Việc nắm rõ advance đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh là vô cùng quan trọng. Bài viết này ELSA Speak sẽ phân tích chi tiết các giới từ thường đi với advance, ý nghĩa, cách dùng, cùng ví dụ minh họa để giúp bạn tự tin sử dụng từ này một cách tự nhiên và chuẩn xác.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advance
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Advance là gì?
Advance /ədˈvɑːns/ là một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa và rất phổ biến, có thể đóng vai trò là động từ, danh từ và tính từ, nghĩa phổ biến nhất của từ này là tiến lên phía trước, tiến bộ, hoặc thúc đẩy một điều gì đó. Dựa theo từ điển Cambridge, “advance” mang nghĩa to go or move something forward, or to develop or improve something
- Nghĩa 1 (Động từ): Tiến lên, tiến về phía trước (move forward)
Ví dụ: The army advanced on the enemy’s position. (Quân đội đã tiến lên vị trí của kẻ thù.)
- Nghĩa 2 (Động từ): Cải thiện, tiến bộ (improve or develop)
Ví dụ: Science and technology have advanced at an incredible rate. (Khoa học và công nghệ đã tiến bộ với tốc độ đáng kinh ngạc.)
- Nghĩa 3 (Động từ): Đề bạt, thăng chức (promote)
Ví dụ: His new skills helped him advance in his career. (Những kỹ năng mới đã giúp anh ấy thăng tiến trong sự nghiệp.)
- Nghĩa 4 (Động từ/Danh từ): Tăng giá trị hoặc số lượng (increase in value or amount)
Ví dụ: The price of gold advanced by 10% this quarter. (Giá vàng đã tăng 10% trong quý này.)
- Nghĩa 5 (Danh từ): Sự tiến bộ, sự phát triển (an improvement or development)
Ví dụ: The new medicine is a huge advance in treating the disease. (Loại thuốc mới là một bước tiến lớn trong việc điều trị căn bệnh.)
- Nghĩa 6 (Danh từ): Khoản tiền ứng trước (an amount of money paid before the official time)
Ví dụ: She asked for a cash advance on her salary. (Cô ấy đã yêu cầu một khoản tiền ứng trước từ tiền lương của mình.)
- Nghĩa 7 (Tính từ): Được làm trước, diễn ra trước (done, sent, or supplied beforehand)
Ví dụ: We received an advance notice of the meeting’s cancellation. (Chúng tôi đã nhận được thông báo trước về việc cuộc họp bị hủy.)

Advance đi với giới từ gì?
Advance có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như through, in, on, to, against, at và by để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Advance + through
Advance through something |
Ý nghĩa: Tiến lên, di chuyển xuyên qua một khu vực hoặc một quá trình nào đó.
Ví dụ: The explorers advanced through the thick jungle. (Những nhà thám hiểm đã tiến xuyên qua khu rừng rậm.)
Advance + in
Advance in something |
Ý nghĩa: Tiến bộ, phát triển trong một lĩnh vực hoặc một kỹ năng nào đó.
Ví dụ: We have advanced greatly in our understanding of the universe. (Chúng ta đã tiến bộ rất nhiều trong việc tìm hiểu về vũ trụ.)

