Account là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp hằng ngày đến các bài văn viết. Sử dụng đúng account đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên như người bản ngữ. Cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ vựng này ngay trong bài viết nhé!
Account có nghĩa là gì?
Account /əˈkaʊnt/ là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, nghĩa phổ biến nhất là tài khoản (mạng xã hội, internet) (an arrangement to use a social media website or internet service by a particular person who gives their name and some personal details – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: She created an account on TikTok to share her dance videos, gaining thousands of followers within a month. (Cô ấy đã tạo một tài khoản trên TikTok để chia sẻ các video nhảy của mình, thu hút hàng nghìn người theo dõi trong vòng một tháng.)
Ngoài ra, account còn có thể được hiểu với nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Ý nghĩa 1: Noun – Tài khoản ngân hàng (an arrangement with a bank to keep your money there and to allow you to take it out when you need to). Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của account trong lĩnh vực tài chính.
Ví dụ: He transferred $1,000 from his checking account to his savings account to prepare for a future trip. (Anh ấy đã chuyển 1.000 đô la từ tài khoản chính sang tài khoản tiết kiệm để chuẩn bị cho chuyến du lịch sắp tới.)
- Ý nghĩa 2: Noun – Sự ghi chép, báo cáo (a written or spoken description of an event). Nghĩa này thường xuất hiện trong báo chí, văn bản hành chính hoặc khi cần mô tả chi tiết một sự kiện, tình huống.
Ví dụ: The witness provided a detailed account of the accident to the police, helping them understand the sequence of events. (Nhân chứng đã cung cấp một báo cáo chi tiết về vụ tai nạn cho cảnh sát, giúp họ hiểu rõ trình tự sự việc.)
- Ý nghĩa 3: Noun – Hóa đơn, thỏa thuận thanh toán (an arrangement with a shop or business to pay bills at a later time). Trong kinh doanh, từ này có thể ám chỉ hóa đơn hoặc thỏa thuận thanh toán sau với một cửa hàng, công ty. Nghĩa này thường thấy trong giao dịch thương mại.
Ví dụ: The restaurant allowed us to put the meal on our account, and we settled the bill at the end of the month. (Nhà hàng cho phép chúng tôi ghi bữa ăn vào hóa đơn và thanh toán vào cuối tháng.)
- Ý nghĩa 4: Verb – Giải thích, chịu trách nhiệm (to give an explanation for something). Khi là động từ, account thường mang nghĩa giải thích lý do hoặc chịu trách nhiệm cho một hành động, sự kiện.
Ví dụ: The employee couldn’t account for the missing documents, raising concerns about the project’s management. (Nhân viên không thể giải thích về các tài liệu bị mất, khiến mọi người lo ngại về cách quản lý dự án.)

Account đi với giới từ gì?
Account thường đi với các giới từ for, to và with tạo nên nhiều cấu trúc đa nghĩa, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Account + for
Account for là một cụm động từ phổ biến, mang hai ý nghĩa chính là giải thích lý do, nguyên nhân cho một sự việc, hiện tượng hoặc chiếm một tỷ lệ, số lượng nhất định trong tổng thể. Cụm này thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, như báo cáo, phân tích dữ liệu, hoặc khi cần làm rõ một vấn đề.
Account for + something |
Ý nghĩa 1: Giải thích lý do, nguyên nhân cho điều gì đó.
Ví dụ: The sudden drop in temperature accounted for the low attendance at the outdoor festival last weekend. (Nhiệt độ giảm đột ngột là nguyên nhân khiến lượng người tham dự lễ hội ngoài trời cuối tuần qua giảm theo.)
Account for + percentage/amount |
Ý nghĩa 2: Chiếm bao nhiêu phần (tỷ lệ, số lượng). Cụm từ này thường xuất hiện trong IELTS Writing task 1 khi mô tả các biểu đồ.
Ví dụ: Small businesses account for nearly 70% of the country’s employment opportunities. (Các doanh nghiệp nhỏ chiếm gần 70% cơ hội việc làm trong nước.)
Account + to
Account to nghĩa là báo cáo hoặc chịu trách nhiệm với một cá nhân hoặc tổ chức có quyền hạn cao hơn, chẳng hạn như cấp trên, hội đồng quản trị hoặc cơ quan pháp lý.
Account to + someone |
Ví dụ: As the project leader, she must account to the CEO for any delays in the product launch. (Với tư cách là trưởng dự án, cô ấy phải báo cáo với giám đốc điều hành về bất kỳ sự chậm trễ nào trong việc ra mắt sản phẩm.)
Account + with
Khi account đi với with, cụm danh từ này thường được dùng để chỉ một tài khoản được mở tại một tổ chức, chẳng hạn như ngân hàng, công ty dịch vụ hoặc nhà bán lẻ.
Have an account with + organization |
Ví dụ: They have an account with a reputable investment firm to manage their retirement funds. (Họ có một tài khoản tại một công ty đầu tư uy tín để quản lý quỹ hưu trí.)

