Wrong là từ vựng thường gặp trong tiếng Anh, từ này thường đi kèm với một số giới từ nhất định, tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phong phú. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu wrong đi với giới từ gì, cũng như cung cấp một số bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/wrong)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Wrong nghĩa là gì?
Phiên âm:
- UK: /rɒŋ/
- US: /rɑːŋ/
Wrong có nghĩa là không đúng, không chính xác hoặc không phù hợp. Từ điển Cambridge định nghĩa wrong (Adj) là not correct.
Bên cạnh đó, wrong còn có thể được sử dụng dưới nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại mang một ý nghĩa riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết để bạn tham khảo:
| Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Tính từ (Adj) | Không đúng, không chính xác, không phù hợp. | Three of your answers were wrong. (Ba câu trả lời của bạn là sai.) |
| Trạng từ (Adv) | Theo cách không đúng, không chính xác. | I think you did the calculations wrong; let’s check them again. (Tôi nghĩ bạn đã tính toán sai; hãy kiểm tra lại.) |
| Danh từ (N) | Hành động hoặc trạng thái không đúng, hoặc hành vi không được chấp nhận về mặt đạo đức. | Understanding right from wrong is essential for moral development. (Hiểu được đúng sai là rất quan trọng cho sự phát triển đạo đức.) |
| Động từ (V) | Đối xử với ai đó một cách không công bằng hoặc không chấp nhận. | She believed that society wronged her by not valuing her contributions. (Cô ấy tin rằng xã hội đã đối xử không công bằng với cô bằng cách không đánh giá cao những đóng góp của cô.) |

Wrong đi với giới từ gì?
Wrong không chỉ linh hoạt về loại từ (có thể là tính từ, danh từ, động từ, trạng từ) mà còn được sử dụng kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm mang ý nghĩa đa dạng. Wrong thường đi với những giới từ about, with, in, for, by, to. Cụ thể như sau:

Wrong + about
Cấu trúc:
| Wrong + about + someone/something |
Ý nghĩa: Nhầm lẫn, hiểu sai về thông tin, sự việc hoặc con người.
Ví dụ:
- John was wrong about the meeting time; it starts at 10 AM, not 11 AM. (John đã hiểu sai về thời gian họp; nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng, không phải 11 giờ sáng.)
- Maria was wrong about Tom’s feelings; he actually likes her. (Maria đã hiểu sai về cảm xúc của Tom; thực ra anh ấy thích cô ấy.)

Wrong + with
Cấu trúc:
| Wrong + with + someone/something |
Ý nghĩa:
- Có vấn đề, bị trục trặc, không hoạt động đúng, thường dùng với máy móc, thiết bị, cơ thể.
- Có điều gì đó sai, không ổn về người hoặc vật, thường dùng cho sức khỏe, tâm trạng, hành vi.
Ví dụ:
- What’s wrong with Sarah’s laptop? It keeps crashing. (Có vấn đề gì với máy tính xách tay của Sarah? Nó liên tục bị treo.)
- There’s something wrong with David’s car; it won’t start. (Có điều gì đó không ổn với chiếc xe của David; nó không nổ máy.)

Wrong + in
Cấu trúc:
| Wrong + in + something/doing something |
Ý nghĩa: Sai trong một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
- Emily was wrong in thinking that Mark would help her with the project. (Emily đã sai khi nghĩ rằng Mark sẽ giúp cô ấy với dự án.)
- They were wrong in their assessment of Lisa’s capabilities. (Họ đã sai trong việc đánh giá khả năng của Lisa.)

Wrong + for
Cấu trúc:
| Wrong + for + someone/something |
Ý nghĩa: Không phù hợp, không thích hợp với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- This dress is wrong for Jessica; it doesn’t match her style. (Chiếc váy này không phù hợp với Jessica; nó không hợp với phong cách của cô ấy.)
- Michael is wrong for the role; he lacks the necessary experience. (Michael không phù hợp với vai trò này; anh ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết.)

