Trong tiếng Anh, benefit là một từ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, không ít người học vẫn gặp khó khăn trong việc lựa chọn giới từ phù hợp đi sau từ này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu benefit đi với giới từ gì và cách áp dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Benefit là gì?
Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ có nghĩa là đem lại lợi ích, sự hưởng lợi hoặc cung cấp ưu đãi. Benifit thường được sử dụng để chỉ việc mang đến những điều tích cực, giá trị mà ai đó hoặc một nhóm người có thể nhận được từ một hành động, sự kiện hay quyết định nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The new policy will benefit students by providing more resources. (Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho sinh viên bằng cách cung cấp nhiều tài nguyên hơn.)
- Regular exercise can benefit both your physical and mental health. (Tập thể dục thường xuyên có thể mang lại lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)
- This partnership aims to benefit the local community through various initiatives. (Sự hợp tác này nhằm mục đích mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.)

Các từ loại khác của Benefit
Việc khám phá các từ loại khác của benefit không đơn thuần chỉ mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện và hiệu quả hơn.
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Benefit (N) | Sự có lợi, những điều tích cực mà ai đó hoặc một nhóm người nhận được | Regular exercise has numerous health benefits. (Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.) |
Beneficial (Adj) | Có lợi, mang lại lợi ích, có tác động tích cực | The improvement in sales figures had a beneficial effect on the company as a whole. (Sự cải thiện trong doanh số bán hàng đã mang lại tác động tích cực cho toàn bộ công ty.) |
Beneficiary (N) | Người hưởng lợi, người nhận được lợi ích từ một khoản tiền hoặc chương trình | The charity helps beneficiaries from low-income families. (Tổ chức từ thiện này hỗ trợ những người thụ hưởng đến từ các gia đình có thu nhập thấp.) |
Benefactor (N) | Nhà hảo tâm, người cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc tài nguyên cho người khác | The school received a large donation from a generous benefactor. (Trường học nhận được một khoản quyên góp lớn từ một nhà hảo tâm hào phóng.) |

Benefit đi với giới từ gì?
Benefit thường đi với các giới từ to, by, from, và of. Mỗi giới từ này có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Cụ thể:
Benefit to
Cấu trúc:
Benefit + to + somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt rằng điều gì đó có ích, có lợi cho ai đó hoặc một nhóm người/đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The new healthcare policy will be of great benefit to low-income families. (Chính sách y tế mới sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho các gia đình có thu nhập thấp.)
- The new recycling program benefits to the environment by reducing waste. (Chương trình tái chế mới mang lại lợi ích cho môi trường nhờ giảm thiểu chất thải.)

Benefit from
Cấu trúc:
Benefit + from + somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó nhận được lợi ích từ một hành động, tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The company benefited from the new tax rules. (Công ty được lợi từ quy định thuế mới.)
- Many farmers benefit from training programs that teach sustainable farming techniques. (Nhiều nông dân được hưởng lợi từ các chương trình đào tạo hướng dẫn kỹ thuật canh tác bền vững.)

Benefit by
Cấu trúc:
Benefit + by + V-ing |
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt việc ai đó hưởng lợi thông qua một hành động hoặc phương tiện cụ thể.
Ví dụ:
- The organization benefited by collaborating with local businesses. (Tổ chức đã thu được nhiều lợi ích nhờ hợp tác với các doanh nghiệp địa phương.)
- Companies can benefit by investing in renewable energy sources. (Các công ty có thể thu được lợi ích khi đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

Benefit of
Cấu trúc:
Benefit (N) + of + something/doing something |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ rõ lợi ích mà một điều, hành động, hay tình huống cụ thể mang lại.
Ví dụ:
- The benefit of the ELSA Speak app is that you can learn English with an AI tutor anytime, anywhere. (Lợi ích của ứng dụng ELSA Speak là bạn có thể học tiếng Anh cùng gia sư AI mọi lúc mọi nơi.)
- One of the main benefits of meditation is stress reduction. (Một trong những lợi ích chính của thiền là giảm căng thẳng.)

