Ahead là một từ vựng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, dù vậy nhưng không ít học viên vẫn thắc mắc ahead đi với giới từ gì là chuẩn xác nhất. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cách sử dụng ahead, đồng thời giúp bạn có thể hiểu rõ ý nghĩa là vận dụng từ vựng này vào thực tế.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ahead)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ahead là gì?
Ahead /əˈhed/ là trạng từ có nghĩa phổ biến là ở vị trí phía trước. Từ điển Cambridge định nghĩa ahead là in front. Ngoài ra ahead còn có các nghĩa như:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Ở phía trước | Turn left at the traffic lights, and you’ll see the hospital straight ahead. (Rẽ trái tại đèn giao thông, và bạn sẽ thấy bệnh viện ngay phía trước.) |
Tiên phong, dẫn đầu, đứng đầu | Barcelona was ahead after ten minutes. (Barcelona đã dẫn đầu sau mười phút.) |
Tiến bộ hơn | All the children in the class are doing well, but Sophie is way ahead. (Tất cả trẻ em trong lớp đều làm tốt, nhưng Sophie tiến bộ hơn hẳn.) |
Trong tương lai | He couldn’t bear to think of the lonely year ahead. (Anh ấy không thể chịu đựng được khi nghĩ về năm cô đơn sắp tới.) |

Ahead đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, ahead có thể đi với những giới từ như: of, in, on, by. Cụ thể như sau:

Ahead + of
Cấu trúc:
Ahead of + someone/something |
Các nghĩa của ahead of:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trước về mặt thời gian | We need to submit the report ahead of the deadline to avoid last-minute stress. (Chúng ta cần nộp báo cáo trước thời hạn để tránh căng thẳng vào phút cuối.) |
Dẫn trước ai đó/điều gì đó | The team is ahead of its competitors in the race for the championship. (Đội đang đi trước các đối thủ cạnh tranh trong cuộc đua giành chức vô địch.) |
Vượt trội, tiên tiến hơn | This technology is ahead of its time, offering features that others do not. (Công nghệ này đi trước thời đại, cung cấp các tính năng mà những người khác không làm.) |
Chuẩn bị cho điều gì đó sắp xảy ra | They are planning ahead of the upcoming event to ensure everything goes smoothly. (Họ đang lên kế hoạch trước sự kiện sắp tới để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.) |

Ahead + in
Cấu trúc:
Ahead in + N |
Ý nghĩa: Dẫn đầu hoặc vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- Tom is ahead in science compared to his peers. (Tom học giỏi khoa học hơn so với các bạn cùng trang lứa.)
- Lisa is ahead in her training for the marathon. (Lisa đang tiến bộ hơn trong việc tập luyện cho cuộc đua marathon.)

Xem thêm: Remind đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Remind và bài tập
Ahead + on
Cấu trúc:
Ahead on + N |
Ý nghĩa: Đang tiến triển tốt hoặc hoàn thành trước trong một phần công việc cụ thể.
Ví dụ:
- The team is ahead on their research project, finishing the first phase ahead of schedule. (Đội đang hoàn thành tốt dự án nghiên cứu của họ, hoàn thành giai đoạn đầu tiên sớm hơn lịch trình.)
- The developers are ahead on the new app features. (Các nhà phát triển đang hoàn thành trước các tính năng mới của ứng dụng.)

Ahead + by
Cấu trúc:
Ahead by + number/amount/time/distance |
Ý nghĩa: Dẫn trước về số lượng, thời gian, khoảng cách hoặc điểm số, thường dùng trong thể thao, cuộc thi, dự án, kế hoạch.
Ví dụ:
- The runner is ahead by five seconds. (Vận động viên đang dẫn trước 5 giây.)
- The project is ahead by a week compared to the original schedule. (Dự án đang tiến bộ hơn một tuần so với lịch trình ban đầu.)