Wrong + by
Cấu trúc:
| Wrong + by + amount/extent/someone |
Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ mức độ sai lầm, sự chênh lệch hoặc tổn hại do ai/cái gì gây ra. Cấu trúc này ít phổ biến hơn wrong about hay wrong with, nhưng vẫn hay gặp trong văn viết trang trọng, toán học hoặc báo chí.
Ví dụ:
- The calculation was wrong by a significant amount, leading to an incorrect conclusion. (Việc tính toán đã sai một lượng đáng kể, dẫn đến một kết luận không chính xác.)
- She felt wronged by her colleagues for not being included in the project discussions. (Cô cảm thấy có lỗi với các đồng nghiệp của mình vì đã không tham gia vào các cuộc thảo luận về dự án.)

Wrong + to
Cấu trúc:
| Wrong + to + do something/someone |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động sai lầm, không đúng, không phù hợp về mặt đạo đức hoặc công bằng.
Ví dụ:
- It’s wrong to lie to your friends, like when Lisa told Sarah she liked her dress. (Thật sai trái khi nói dối bạn bè, giống như khi Lisa nói với Sarah rằng cô ấy thích chiếc váy của mình.)
- Tom was wrong to criticize Emily without knowing her side of the story. (Tom đã sai khi chỉ trích Emily mà không biết khía cạnh câu chuyện của cô ấy.)

Các cụm từ, idioms phổ biến với Wrong
| Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Go wrong | Trục trặc, xảy ra vấn đề | Something went wrong with the computer. (Máy tính bị trục trặc.) |
| Prove someone wrong | Chứng minh ai đó sai | Lisa proved her teacher wrong by winning the math contest. (Lisa đã chứng minh cô giáo sai khi giành chiến thắng trong cuộc thi toán.) |
| Get someone wrong | Hiểu lầm ai đó | Don’t get me wrong – I do like your idea. (Đừng hiểu lầm tôi – tôi thực sự thích ý tưởng của bạn.) |
| Do someone wrong | Đối xử sai trái với ai đó | He did Mary wrong by spreading rumors about her. (Anh ta đã đối xử tệ với Mary khi tung tin đồn về cô ấy.) |
| Take something the wrong way | Hiểu sai ý, cảm thấy bị xúc phạm | Please don’t take my comment the wrong way. (Xin đừng hiểu sai lời nhận xét của tôi.) |
| Two wrongs don’t make a right | Hai cái sai không thể thành cái đúng | You can’t hit him back – two wrongs don’t make a right. (Con không thể đánh lại cậu ấy – hai cái sai không thể thành cái đúng.) |
| The wrong side of (something) | Phía không thuận lợi, mặt trái của điều gì đó | He woke up on the wrong side of the bed today, so don’t annoy him. (Hôm nay anh ấy thức dậy với tâm trạng xấu, nên đừng chọc giận anh ta.) |
| On the wrong track | Đi sai hướng, sai phương pháp | I think we’re on the wrong track with this plan. (Tớ nghĩ chúng ta đang đi sai hướng với kế hoạch này.) |
| Get off on the wrong foot | Khởi đầu không suôn sẻ | Tom and his boss got off on the wrong foot on the first day. (Tom và sếp của anh ấy đã khởi đầu không suôn sẻ ngay ngày đầu tiên.) |
| In the wrong | Là người có lỗi | Jack admitted he was in the wrong after the argument. (Jack thừa nhận mình có lỗi sau cuộc cãi vã.) |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak – trợ thủ đắc lực giúp bạn nâng trình giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày. Chỉ từ 5–10 phút luyện tập, bạn sẽ phát âm chuẩn, tự tin nói tiếng Anh trong mọi tình huống. Click để trải nghiệm ngay!

