As if là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả tình huống giả định hoặc so sánh. Nhưng as if là gì và cách dùng cụ thể ra sao? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc as if, cùng các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học tập.
As if là gì? Cấu trúc as if
As if mang nghĩa “như thể là”, là cụm từ dùng để mô tả tình huống giả định, cảm giác hoặc so sánh một cách không có thật hoặc khó xảy ra. Tương tự, as though cũng mang ý nghĩa như thể là và cách sử dụng gần như hoàn toàn giống nhau. Vì vậy, hai cụm từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cách dùng as if/as though
- Dùng để giả định về tình huống không có thật hoặc không đúng sự thật ở hiện tại, quá khứ.
- Dùng để mô tả một cảm giác hoặc hành động có vẻ giống như điều gì đó đang xảy ra.
Cấu trúc tổng quát
S1 + V1 + as if/as though + S2 + V2
Trong đó:
- S1 + V1: Chủ ngữ và động từ chính trong câu.
- as if/as though: Cụm từ kết nối, mang ý nghĩa như thể là.
- S2 + V2: Mệnh đề bổ sung, diễn tả điều kiện giả định hoặc cảm giác.
Ví dụ:
- He acts as if he knows everything. (Anh ấy hành động như thể anh ấy biết mọi thứ.)
- She spoke as though she had been there before. (Cô ấy nói như thể cô ấy đã từng đến đó trước đây.)
- He talks as if he were a millionaire. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là triệu phú.)
Với cách sử dụng linh hoạt, as if là một cụm từ quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thêm với các ví dụ để sử dụng thành thạo nhé!
Cách dùng cấu trúc As if/As though
Để sử dụng cấu trúc as if hoặc as though một cách chính xác, bạn cần nắm rõ ý nghĩa và các tình huống áp dụng của chúng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của cấu trúc này cùng ví dụ minh họa.
Cấu trúc As if/As though diễn tả tình huống có thật
Khi as if hoặc as though được dùng để diễn tả tình huống có thật, chúng thường mang tính chất so sánh. Trong trường hợp này, mệnh đề theo sau mô tả hành động hoặc cảm giác trông giống như thật, dựa trên quan sát ở hiện tại hoặc quá khứ.
Ở hiện tại
Cấu trúc này dùng để so sánh một tình huống thực sự đang xảy ra. Động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ đều được chia ở thì hiện tại.
Cấu trúc:
S + V (hiện tại) + as if/as though + S + V (hiện tại)
Ví dụ:
- It looks as if she is upset about something. (Trông như thể cô ấy đang buồn về điều gì đó.)
- They act as though they know the answer. (Họ hành động như thể họ biết câu trả lời.)
Ở quá khứ
Khi muốn diễn tả một tình huống có thật trong quá khứ, động từ trong cả hai mệnh đề sẽ được chia ở thì quá khứ.
Cấu trúc:
S + V (quá khứ) + as if/as though + S + V (quá khứ)
Ví dụ:
- He looked as if he had just woken up. (Anh ấy trông như thể vừa mới thức dậy.)
- She smiled as though she was happy with the result. (Cô ấy cười như thể cô ấy hài lòng với kết quả.)
Cấu trúc As if/As though diễn tả tình huống không có thật
Trong trường hợp này, as if hoặc as though được dùng để diễn tả những giả định không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ. Động từ trong mệnh đề sau as if/as though thường chia lùi một thì để nhấn mạnh tính không thực tế của tình huống.
Ở hiện tại
Cấu trúc này mô tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại. Trong trường hợp này, động từ ở mệnh đề phụ thường được chia ở dạng quá khứ.
S + V (hiện tại) + as if/as though + S + V (quá khứ)
Ví dụ:
- He talks as if he were a millionaire. (Anh ấy nói như thể anh ấy là triệu phú – nhưng thực tế không phải vậy.)
- She behaves as though she knew everything. (Cô ấy cư xử như thể cô ấy biết mọi thứ – nhưng thực tế không phải vậy.)
Lưu ý: Ở đây, luôn sử dụng động từ chính were thay was sau as if/as though đối với tất cả các chủ ngữ để nhấn mạnh tính giả định.
Ở quá khứ
Khi giả định một tình huống không có thật trong quá khứ, mệnh đề phụ thường dùng thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
S + V (quá khứ) + as if/as though + S + had + V3/V-ed
Ví dụ:
- He looked as if he had seen a ghost. (Anh ấy trông như thể vừa thấy ma – nhưng thực tế không phải vậy.)
- She acted as though she hadn’t heard the news. (Cô ấy hành động như thể cô ấy chưa nghe tin – nhưng thực tế là đã nghe.)
