Một trong những cụm từ hữu ích giúp mở rộng ý và liên kết câu hiệu quả là “as well as”. Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết as well as là gì, cách dùng qua các ví dụ thực tế và bài tập dưới đây để tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh nhé!

As well as là gì?

As well as là liên từ trong tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “cũng như,” “vừa… vừa…“, hoặc “không những… mà còn…“, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ này rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I love exploring nature, as well as learning about different cultures. (Tôi thích khám phá thiên nhiên cũng như tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
  • Our company focuses on product quality as well as excellent customer service. (Công ty chúng tôi tập trung vào chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
Tìm hiểu về as well as
Tìm hiểu về as well as

Vai trò của cấu trúc as well as trong tiếng Anh

  • Kết nối và bổ sung thông tin

As well as giúp bổ sung một đối tượng, hành động hoặc ý tưởng tương tự với thông tin đã đề cập trước đó mà không cần lặp lại cấu trúc câu. Việc này giúp câu văn mạch lạc, tự nhiên và tránh sự lặp lại không cần thiết.

Ví dụ: He is responsible for managing the project as well as leading the team. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án cũng như dẫn dắt đội nhóm.)

  • Nhấn mạnh vào phần đầu tiên của câu

Khi sử dụng as well as, ý chính hoặc phần quan trọng thường nằm ở vế đầu câu. Phần sau as well as bổ sung thông tin phụ, giúp làm rõ hoặc mở rộng ý chính.

Ví dụ: She excels in mathematics as well as in science. (Cô ấy xuất sắc trong môn toán, cũng như trong môn khoa học.)

Trong câu này, “mathematics” là trọng tâm, còn “science” đóng vai trò bổ sung.

  • Dùng để so sánh hoặc tạo sự tương đồng

As well as có thể được dùng để thể hiện sự tương đồng hoặc so sánh giữa hai yếu tố, cho thấy chúng có vai trò hoặc mức độ quan trọng tương tự nhau.

Ví dụ: The new policy benefits employees as well as the company. (Chính sách mới mang lại lợi ích cho cả nhân viên cũng như cho công ty.)

  • Diễn đạt ý nghĩa “không những… mà còn”

As well as còn mang sắc thái nhấn mạnh khi diễn đạt ý “không chỉ… mà còn…” để thể hiện một điều gì đó được bổ sung thêm một cách đầy đủ hơn.

Ví dụ: He is not only a talented writer as well as a skilled public speaker. (Anh ấy không chỉ là một nhà văn tài năng mà còn là một diễn giả xuất sắc.)

Một số vai trò của as well as trong tiếng Anh
Một số vai trò của as well as trong tiếng Anh

Cách dùng as well as trong tiếng Anh

As well as được dùng để kết hợp và bổ sung thông tin trong câu, tương tự như từ and. Tuy nhiên, as well as thường nhấn mạnh vào vế thông tin đứng sau nó và giúp tránh lặp lại các từ đã được nhắc đến trước đó. Từ hoặc cụm từ đứng trước và sau as well as phải cùng loại từ, như danh từ, tính từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Cấu trúc: 

Adj / N / Phrase (cụm từ) / Clause (mệnh đề) + as well as + Phrase / Clause / N / Adj

Ví dụ:

  • She is talented as well as hardworking. (Cô ấy vừa tài năng vừa chăm chỉ.)
  • He enjoys reading books as well as writing short stories. (Anh ấy thích đọc sách cũng như viết truyện ngắn.)
Ví dụ as well as trong tiếng Anh
Ví dụ as well as trong tiếng Anh

Các cách dùng cấu trúc as well as mở rộng

As well as với động từ nguyên mẫu

Khi động từ chính trong câu là dạng nguyên mẫu, động từ đi sau as well as cũng phải được sử dụng ở dạng nguyên mẫu mà không có to. Đây là điểm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc as well as.

Cấu trúc:

S + V + as well as + V (nguyên mẫu không to)

Ví dụ:

  • We plan to visit the museum as well as go shopping in the afternoon. (Chúng tôi dự định tham quan bảo tàng cũng như đi mua sắm vào buổi chiều.)
  • The team decided to play soccer as well as go hiking in the afternoon. (Đội quyết định chơi bóng đá cũng như đi leo núi vào buổi chiều.)
Ví dụ về as well as với động từ nguyên mẫu
Ví dụ về as well as với động từ nguyên mẫu

As well as nối hai chủ ngữ

Khi sử dụng as well as để nối hai chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ đầu tiên trong câu. Nếu chủ ngữ đầu tiên là số ít, động từ cũng phải chia ở dạng số ít, dù chủ ngữ thứ hai có số nhiều hay không. 

Cấu trúc:

S1 + as well as + S2 + V (theo S1)

Ví dụ:

  • John, as well as his friends, is going to the party tonight.  (John, cũng như bạn của anh ấy, sẽ đến buổi tiệc tối nay.)
  • The company, as well as its employees, has been working hard to meet the deadline. (Công ty cũng như các nhân viên của mình đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành đúng thời hạn)

