Bạn đang thắc mắc apologize đi với giới từ nào và cách sử dụng sao cho đúng? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc apologize, cách kết hợp với giới từ phù hợp, kèm theo các bài tập thực hành để bạn ứng dụng ngay trong giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để sử dụng apologize một cách chính xác và tự tin hơn!
Apologize là gì?
Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là xin lỗi hoặc bày tỏ sự hối lỗi khi bạn đã gây ra lỗi lầm hoặc muốn thể hiện sự tiếc nuối về một hành động nào đó. Đây là cách thể hiện sự lịch sự, trang trọng trong giao tiếp, giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện sự tôn trọng với người khác. Apologize thường được sử dụng khi bạn muốn nhận trách nhiệm và mong được sự tha thứ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- She apologized for being late to the meeting. (Cô ấy đã xin lỗi vì đến muộn trong cuộc họp.)
- He apologized to his friend for the misunderstanding. (Anh ấy đã xin lỗi bạn của anh ấy vì sự hiểu lầm.)
Apologize đi với giới từ gì? Cấu trúc của Apologize
Khi sử dụng động từ apologize trong tiếng Anh, việc chọn giới từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn xin lỗi của mình. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của apologize kèm theo ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng và ngữ cảnh sử dụng.
Apologize to somebody
Khi muốn xin lỗi ai đó trực tiếp, ta sử dụng cấu trúc: apologize + to somebody. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh đối tượng mà bạn muốn gửi lời xin lỗi.
Cấu trúc:
S + apologize + to somebody |
Ví dụ:
- She apologized to her boss for missing the deadline. (Cô ấy đã xin lỗi sếp vì trễ hạn công việc.)
- He should apologize to his parents for his behavior. (Anh ấy nên xin lỗi bố mẹ vì hành vi của mình.)
Trong những ví dụ này, apologize to được dùng để thể hiện sự xin lỗi gửi đến một người cụ thể.
Apologize for something/doing something
Để nói rõ lý do hoặc hành động mà bạn muốn xin lỗi, cấu trúc apologize for + something/doing something được sử dụng. Cấu trúc này nhấn mạnh nguyên nhân hoặc hành động dẫn đến lời xin lỗi.
Cấu trúc:
S + apologize + for something/doing something |
Ví dụ:
- They apologized for the delay in service. (Họ đã xin lỗi vì sự chậm trễ trong dịch vụ.)
- I apologize for breaking your vase. (Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bạn.)
Ở đây, apologize for giúp người nói thể hiện sự tiếc nuối về một hành động cụ thể hoặc tình huống mà họ đã gây ra.
Apologize to somebody for something
Khi bạn muốn kết hợp cả đối tượng và lý do vào trong một câu, cấu trúc apologize + to somebody + for something/doing something sẽ được sử dụng. Cấu trúc này giúp bạn truyền tải đầy đủ thông điệp xin lỗi của mình, bao gồm cả người nhận lời xin lỗi và lý do cụ thể.
Cấu trúc:
S + apologize + to somebody + for something |
Ví dụ:
- She apologized to her friend for not attending the party. (Cô ấy đã xin lỗi bạn mình vì không tham gia bữa tiệc.)
- He apologized to the customers for the inconvenience caused. (Anh ấy đã xin lỗi khách hàng vì những bất tiện đã gây ra.)
Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống cần thể hiện trách nhiệm đối với hành động của mình và người bị ảnh hưởng.
Bạn đang phân vân không biết trình độ tiếng Anh của mình ở đâu, hãy đến với ELSA Speak để kiểm tra ngay nhé!
Trạng từ và động từ thông dụng đi với Apologize
Khi sử dụng từ apologize trong tiếng Anh, việc kết hợp với các trạng từ và động từ phù hợp sẽ giúp lời xin lỗi trở nên rõ ràng và tinh tế hơn. Dưới đây là cách kết hợp “apologize” với một số trạng từ và động từ phổ biến, cùng với ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp.