In advance |
Ý nghĩa: Trước khi một sự kiện xảy ra. Đây là một cụm trạng từ rất phổ biến.
Ví dụ: You should book your tickets in advance. (Bạn nên đặt vé trước.)
Advance + on
Advance on something/someone |
Ý nghĩa: Tiến về phía ai đó hoặc cái gì đó (thường để tấn công).
Ví dụ: The troops advanced on the city, ready for battle. (Quân đội đã tiến vào thành phố, sẵn sàng cho trận chiến.)
An advance on something |
Ý nghĩa: Một khoản tiền ứng trước.
Ví dụ: She asked for a £300 advance on her salary. (Cô ấy đã yêu cầu một khoản tiền ứng trước 300 bảng Anh từ tiền lương của mình.)
Advance + to
Advance to something |
Ý nghĩa: Tiến lên một cấp độ cao hơn, một giai đoạn tiếp theo.
Ví dụ: The winner of this game advances to the semifinals. (Người chiến thắng trận đấu này sẽ tiến vào bán kết.)
Advance something to someone |
Ý nghĩa: Cung cấp hoặc cho vay tiền cho ai đó.
Ví dụ: Evidence shows that lenders are becoming more discriminating in advancing loans to borrowers. (Bằng chứng cho thấy các tổ chức cho vay đang trở nên kỹ tính hơn trong việc cho người đi vay vay tiền.)
Advance + against
Advance against something |
Ý nghĩa: Tăng giá trị so với một loại tiền tệ hoặc tài sản khác.
Ví dụ: The dollar advanced against the Japanese yen. (Đồng đô la đã tăng giá so với đồng yên Nhật.)
Advance + at
Advance at something |
Ý nghĩa: Tăng trưởng, phát triển với một tốc độ cụ thể.
Ví dụ: Overall, consumer prices are advancing at a modest rate. (Nhìn chung, giá tiêu dùng đang tăng với tốc độ vừa phải.)
Advance + by
Advance by something |
Ý nghĩa: Tiến lên, phát triển bằng cách sử dụng một biện pháp hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ: Measures advanced by the General Assembly included reducing vehicle carbon-dioxide emissions. (Các biện pháp được đưa ra bởi Đại hội đồng bao gồm việc giảm lượng khí thải carbon-dioxide từ xe cộ.)

>> Học tiếng Anh thông minh, luyện nói chuẩn quốc tế – Bắt đầu với ELSA Speak hôm nay!


Word family của advance
Dưới đây là các họ từ vựng (word family) mà ELSA Speak nghĩ bạn cần biết đến:
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
advance /ədˈvɑːns/ (v/n/adj) | tiến bộ, sự tiến bộ, trước | The technology will advance rapidly. (Công nghệ sẽ tiến bộ nhanh chóng.) |
advanced /ədˈvɑːnst/ (adj) | tiên tiến, nâng cao | The company is looking for candidates with advanced computer skills. (Công ty đang tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng máy tính trình độ cao.) |
advancement /ədˈvɑːnsmənt/ (n) | sự tiến bộ, sự thăng tiến | This new technology represents a major advancement in medical science. (Công nghệ mới này thể hiện một bước tiến lớn trong khoa học y học.) |
advancing /ədˈvɑːnsɪŋ/ (adj) | đang phát triển, đang tiến lên | The project is advancing according to our original timeline. (Dự án đang tiến triển theo đúng tiến độ ban đầu của chúng ta.) |

Các cụm từ liên quan đến advance
Cụm từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
in advance /ɪn ədˈvɑːns/ | Trước, sớm hơn thời gian dự kiến. | You should book your seats in advance. (Bạn nên đặt chỗ trước.) |
in advance of something /ɪn ədˈvɑːns əv ˈsʌmθɪŋ/ | Sớm hơn một sự kiện hoặc thời gian cụ thể; đi trước. | We got to the cinema in advance of the movie. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim trước giờ chiếu phim.) |
make an advance /meɪk ən ədˈvɑːns/ | Tiến bộ, phát triển. | The company has made an advance in its research. (Công ty đã đạt được tiến bộ trong nghiên cứu của mình.) |
get a cash advance /ɡet ə kæʃ ədˈvɑːns/ | Nhận một khoản tiền ứng trước. | I had to get a cash advance from my bank. (Tôi đã phải nhận một khoản tiền ứng trước từ ngân hàng của mình.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với advance
Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ advance, chúng ta hãy cùng xem xét một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
progress /ˈprəʊɡres/ | Tiến bộ, sự tiến bộ. | The project is progressing well. (Dự án đang tiến triển tốt.) |
move forward /muːv ˈfɔːrwərd/ | Tiến lên, di chuyển về phía trước. | We need to move forward with the plan. (Chúng ta cần tiến hành kế hoạch.) |
proceed /prəˈsiːd/ | Tiếp tục, tiến hành. | Please proceed with the next step. (Xin vui lòng tiếp tục với bước tiếp theo.) |
develop /dɪˈveləp/ | Phát triển, cải thiện. | The city has developed rapidly in recent years. (Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
retreat /rɪˈtriːt/ | Rút lui. | The troops were forced to retreat from the battlefield. (Quân đội đã buộc phải rút lui khỏi chiến trường.) |
fall back /fɔːl bæk/ | Lùi lại, rút lui. | They had to fall back under heavy fire. (Họ đã phải lùi lại dưới hỏa lực mạnh.) |
decline /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm, đi xuống. | His health began to decline after the illness. (Sức khỏe của ông ấy bắt đầu suy giảm sau trận ốm.) |
recede /rɪˈsiːd/ | Lùi lại, rút đi. | The floodwaters receded slowly. (Nước lũ đã rút đi từ từ.) |

