Việc nắm vững advantage đi với giới từ gì là bước đầu tiên và quan trọng nhất để sử dụng từ vựng này một cách tự nhiên và chính xác, giúp tăng sự tự tin khi giao tiếp hàng ngày cũng như giúp bạn làm chủ từ vựng advantage. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về giới từ đi với advantage ngay nhé!
Advantage là gì?
Trong tiếng Anh, advantage (UK: /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ – US: /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/) thường được dùng với vai trò danh từ có nghĩa là lợi thế, ưu điểm (a condition giving a greater chance of success – theo từ điển Cambridge). Advantage được dùng để mô tả một điều kiện hoặc tình huống mang lại cho ai đó cơ hội thành công cao hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: His experience in marketing gave him a clear advantage in the job interview. (Kinh nghiệm về marketing đã mang lại cho anh ấy một lợi thế rõ ràng trong cuộc phỏng vấn xin việc).
Bên cạnh nét nghĩa phổ biến trên, advantage còn được sử dụng với các ý nghĩa sau:
- Điểm lợi thế trong thể thao, thường dùng trong tennis, cầu lông (the word used in tennis when a player has won the point after deuce)
Ví dụ: In tennis, when a player wins a point after deuce, they gain an advantage and only need one more point to win the game. (Trong tennis, khi một tay vợt thắng một điểm sau khi hòa 40-40, họ có được lợi thế và chỉ cần một điểm nữa để thắng game.)
- Điều kiện/lợi ích giúp tạo lợi thế, nghĩa là một yếu tố hoặc tình huống tạo điều kiện thuận lợi để ai đó có nhiều khả năng thành công hơn.
Ví dụ: Having a mentor can be a significant advantage for young professionals. (Có một người hướng dẫn có thể là một lợi thế lớn cho những người trẻ tuổi trong sự nghiệp.)
- Đặc điểm vượt trội/tính năng nổi bật, dùng khi có một điểm mạnh làm cho cái gì đó hơn so với đối thủ.
Ví dụ: This smartphone has a great camera, which is an advantage over its competitors. (Chiếc điện thoại thông minh này có một camera tuyệt vời, điều này là một lợi thế so với các đối thủ của nó.)
Ngoài ra, advantage cũng tồn tại dưới dạng động từ, có nghĩa là mang lại lợi thế, tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó (to make someone or something more likely to be successful by creating a situation that helps them). Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, người bản ngữ hầu như không dùng advantage như động từ, mà thay bằng benefit, favor,…
Ví dụ: The new policy advantaged small businesses by reducing taxes. (Chính sách mới đã tạo lợi thế cho các doanh nghiệp nhỏ bằng cách giảm thuế.)

Advantage đi với giới từ gì?
Advantage thường đi với các giới từ phổ biến như of, in, over và to. Mỗi giới từ sẽ kết hợp với advantage để tạo ra một nét nghĩa riêng biệt, nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của một lợi thế.
Advantage of
Cấu trúc 1:
The advantage(s) of + Noun/V-ing Chỉ lợi ích của một điều gì đó |
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả lợi ích, ưu điểm của một sự vật, sự việc hoặc của việc làm gì đó.
Ví dụ: The main advantage of learning with ELSA Speak is that you can practice pronunciation anytime, anywhere. (Ưu điểm chính của việc học cùng ELSA Speak là bạn có thể luyện phát âm mọi lúc, mọi nơi).
Cấu trúc 2:
take advantage of + somebody/something Tận dụng hoặc lợi dụng |
Cấu trúc take advantage of có hai nét nghĩa:
- Nghĩa tích cực là tận dụng một cơ hội.
Ví dụ: You should take advantage of this promotion to buy an ELSA Pro package. (Bạn nên tận dụng chương trình khuyến mãi này để mua gói ELSA Pro).
- Nghĩa tiêu cực là lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó cho mục đích riêng.
Ví dụ: He took advantage of her trust to get what he wanted. (Anh ta đã lợi dụng sự tin tưởng của cô ấy để đạt được điều anh ta muốn).
Advantage in
Khi muốn nhấn mạnh lợi thế có được trong một lĩnh vực hay một tình huống cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng giới từ in đi với advantage.
(to have an) advantage in + Noun/V-ing
Có lợi thế trong một hoàn cảnh, lĩnh vực hoặc hành động nào đó
Ví dụ: Her ability to speak three languages gives her a great advantage in the tourism industry. (Khả năng nói ba ngoại ngữ mang lại cho cô ấy lợi thế lớn trong ngành du lịch).