Apologize kết hợp với trạng từ
Trạng từ khi đi kèm với apologize giúp nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức mà lời xin lỗi được thực hiện. Một số trạng từ thông dụng đi kèm với apologize bao gồm sincerely, deeply, profusely, humbly và formally.
- Sincerely (adv): Dùng khi bạn muốn thể hiện lời xin lỗi một cách chân thật, không có sự giả tạo.
Ví dụ: I sincerely apologize for the enormous delay in delivery. (Tôi xin chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ trong giao hàng.)
- Deeply (adv): Thể hiện sự hối hận sâu sắc về lỗi lầm đã gây ra.
Ví dụ: She deeply apologized for her mistakes. (Cô ấy đã xin lỗi sâu sắc vì những sai lầm của mình.)
- Profusely (adv): Dùng khi bạn muốn thể hiện sự xin lỗi nhiều lần hoặc với mức độ hối hận rất cao.
Ví dụ: He apologized profusely for the damage he had caused.. (Anh ấy đã rối rít xin lỗi vì những hư hại mà anh ấy gây ra.)
- Formally (adv): Thường sử dụng trong các tình huống mang tính chất trang trọng, lịch sự.
Ví dụ: The CEO formally apologized to the customers for the company’s mistakes. (Giám đốc điều hành đã trịnh trọng xin lỗi khách hàng vì những sai lầm của công ty.)
- Humbly (adv): thể hiện sự nhún nhường trong lời xin lỗi.
Ví dụ: She humbly apologized for cancelling the meeting at such short notice. (Cô ấy thành thực xin lỗi vì đã hủy bỏ cuộc hẹn mà không báo trước).
Việc sử dụng các trạng từ phù hợp sẽ giúp lời xin lỗi của bạn trở nên rõ ràng và thể hiện sự chân thành theo đúng ngữ cảnh.
Apologize kết hợp với động từ
Kết hợp apologize với các động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ khác giúp mô tả cách thức hoặc ngữ cảnh cụ thể mà lời xin lỗi được đưa ra. Một số động từ thường được dùng kết hợp với apologize là wish, have to, need to, và refuse.
- Wish to apologize (mong muốn xin lỗi): Thể hiện ý định lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
Ví dụ: I wish to apologize for my behavior during the meeting. (Tôi muốn xin lỗi về hành vi của mình trong cuộc họp.)
- Have to apologize (phải xin lỗi): Diễn tả sự bắt buộc hoặc cảm thấy cần thiết phải xin lỗi.
Ví dụ: He had to apologize for the mistake he made. (Anh ấy phải xin lỗi vì lỗi lầm đã gây ra.)
- Need to apologize (cần xin lỗi): Nhấn mạnh sự cần thiết của việc xin lỗi để duy trì mối quan hệ tốt đẹp hoặc khắc phục hậu quả.
Ví dụ: She needs to apologize to her colleagues for the misunderstanding. (Cô ấy cần xin lỗi đồng nghiệp vì sự hiểu lầm.)
- Refuse to apologize (từ chối xin lỗi): Dùng khi ai đó không chấp nhận trách nhiệm và không muốn đưa ra lời xin lỗi.
Ví dụ: He refused to apologize despite knowing he was wrong. (Anh ấy từ chối xin lỗi mặc dù biết mình đã sai.)
Họ của từ Apologize
Ngoài ra, chúng ta cũng cần nắm vững các từ liên quan (họ từ – word family) của apologize để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Apology (n): Apology là danh từ của apologize, có nghĩa là lời xin lỗi, sự xin lỗi.
Ví dụ:
- She made a heartfelt apology to her friend for the misunderstanding. (Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành đến bạn của mình vì sự hiểu lầm.)
- The company issued a public apology for the service disruption. (Công ty đã đưa ra lời xin lỗi công khai vì sự gián đoạn trong dịch vụ.)
