Bạn đang tự hỏi rằng adapt đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Hay đơn giản là bạn cần phân biệt adapt, adopt và adept để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé!
Adapt là gì?
Adapt (UK: /əˈdæpt/ – US: /əˈdæpt/) là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị sự điều chỉnh hoặc thích nghi nhằm đáp ứng các tình huống hoặc yêu cầu mới (to change, or to change something, to suit different conditions or uses – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cùng ELSA Speak phân tích từng nghĩa cụ thể và ví dụ nhé:
- Ý nghĩa 1: Thích nghi
Adapt được dùng khi một cá nhân, loài vật hoặc hệ thống tự thay đổi để phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh mới.
Ví dụ: Many animals have adapted to survive in the harsh conditions of the desert. (Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)
- Ý nghĩa 2: Điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng
Được dùng khi bạn thực hiện thay đổi một cái gì đó để nó phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: We need to adapt our marketing strategy to target a younger audience. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.)
- Ý nghĩa 3: Chuyển thể (từ một hình thức này sang hình thức khác)
Ngoài ra, adapt cũng có nghĩa là biến đổi một tác phẩm (như truyện, sách) thành một hình thức khác (như phim, kịch, chương trình truyền hình).
- Ví dụ: The novel was adapted into a successful film series. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một loạt phim thành công.)

Adapt đi với giới từ gì? Cấu trúc adapt phổ biến
Động từ adapt có thể đi được với giới từ to, for và from trong tuỳ trường hợp và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Adapt + to
Cấu trúc:
S + adapt + to + N/Ving |
Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh quá trình thay đổi để hòa hợp với điều kiện bên ngoài. Nó được sử dụng để nói về sự thích nghi hoặc điều chỉnh một hành vi, thói quen, hoặc cách làm để phù hợp với tình huống hoặc hoàn cảnh mới.
Ví dụ:
- John quickly adapted to the new work environment after moving to the city. (John nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới sau khi chuyển đến thành phố.)
- Many animals have adapted to living in extreme climates over centuries. (Nhiều loài động vật đã thích nghi với việc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt qua nhiều thế kỷ.)
Cấu trúc:
S + adapt + yourself + to something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh khả năng điều chỉnh của bản thân để thích hợp với tình huống hoặc môi trường mới.
Ví dụ:
- You’ll need to adapt yourself to the new work environment if you want to succeed here. (Bạn sẽ cần thích nghi với môi trường làm việc mới nếu muốn thành công ở đây.)
- The children adapted themselves quickly to the new school and made friends. (Những đứa trẻ đã thích nghi rất nhanh với ngôi trường mới và kết bạn.)

Adapt + for
Cấu trúc:
S + adapt + something + for + N |
Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh việc thay đổi một đối tượng để phục vụ mục tiêu mới.
Ví dụ:
- The novel was adapted for a younger audience by simplifying the language.
(Cuốn tiểu thuyết đã được chỉnh sửa để phù hợp với độc giả trẻ bằng cách đơn giản hóa ngôn ngữ.) - They adapted the software for use on mobile devices. (Họ đã điều chỉnh phần mềm để sử dụng trên các thiết bị di động.)
Cấu trúc:
S + adapt something + for + something + from + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thay đổi, điều chỉnh một cái gì đó đã tồn tại để phù hợp với một yêu cầu, điều kiện hoặc mục đích mới, dựa trên một phiên bản hoặc nguồn gốc trước đó.
Ví dụ:
- The chef adapted the recipe for a vegan diet from the traditional version. (Đầu bếp đã điều chỉnh công thức nấu ăn cho phù hợp với chế độ ăn thuần chay từ phiên bản truyền thống.)
- The software team adapted the old code for mobile compatibility from the desktop application. (Nhóm phần mềm đã điều chỉnh mã cũ để tương thích với thiết bị di động từ ứng dụng máy tính để bàn.)