Các cụm từ, idioms phổ biến với Ahead
Khi học tiếng Anh, ahead thường xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh và các câu thành ngữ tiếng Anh quen thuộc. Dưới đây là một số cụm từ và idioms phổ biến với ahead.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay ahead of | Duy trì vị trí dẫn đầu, đi trước | John always tries to stay ahead of the competition. (John luôn cố gắng duy trì vị trí dẫn đầu so với đối thủ.) |
Make ahead of | Hoàn thành hoặc thực hiện trước một mốc thời gian/ai đó | She made ahead of her project deadline. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Ahead of time | Trước thời gian dự kiến | They arrived ahead of time for the meeting. (Họ đã đến trước thời gian dự kiến cho cuộc họp.) |
Ahead of schedule | Trước tiến độ | The construction is ahead of schedule. (Công trình đang tiến triển trước tiến độ.) |
Go ahead (with something) | Tiến hành, bắt đầu làm gì đó | You can go ahead with the plan, Sarah. (Bạn có thể tiến hành kế hoạch, Sarah.) |
Look ahead (to something) | Nghĩ về tương lai, chuẩn bị cho điều sắp tới | We need to look ahead to the next quarter, Mark. (Chúng ta cần nghĩ về quý tiếp theo, Mark.) |
Push ahead (with something) | Tiếp tục tiến hành, bất chấp khó khăn | Despite the challenges, they decided to push ahead with the project. (Mặc dù có khó khăn, họ quyết định tiếp tục tiến hành dự án.) |
Get ahead | Thành công, tiến bộ, vượt lên | If you work hard, you will get ahead in your career, Emily. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ tiến bộ trong sự nghiệp của mình, Emily.) |
Stay ahead of the curve | Đi trước thời đại, dẫn đầu | Innovative companies stay ahead of the curve. (Các công ty đổi mới luôn đi trước thời đại.) |
Think ahead | Suy nghĩ trước, lên kế hoạch trước | It’s important to think ahead when planning events, Tom. (Điều quan trọng là phải suy nghĩ trước khi lên kế hoạch cho các sự kiện, Tom.) |
From here on ahead | Từ lúc này trở đi | From here on ahead, we will focus on sustainability. (Từ lúc này trở đi, chúng ta sẽ tập trung vào tính bền vững.) |

Các từ đồng nghĩa với Ahead
Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, ahead có thể được thay thế bằng nhiều từ mang nghĩa gần giống. Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh với ahead.
Nghĩa 1: Ahead có nghĩa là phía trước, đi trước
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Forward /fɔːrwərd/ | Phía trước, đi trước | John walked forward to greet the new guests at the party. (John đi về phía trước để chào đón những khách mới đến tại bữa tiệc.) |
Ante /ˈæn.ti/ | Trước, đi trước | The ante-room was used for guests to wait before the meeting started. (Phòng ante được sử dụng để khách hàng chờ trước khi cuộc họp bắt đầu.) |
In front /ɪn frʌnt/ | Ở phía trước | The car in front of us on the highway was driving at a steady pace. (Chiếc xe phía trước chúng tôi trên đường cao tốc đang lái với tốc độ ổn định.) |
First /fɜːrst/ | Đầu tiên, trước tiên | Sarah was the first to arrive at the office this morning. (Sarah là người đầu tiên đến văn phòng vào sáng nay.) |
Fore /fɔːr/ | Phía trước | The fore of the ship was damaged in the collision with the rocks. (Phần mũi tàu bị hư hỏng trong vụ va chạm với các tảng đá.) |

