Apart from là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy vậy nhưng không ít học viên vẫn thắc mắc về nghĩa và cách dùng chính xác của nó. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu apart from là gì, các cấu trúc thông dụng và cách sử dụng thực tế để bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/apart-from)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Apart from là gì?
Apart from là cụm giới từ (prepositional phrase) có nghĩa là không được tính đến hoặc ngoại trừ một điều khác. Cụm này thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc để liệt kê những điều không liên quan. Theo Cambridge Dictionary, apart from được định nghĩa là except for or not considering.
Ví dụ:
- Apart from the salary, it’s not a bad job. (Ngoại trừ mức lương, đây không phải là một công việc tồi.)
- Apart from you and me, I don’t think there was anyone there under 30. (Ngoài bạn và tôi, tôi không nghĩ có ai ở đó dưới 30 tuổi.)
- So, apart from the bad ankle, how are you feeling in general? (Vậy, ngoài việc mắt cá chân bị đau, bạn cảm thấy thế nào nói chung?)
- It’s a great job, apart from the early start in the mornings. (Đó là một công việc tuyệt vời, ngoại trừ việc phải bắt đầu sớm vào buổi sáng.)

Vị trí của apart from trong câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, apart from có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Đứng ở đầu câu
Khi apart from đứng ở đầu câu được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng mới hoặc nhấn mạnh điều gì đó khác biệt so với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
- Apart from his job, he also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc chính, anh ấy còn làm tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện ở địa phương.)
- Apart from playing the guitar, he enjoys painting. (Ngoài việc chơi guitar, anh ấy còn thích vẽ tranh.)

Đứng ở giữa câu
Apart from đứng ở giữa câu được dùng để chỉ ra một điều ngoại trừ một điều khác đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- Everyone was excited apart from John. (Mọi người đều hào hứng, ngoại trừ John.)
- No one knew about the surprise apart from Mary. (Không ai biết về bất ngờ đó ngoại trừ Mary.)
>> Xem thêm: Vị trí, cách sử dụng và nhận biết từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Cách dùng cấu trúc apart from
Cấu trúc apart from rất linh hoạt và có thể được sử dụng với danh từ, cụm danh từ, đại từ và danh động từ.
Apart from + Noun
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra một danh từ nào đó mà không tính đến hoặc ngoại trừ điều đó. Thường để nhấn mạnh rằng mọi thứ khác đều ổn, chỉ có điều này là không như ý.
Cấu trúc:
Apart from + noun, S + V + O |
Ví dụ:
- Apart from the rain, the picnic was enjoyable. (Ngoài trời mưa, buổi dã ngoại rất thú vị.)
- The restaurant is great, apart from the long wait times. (Nhà hàng rất tuyệt, ngoại trừ thời gian chờ lâu.)

Apart from + Noun phrase
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra một cụm danh từ mà không tính đến hoặc bổ sung thêm điều gì đó. Thường dùng khi bạn muốn nói rằng điều gì đó là tốt nhưng có một điều không hoàn hảo.
Cấu trúc:
Apart from + Noun phrase, S + V + O |
Ví dụ:
- Apart from the extra fees, the service was excellent. (Ngoài các khoản phí bổ sung, dịch vụ rất xuất sắc.)
- Apart from her busy schedule, she always finds time for her family. (Ngoài lịch trình bận rộn, cô ấy luôn tìm thời gian cho gia đình.)

Apart from + Pronoun
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra một đại từ nào đó mà không tính đến hoặc ngoại trừ ai đó. Thường dùng khi bạn muốn nói rằng mọi người đều tham gia trừ một người.
Cấu trúc:
Apart from + pronoun, S + V + O |
Ví dụ:
- Everyone was happy apart from him. (Mọi người đều vui vẻ, ngoại trừ anh ấy.)
- Apart from us, no one attended the meeting. (Ngoài chúng tôi ra, không ai tham dự cuộc họp.)
>> Xem thêm: Bài tập đại từ quan hệ Who, Whom, Which, That có đáp án

