Talk about the benefits of volunteering activities là một chủ đề thú vị và mang tính nhân văn sâu sắc, thường gặp trong các kỳ thi IELTS Speaking. Tham gia các hoạt động tình nguyện không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn giúp ích rất nhiều cho sự phát triển bản thân. Hãy cùng ELSA Speak khám phá về chủ đề này trong bài viết dưới đây để tự tin chinh phục điểm số cao nhé!
Cấu trúc câu sử dụng trong đề bài Talk about the benefits of volunteering activities
Để có thể trình bày quan điểm một cách rõ ràng và thuyết phục trong chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích, kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài nói của mình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Volunteering + enables/allows + someone + to + V Hoạt động tình nguyện cho phép/tạo điều kiện cho ai đó làm gì |
Ví dụ:
- Volunteering enables individuals to make a positive impact on their community. (Hoạt động tình nguyện cho phép các cá nhân tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng của họ.)
- Volunteering allows young people to gain valuable work experience. (Hoạt động tình nguyện tạo điều kiện cho những người trẻ có được kinh nghiệm làm việc quý giá.)
- Volunteering enables us to connect with people from different backgrounds. (Hoạt động tình nguyện cho phép chúng ta kết nối với những người từ các hoàn cảnh khác nhau.)

By + V-ing, S + V Bằng cách làm gì đó, ai đó có thể đạt được điều gì |
Ví dụ:
- By volunteering, individuals can develop essential skills such as teamwork and communication. (Bằng cách tham gia tình nguyện, các cá nhân có thể phát triển các kỹ năng cần thiết như làm việc nhóm và giao tiếp.)
- By dedicating their time to charitable causes, volunteers can experience a sense of fulfillment. (Bằng cách cống hiến thời gian của họ cho các hoạt động từ thiện, tình nguyện viên có thể cảm nhận được sự thỏa mãn.)
- By participating in community projects, people can contribute to creating a better society. (Bằng cách tham gia vào các dự án cộng đồng, mọi người có thể góp phần tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.)

It is + adj + for + someone + to + V Thật là… cho ai đó để làm gì |
Ví dụ:
- It is beneficial for students to engage in volunteering activities during their summer break. (Thật là có lợi cho học sinh tham gia vào các hoạt động tình nguyện trong kỳ nghỉ hè của họ.)
- It is rewarding for individuals to help those in need through volunteering. (Thật là đáng tuyên dương cho các cá nhân đã giúp đỡ những người gặp khó khăn thông qua hoạt động tình nguyện.)
- It is essential for everyone to consider volunteering as a way to give back to society. (Thật là cần thiết cho mọi người để xem xét việc tình nguyện như một cách để cống hiến cho xã hội.)

S + find + it + adj + to + V Ai đó thấy việc làm gì đó như thế nào |
Ví dụ:
- I find it inspiring to volunteer for environmental conservation projects. (Tôi thấy việc tình nguyện cho các dự án bảo tồn môi trường thật là truyền cảm hứng.)
- Many people find it fulfilling to volunteer at local animal shelters. (Nhiều người thấy việc tình nguyện tại các trại động vật địa phương là một việc làm thỏa mãn.)
- Volunteers often find it rewarding to teach English to underprivileged children. (Các tình nguyện viên thường thấy việc dạy tiếng Anh cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là một việc đáng làm.)

Bố cục topic Talk about the benefits of volunteering activities
Để chinh phục chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities một cách hiệu quả, bạn nên xây dựng một bố cục bài nói rõ ràng, mạch lạc. Việc lập dàn ý trước khi nói không chỉ giúp bạn sắp xếp các ý tưởng logic mà còn giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn, từ đó nói trôi chảy và tự tin hơn. Dưới đây là gợi ý bố cục cho chủ đề này, được chia thành ba phần chính: mở bài, thân bài và kết bài.
- Mở bài:
- Giới thiệu chung về chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities: Nêu lên tầm quan trọng của các hoạt động tình nguyện trong xã hội ngày nay.