Advantage over
Giới từ over được dùng với advantage khi bạn muốn so sánh và chỉ ra ưu thế vượt trội so với một đối thủ hoặc một đối tượng khác. Về mặt cấu trúc, trong từ điển không dùng advantage over something. Tuy nhiên trong thực tế, advantage over không chỉ đi với người, mà còn được dùng với sự vật, ý tưởng hoặc phương pháp nào đó. Điều này hoàn toàn tự nhiên và phổ biến trong tiếng Anh ngày nay.
(to have an) advantage over + somebody Có lợi thế hơn ai đó hoặc cái gì đó (so sánh trực tiếp) |
Ví dụ: Thanks to its AI technology, ELSA Speak has a significant advantage over other language learning apps. (Nhờ vào công nghệ A.I, ELSA Speak có lợi thế đáng kể so với các ứng dụng học ngôn ngữ khác).
Advantage to
Cuối cùng, giới từ to được sử dụng cùng advantage để chỉ ra lợi ích mà một điều gì đó mang lại cho một đối tượng cụ thể.
There is/are (an) advantage(s) to + something/doing something Nhấn mạnh có một hoặc nhiều lợi ích đối với một sự việc nào đó |
Ví dụ: There are many advantages to creating a personalized learning plan. (Có rất nhiều lợi ích đối với việc tạo ra một lộ trình học cá nhân hóa).

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện tiếng Anh của mình thông qua lộ trình học cá nhân hóa với 48,000 bài luyện tập cùng gia sư AI của ELSA Speak. Đăng ký ngay!

Các cụm từ và idiom với advantage
Hãy cùng ELSA Speak trang bị thêm các cụm từ cố định và thành ngữ đi kèm advantage ngay sau đây để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ nhé!
Cụm từ chứa advantage
Việc kết hợp advantage với các động từ và tính từ (adjective) phù hợp sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
have an advantage | Có lợi thế. | Our team has an advantage because we practiced more.(Đội của chúng tôi có lợi thế vì chúng tôi đã luyện tập nhiều hơn.) |
give an advantage | Mang lại, tạo ra một lợi thế. | Her height gives her an advantage in volleyball. (Chiều cao của cô ấy mang lại lợi thế trong môn bóng chuyền.) |
gain an advantage | Giành được, đạt được lợi thế. | He tried to gain an advantage by starting early. (Anh ấy đã cố gắng giành lợi thế bằng cách bắt đầu sớm.) |
lose an advantage | Đánh mất lợi thế. | They lost their advantage when their best player was injured. (Họ đã đánh mất lợi thế khi cầu thủ giỏi nhất của họ bị chấn thương.) |
offer an advantage | Đem lại, cung cấp lợi thế. | This new software offers a significant advantage to businesses. (Phần mềm mới này mang lại lợi thế đáng kể cho các doanh nghiệp.) |
a clear/distinct advantage | Một lợi thế rõ ràng, khác biệt. | Knowing the local language is a clear advantage. (Biết ngôn ngữ địa phương là một lợi thế rõ ràng.) |
a major/main advantage | Một lợi thế lớn, lợi thế chính. | The main advantage of this car is its low fuel consumption. (Lợi thế lớn của chiếc xe này là mức tiêu thụ nhiên liệu thấp.) |
an unfair advantage | Một lợi thế không công bằng. | Some people think he had an unfair advantage. (Một số người cho rằng anh ta có lợi thế không công bằng.) |
a competitive advantage | Lợi thế cạnh tranh (thường dùng trong kinh doanh). | Our unique design gives us a competitive advantage. (Thiết kế độc đáo của chúng tôi chính là một lợi thế cạnh tranh.) |
a tactical advantage | Lợi thế về mặt chiến thuật. | The army secured a tactical advantage by taking the hill. (Quân đội đã giành được lợi thế chiến thuật bằng cách chiếm ngọn đồi.) |

Idioms với advantage
Thành ngữ giúp cách diễn đạt của bạn thêm phần sinh động và sâu sắc. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến có chứa advantage.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
turn something to one’s advantage | Biến một điều gì đó (thường là bất lợi) thành lợi thế của mình. | She turned her late start to her advantage by observing her competitors first. (Cô ấy đã biến việc bắt đầu muộn thành lợi thế của mình bằng cách quan sát đối thủ trước.) |
to one’s advantage | Theo một cách có lợi cho ai đó, mang lại lợi ích cho ai đó. | He used his quiet personality to his advantage, making others underestimate him. (Anh ấy tận dụng tính cách trầm lặng của mình để làm lợi thế, khiến người khác đánh giá thấp anh ấy.) |
press home/push one’s advantage | Tận dụng triệt để một lợi thế đang có để giành chiến thắng hoặc thành công lớn hơn. | Seeing his opponent was tired, the boxer pressed home his advantage. (Nhận thấy đối thủ đã mệt, võ sĩ đã tận dụng triệt để lợi thế của mình.) |
play the advantage | (Thể thao) Cho trận đấu tiếp tục dù có lỗi, vì đội không phạm lỗi đang có lợi thế. (Nghĩa bóng) Tiếp tục một việc vì nó đang có lợi dù có trở ngại nhỏ. | The referee decided to play the advantage and let the attack continue. (Trọng tài quyết định chơi lợi thế và để cuộc tấn công tiếp tục.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với advantage
Việc mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của advantage sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ trong cả văn viết lẫn giao tiếp.