Sự khác biệt giữa tình huống có thật và không có thật nằm ở cách chia động từ. Việc nắm rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng as if và as though để diễn đạt các ý tưởng phức tạp.
Một số cách sử dụng cấu trúc As if khác
Ngoài việc sử dụng as if trong câu với hai mệnh đề, cụm từ này còn được áp dụng linh hoạt hơn khi đi kèm với to-infinitive hoặc cụm giới từ (prepositional phrase) để mô tả hành động hoặc trạng thái so sánh.
Sử dụng As if + to-infinitive
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau hành động của chủ ngữ, thể hiện ý định hoặc mục đích như một so sánh gián tiếp. Nó giúp người nghe hình dung rõ hơn về hành động hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
Cấu trúc:
S + V + as if + to-infinitive
Ví dụ:
- She raised her hand as if to ask a question. (Cô ấy giơ tay lên như thể muốn đặt câu hỏi.)
- He turned away as if to hide his disappointment. (Anh ấy quay đi như thể muốn che giấu sự thất vọng của mình.)
Lưu ý: Cách sử dụng này mang ý nghĩa phỏng đoán hoặc hàm ý rằng hành động đi kèm to-infinitive không nhất thiết xảy ra, mà chỉ là sự so sánh từ góc nhìn của người nói.
Sử dụng As if + Prepositional phrase
Khi sử dụng cụm giới từ (prepositional phrase) sau as if, người nói muốn nhấn mạnh trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ, giúp mô tả tình huống hoặc thái độ một cách cụ thể hơn.
Cấu trúc:
S + V + as if + prepositional phrase
Ví dụ:
- She spoke as if in a hurry. (Cô ấy nói như thể đang rất vội vàng.)
- He stared at me as if with anger. (Anh ấy nhìn chằm chằm vào tôi như thể đầy sự tức giận.)
Lưu ý: Prepositional phrase (cụm giới từ) đi kèm thường diễn đạt cảm xúc, thái độ hoặc trạng thái như in surprise (bất ngờ), with excitement (hào hứng), in disbelief (không tin nổi),… Điều này làm cho câu văn mang tính hình ảnh và cảm xúc rõ ràng hơn.
Bài tập luyện tập về cấu trúc As if/As though
Dưới đây là bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững cấu trúc as if/as though. Sau bài tập, bạn sẽ tìm thấy đáp án kèm giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn cách sử dụng.
1. She talks ______ she knows everything.
- A. as if
- B. as though
- C. like
- D. as
2. It looks ______ it’s going to rain soon.
- A. as if
- B. like
- C. as though
- D. as
3. He acted ______ he had never seen her before.
- A. as though
- B. as if
- C. like
- D. as
4. They went home ______ they were very tired.
- A. as though
- B. like
- C. as if
- D. as
5. She stared at me ______ she hated me.
- A. as though
- B. as if
- C. like
- D. as
6. He looked ______ he was in a hurry.
- A. as if
- B. as though
- C. like
- D. as
7. She spoke to him ______ she was his mother.
- A. like
- B. as though
- C. as if
- D. as
8. He behaves ______ he knows everything.
- A. as though
- B. as if
- C. like
- D. as
9. It sounds ______ you’re not sure about it.
- A. like
- B. as if
- C. as though
- D. as
10. They acted ______ they had never heard of the news.
- A. like
- B. as if
- C. as though
- D. as
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A. as if | As if và as though có thể thay thế nhau trong trường hợp này. |
2. A. as if | It looks as if là cấu trúc đúng để dự đoán thời tiết. |
3. B. as if | As if dùng để diễn tả hành động không có thật trong quá khứ. |
4. A. as though | As though hoặc as if đều đúng khi diễn tả tình huống có thật. |
5. A. as though | As though và as if đều có thể miêu tả cảm xúc hoặc hành động của người khác. |
6. A. as if | As if miêu tả tình huống hiện tại, ví dụ như cảm giác vội vã. |
7. B. as though | As though thường dùng để miêu tả tình huống giả định, không có thật. |
8. B. as if | As if diễn tả hành động giả định của một người, cảm giác hoặc thái độ. |
9. B. as if | As if dùng để phỏng đoán hoặc suy luận, ví dụ như cảm giác không chắc chắn. |
10. C. as though | As though miêu tả hành động giả định trong quá khứ, không phải sự thật. |
>> Xem thêm:
- If only là gì? Cách dùng cấu trúc if only kèm bài tập
- Lượng từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết
- Rather Than là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của as if, cách sử dụng trong các tình huống khác nhau và cách phân biệt giữa as if và as though trong các mệnh đề tiếng Anh. Để luyện tập thêm và cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh, đừng quên tham gia ELSA Speak – một ứng dụng hỗ trợ bạn luyện phát âm tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.