- Đưa ra quan điểm cá nhân về lợi ích của việc tham gia tình nguyện: Bạn cho rằng hoạt động tình nguyện mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và cá nhân người tham gia.
- Thân bài:
- Lợi ích đối với cộng đồng:
- Giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội như môi trường, giáo dục, y tế.
- Xây dựng một cộng đồng đoàn kết, gắn bó và nhân ái hơn.
- Lợi ích đối với cá nhân người tham gia:
- Phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo.
- Mở rộng mối quan hệ xã hội, gặp gỡ những người có cùng chí hướng.
- Tích lũy kinh nghiệm sống, nâng cao hiểu biết về các vấn đề xã hội.
- Cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn khi giúp đỡ người khác.
- Có cơ hội khám phá tiềm năng bản thân, định hướng nghề nghiệp tương lai.
- Lợi ích đối với cộng đồng:
- Kết bài:
- Tóm tắt lại các lợi ích chính của hoạt động tình nguyện đã nêu ở thân bài.
- Khẳng định lại tầm quan trọng của việc tham gia các hoạt động tình nguyện.
- Khuyến khích mọi người, đặc biệt là các bạn trẻ, nên tham gia các hoạt động tình nguyện để cống hiến cho cộng đồng và hoàn thiện bản thân.
Như vậy, bạn đã nắm được bố cục chi tiết cho chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities. Một bố cục tốt sẽ là kim chỉ nam giúp bài nói của bạn trở nên logic và thuyết phục hơn, đồng thời giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi trình bày. Để củng cố kiến thức của mình với lộ trình luyện thi IELTS hiệu quả, học ngay cùng ELSA Speak!


Tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities
Để nói về chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities một cách trôi chảy và ấn tượng, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề này, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (A, B, C,…) để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Altruism | /ˈæl.tru.ɪ.zəm/ | Lòng vị tha |
Charitable | /ˈtʃær.ə.t̬ə.bəl/ | Từ thiện |
Community service | /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
Compassion | /kəmˈpæʃ.ən/ | Lòng trắc ẩn |
Contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | Đóng góp |
Dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến |
Donate | /ˈdoʊ.neɪt/ | Quyên góp |
Empathy | /ˈem.pə.θi/ | Sự đồng cảm |
Empowerment | /ɪmˈpaʊə.mənt/ | Sự trao quyền, sự nâng cao năng lực |
Environmentalism | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.ɪ.zəm/ | Chủ nghĩa môi trường |
Fulfillment | /fʊlˈfɪl.mənt/ | Sự thỏa mãn, sự hoàn thành |
Fundraiser | /ˈfʌndˌreɪ.zɚ/ | Người gây quỹ |
Gratitude | /ˈɡræt.ɪ.tuːd/ | Lòng biết ơn |
Humanitarian aid | /hjuːˌmæn.ɪˈter.i.ən eɪd/ | Viện trợ nhân đạo |
Initiative | /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ | Sáng kiến |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | Truyền cảm hứng |
Interpersonal skills | /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng xã hội |
Leadership | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Make a difference | /meɪk ə ˈdɪf.ɚ.əns/ | Tạo ra sự khác biệt |
Meaningful | /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ | Có ý nghĩa |
Mentor | /ˈmen.tɔːr/ | Người cố vấn, người hướng dẫn |
Motivation | /ˌmoʊ.t̬ɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
Non-profit | /ˌnɑːnˈprɑː.fɪt/ | Phi lợi nhuận |
Philanthropy | /fɪˈlæn.θrə.pi/ | Lòng bác ái, hoạt động từ thiện |
Proactive | /ˌproʊˈæk.tɪv/ | Chủ động |
Public awareness | /ˈpʌb.lɪk əˈwer.nəs/ | Nhận thức cộng đồng |
Resilience | /rɪˈzɪl.jəns/ | Sự kiên cường, khả năng phục hồi |
Responsibility | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | Trách nhiệm |
Rewarding | /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ | Đáng làm, bổ ích |
Self-esteem | /ˌself.ɪˈstiːm/ | Lòng tự trọng |
Social impact | /ˈsoʊ.ʃəl ˈɪm.pækt/ | Tác động xã hội |
Teamwork | /ˈtiːm.wɝːk/ | Làm việc nhóm |
Underprivileged | /ˌʌn.dɚˈprɪv.əl.ɪdʒd/ | Thiệt thòi, kém may mắn |
Unity | /ˈjuː.nə.t̬i/ | Sự đoàn kết |
Voluntary work | /ˈvɑː.lən.ter.i wɝːk/ | Công việc tình nguyện |
Volunteerism | /ˌvɑː.lənˈtɪə.rɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tình nguyện, tinh thần tình nguyện |
Welfare | /ˈwel.fer/ | Phúc lợi |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Hạnh phúc, sự khỏe mạnh (về thể chất và tinh thần) |

Bạn đã có trong tay kho từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities, đừng quên luyện tập những từ vựng này thường xuyên cùng ELSA Speak để làm giàu vốn từ của mình nhé!