Từ đồng nghĩa với account
Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa với account sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Cùng tìm hiểu ngay sau đây:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Report /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo, bản tường thuật | The journalist published a report on the environmental crisis, raising public awareness. (Nhà báo đã công bố một báo cáo về khủng hoảng môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng.) |
Narrative /ˈnærətɪv/ | Câu chuyện, tường thuật | Her narrative of the historical event captivated the audience at the conference. (Câu chuyện tường thuật của cô ấy về sự kiện lịch sử đã thu hút khán giả tại hội nghị.) |
Explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ | Sự giải thích | The teacher provided a detailed explanation of the scientific theory to the students. (Giáo viên đã cung cấp một lời giải thích chi tiết về lý thuyết khoa học cho học sinh.) |
Profile /ˈprəʊfaɪl/ | Tài khoản cá nhân | He updated his profile on LinkedIn to attract potential employers. (Anh ấy đã cập nhật hồ sơ/tài khoản cá nhân trên LinkedIn để thu hút các nhà tuyển dụng tiềm năng.) |

Một số Idioms với account phổ biến
Thành ngữ với account là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và tự nhiên.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
On account of /ɒn əˈkaʊnt ɒv/ | Bởi vì, do | The flight was delayed on account of technical issues with the aircraft. (Chuyến bay bị hoãn do các vấn đề kỹ thuật với máy bay.) |
Take account of / Take into account /teɪk əˈkaʊnt ɒv/ /teɪk ˌɪntə əˈkaʊnt/ | Xem xét, cân nhắc | The event organizers had to take account of the weather forecast before setting the schedule. (Các nhà tổ chức sự kiện phải xem xét dự báo thời tiết trước khi đặt lịch trình.) |
Call to account /kɔːl tə əˈkaʊnt/ | Yêu cầu giải thích, chịu trách nhiệm | The politician was called to account for his controversial statements during the debate. (Chính trị gia đã bị yêu cầu giải thích về những phát ngôn gây tranh cãi của mình trong cuộc tranh luận.) |
Give a good account of oneself /ɡɪv ə ɡʊd əˈkaʊnt ɒv wʌnˈself/ | Thể hiện tốt | Despite being nervous, she gave a good account of herself during the job interview. (Dù lo lắng, cô ấy vẫn thể hiện rất tốt trong buổi phỏng vấn xin việc.) |

>> Bạn chán nản vì nói tiếng Anh chưa chuẩn? Hãy học cùng ELSA Speak, khám phá công nghệ AI độc quyền giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy như người bản xứ!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Đề bài: Hãy điền giới từ đúng (for, to, with) vào chỗ trống trong các câu sau:
- The new marketing strategy account ___ the significant increase in sales this quarter.
- She opened an account ___ a local credit union to save for her future house.
- The project manager must account ___ the CEO for the unexpected budget overrun.
- Renewable energy sources now account ___ 25% of the country’s electricity production.
- We settled our account ___ the supplier after receiving the final shipment.
Đáp án:
- for
- with
- to
- for
- with
Bài tập 2
Đề bài: Hãy viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc hoặc thành ngữ với account để thay thế:
- The concert was canceled because of heavy rain.
- He provided a reason for his absence from the meeting.
- She has a savings account at a regional bank.
- The supervisor demanded that the employee explain the mistake.
- Online retail contributes to 80% of the company’s profits.
Đáp án:
- The concert was canceled on account of heavy rain.
- He accounted for his absence from the meeting.
- She has an account with a regional bank for savings.
- The supervisor called the employee to account for the mistake.
- Online retail accounts for 80% of the company’s profits.
Câu hỏi thường gặp
Account for là gì?
Account for là một cụm động từ có nghĩa là giải thích lý do, nguyên nhân cho một sự việc hoặc chiếm một tỷ lệ nhất định trong tổng thể. Cụm này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, phân tích hoặc khi cần làm rõ một vấn đề.
Account at là gì?
Account at không phải là cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Nhiều người thường nhầm lẫn với account with, cụm từ đúng để chỉ việc có tài khoản tại một tổ chức như ngân hàng hoặc công ty dịch vụ.
Make an account of là gì?
Make an account of không phải là một thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ đúng là “give an account of”, nghĩa là cung cấp mô tả hoặc tường thuật về một sự việc, sự kiện.
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng account đi với giới từ gì và cách áp dụng chúng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng từ vựng này một cách tự nhiên trong giao tiếp cũng như viết lách. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!