Các cụm từ phổ biến với Benefit
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reap the benefits | Hưởng lợi từ điều gì đó | If you invest time in learning, you will reap the benefits in your career. (Nếu bạn dành thời gian cho việc học tập, bạn sẽ gặt hái được nhiều lợi ích trong sự nghiệp của mình.) |
Considerable benefit | Lợi ích đáng kể | The new policy provides considerable benefits for small businesses. (Chính sách mới mang lại lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Enormous benefit | Lợi ích to lớn | The research findings could have an enormous benefit for public health. (Những phát hiện từ nghiên cứu này có thể mang lại lợi ích to lớn cho sức khỏe cộng đồng.) |
Great benefit | Lợi ích lớn | This new software offers great benefits for improving productivity. (Phần mềm mới này mang lại lợi ích lớn trong việc cải thiện năng suất làm việc.) |
Real benefit | Lợi ích thiết thực | The training program has real benefits for employee development. (Chương trình đào tạo mang lại những lợi ích thiết thực cho sự phát triển của nhân viên.) |
Sustainable benefit | Lợi ích bền vững | Sustainable farming practices provide sustainable benefits for the environment. (Các phương pháp canh tác bền vững mang lại lợi ích lâu dài cho môi trường.) |
Long-term benefit | Lợi ích dài hạn | Investing in health education can lead to long-term benefits for the community. (Đầu tư vào giáo dục sức khỏe có thể mang lại lợi ích dài hạn cho cộng đồng.) |
Short-term benefit | Lợi ích ngắn hạn | Taking a vacation can provide short-term benefits, such as relaxation and rejuvenation. (Kỳ nghỉ giúp bạn tận hưởng những lợi ích ngắn hạn như giải tỏa căng thẳng và phục hồi năng lượng.) |
Enjoy benefit | Nhận được lợi ích | Employees enjoy the benefit of flexible working hours. (Nhân viên được hưởng lợi từ chế độ giờ làm việc linh hoạt.) |
Have benefit | Có lợi ích | Those who participate in the program have the benefit of mentorship. (Những người tham gia chương trình sẽ nhận được sự hỗ trợ quý giá từ các cố vấn.) |
Derive benefit | Nhận được lợi ích | Many organizations derive benefits from community involvement. (Nhiều tổ chức thu được lợi ích từ việc tham gia tích cực vào cộng đồng.) |
Gain benefit | Nhận lợi ích | Companies can gain benefits from adopting green technologies. (Các công ty có thể nhận được nhiều lợi ích khi áp dụng công nghệ xanh.) |
Obtain benefit | Có được lợi ích | You can obtain benefits by participating in the loyalty program. (Bạn có thể có được lợi ích bằng cách tham gia chương trình khách hàng thân thiết.) |
Draw benefit | Nhận được lợi ích | Students draw benefits from engaging in group projects. (Sinh viên nhận được lợi ích từ việc tham gia các dự án nhóm.) |
Additional benefit | Lợi ích bổ sung | The job offers additional benefits like gym memberships and travel allowances. (Công việc này đi kèm với những phúc lợi bổ sung như thẻ tập gym và trợ cấp đi lại.) |
Benefits package | Gói lợi ích | The benefits package includes health insurance, retirement plans, and paid time off. (Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu và thời gian nghỉ phép có lương.) |
Benefit of doubt | Tin tưởng một cách tích cực | Let’s give her the benefit of the doubt and see how she performs next time. (Hãy dành cho cô ấy sự tin tưởng và xem cô ấy thể hiện thế nào trong lần tới.) |