Apart from + Gerund
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra một hành động nào đó mà không tính đến hoặc bổ sung thêm một hoạt động khác. Thường dùng khi bạn muốn nói rằng bạn làm nhiều thứ nhưng có một hoạt động khác cũng quan trọng.
Cấu trúc:
Apart from + V-ing, S + V + O |
Ví dụ:
- Apart from jogging, he enjoys swimming in the pool. (Ngoài việc chạy bộ, anh ấy thích bơi trong hồ bơi.)
- Apart from cooking, she enjoys gardening. (Ngoài việc nấu ăn, cô ấy còn thích làm vườn.)

Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với apart from
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ không chỉ giúp bạn nâng cáo vốn từ vựng tiếng Anh, mà còn tăng tính linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với apart from.
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tiếng Anh với cụm apart from:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Aside from /əˈsaɪd frəm/ | Ngoài ra | Aside from the weather, the event was a success. (Ngoài thời tiết, sự kiện đã thành công.) |
Besides /bɪˈzaɪdz/ | Ngoài ra, bên cạnh | Besides studying, she enjoys playing the piano. (Ngoài việc học, cô ấy thích chơi piano.) |
Other than /ˈʌðər ðən/ | Khác với | Other than that, everything is fine. (Ngoài ra, mọi thứ đều ổn.) |
Excluding /ɪkˈskluːdɪŋ/ | Không bao gồm | Excluding holidays, I work five days a week. (Không bao gồm ngày nghỉ, tôi làm việc năm ngày một tuần.) |
In addition to /ɪn əˈdɪʃən tuː/ | Thêm vào đó | In addition to his job, he also volunteers. (Ngoài công việc của mình, anh ấy cũng tình nguyện.) |
Other than /ˈʌðər ðæn/ | Ngoài, khác với | Other than the main course, the dessert was delicious. (Ngoài món chính, món tráng miệng rất ngon.) |
Save for /seɪv fɔːr/ | Ngoại trừ | Save for the last minute, I was well prepared. (Ngoại trừ phút cuối, tôi đã chuẩn bị tốt.) |
Except for /ɪkˈsɛpt fɔːr/ | Ngoại trừ | Except for a few minor issues, the project was successful. (Ngoại trừ một vài vấn đề nhỏ, dự án đã thành công.) |
Without /wɪˈðaʊt/ | Không có | Without any doubt, she is the best candidate. (Không có nghi ngờ gì, cô ấy là ứng viên tốt nhất.) |
Not including /nɑːt ɪnˈkluːdɪŋ/ | Không bao gồm | Not including the extras, the meal was quite cheap. (Không bao gồm các món thêm, bữa ăn khá rẻ.) |
In lieu of /ɪn luː əv/ | Thay vì | In lieu of flowers, please donate to charity. (Thay vì hoa, xin hãy quyên góp cho từ thiện.) |

