.)
Thành ngữ thông dụng với whatever
Bài tập sử dụng cấu trúc whatever
Bài tập 1: _______ happens, I will be fine.
A. Whoever | B. Whatever | C. What | D. Whenever |
Dịch chi tiết: Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ổn thôi.
Bài tập 2: I’m afraid of the interview. __________________, do your best!
A. Whatever | B. What | C. Whatever will be, will be | D. Who |
Dịch chi tiết: Tôi rất lo lắng cho buổi phỏng vấn. Chuyện gì đến sẽ đến, hãy làm hết sức mình nhé!
Bài tập 3: What do you think about him?. _____________, I’m busy focusing on my work.
A. Whatever | B. Who | C. What | D. Whenever |
Dịch chi tiết: Bạn nghĩ sao về anh chàng đó?. Sao cũng được, tôi bận lo cho công việc của mình rồi.
Bài tập sử dụng cấu trúc whatever
Bài tập 4: Whatever your decision, bear in mind that most people change ________ paths up to five times during their lifetime.
A. career | B. vocation | C. occupation | D. job |
Dịch chi tiết: Dù quyết định của bạn là gì, hãy nhớ rằng hầu hết mọi người đều thay đổi con đường sự nghiệp của mình lên đến 5 lần trong suốt cuộc đời.
Bài tập 5: Tìm từ trái nghĩa của expertise trong câu Whatever the activity levels, all types of hobbies can require high levels of expertise.
A. skillfulness | B. capability | C. incompetence | D. expertness |
Dịch chi tiết: Dù mức độ hoạt động như thế nào, tất cả các loại sở thích đều có thể yêu cầu mức độ chuyên môn cao. Từ expertise mang nghĩa chuyên môn, vì vậy, incompetence với nghĩa sự thiếu năng lực chính là đáp án đúng.
Bài tập sử dụng cấu trúc whatever
Câu hỏi thường gặp
In whatever way là gì?
In whatever way có nghĩa là bằng bất kỳ cách nào hoặc theo bất kỳ phương pháp nào.
Ví dụ: You can express yourself in whatever way you feel comfortable with. (Bạn có thể thể hiện bản thân bằng bất kỳ cách nào mà bạn cảm thấy thoải mái.)
Whatever you say là gì?
Whatever you say có nghĩa là bất kể những gì bạn nói. Chúng được dùng để thể hiện sự chấp nhận mà không yêu cầu thay đổi gì.
Ví dụ: I totally believe in whatever you say. (Tôi hoàn toàn tin tưởng những điều bạn nói.)
Whatever đi với gì?
- Whatever + danh từ
- Whatever + mệnh đề
- Whatever + câu hỏi
Whatever viết tắt là gì?
Theo như ngôn ngữ teen, cách viết tắt phổ biến của whatever là wtevr.
Whatever dùng thì gì?
Whatever được sử dụng ở đa dạng các thì trong tiếng Anh, không nhất định phải là thì quá khứ, thì hiện tại hay thì tương lai.
Câu hỏi thường gặp Whatever
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Phân biệt cấu trúc no longer, no more và any more chi tiết, dễ hiểu
- Cấu trúc The Last Time trong tiếng Anh và bài tập vận dụng chi tiết
ELSA Speak đã mang đến cho bạn những từ vựng và cụm từ bổ ích, Whatever chính là một trong số đó. Hãy tìm hiểu thật kỹ để lý thuyết cũng như bài tập để có thể áp dụng cụm từ Whatever vào những tình huống phù hợp bạn nhé!