With the benefit of hindsight | Nhìn nhận lại sau khi sự việc đã xảy ra | With the benefit of hindsight, we realize that we should have planned better. (Nhìn lại sự việc với sự sáng suốt của thời gian, chúng ta nhận ra rằng lẽ ra mình nên lên kế hoạch tốt hơn.) |
Child/family/unemployment benefit | Trợ cấp trẻ em/gia đình/thất nghiệp | Many families rely on child benefits to support their children. (Nhiều gia đình phụ thuộc vào trợ cấp trẻ em để chăm lo cho con cái.) |
Give sb the benefit of the doubt | Tạm tin ai đó dù còn nghi ngờ | I will give him the benefit of the doubt until I hear his side of the story. (Tôi sẽ tạm tin anh ấy cho đến khi nghe câu chuyện từ anh.) |
Mutual benefit | Lợi ích chung | The partnership was formed for mutual benefit. (Quan hệ đối tác được hình thành vì lợi ích chung.) |
Benefit in kind | Phúc lợi bằng hiện vật | Employees may receive benefits in kind, such as company cars or housing allowances. (Nhân viên có thể nhận phúc lợi bằng hiện vật, chẳng hạn như xe công ty hoặc phụ cấp nhà ở.) |
Maximize the benefits | Tối đa hóa lợi ích | Companies should strive to maximize the benefits of their investments. (Các công ty nên nỗ lực tối đa hóa lợi ích từ các khoản đầu tư của mình.) |
>> Xem thêm: 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Benefit
Các từ đồng nghĩa với Benefit
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế, ưu điểm, điều có lợi hoặc có ích. | The new software has the advantage of being user-friendly. (Phần mềm mới có ưu điểm là dễ sử dụng.) |
Gain /ɡeɪn/ | Lợi ích, sự thu được hoặc thành quả. | The company gained a lot from the new marketing strategy. (Công ty thu được nhiều lợi ích từ chiến lược marketing mới.) |
Profit /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận, lợi ích thu được. | The investment in renewable energy has been a profitable venture for the company. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo đã trở thành một khoản lợi nhuận cho công ty.) |
Utility /juːˈtɪl.ə.ti/ | Tính hữu ích, lợi ích. | The new kitchen appliance has great utility for busy families. (Thiết bị nhà bếp mới mang lại nhiều lợi ích cho các gia đình bận rộn.) |
Upside /ˈʌp.saɪd/ | Lợi ích, khía cạnh tích cực. | The upside of the new policy is that it will help reduce energy costs. (Lợi ích của chính sách mới là nó sẽ giúp giảm chi phí năng lượng.) |
Value /ˈvæl.juː/ | Giá trị, lợi ích. | The value of education cannot be overstated. (Giá trị của giáo dục không thể bị đánh giá thấp.) |
Asset /ˈæs.et/ | Tài sản, điều có giá trị. | Knowledge is an asset that cannot be taken away. (Kiến thức là tài sản vô giá không ai có thể lấy đi được.) |
Betterment /ˈbet.ə.mənt/ | Sự cải thiện, nâng cao. | Community service contributes to the betterment of society. (Hoạt động phục vụ cộng đồng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội.) |
Blessing /ˈbles.ɪŋ/ | Điều may mắn, phúc lợi. | The new job was a blessing for her family. (Công việc mới là điều may mắn đối với gia đình cô ấy.) |
Interest /ˈɪn.trəst/ | Lợi ích, sự quan tâm. | There is a growing interest in sustainable practices. (Ngày càng nhiều sự quan tâm được dành cho các phương pháp bền vững.) |