Từ/cụm từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với cụm apart from:
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Including /ɪnˈkluːdɪŋ/ | Bao gồm, kể cả | He packed everything for the trip, including his favorite book. (Anh ấy đã đóng gói mọi thứ cho chuyến đi, bao gồm cuốn sách yêu thích của anh.) |
Along with /əˈlɔːŋ wɪð/ | Cùng với, bên cạnh | He sent the documents along with a cover letter. (Anh ấy gửi tài liệu kèm theo một lá thư xin việc.) |
Containing /kənˈteɪnɪŋ/ | Chứa, bao hàm | I found a letter containing important information about the project. (Tôi đã tìm thấy một bức thư chứa thông tin quan trọng về dự án.) |
All (of them) /ɔːl (əv ðɛm)/ | Tất cả (chúng) | He looked at the books and chose all of them to borrow. (Anh ấy nhìn các cuốn sách và chọn tất cả chúng để mượn.) |
Together with /təˈɡɛðər wɪð/ | Cùng với, cùng nhau | Together with his team, he completed the project. (Cùng với nhóm của mình, anh ấy đã hoàn thành dự án.) |
In conjunction with /ɪn kənˈdʒʌŋkʃən wɪð/ | Kết hợp với, phối hợp với | The event was organized in conjunction with local charities. (Sự kiện được tổ chức cùng với các tổ chức từ thiện địa phương.) |
In addition to /ɪn əˈdɪʃən tuː/ | Ngoài ra, thêm vào | In addition to her studies, she also works part-time. (Ngoài việc học, cô ấy cũng làm việc bán thời gian.) |
As well as /æz wɛl æz/ | Cũng như, bên cạnh đó | He is an artist as well as a musician. (Anh ấy là một nghệ sĩ cũng như một nhạc sĩ.) |
Along with /əˈlɔːŋ wɪð/ | Cùng với, bên cạnh | Along with the main course, we had dessert. (Cùng với món chính, chúng tôi đã có món tráng miệng.) |
>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Phân biệt chi tiết Apart from, Except và Besides
Apart from, except và besides đều được sử dụng để chỉ ra sự ngoại lệ hoặc để thêm thông tin về một chủ đề cụ thể. Các từ này có ý nghĩa cơ bản tương tự nhau trong một số ngữ cảnh, thường là để chỉ ra điều gì đó không bao gồm hoặc không tính đến. Tuy nhiên, chúng cũng có những điểm khác nhau:
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Apart from | – Mang cả hai ý nghĩa: vừa bổ sung thông tin vừa chỉ ra điều ngoại trừ. – Có thể sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó không hoàn hảo hoặc không như mong đợi. | – Apart from his bad temper, he is a nice person. (Ngoài tính khí nóng nảy, anh ấy là một người tốt.) – Apart from her main job, she also writes books. (Ngoài công việc chính, cô ấy còn viết sách.) |
Except | – Dùng để chỉ ra điều gì đó bị loại trừ. – Thường được dùng để nói rằng một người hoặc một vật không nằm trong nhóm đã đề cập. | – I like all kinds of fruit except bananas. (Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối.) – The museum is open every day except Mondays. (Bảo tàng mở cửa hàng ngày trừ thứ Hai.) |
Besides | – Dùng để bổ sung thêm thông tin. – Nhấn mạnh sự bổ sung, thêm vào thông tin đã có. | – Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, anh ấy còn làm thêm.) – Besides the beautiful scenery, the food here is amazing. (Ngoài cảnh đẹp, đồ ăn ở đây cũng tuyệt vời.) |