Adapt + from
Cấu trúc:
S + adapt + something + from + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động chuyển thể một đối tượng cụ thể từ một nguồn gốc sẵn có trước đó, ví dụ biến đổi một tác phẩm (thường là nghệ thuật như truyện, sách) từ một hình thức này sang một hình thức khác (phim, kịch, chương trình TV).
Ví dụ:
- The director adapted the screenplay from a popular comic book. (Đạo diễn đã chuyển thể kịch bản từ một cuốn truyện tranh nổi tiếng.)
- The series was adapted from a collection of short stories by a famous author. (Loạt phim được chuyển thể từ một tuyển tập truyện ngắn của một tác giả nổi tiếng.)
Cải thiện phát âm, tự tin giao tiếp cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!
Phân biệt nhanh Adapt, Adopt và Adept
Hãy cùng ELSA Speak phân biệt adapt, adopt và adept để tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
Tiêu chí | Adapt | Adopt | Adept |
Phiên âm | /ˈædæpt/ | /əˈdɒpt/ | /ˈædɛpt/ |
Loại từ | Động từ (Verb) | Động từ (Verb) | Tính từ (Adjective) & Danh từ (Noun) |
Ý nghĩa | Được hiểu với nghĩa thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống nào đó. | Động từ adopt được hiểu là nhận nuôi, nhận một ai đó làm con nuôi. | Khi là tính từ, adept được hiểu với nghĩa thành thạo, tinh thông. Khi là danh từ, nó được hiểu là người thành thạo một việc gì đó, chuyên gia. |
Cấu trúc/Giới từ đi kèm | Adapt (to) sth: thích nghi với cái gì. Adapt sth for sth from sth: điều chỉnh cái gì cho cái gì từ cái gì. | Adopt a child: nhận nuôi một đứa trẻ | Adept at/in sth: thành thạo về/trong cái gì An adept at sth: một chuyên gia/người thành thạo về cái gì |
Ví dụ | Animals adapt to their environment. (Động vật thích nghi với môi trường của chúng.) | They decided to adopt a child. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.) | She is adept at playing the piano. (Cô ấy rất thành thạo việc chơi piano.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với adapt
Từ đồng nghĩa với adapt
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa của adapt:
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Adjust /əˈdʒʌst/ | Chỉnh sửa hoặc thay đổi một cách nhỏ để phù hợp hơn với tình huống. | She adjusted her schedule to attend the meeting. (Cô ấy điều chỉnh lịch trình để tham dự cuộc họp.) |
Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ | Thay đổi hoặc chỉnh sửa một phần. | They modified the design to make it more user-friendly. (Họ chỉnh sửa thiết kế để thân thiện hơn với người dùng.) |
Alter /ˈɔːltə(r)/ | Thay đổi một phần. | He altered his speech to suit the audience. (Anh ấy thay đổi bài phát biểu để phù hợp với khán giả.) |
Acclimate /əˈklaɪmət/ | Làm quen hoặc thích nghi với môi trường mới. | It took weeks to acclimate to the cold weather. (Mất vài tuần để làm quen với thời tiết lạnh.) |
Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ | Điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu hoặc hoàn cảnh của người khác. | The hotel accommodated our request for a late check-out. (Khách sạn đáp ứng yêu cầu của chúng tôi về việc trả phòng muộn.) |
Từ trái nghĩa với adapt
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa của adapt:
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Resist /rɪˈzɪst/ | Kháng cự hoặc từ chối thay đổi để thích nghi. | He resisted the new company policies. (Anh ấy phản đối các chính sách mới của công ty.) |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Giữ nguyên, không thay đổi trạng thái hoặc cách làm. | She maintained her old habits despite the new environment. (Cô ấy giữ nguyên thói quen cũ dù ở môi trường mới.) |
Persist /pəˈsɪst/ | Cố chấp tiếp tục làm gì đó mà không điều chỉnh. | He persisted with his outdated methods. (Anh ấy cố chấp dùng các phương pháp lỗi thời.) |
Oppose /əˈpoʊz/ | Phản đối hoặc chống lại sự thay đổi để thích nghi. | She opposed the changes to the team’s workflow. (Cô ấy phản đối việc thay đổi quy trình làm việc của nhóm.) |
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ nguyên, không thay đổi hoặc điều chỉnh. | He retained his traditional approach despite new trends. (Anh ấy giữ nguyên cách tiếp cận truyền thống dù có xu hướng mới.) |