Apologist (n): Apologist là danh từ chỉ người xin lỗi, người biện hộ cho ai/cái gì.
Ví dụ: He became known as the chief apologist for government policies. (Ông ấy được biết như là một người biện hộ chính cho các chính sách của chính phủ.)
Apologetic (adj): Apologetic là tính từ mô tả thái độ xin lỗi, tỏ vẻ hối lỗi. Từ này thường được dùng khi muốn diễn tả cảm giác ăn năn hoặc thái độ nhận lỗi của ai đó.
Ví dụ:
- He gave an apologetic smile after realizing his mistake. (Anh ấy nở nụ cười xin lỗi sau khi nhận ra sai lầm của mình.)
- Her tone was apologetic when she explained the delay. (Giọng cô ấy mang vẻ hối lỗi khi giải thích về sự chậm trễ.)
Apologetically (adv): Apologetically là một trạng từ thể hiện thái độ một cách hối lỗi, một cách áy náy.
Ví dụ:
- The waiter apologetically asked if we could move to a different table. (Người phục vụ hỏi một cách lịch sự liệu chúng tôi có thể chuyển sang bàn khác được không.)
- The singer suddenly started to cough and waved apologetically at the people nearest the stage. (Người ca sĩ đột nhiên ho và vẫy tay xin lỗi những người đứng gần nhất so với sân khấu).
Cách đáp lại lời xin lỗi Apologize trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách phổ biến để đáp lại lời xin lỗi khi ai đó sử dụng apologize trong tiếng Anh:
- That’s okay. (Không sao đâu.)
- No problem. (Không vấn đề gì cả.)
- It’s all right. (Mọi chuyện đều ổn mà.)
- Don’t worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó.)
- Thank you for your apology. (Cảm ơn vì lời xin lỗi của bạn.)
- I appreciate your apology. (Tôi rất trân trọng lời xin lỗi của bạn.)
- It’s not a big deal. (Không có gì to tát cả.)
- I know you didn’t mean to do it. (Tôi biết bạn không cố ý làm như vậy.)
- Forget about it. (Quên chuyện đó đi nhé.)
- Never mind! (Đừng có lo/đừng bận tâm!)
- Don’t mention it! (Đừng nhắc lại chuyện đó nữa!)
- I quite understand! (Tôi hiểu mà!)
- It’s not your fault! (Đó không phải lỗi của bạn mà!)
Phân biệt Apologize và Sorry trong tiếng Anh
Cả apologize và sorry đều được sử dụng để bày tỏ sự hối lỗi, xin lỗi trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, mức độ trang trọng, và cấu trúc đi kèm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai từ này:
Apologize | Sorry | |
Loại từ | Động từ | Tính từ |
Cấu trúc đi kèm | S + apologize + to somebodyS + apologize + for somethingS+ apologize + to somebody + for something/doing something | S + be + sorry + that + S + VS + be + sorry + to do somethingS + be + sorry + for/about something |
Ngữ cảnh | – Nhấn mạnh hành động xin lỗi và thường đi kèm với lời giải thích rõ ràng.- Dùng để thể hiện sự nhận trách nhiệm một cách chính thức. | – Dễ sử dụng hơn, thường dùng để thể hiện cảm giác tiếc nuối, hoặc đồng cảm, chia sẻ trong các tình huống thân mật, giao tiếp hàng ngày. |
Ví dụ | She apologized to her boss for missing the meeting. (Cô ấy đã xin lỗi sếp vì bỏ lỡ cuộc họp.) | I’m really sorry that Jane can’t come with us. (Tôi thật sự xin lỗi vì Jane không tham gia với chúng ta.) |
Apologize | Sorry | |
Loại từ | Động từ | Tính từ |
Cấu trúc đi kèm | S + apologize + to somebody S + apologize + for something S+ apologize + to somebody + for something/doing something | S + be + sorry + that + S + V S + be + sorry + to do something S + be + sorry + for/about something |
Ngữ cảnh | – Nhấn mạnh hành động xin lỗi và thường đi kèm với lời giải thích rõ ràng. – Dùng để thể hiện sự nhận trách nhiệm một cách chính thức. | – Dễ sử dụng hơn, thường dùng để thể hiện cảm giác tiếc nuối, hoặc đồng cảm, chia sẻ trong các tình huống thân mật, giao tiếp hàng ngày. |
Ví dụ | She apologized to her boss for missing the meeting. (Cô ấy đã xin lỗi sếp vì bỏ lỡ cuộc họp.) | I’m really sorry that Jane can’t come with us. (Tôi thật sự xin lỗi vì Jane không tham gia với chúng ta.) |
Bài tập áp dụng
Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức với apologize:
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp Điền vào chỗ trống các giới từ to hoặc for:
1. She apologized _____ her friend _____ being late.
2. He apologized _____ his boss _____ the mistake.
3. They apologized _____ the teacher _____ not completing their homework.
4. I apologize _____ you _____ my behavior earlier.
5. We apologize _____ the delay in service.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. I _____ apologize for any inconvenience this may have caused.
a) sincerely
b) sorry
c) apology
2. She refused to _____ for her actions.
a) apologies
b) apologizing
c) apologize
3. He _____ apologized to the customers for the issue.
a) deeply
b) deep
c) depth
4. We must _____ for the delay.
a) be sorry
b) apologize
c) apology
5. They are _____ sorry for the inconvenience.
a) apology
b) very
c) sincere
Bài tập 3: Điền các từ apologize, sorry, hoặc apology vào chỗ trống để hoàn thành câu:
1. He needs to _____ to his parents for coming home late.
2. I am truly _____ for breaking your vase.
3. The company issued an _____ for the error in billing.
4. Please accept my _____ for any misunderstanding.
5. She always knows when to _____ when she’s wrong.
Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. apologize / her / did / she / for / behavior?
2. for / the / mistake / apologized / he.
3. them / apologized / to / she / the / misunderstanding / for.
4. sincerely / apologized / he / the / delay / for.
5. sorry / is / she / behavior / her / for.
Bài tập 5: Viết lại câu Viết lại câu sử dụng từ apologize:
1. I am sorry for being late. → She _____ for being late.
2. We are sorry about the misunderstanding. → They _____ for the misunderstanding.
3. He said he was sorry to his friend. → He _____ to his friend.
4. She regrets her mistake. → She _____ for her mistake.
5. They said sorry for the inconvenience. → They _____ for the inconvenience.
Đáp án
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp
1. to, for
2. to, for
3. to, for
4. to, for
5. for
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. a-sincerely
2. c-apologize
3. a-deeply
4. b-apologize
5. b-very
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
1. apologize
2. sorry
3. apology
4. apology
5. apologize
Bài tập 4: Sắp xếp câu
1. Did she apologize for her behavior?
2. He apologized for the mistake.
3. She apologized to them for the misunderstanding.
4. He sincerely apologized for the delay.
5. She is sorry for her behavior.
Bài tập 5: Viết lại câu
1. She apologized for being late.
2. They apologized for the misunderstanding.
3. He apologized to his friend.
4. She apologized for her mistake.
5. They apologized for the inconvenience.
>> Xem thêm:
- Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất
- Here We Go: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ trong tiếng Anh
- How do you do là gì? Trả lời ra sao? Phân biệt với How are you?
Tóm lại, việc nắm vững cấu trúc apologize giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác trong các tình huống giao tiếp. Kết hợp với luyện tập thường xuyên các bài tập áp dụng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Để nâng cao cả kỹ năng ngữ pháp và phát âm, bạn có thể trải nghiệm ELSA Speak – ứng dụng học tiếng Anh thông minh, giúp bạn luyện tập phát âm và ngữ pháp một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp phản hồi chi tiết để bạn tiến bộ nhanh hơn.