>> Xem thêm: Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

Ví dụ về as well as nối hai chủ ngữ
Ví dụ về as well as nối hai chủ ngữ

Các cấu trúc mở rộng của As…As

Cấu trúcNghĩaCách dùngVí dụ
As soon asNgay khiDùng để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một hành động khác xảy ra.– They left as soon as he heard the news. (Bọn họ rời khỏi ngay khi nghe tin.)
As soon as I received the test results, I informed my family immediately. (Ngay khi nhận được kết quả xét nghiệm, tôi báo ngay cho gia đình.)
As far asTheo nhưDùng để thể hiện quan điểm hoặc thông tin mà bạn biết.As far as I know, he lives in that city with a kid. (Theo tôi biết, anh ta sống ở thành phố đó với một đứa trẻ.)
As far as their announcement, the flight to London is delayed by at least 2 hours. (Theo thông báo, chuyến bay tới London bị hoãn ít nhất 2 tiếng.)
As long asMiễn làDùng để diễn tả điều kiện cần thiết để một việc xảy ra.– You can have a dog as long as you promise to take care of it. (Con có thể nuôi chó miễn là con hứa chăm sóc nó.)
As long as you stay by my side, I can overcome all difficulties. (Miễn là em ở bên anh, anh có thể vượt qua mọi khó khăn.)
As much asGần như làDùng để so sánh mức độ tương đương giữa hai sự việc hoặc hành động.– It’s working as much as a president. (Nó làm việc nhiều gần như một tổng thống.)
– It was as much as an insult to me. (Điều đó chẳng khác gì một sự sỉ nhục đối với tôi.)
As early asNgay từ khiDùng để chỉ một sự việc xảy ra từ rất sớm trong quá khứ.– It was invented as early as the 13th century. (Ngay từ thế kỷ 13, người ta đã phát minh ra nó.)
As early as the first time I met her, I was touched by her tenderness. (Ngay từ lần đầu gặp, tôi đã rung động trước sự dịu dàng của cô ấy.)
Bảng tham khảo những cấu trúc mở rộng của As…As

Phân biệt as well as với as long as, as far as, as soon as

Cấu trúcCách dùngCấu trúcVí dụ
As well asKết hợp hai đối tượng, hành động hoặc sự việc tương tự.N/Adj/V-ing + as well as + N/Adj/V-ingShe is fluent in both English as well as Spanish.
(Cô ấy thành thạo cả tiếng Anh lẫn tiếng Tây Ban Nha.)
As long asDiễn tả điều kiện cần thiết để một việc xảy ra, nghĩa là “miễn là”.As long as + ClauseYou can go out as long as you finish your homework.
(Con có thể ra ngoài miễn là làm xong bài tập.)
As far asThể hiện quan điểm hoặc phạm vi của thông tin, nghĩa là “theo như”.As far as + ClauseAs far as I know, he’s still in the office.
(Theo như tôi biết, anh ấy vẫn ở văn phòng.)
As soon asDiễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác, nghĩa là “ngay khi”.As soon as + ClauseI called her as soon as I arrived.
(Tôi gọi cho cô ấy ngay khi tôi đến nơi.)
Bảng phân biệt as well as với as long as, as far as, as soon as

Câu hỏi thường gặp

As well as chia theo chủ ngữ nào?

As well as chia theo chủ ngữ đầu tiên của câu.

Ví dụ: John, as well as his friends, is going to the party. (John, cùng với bạn anh ấy, sẽ đi dự tiệc.)
→ Chia theo “John” (số ít).

As well as + verb gì?

Cấu trúc as well as + verb chia theo chủ ngữ trước as well as.

  • Nếu chủ ngữ trước as well as là số ít, động từ sẽ chia ở dạng số ít.
  • Nếu chủ ngữ trước as well as là số nhiều, động từ sẽ chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ: The dogs, as well as the cats, are playing in the garden. (Những chú chó, cùng với những con mèo, đang chơi trong vườn.) → Chia động từ theo “the dogs” (số nhiều).

Sau as well as dùng gì?

Động từ sau  as well as có hình thức tương ứng với động từ trước đó. Nếu động từ chính là dạng nguyên mẫu, thì động từ sau as well as cũng phải là nguyên mẫu.

As well as là từ loại gì?

As well as là liên từ. 

Có thể bạn quan tâm: Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao phát âm của bạn. Nhấn vào nút bên dưới và học phát âm từ vựng đa chủ đề ngay thôi!

Bài tập vận dụng

Viết lại câu dùng As well as

  1. She teaches English, French, and Spanish.
  2. The store sells clothes, shoes, and accessories.
  3. I love baking cakes, cookies, and bread.
  4. The project includes research, analysis, and design.
  5. The restaurant serves Italian, Chinese, and Mexican food.
  6. They offer hiking, biking, and kayaking as activities.
  7. The workshop covers writing, editing, and publishing.
  8. The concert will feature rock, jazz, and classical music.
  9. The hotel offers free Wi-Fi, breakfast, and parking.
  10. The book discusses history, philosophy, and politics.

Đáp án:

  1. She teaches English as well as French and Spanish.
  2. The store sells clothes as well as shoes and accessories.
  3. I love baking cakes as well as cookies and bread.
  4. The project includes research as well as analysis and design.
  5. The restaurant serves Italian as well as Chinese and Mexican food.
  6. They offer hiking as well as biking and kayaking as activities.
  7. The workshop covers writing as well as editing and publishing.
  8. The concert will feature rock as well as jazz and classical music.
  9. The hotel offers free Wi-Fi as well as breakfast and parking.
  10. The book discusses history as well as philosophy and politics.

Nối các mệnh đề sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng as well as 

  1. She loves reading. She loves writing.
  2. The weather is hot. The weather is humid.
  3. He speaks French. He speaks Spanish.
  4. I enjoy hiking. I enjoy swimming.
  5. The company offers good benefits. The company offers competitive salaries.

Đáp án:

  1. She loves reading as well as writing.
  2. The weather is hot as well as humid.
  3. He speaks French as well as Spanish.
  4. I enjoy hiking as well as swimming.
  5. The company offers good benefits as well as competitive salaries.

>> Xem thêm:

Tóm lại, nắm vững as well as là gì và cách dùng sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng, tạo ra câu văn đa dạng, tự nhiên hơn. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Theo dõi ngay các bài viết ở chuyên mục từ vựng mỗi ngày để không bỏ lỡ những bài học bổ ích!