Từ đồng nghĩa với Wrong
Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với wrong:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Incorrect /ˌɪn.kəˈrekt/ | Sai, không chính xác | The information is incorrect. (Thông tin này sai.) |
| Inaccurate /ɪnˈæk.jʊ.rət/ | Không chính xác | Your report is inaccurate. (Báo cáo của bạn không chính xác.) |
| Erroneous /ɪˈrəʊ.ni.əs/ | Sai lầm (trang trọng) | The article contained erroneous details. (Bài viết có nhiều chi tiết sai.) |
| False /fɔːls/ | Sai sự thật, giả | He gave a false name to the police. (Anh ta khai tên giả với cảnh sát.) |
| Untrue /ʌnˈtruː/ | Không đúng | The rumor is completely untrue. (Tin đồn hoàn toàn sai sự thật.) |
| Dishonest /dɪsˈɒn.ɪst/ | Không trung thực | It’s wrong and dishonest to lie. (Nói dối là sai và không trung thực.) |
| Unfair /ʌnˈfeər/ | Không công bằng | It’s wrong and unfair to blame him. (Thật sai và không công bằng khi đổ lỗi cho anh ấy.) |
| Illegal /ɪˈliː.ɡəl/ | Bất hợp pháp | It’s wrong and illegal to copy software. (Sao chép phần mềm là sai và phạm pháp.) |
| Evil /ˈiː.vəl/ | Điều ác, tội lỗi | He couldn’t tell right from wrong or good from evil. (Anh ấy không phân biệt được đúng sai, thiện ác.) |
| Injustice /ɪnˈdʒʌs.tɪs/ | Sự bất công | They fought against social wrongs and injustice. (Họ đấu tranh chống lại điều sai trái và bất công xã hội.) |
| Sin /sɪn/ | Tội lỗi (tôn giáo) | He repented for his past sins and wrongs. (Anh ấy ăn năn vì những tội lỗi trong quá khứ.) |
| Crime /kraɪm/ | Tội phạm, hành vi phạm pháp | He was punished for his crimes and wrongs. (Anh ta bị trừng phạt vì những tội lỗi của mình.) |
| Misdeed /ˌmɪsˈdiːd/ | Hành động sai trái | She apologized for her wrongs and misdeeds. (Cô ấy xin lỗi vì những việc làm sai trái.) |
| Offense /əˈfens/ | Hành vi phạm tội, lỗi lầm | He was forgiven for his wrongs and offenses. (Anh ta được tha thứ cho những lỗi lầm của mình.) |
| Offend /əˈfend/ | Xúc phạm, làm tổn thương | He felt she had wronged and offended him. (Anh ấy cảm thấy cô ấy đã làm tổn thương mình.) |
| Harm /hɑːm/ | Gây hại, làm tổn thương | He wronged and harmed her reputation. (Anh ta đã làm tổn hại danh tiếng của cô ấy.) |
| Betray /bɪˈtreɪ/ | Phản bội | She felt wronged and betrayed by her best friend. (Cô cảm thấy bị đối xử tệ và phản bội bởi bạn thân.) |
| Mistreat /ˌmɪsˈtriːt/ | Đối xử tệ bạc | He wronged and mistreated his employees. (Anh ta đối xử tệ với nhân viên.) |

Từ trái nghĩa với Wrong
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với wrong:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Correct /kəˈrekt/ | Đúng, chính xác | That’s the correct answer. (Đó là câu trả lời đúng.) |
| Accurate /ˈæk.jʊ.rət/ | Chính xác | Your calculation is accurate. (Phép tính của bạn chính xác.) |
| True /truː/ | Đúng sự thật | Everything she said was true. (Mọi điều cô ấy nói đều đúng. |
| Fair /feər/ | Công bằng | Be fair to everyone. (Hãy công bằng với mọi người.) |
| Honest /ˈɒn.ɪst/ | Trung thực | He’s an honest man. (Anh ấy là người trung thực.) |
| Lawful /ˈlɔː.fəl/ | Hợp pháp | They acted lawfully. (Họ hành động hợp pháp.) |