>> Xem thêm: Switch đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Switch
Nghĩa 2: Ahead có ý nghĩa là dẫn đầu, vượt trội
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Progressing /prəˈɡres.ɪŋ/ | Tiến triển, phát triển | The team’s project is progressing well and is on schedule. (Dự án của nhóm đang tiến triển tốt và đúng tiến độ.) |
Superior /suːˈpɪər.i.ər/ | Vượt trội, hơn người | The performance of the leading actress was superior to the rest of the cast. (Màn trình diễn của nữ diễn viên chính vượt trội hơn so với phần còn lại của dàn diễn viên.) |
Triumphant /traɪˈʌmf.ənt/ | Thành công, chiến thắng | The team had a triumphant victory in the championship game. (Đội đã có một chiến thắng vang dội trong trận chung kết.) |
Advanced /ədˈvænst/ | Tiên tiến, phát triển | The company has an advanced technology system that improves efficiency. (Công ty có một hệ thống công nghệ tiên tiến giúp cải thiện hiệu quả.) |
Foremost /ˈfɔːr.məʊst/ | Hàng đầu, quan trọng nhất | She is one of the foremost experts in the field of artificial intelligence. (Cô ấy là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.) |
Leading /ˈliː.dɪŋ/ | Dẫn đầu, chủ chốt | The CEO is a leading figure in the industry and respected by his peers. (Giám đốc điều hành là một nhân vật dẫn đầu trong ngành và được đồng nghiệp tôn trọng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Với hơn 40.000 bài tập được thiết kế tỉ mỉ và lộ trình học tập được cá nhân hóa theo trình độ, ELSA Pro có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả Khám phá thêm tại đây!
Gói ELSA Pro | Giá gốc (VND) | Giá khuyến mãi (VND) | Giảm giá (%) |
Trọn đời | 3.395.000 | 1.399.000 | 50% |
1 năm | 1.595.000 | 699.000 | 50% |
Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây
Những câu hỏi thường gặp
Trước ahead là gì?
Trước ahead có thể là động từ hoặc các trạng từ chỉ thời gian, tần suất, mức độ.
Ví dụ: When you enter the building, go straight ahead to the reception desk. (Khi bạn bước vào tòa nhà, hãy đi thẳng tới quầy lễ tân.)
Ahead of time là gì?
Ahead of time có nghĩa là sớm hơn so với thời gian dự kiến hoặc yêu cầu.
Ví dụ: She finished the project ahead of time, impressing her boss. (Cô ấy hoàn thành dự án sớm hơn so với thời gian dự kiến, khiến sếp ấn tượng.)
Book ahead là gì?
Book ahead có nghĩa là đặt trước, đặt chỗ trước.
Ví dụ: Make sure to book your hotel room ahead to get the best rates. (Hãy đảm bảo đặt phòng khách sạn trước để có được mức giá tốt nhất.)
Be ahead of sth/sb là gì?
Be ahead of sth/sb có nghĩa là vượt trội hơn, dẫn đầu so với người khác hoặc so với tiến độ.
Ví dụ: The company is ahead of its competitors in terms of technology innovation. (Công ty dẫn đầu so với các đối thủ cạnh tranh về mặt đổi mới công nghệ.)
Ahead of schedule là gì?
Ahead of schedule có nghĩa là sớm hơn so với kế hoạch hoặc tiến độ đề ra.
Ví dụ: The construction project was completed ahead of schedule, which pleased the client. (Dự án xây dựng đã hoàn thành sớm hơn so với tiến độ dự kiến, điều này làm hài lòng khách hàng.)
Bài tập
Bài 1: Điều giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The team is focused _____ the challenges ahead as they prepare for the competition.
- With her advanced planning, Sarah was able to complete the work _____ schedule.
- The company is always looking for ways to stay _____ the competition.
- John is always looking _____ to the next big project.
- The road _____ looks clear and straight.
- The soldiers were advancing _____ the enemy’s position.
- The CEO is a leading figure _____ the industry and respected by his peers.
- The construction project was completed _____ schedule, which pleased the client.
- Make sure to book your hotel room _____ to get the best rates.
- The team had a triumphant victory _____ the championship game.
Đáp án
- ahead
- of
- ahead
- ahead
- ahead
- towards
- in
- ahead
- ahead
- in
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- The car in _____ of us was driving slowly.
A. front
B. ahead
C. forward
D. A and C
- She finished the project _____ of time, impressing her boss.
A. ahead
B. in
C. on
D. forward
- The company has an _____ technology system that improves efficiency.
A. advanced
B. first
C. leading
D. foremost
- The team is _____ of schedule in completing the project.
A. ahead
B. forward
C. in front
D. fore
- The soldiers were _____ towards the enemy’s position.
A. advancing
B. ahead
C. first
D. fore
- The CEO is a _____ figure in the industry and respected by his peers.
A. advanced
B. foremost
C. leading
D. B and C
- Make sure to _____ your hotel room ahead to get the best rates.
A. book
B. reserve
C. plan
D. A and B
- The team’s project is _____ well and is on schedule.
A. progressing
B. forward
C. ahead
D. A and C
- The performance of the leading actress was _____ to the rest of the cast.
A. superior
B. first
C. advanced
D. foremost
- The _____ of the ship was damaged in the collision with the rocks.
A. front
B. forward
C. fore
D. ahead
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
D | A | A | A | A | D | D | D | A | C |
Tóm lại, việc hiểu rõ ahead đi với giới từ gì là bước quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các giới từ đi kèm ahead, qua đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học thú vị và bổ ích nhé!