Các cụm từ phổ biến đi với adapt
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Adapt to change /əˈdæpt tu ʧeɪnʤ/ | Thích nghi với sự thay đổi trong môi trường hoặc hoàn cảnh. | Young people often adapt to change more quickly than older generations. (Người trẻ thường thích nghi với sự thay đổi nhanh hơn các thế hệ lớn tuổi.) |
Adapt for use /əˈdæpt fɔr juz/ | Điều chỉnh một thứ để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể. | The tool was adapted for use in small spaces. (Công cụ được điều chỉnh để sử dụng trong không gian nhỏ.) |
Adapt to needs /əˈdæpt tu nidz/ | Thay đổi để đáp ứng nhu cầu của một nhóm hoặc cá nhân. | The teacher adapted the lesson to the students’ needs. (Giáo viên điều chỉnh bài học để đáp ứng nhu cầu của học sinh.) |
Well-adapted /wɛl-əˈdæptɪd/ | Được thích nghi tốt, thường dùng cho sinh vật hoặc hệ thống. | Polar bears are well-adapted to Arctic conditions. (Gấu Bắc Cực thích nghi rất tốt với điều kiện Bắc Cực.) |
Poorly adapted /ˈpʊrli əˈdæptɪd/ | Không thích nghi tốt, dẫn đến khó khăn trong môi trường mới. | Some plants are poorly adapted to dry climates. (Một số cây không thích nghi tốt với khí hậu khô.) |

Bài tập vận dụng với adapt, có đáp án
Chọn đáp án đúng nhất cho các giới từ đi với adapt:
- After moving to Hanoi, Minh adapted ___ the cold winter weather in just a few weeks.
A. to
B. for
C. into
D. from - The short story was adapted ___ a popular TV series that aired last year.
A. to
B. for
C. into
D. from - They adapted the app ___ people with visual impairments to make it more accessible.
A. to
B. for
C. into
D. from - Lan had to adapt herself ___ studying online during the school closure.
A. to
B. for
C. into
D. from - The chef adapted the recipe ___ to include local ingredients like fish sauce.
A. to
B. không cần giới từ
C. into
D. from - The company adapted its marketing strategy ___ to attract younger customers.
A. không cần giới từ
B. for
C. into
D. from - The old building was adapted ___ a modern coworking space for startups.
A. to
B. for
C. into
D. from - He struggled to adapt ___ the new software, but he eventually mastered it.
A. to
B. for
C. into
D. from - The course was adapted ___ to help students prepare for the IELTS exam.
A. to
B. for
C. into
D. from - They adapted the machine ___ to improve its efficiency in hot climates.
A. to
B. for
C. into
D. không cần giới từ
Đáp án:
Câu | Đáp án |
1 | A |
2 | C |
3 | B |
4 | A |
5 | B |
6 | A |
7 | C |
8 | A |
9 | B |
10 | D |
Câu hỏi thường gặp
Adapt to V hay Ving?
Adapt to đi với Ving chứ không đi với V nguyên mẫu, được hiểu với nghĩa là thích nghi với một điều kiện mới.
Adapt to hay adapt with?
Trong hầu hết các trường hợp, adapt to là cụm từ chính xác để diễn tả sự thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với một cái gì đó. Cụm từ adapt with dùng để diễn tả hành động điều chỉnh một cái gì đó bằng cách sử dụng một công cụ nào đó, tuy nhiên đây là cách sử dụng rất hiếm gặp.
Adapt to đi với gì?
Đi với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả việc thích nghi với một sự vật, sự việc, môi trường, hoặc tình huống.
Ví dụ: He found it hard to adapt to the cold weather. (Anh ấy thấy khó thích nghi với thời tiết lạnh.)
Khi đi với V-ing, cụm này dùng để diễn tả việc thích nghi với một hành động hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ: You’ll soon adapt to working from home. (Bạn sẽ sớm thích nghi với việc làm việc tại nhà.)
>> Xem thêm:
Tóm lại, việc hiểu rõ adapt đi với giới từ gì giúp bạn tránh sai sót khi làm bài tập ngữ pháp. Và đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng hữu ích khác nhé!