Những câu hỏi thường gặp
Wrongly là gì?
Wrongly là trạng từ (Adv), có nghĩa là một cách sai lầm/không đúng.
Ví dụ: He was wrongly accused of stealing. (Anh ấy bị buộc tội ăn cắp một cách sai lầm.)
Right place wrong time là gì?
Cụm đầy đủ là In the right place at the wrong time có nghĩa là đúng chỗ nhưng sai thời điểm, dùng khi ai đó xuất hiện ở nơi thích hợp nhưng không đúng lúc.
Ví dụ: I was in the right place at the wrong time and got blamed for it. (Tôi ở đúng chỗ nhưng sai thời điểm nên bị đổ lỗi.)
What’s wrong nghĩa là gì?
What’s wrong nghĩa là có chuyện gì vậy hoặc có gì không ổn à?, thường dùng khi thấy ai đó có vẻ buồn, lo lắng hoặc gặp rắc rối.
Ví dụ: You look upset. What’s wrong? (Trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)
Wrong và Wrongly khác nhau như thế nào?
Bảng phân biệt wrong và wrongly:
| Tiêu chí | Wrong | Wrongly |
| Loại từ | Tính từ, danh từ, động từ, trạng từ | Trạng từ |
| Nghĩa chung khi là trạng từ | Diễn tả hành động sai hoặc không đúng | Cũng diễn tả hành động sai, không đúng |
| Vị trí trong câu | Đứng sau động từ hoặc tân ngữ | Có thể đứng trước, sau động từ hoặc tân ngữ |
| Ví dụ | Some students have spelled this word wrong. (Một vài học sinh viết sai từ này.) | Emma was wrongly diagnosed as having a heart problem. (Emma bị chẩn đoán sai là mắc bệnh tim.) |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Sử dụng giới từ phù hợp với wrong
- You were completely wrong ______ her. She’s actually very kind.
- Something’s wrong ______ the printer — it won’t start.
- Don’t get me wrong ______ what I said earlier.
- There’s nothing wrong ______ asking for help when you need it.
- He was punished ______ mistake, even though he didn’t do anything wrong.
- I think you’re wrong ______ this decision; we should wait.
- The teacher said my answer was wrong ______ two points.
- You’re wrong ______ thinking that money can buy happiness.
- What’s wrong ______ your phone? It keeps freezing.
- She was wrong ______ lying to her parents.
Đáp án
- about
- with
- about
- in
- by
- about
- by
- in
- with
- for
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. If something goes wrong, it means it ______.
A. gets broken or fails
B. becomes successful
C. continues as planned
D. improves
2. “Two wrongs don’t make a right” means ______.
A. doing something bad won’t fix another bad action
B. one mistake can fix another
C. two mistakes make things fair
D. everyone can be wrong sometimes
3. He always takes my comments the wrong way. It means he ______.
A. agrees with them
B. ignores them
C. misunderstands and feels offended
D. laughs at them
4. The sentence “Emma was wrongly accused” – the word wrongly here is a(n) ______.
A. noun
B. adjective
C. adverb
D. verb
5. “Get off on the wrong foot” means ______.
A. start badly
B. lose balance
C. walk in the wrong direction
D. start successfully
6. Choose the sentence using wrong correctly as a noun:
A. Don’t take it the wrong way.
B. Something’s wrong with the TV.
C. He did me a great wrong.
D. I was wrong about you.
7. Which sentence is correct?
A. She was wrong diagnosed.
B. She was diagnose wrong.
C. She wrongly diagnosis.
D. She was wrongly diagnosed.
8. If someone says “What’s wrong?”, they are ______.
A. asking what’s incorrect
B. blaming someone
C. asking what’s the problem
D. giving advice
9. “Prove someone wrong” means ______.
A. find evidence for someone’s claim
B. show that someone’s opinion is false
C. agree with someone
D. prove someone’s honesty
10. “On the wrong track” means ______.
A. going in the wrong direction or way
B. finishing something early
C. doing something correctly
D. taking a shortcut
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| A | A | C | C | A | C | D | C | B | A |
Việc hiểu wrong đi với giới từ gì và sử dụng đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Thông qua bài viết trên, ELSA Speak hy vọng bạn có thể củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!