Các từ trái nghĩa với Benefit
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Nhược điểm, bất lợi. | The main disadvantage of this approach is its complexity. (Nhược điểm chính của phương pháp này là sự phức tạp.) |
Impairment /ɪmˈpeə.mənt/ | Sự suy giảm, tổn thương. | The impairment of his hearing made communication difficult. (Sự suy giảm thính lực của anh ấy đã làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.) |
Detriment /ˈdet.rɪ.mənt/ | Sự tổn hại, bất lợi. | The changes were made without regard to the detriment of the employees. (Những thay đổi được thực hiện mà không quan tâm đến việc gây tổn hại cho nhân viên.) |
Burden /ˈbɜː.dən/ | Gánh nặng, trách nhiệm. | The new regulations imposed a burden on small businesses. (Các quy định mới đã đặt gánh nặng lên các doanh nghiệp nhỏ.) |
Disservice /ˌdɪsˈsɜː.vɪs/ | Hành động gây hại, bất lợi. | The misinformation did a disservice to the public. (Thông tin sai lệch đã gây tổn hại đến công chúng.) |
Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ | Thiệt hại, tổn thất. | The storm caused significant damage to the local infrastructure. (Cơn bão đã gây thiệt hại lớn cho cơ sở hạ tầng địa phương.) |
Harm /hɑːm/ | Gây hại, tổn thương. | Smoking can harm your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.) |
Loss /lɒs/ | Mất mát, thiệt hại. | The company faced a loss due to poor sales last quarter. (Công ty đã phải đối mặt với sự mất mát do doanh số bán hàng kém trong quý trước.) |
Drawback /ˈdrɔː.bæk/ | Nhược điểm, bất lợi. | One major drawback of the plan is its high cost. (Một nhược điểm lớn của kế hoạch là chi phí cao.) |
Impairment /ɪmˈpeə.mənt/ | Sự suy giảm, tổn thương. | The impairment of his vision affected his ability to drive. (Sự suy giảm thị lực của anh ấy đã ảnh hưởng đến khả năng lái xe.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn mong muốn cải thiện cách phát âm chuẩn như người bản địa? ELSA Speak là lựa chọn tin cậy của hàng triệu người học trên toàn cầu, hỗ trợ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua hơn 8000 bài học cùng gia sư AI và lộ trình cá nhân hóa. Nhấn vào banner bên dưới để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Điền giới từ thích hợp
- The new training program will provide significant __________ the employees.
- This policy is designed to create a positive impact __________ the local economy.
- The community will benefit __________ improved public transportation services.
- The benefits __________ regular exercise include better physical and mental health.
- The scholarship aims to provide financial support __________ students from low-income families.
- The new technology will benefit __________ reducing production costs.
- The initiative was developed to ensure equal opportunities __________ all citizens.
- One major __________ this project is its potential to create jobs.
- The organization will benefit __________ partnerships with other nonprofits.
- The improvements made will lead to numerous __________ the residents.
Đáp án
- for
- to
- from
- of
- for
- by
- for
- benefit of
- from
- benefits to
Bài 2 – Điền cụm từ thích hợp
- Many employees appreciate the __________ offered by their company, which include health insurance and retirement plans.
- The new policy aims to __________ for both the employees and the organization.
- By investing in renewable energy, we can __________ for future generations.
- The program provides a __________ to those who are struggling financially.
- After evaluating the project, we found that it has an __________ for the local community.
- With the __________ of hindsight, we can see that the decision was not the best one.
- The initiative aims to __________ from improved access to education.
- The team will __________ from the new collaborative tools introduced.
- The __________ of participating in the workshop include networking opportunities and skill development.
- The government provides __________ to assist families in need.
Đáp án
- Benefits package
- Maximize the benefits
- Gain benefit
- Real benefit
- Enormous benefit
- Benefit of hindsight
- Derive benefit
- Enjoy benefit
- Considerable benefit
- Child/family/unemployment benefit
>> Xem thêm:
- Useful đi với giới từ gì? Các Idioms và Collocations đi với Useful
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Available đi với giới từ gì? Cấu trúc, các cụm từ phổ biến
Như vậy, việc sử dụng thành thạo benefit cùng giới từ phù hợp là một bước tiến quan trọng trong quá trình rèn luyện kỹ năng tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn có được góc nhìn đầy đủ về benefit đi với giới từ gì, đồng thời giúp củng cố nền tảng ngôn ngữ một cách vững chắc. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!