Collocations thông dụng của topic Talk about the benefits of volunteering activities
Bên cạnh từ vựng, nắm vững các collocations (cụm từ cố định) sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và “chuẩn” như người bản xứ khi nói về chủ đề talk about the benefits of volunteering activities. Dưới đây là bảng tổng hợp các collocations thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong chủ đề này.
Collocations | Ý nghĩa |
Gain valuable experience | Có được kinh nghiệm quý giá |
Develop essential skills | Phát triển các kỹ năng thiết yếu |
Make a positive impact | Tạo ra tác động tích cực |
Give back to the community | Cống hiến cho cộng đồng |
Offer one’s time and skills | Cống hiến thời gian và kỹ năng |
Raise public awareness | Nâng cao nhận thức cộng đồng |
Lend a helping hand | Giúp đỡ, hỗ trợ |
Meet like-minded individuals | Gặp gỡ những người có cùng chí hướng |
Build strong relationships | Xây dựng các mối quan hệ bền chặt |
Promote social inclusion | Thúc đẩy sự hòa nhập xã hội |
Foster a sense of community | Nuôi dưỡng ý thức cộng đồng |
Enhance personal growth | Thúc đẩy sự phát triển cá nhân |
Boost self-esteem | Nâng cao lòng tự trọng |
Experience a sense of fulfillment | Trải nghiệm cảm giác thỏa mãn, trọn vẹn |
Make a tangible difference | Tạo ra sự khác biệt rõ ràng, thiết thực |
Address social issues | Giải quyết các vấn đề xã hội |
Support vulnerable populations | Hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương |
Engage in meaningful activities | Tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa |
Develop a sense of responsibility | Phát triển tinh thần trách nhiệm |
Broaden one’s horizons | Mở rộng tầm nhìn, hiểu biết |
Strengthen social bonds | Thắt chặt các mối quan hệ xã hội |
Improve the quality of life | Cải thiện chất lượng cuộc sống |
Với những collocations này, bạn có thể tự tin hơn khi trình bày quan điểm và ý tưởng của mình trong chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities. Hãy kết hợp các cụm từ trên vào bài nói một cách linh hoạt, bạn sẽ thấy khả năng diễn đạt của mình tiến bộ vượt bậc đấy.