Từ đồng nghĩa
Thay vì chỉ dùng từ advantage, bạn có thể sử dụng các từ sau đây để chỉ lợi thế hoặc ưu điểm trong những ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
benefit /ˈben.ə.fɪt/ | Lợi ích | The benefit of exercise is improved health. (Lợi ích của việc tập thể dục là cải thiện sức khỏe.) |
upside /ˈʌp.saɪd/ | Mặt tốt, ưu điểm | The upside of living here is the peaceful environment. (Ưu điểm của việc sống ở đây là môi trường yên bình.) |
asset /ˈæs.et/ | Tài sản quý, điểm mạnh | Her language skills are a great asset to the company. (Kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy là một tài sản quý giá cho công ty.) |
strength /streŋθ/ | Điểm mạnh | His greatest strength is his ability to stay calm under pressure. (Điểm mạnh lớn nhất của anh ấy là khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.) |
edge /edʒ/ | Lợi thế (hơn người khác) | Her experience gives her an edge over other candidates. (Kinh nghiệm của cô ấy mang lại lợi thế hơn so với các ứng viên khác.) |
plus /plʌs/ | Điểm cộng, ưu điểm | The hotel is beautiful, and it’s near the beach, which is a plus. (Khách sạn rất đẹp, và nó gần biển, đó là một điểm cộng.) |
upper hand /ˌʌp.ə ˈhænd/ | Thế thượng phong, ưu thế | He quickly gained the upper hand in the argument. (Anh ấy nhanh chóng chiếm thế thượng phong trong cuộc tranh luận.) |
boon /buːn/ | Điều có lợi, phúc lợi | The new road will be a boon to the local community. (Con đường mới sẽ là một điều có lợi cho cộng đồng địa phương.) |
merit /ˈmer.ɪt/ | Giá trị, điểm tốt | We should consider the plan on its own merits. (Chúng ta nên xem xét kế hoạch dựa trên những giá trị riêng của nó.) |
perk /pɜːk/ | Đặc quyền, phúc lợi thêm | Free coffee is one of the perks of the job. (Cà phê miễn phí là một trong những phúc lợi của công việc này.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự bất lợi, yếu điểm, bạn có thể dùng những từ trái nghĩa với advantage dưới đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Bất lợi, nhược điểm | One disadvantage of this apartment is the lack of parking. (Một bất lợi của căn hộ này là thiếu chỗ đậu xe.) |
drawback /ˈdrɔː.bæk/ | Hạn chế, mặt trái | The main drawback of the product is its high price. (Hạn chế chính của sản phẩm là giá cao.) |
downside /ˈdaʊn.saɪd/ | Nhược điểm, mặt hạn chế | The downside of living in a big city is the noise. (Nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là tiếng ồn.) |
weakness /ˈwiːk.nəs/ | Điểm yếu | Every person has their own strengths and weaknesses. (Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng.) |
shortcoming /ˈʃɔːtˌkʌm.ɪŋ/ | Thiếu sót, khuyết điểm | Despite its shortcomings, the plan was approved. (Bất chấp những thiếu sót, kế hoạch đã được phê duyệt.) |
flaw /flɔː/ | Lỗi, sai sót | There is a fundamental flaw in your argument. (Có một sai sót cơ bản trong lập luận của bạn.) |
handicap /ˈhæn.dɪ.kæp/ | Trở ngại, điều bất lợi | Not having a car is a real handicap in this town. (Không có ô tô là một trở ngại thực sự ở thị trấn này.) |
liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Gánh nặng, tiêu sản | His lack of experience is a liability to the team. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một gánh nặng cho cả đội.) |
detriment /ˈdet.rɪ.mənt/ | Sự thiệt hại, gây hại, điều bất lợi | Smoking is a detriment to your health. (Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe của bạn.) |
hindrance /ˈhɪn.drəns/ | Chướng ngại vật, sự cản trở | The heavy rain was a hindrance to our travel plans. (Cơn mưa lớn đã cản trở kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |

>> Mở rộng vốn từ thôi là chưa đủ nếu không đi kèm với luyện tập phát âm và ứng dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Chỉ 5k/ngày, phát âm chuẩn bản xứ ngay cùng ELSA Speak. Đừng bỏ lỡ, đăng lý ngay!