Bài tập advance + gì, có đáp án
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- The fire advanced steadily ___ the forest.
- Our research team has advanced greatly ___ this area of medicine.
- She asked for a £500 advance ___ her next month’s salary.
- The army advanced ___ the enemy’s camp.
- Tonight’s winner will advance ___ the finals.
- The cost of living is advancing ___ a fast rate.
- The project budget was increased by funds advanced ___ the company.
- The pound has advanced ___ the euro in recent weeks.
- We bought the concert tickets three weeks ___ advance.
- The team must advance ___ the next round to win the cup.
- He was granted an advance ___ the profits from his book.
- The troops advanced ___ the village without resistance.
- The company has advanced ___ providing new loans to customers.
- The price of oil is advancing ___ 2% per day.
- He paid a deposit of £100 ___ advance.
- The storm advanced ___ the coast, causing widespread damage.
- Her career has advanced ___ leaps and bounds.
- They made a significant advance ___ understanding the disease.
- Please send your payment in advance ___ the due date.
- The expedition advanced ___ the mountains with great difficulty.
Đáp án:
- through
- in
- on
- on
- to
- at
- by
- against
- in
- to
- on
- on
- to
- by
- in
- on
- by
- in
- of
- through
Câu hỏi thường gặp
Advance to V hay Ving?
Advance không đi trực tiếp với To V hay Ving mà thường đi kèm với các giới từ. Ví dụ: advance to the next stage, advance in her career.
Tính từ của advance?
Tính từ của advance là advanced /ədˈvɑːnst/ (tiên tiến, nâng cao) và advancing /ədˈvɑːnsɪŋ/ (đang tiến lên).
Danh từ của advance?
Danh từ của advance là advance /ədˈvɑːns/ (sự tiến bộ, tiền ứng trước) và advancement /ədˈvɑːnsmənt/ (sự thăng tiến).
Trước advance là gì?
Trước advance có thể là động từ, danh từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: They advance, a cash advance, he will advance.
Trạng từ của advance?
Advance có thể được dùng như một trạng từ trong cụm từ in advance (trước).
Advance on là gì?
Advance on có hai nghĩa: tiến về phía trước (thường để tấn công) hoặc là một khoản tiền ứng trước.
In advance là gì?
In advance là một cụm trạng từ có nghĩa là trước, sớm hơn một thời điểm nào đó.
At advance là gì?
Cấu trúc at advance không phổ biến. Tuy nhiên, advancing at có nghĩa là tăng trưởng với một tốc độ cụ thể.
Advanced là gì?
Advanced là tính từ của advance, có nghĩa là tiên tiến, nâng cao hoặc cải thiện.
Advanced là loại từ gì?
Advanced là một tính từ.
Advantage đi với giới từ gì?
Từ advantage đi với giới từ of hoặc over. Ví dụ: take advantage of something (tận dụng cái gì đó); have an advantage over someone (có lợi thế hơn ai đó).
>> Xem thêm:
Hiểu rõ advance đi với giới từ gì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn tăng tính tự nhiên trong giao tiếp và văn viết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!