Đoạn văn Talk about the benefits of volunteering activities ngắn gọn, hay nhất
Việc tham gia các hoạt động tình nguyện không chỉ mang lại niềm vui, sự thanh thản cho bản thân mà còn đóng góp tích cực cho xã hội. Sau đây là 6 đoạn văn mẫu nói về chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities mà bạn có thể tham khảo để luyện tập và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
Đoạn văn mẫu 1
Volunteering is a powerful way to make a positive impact on the world around us. By dedicating our time and skills to help others, we contribute to building stronger, more resilient communities. Volunteering also offers numerous personal benefits. It provides opportunities to gain valuable experience, learn new skills, and expand our social network. When we volunteer, we connect with people from diverse backgrounds, fostering empathy and understanding. This experience can be truly transformative, enriching our lives in ways we never thought possible.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 1:
Tình nguyện là một cách tuyệt vời để tạo ra tác động tích cực đến thế giới xung quanh chúng ta. Bằng cách cống hiến thời gian và kỹ năng của mình để giúp đỡ người khác, chúng ta góp phần xây dựng cộng đồng mạnh mẽ và kiên cường hơn. Hoạt động tình nguyện cũng mang lại nhiều lợi ích cá nhân. Nó cung cấp cơ hội để có được kinh nghiệm quý giá, học các kỹ năng mới và mở rộng mạng lưới xã hội của chúng ta. Khi chúng ta tình nguyện, chúng ta kết nối với mọi người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau, nuôi dưỡng sự đồng cảm và thấu hiểu. Trải nghiệm này có thể thực sự thay đổi cuộc đời, làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta theo những cách mà chúng ta chưa bao giờ nghĩ tới.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Resilient | /rɪˈzɪl.jənt/ | Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh |
Transformative | /trænsˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ | Có tính thay đổi, biến đổi |
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | Làm giàu, làm phong phú thêm |
Đoạn văn mẫu 2
Participating in volunteer work offers a unique opportunity to give back to the community while simultaneously enhancing personal growth. Volunteering allows individuals to develop essential skills like leadership, teamwork, and problem-solving. It also helps us build a sense of responsibility and commitment towards a greater cause. Moreover, volunteering can be a deeply rewarding experience, providing a sense of purpose and fulfillment that comes from helping others. This sense of satisfaction can significantly boost our overall well-being and happiness.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 2:
Tham gia công việc tình nguyện mang lại cơ hội đặc biệt để cống hiến cho cộng đồng đồng thời thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Hoạt động tình nguyện cho phép các cá nhân phát triển các kỹ năng thiết yếu như lãnh đạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Nó cũng giúp chúng ta xây dựng ý thức trách nhiệm và cam kết đối với một mục đích lớn hơn. Hơn nữa, tình nguyện có thể là một trải nghiệm bổ ích, mang lại cảm giác về mục đích và sự thỏa mãn khi giúp đỡ người khác. Cảm giác hài lòng này có thể nâng cao đáng kể sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của chúng ta.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Simultaneously | /ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.əs.li/ | Đồng thời, cùng lúc |
Commitment | /kəˈmɪt.mənt/ | Sự cam kết, sự tận tụy |
Purpose | /ˈpɝː.pəs/ | Mục đích, ý định |
Đoạn văn mẫu 3
Volunteering is an excellent way to make a tangible difference in the lives of others. Whether it’s supporting vulnerable populations, protecting the environment, or promoting social inclusion, volunteers play a vital role in creating a more just and equitable society. In addition to the positive social impact, volunteering can also broaden our horizons and expose us to new perspectives. It challenges us to step outside our comfort zones, fostering personal growth and self-discovery.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 3:
Tình nguyện là một cách tuyệt vời để tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong cuộc sống của người khác. Cho dù đó là hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, bảo vệ môi trường hay thúc đẩy sự hòa nhập xã hội, tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn. Ngoài tác động xã hội tích cực, hoạt động tình nguyện còn có thể mở rộng tầm nhìn của chúng ta và cho chúng ta tiếp xúc với những quan điểm mới. Nó thách thức chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Equitable | /ˈek.wə.t̬ə.bəl/ | Công bằng, bình đẳng |
Perspective | /pɚˈspek.tɪv/ | Quan điểm, góc nhìn |
Self-discovery | /ˌself.dɪˈskʌv.ɚ.i/ | Sự tự khám phá bản thân |
Đoạn văn mẫu 4