Các từ / cụm từ đồng nghĩa với take advantage of
Cấu trúc take advantage of rất phổ biến, nhưng để diễn đạt ý nghĩa tận dụng một cách đa dạng và tinh tế hơn, bạn nên trang bị thêm cho mình các cụm từ đồng nghĩa sau đây để thể hiện được sắc thái ý nghĩa (tích cực hoặc tiêu cực) một cách chính xác nhất.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
make use of /meɪk juːz əv/ | Tận dụng, sử dụng hiệu quả một cái gì đó có sẵn. | You should make use of your time to learn something new. (Bạn nên tận dụng thời gian của mình để học điều gì đó mới.) |
utilize /ˈjuː.təl.aɪz/ | Sử dụng, tận dụng (thường mang sắc thái trang trọng hơn so với make use of). | The company will utilize its resources to improve its products. (Công ty sẽ tận dụng các nguồn lực của mình để cải tiến sản phẩm.) |
exploit /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác (tài nguyên) hoặc lợi dụng, bóc lột (ai đó, một tình huống). | We need to exploit every opportunity to promote our brand. (Chúng ta cần khai thác mọi cơ hội để quảng bá thương hiệu của mình.) |
capitalize on /ˈkæp.ɪ.təl.aɪz ɒn/ | Tận dụng một tình huống để giành lợi thế, thường là về tài chính hoặc chiến lược. | The team capitalized on the opponent’s mistake to score a goal. (Đội bóng đã tận dụng sai lầm của đối thủ để ghi bàn.) |
cash in on /kæʃ ɪn ɒn/ | Kiếm lợi, trục lợi từ một cơ hội hoặc tình huống, đôi khi mang nghĩa tiêu cực. | They tried to cash in on the success of the movie by selling merchandise. (Họ đã cố gắng kiếm lời từ thành công của bộ phim bằng cách bán các sản phẩm ăn theo.) |
impose on /ɪmˈpəʊz ɒn/ | Lợi dụng lòng tốt của ai đó, làm phiền ai đó. | I hope I’m not imposing on you by asking for another favor. (Tôi hy vọng mình không làm phiền bạn khi nhờ vả thêm một việc nữa.) |
leverage /ˈliː.vər.ɪdʒ/ | Tận dụng (một thế mạnh, nguồn lực có sẵn) để đạt được kết quả tốt hơn. | She will leverage her experience in marketing to find a new job. (Cô ấy sẽ tận dụng kinh nghiệm marketing của mình để tìm một công việc mới.) |
play on /pleɪ ɒn/ | Lợi dụng cảm xúc hoặc điểm yếu của ai đó. | He played on her sympathy to get more money. (Anh ta đã lợi dụng sự thông cảm của cô ấy để có thêm tiền.) |
put something to good use /pʊt ˈsʌm.θɪŋ tə ɡʊd juːz/ | Sử dụng một cái gì đó một cách hữu ích và hiệu quả. | I can put my old phone to good use by giving it to my little brother. (Tôi có thể tận dụng chiếc điện thoại cũ của mình một cách hữu ích bằng cách cho em trai tôi.) |
milk /mɪlk/ | (Nghĩa bóng, tiêu cực) Khai thác, bòn rút triệt để từ ai đó hoặc một tình huống. | He’s just milking the company for as much money as he can. (Anh ta chỉ đang bòn rút công ty nhiều tiền nhất có thể.) |

Bài tập vận dụng
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, hãy cùng ELSA Speak kiểm tra lại kiến thức của bạn qua hai bài tập nhỏ dưới đây để xem bạn đã thực sự hiểu advantage đi với giới từ gì chưa nhé!