>> Xem thêm: Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh dễ hiểu
Hội thoại mẫu sử dụng apart from
Tina: Hey guys, how’s your homework going?
Mie: It’s going well, but I have a lot to do. Apart from math, I still need to finish my English essay.
John: I know what you mean! Apart from the science project, I also have to read two chapters for history.
Tina: Same here! Apart from my regular assignments, I also have to prepare for the upcoming test.
Mie: Yeah, it feels like we have so much to do! Apart from all this work, we should find some time to relax.
John: Definitely! We can plan a study break after we finish our homework.
Dịch nghĩa
Tina: Hey mọi người, bài tập về nhà của các bạn thế nào?
Mie: Mình làm cũng khá, nhưng còn nhiều việc lắm. Ngoài môn toán ra, mình vẫn phải viết bài tiểu luận tiếng Anh.
John: Mình cũng vậy! Ngoài dự án khoa học, mình còn phải đọc hai chương lịch sử nữa.
Tina: Cũng giống mình! Ngoài những bài tập hàng ngày, mình còn phải ôn cho bài kiểm tra sắp tới.
Mie: Ừ, cảm giác như có quá nhiều việc phải làm! Ngoài tất cả công việc này, chúng ta nên dành chút thời gian để thư giãn.
John: Chắc chắn rồi! Sau khi xong bài tập, chúng ta có thể lên kế hoạch nghỉ ngơi một chút.
>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro đem đến hành trình học tiếng Anh linh hoạt, đa dạng với các bài luyện phát âm chi tiết, phản hồi ngay lập tức và hướng dẫn rõ ràng, giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click xem ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp
Apart from + gì?
Apart from thường đi với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ.
Ví dụ: Apart from studying, Mina also works part-time. (Ngoài việc học, Mina còn làm thêm.)
Grow apart from somebody là gì?
Grow apart from somebodycó nghĩa là dần dần trở nên xa cách hoặc không còn thân thiết với ai đó theo thời gian.
Ví dụ: As we got older, we grew apart from each other. (Khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi dần trở nên xa cách với nhau.)
Apart from that là gì?
Apart from that được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến sau khi đã đề cập đến một điều gì đó.
Ví dụ: The movie was great. Apart from that, the soundtrack was amazing. (Bộ phim rất hay. Ngoài điều đó ra, nhạc phim cũng tuyệt vời.)
Apart of là gì?
Không có cụm apart of, cụm từ đúng là a part of nghĩa là một phần của.
Ví dụ: She is a part of our team. (Cô ấy là một phần của đội chúng tôi.)
Apart đi với giới từ gì?
Apart thường đi với giới từ from.
Ví dụ: Apart from his job, he has many hobbies. (Ngoài công việc của mình, anh ấy còn có nhiều sở thích.)
Bài tập vận dụng
Viết lại câu nghĩa không đổi (sử dụng Apart from)
- Everyone in the class passed the exam except for Mark.
- Besides her job, she volunteers at the local shelter.
- The concert was amazing, except for the sound issues.
- He likes many kinds of music other than classical.
- Except for a few minor mistakes, her presentation was excellent.
- Apart from his busy schedule, he always makes time for family.
- Besides reading, he enjoys writing short stories.
- The restaurant is usually crowded, except on weekdays.
- Other than the delay, the flight was smooth.
- Except for the heavy rain, the picnic was a success.
Đáp án
- Everyone in the class passed the exam apart from Mark.
- Apart from her job, she volunteers at the local shelter.
- Apart from the sound issues, the concert was amazing.
- Apart from classical music, he likes many kinds of music.
- Apart from a few minor mistakes, her presentation was excellent.
- Apart from his busy schedule, he always makes time for family.
- Apart from reading, he enjoys writing short stories.
- Apart from on weekdays, the restaurant is usually crowded.
- Apart from the delay, the flight was smooth.
- Apart from the heavy rain, the picnic was a success.
Dịch sang tiếng Anh sử dụng apart from
- Ngoài việc chơi thể thao, tôi còn thích đi bộ đường dài.
- Tất cả mọi người đều tham gia, ngoại trừ một người không thể đến.
- Ngoài việc viết lách, anh ấy còn là một nhiếp ảnh gia tài năng.
- Cô ấy rất vui vẻ, ngoại trừ khi có áp lực công việc.
- Ngoài việc học ở trường, họ còn tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- Ngoài việc đi du lịch, tôi thích khám phá ẩm thực địa phương.
- Anh ấy có nhiều sở thích, ngoại trừ việc xem TV.
- Ngoài việc làm việc chăm chỉ, cô ấy cũng dành thời gian cho gia đình.
- Tất cả các món ăn đều ngon, ngoại trừ món tráng miệng.
- Ngoài việc học toán, tôi cũng yêu thích khoa học.
Đáp án
- Apart from playing sports, I also enjoy hiking.
- Everyone participated, apart from one person who couldn’t come.
- Apart from writing, he is also a talented photographer.
- She is very cheerful, apart from when she is under work pressure.
- Apart from studying at school, they also participate in extracurricular activities.
- Apart from traveling, I enjoy exploring local cuisine.
- He has many hobbies, apart from watching TV.
- Apart from working hard, she also spends time with her family.
- All the dishes were delicious, apart from the dessert.
- Apart from studying math, I also love science.
>> Xem thêm:
- Force đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Deficient đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Develop đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Tóm lại, nắm vững được cấu trúc của apart from là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức về apart from là gì, từ đó sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhất. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng Thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức tiếng Anh bổ ích nào nhé.