One of the most significant benefits of volunteering is the opportunity to build strong relationships with people from all walks of life. By working together towards a common goal, volunteers form bonds of friendship and camaraderie that can last a lifetime. This sense of connection is especially important in today’s increasingly isolated world. Furthermore, volunteering can help individuals develop a sense of responsibility and civic engagement, empowering them to become active and informed citizens who contribute to the well-being of their communities.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 4:
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hoạt động tình nguyện là cơ hội xây dựng các mối quan hệ bền chặt với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Bằng cách làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung, các tình nguyện viên hình thành mối quan hệ bạn bè và tình bạn thân thiết có thể tồn tại suốt đời. Cảm giác kết nối này đặc biệt quan trọng trong thế giới ngày nay. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện có thể giúp các cá nhân phát triển ý thức trách nhiệm và sự tham gia của công dân, giúp họ trở thành những công dân tích cực và có hiểu biết, những người đóng góp cho phúc lợi của cộng đồng.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Camaraderie | /ˌkɑː.məˈrɑː.dɚ.i/ | Tình bạn thân thiết, tình đồng chí |
Isolated | /ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd/ | Bị cô lập, bị cách ly |
Civic | /ˈsɪv.ɪk/ | (Thuộc) công dân |
Đoạn văn mẫu 5
Volunteering is not only beneficial for communities but also for the volunteers themselves. It’s a chance to step outside of our daily routines and do something meaningful. Many people find that helping others brings them a sense of joy and fulfillment that they can’t find elsewhere. Besides, volunteering allows us to learn and grow. We can gain practical experience in various fields, which can be advantageous for our career development. Also, we can hone our interpersonal skills through interacting with diverse groups of people.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 5:
Hoạt động tình nguyện không chỉ có lợi cho cộng đồng mà còn cho chính các tình nguyện viên. Đó là cơ hội để bước ra khỏi thói quen hàng ngày của chúng ta và làm điều gì đó có ý nghĩa. Nhiều người thấy rằng việc giúp đỡ người khác mang lại cho họ cảm giác vui vẻ và thỏa mãn mà họ không thể tìm thấy ở nơi nào khác. Bên cạnh đó, hoạt động tình nguyện cho phép chúng ta học hỏi và phát triển. Chúng ta có thể tích lũy kinh nghiệm thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, điều này có thể có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp của chúng ta. Ngoài ra, chúng ta có thể trau dồi các kỹ năng xã hội của mình thông qua việc tương tác với nhiều nhóm người khác nhau.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen, nếp sinh hoạt hàng ngày |
Advantageous | /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ | Có lợi, thuận lợi |
Hone | /hoʊn/ | Trau dồi, mài giũa (kỹ năng) |
Đoạn văn mẫu 6
Volunteering plays a crucial role in addressing various social issues and creating positive change. Volunteers can contribute their time and effort to support causes they are passionate about, such as education, healthcare, or environmental protection. Their contributions can make a significant difference in improving the lives of individuals and communities. Moreover, volunteering fosters a sense of social responsibility and encourages individuals to become more engaged in civic life. By actively participating in community initiatives, volunteers contribute to building a more cohesive and harmonious society.

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu 6:
Hoạt động tình nguyện đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội khác nhau và tạo ra sự thay đổi tích cực. Các tình nguyện viên có thể đóng góp thời gian và công sức của mình để hỗ trợ các hoạt động mà họ đam mê, chẳng hạn như giáo dục, chăm sóc sức khỏe hoặc bảo vệ môi trường. Những đóng góp của họ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc cải thiện cuộc sống của các cá nhân và cộng đồng. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm xã hội và khuyến khích các cá nhân tham gia tích cực hơn vào đời sống công dân. Bằng cách tích cực tham gia vào các sáng kiến cộng đồng, các tình nguyện viên góp phần xây dựng một xã hội gắn kết và hài hòa hơn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crucial | /ˈkruː.ʃəl/ | Quan trọng, cốt yếu |
Cohesive | /koʊˈhiː.sɪv/ | Gắn kết, liên kết chặt chẽ |
Harmonious | /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ | Hài hòa, hòa hợp |
>> Xem thêm:
- Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking
- Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 1, 2, 3
- IELTS Speaking về Talk about famous person – Từ vựng và bài mẫu
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua hành trình khám phá chủ đề Talk about the benefits of volunteering activities với rất nhiều khía cạnh thú vị. Hy vọng với những kiến thức và kinh nghiệm đã chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong các bài thi IELTS hay trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều chủ đề bổ ích khác nhé!