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ (of, in, over, to) thích hợp vào chỗ trống.
- What is the main advantage ___ learning a new language?
- Our new marketing strategy gives us a significant advantage ___ our rivals.
- There are many advantages ___ having a personal study plan.
- She had a clear advantage ___ the other runners because she had trained on this track before.
- You must take full advantage ___ the opportunity to study abroad.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | of | Cấu trúc advantage of + V-ing được dùng để nói về lợi ích, ưu điểm của việc làm gì đó. |
2 | over | Giới từ over được dùng trong cấu trúc advantage over + somebody để diễn tả lợi thế vượt trội hơn so với đối thủ. |
3 | to | Cấu trúc advantages to + something/doing something được dùng để nhấn mạnh có lợi ích đối với một việc gì đó. |
4 | over | Giới từ over tiếp tục được sử dụng để thể hiện sự so sánh lợi thế hơn hẳn những người chạy khác. |
5 | of | Đây là cấu trúc cố định take advantage of mang nghĩa tận dụng một cơ hội. |
Bài tập 2
Đề bài: Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc với advantage được cho sẵn.
- Because she can speak French, she is better than other candidates for the job. (advantage over)
- Using this app is very good because it helps you save a lot of time. (the advantage of)
- He used her trust to borrow money and never paid it back. (took advantage of)
- The new software is better than the old version. (advantage over)
- This athlete performs better than her competitors. (advantage over)
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | Her ability to speak French gives her an advantage over the other candidates. | Cấu trúc give someone an advantage over someone được dùng để thể hiện việc một yếu tố nào đó mang lại lợi thế cho ai so với người khác. |
2 | The advantage of using this app is that it helps you save a lot of time. | Cấu trúc The advantage of + V-ing dùng để chỉ ra ưu điểm chính của một hành động, sự việc. |
3 | He took advantage of her trust to borrow money and never paid it back. | Cấu trúc take advantage of (nghĩa tiêu cực) được dùng để diễn tả hành động lợi dụng lòng tin của ai đó. |
4 | The new software has an advantage over the old version. | Câu này chỉ ra rằng phần mềm mới vượt trội hơn so với phiên bản cũ, sử dụng cấu trúc advantage over để thể hiện sự so sánh rõ ràng. |
5 | This athlete has an advantage over her competitors. | Câu này thể hiện rằng vận động viên này có sự vượt trội so với các đối thủ của mình, sử dụng cấu trúc advantage over để nhấn mạnh lợi thế trong thi đấu. |
Câu hỏi thường gặp
Các loại từ của advantage?
Advantage có các dạng từ chính sau:
- Danh từ: advantage (lợi thế)
- Động từ: advantage (mang lại lợi thế cho ai đó)
- Tính từ: advantaged (được hưởng lợi)
Advantage đi với động từ gì?
Advantage thường kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa. Một số động từ phổ biến bao gồm:
- have/possess an advantage: có lợi thế
- gain/get an advantage: giành được lợi thế
- give/offer an advantage: mang lại lợi thế
- take an advantage of: tận dụng/lợi dụng
- press/push an advantage: tận dụng triệt để lợi thế
Trước advantage là gì?
Trước advantage thường là mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ để bổ nghĩa.
Have the advantage of là gì?
Cụm từ này có nghĩa là có được lợi thế nhờ vào một điều gì đó.
Ví dụ: She has the advantage of speaking English fluently. (Cô ấy có lợi thế nhờ việc nói tiếng Anh trôi chảy.)
Take advantage of là gì?
Cụm từ này có hai nghĩa chính:
- Tận dụng một cơ hội hoặc tình huống một cách tích cực.
- Lợi dụng lòng tốt, sự yếu đuối của ai đó cho mục đích riêng.
Make advantage of là gì?
Đây là một cụm từ không chính xác và không tồn tại trong tiếng Anh. Để diễn đạt ý nghĩa tận dụng, cách dùng đúng là take advantage of hoặc make use of.
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn trả lời triệt để câu hỏi advantage đi với giới từ gì và cách vận dụng chính xác trong mọi tình huống. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu vốn từ của mình mỗi ngày nhé!