Between đi với giới từ gì là thắc mắc quen thuộc của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn tả vị trí hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay bài viết dưới đây của ELSA Speak để sử dụng giới từ này một cách chính xác và tự tin trong mọi ngữ cảnh giao tiếp nhé.
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/between)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Between là gì?
Theo từ điển Cambridge, between /bɪˈtwiːn/ đóng vai trò chủ yếu là một giới từ (preposition) trong câu. Nghĩa phổ biến và quen thuộc nhất của between là ở giữa, dùng để chỉ vị trí, không gian hoặc khoảng thời gian ngăn cách hai đối tượng, sự vật riêng biệt (in or into the space that separates two places, people, or objects).
Ngoài ra, between còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng khác, cụ thể như sau:
| Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
| Giới từ: Ở giữa (về không gian, vị trí giữa hai người/vật) | in or into the space that separates two places, people, or objects | The post office is between the bank and the supermarket. (Bưu điện nằm giữa ngân hàng và siêu thị.) |
| Giới từ: Trong khoảng (thời gian, con số, số lượng) | in the period of time that separates two days, years, events, etc. | He works between 9am and 5pm every day. (Anh ấy làm việc trong khoảng từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.) |
| Giới từ: Giữa (chỉ mối quan hệ hoặc sự chia sẻ giữa hai bên) | connecting or relating two or more things | There is a strong bond of friendship between the two of them. (Có một tình bạn gắn bó bền chặt giữa hai người họ.) |
| Giới từ: Giữa (chỉ sự lựa chọn/so sánh giữa hai hoặc nhiều phương án) | used to show the choice is limited to two or more things | You have to choose between going to the cinema or staying at home. (Bạn phải chọn giữa việc đi xem phim hoặc ở nhà.) |
| Giới từ: Cùng nhau, chung nhau (chỉ sự chia sẻ, tham gia) | done together or shared by two or more people or things | They finished the entire pizza between the two of them. (Cả hai người họ đã cùng nhau ăn hết chiếc bánh pizza.) |
| Trạng từ: Ở giữa | in the space that separates two people or things, or two times | They planted a row of trees with a narrow path between. (Họ trồng một hàng cây với một lối đi hẹp ở giữa.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Between đi với giới từ gì?
Trong hầu hết trường hợp, between đã mang nghĩa độc lập như một giới từ và không cần thêm giới từ khác đi sau. Tuy nhiên, vẫn có những cấu trúc đặc biệt mà between kết hợp với các từ khác để tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể.
From + between
Sự kết hợp này thường được dùng để chỉ một phạm vi hoặc một ước lượng không xác định chính xác. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn đưa ra một khoảng ước tính về số lượng, giá trị, nhấn mạnh rằng con số thực tế nằm đâu đó trong phạm vi được nêu ra.
| from between + con số (1) + and + con số (2) từ khoảng… đến khoảng… |
Ví dụ: The event is expected to attract from between 100 and 200 attendees. (Sự kiện dự kiến sẽ thu hút từ khoảng 100 đến 200 người tham dự.)
In + between
Cụm từ in between nhấn mạnh trạng thái ở giữa, thường mang sắc thái bị kẹt lại hoặc đang trong giai đoạn chuyển tiếp. Cấu trúc này có thể đóng vai trò như một trạng từ hoặc cụm giới từ, diễn tả vị trí bị kẹt trong không gian giữa hai vật hoặc một trạng thái chưa dứt khoát, chưa thuộc về bên nào.
| in between + danh từ/cụm danh từ ở giữa, xen vào giữa hoặc đang trong một tình thế lưng chừng |
Ví dụ: He is in between jobs at the moment, so he has a lot of free time. (Anh ấy đang trong thời gian chuyển việc, vì vậy anh ấy có rất nhiều thời gian rảnh.)
Bên cạnh hai trường hợp đặc biệt trên, cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng between chính là sự kết hợp với and. Cặp đôi between… and… là công thức không thể thiếu để xác định rõ hai điểm đầu và cuối của một không gian, thời gian, sự lựa chọn hay mối quan hệ.
Ví dụ: The meeting is scheduled between 2 PM and 4 PM, allowing us to discuss all the important topics. (Cuộc họp được lên lịch từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều, cho phép chúng ta thảo luận tất cả các chủ đề quan trọng.)
>> Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?

>> Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp như cách dùng between là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh. Để biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên, hãy để gia sư AI thông minh của ELSA Speak đồng hành và sửa lỗi phát âm cho bạn đến từng âm tiết.

Cách dùng từ Between
Để vận dụng between một cách linh hoạt, bạn cần phân biệt rõ hai vai trò chính mà từ này có thể đảm nhận trong một câu: trạng từ và giới từ.
Dùng Between như một trạng từ (Adverb)
Khi đóng vai trò là trạng từ, between thường đứng một mình hoặc đi trong cụm in between để bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái, được dùng để chỉ vị trí ở khoảng giữa hai đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Với vai trò này, between không cần một danh từ hay đại từ theo sau.
Ví dụ: The two towns are 10 miles apart, and there is a beautiful valley between. (Hai thị trấn cách nhau 10 dặm và có một thung lũng xinh đẹp ở giữa.)

Dùng Between như một giới từ (Preposition)
Đây là vai trò phổ biến nhất của between, dùng để thiết lập mối liên hệ về vị trí, thời gian hay sự liên kết logic. Khi là một giới từ, between bắt buộc phải có một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ theo sau làm tân ngữ. Đây cũng chính là cách dùng đã được phân tích chi tiết trong các cấu trúc ở phần trên của bài viết.
Ví dụ: I hung the new painting between the two windows. (Tôi đã treo bức tranh mới vào giữa hai cái cửa sổ.)

Phân biệt Among và Between
Một trong những nhầm lẫn kinh điển của người học tiếng Anh là không phân biệt được khi nào nên dùng among và khi nào nên dùng between. Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn làm sáng tỏ điểm khác biệt giữa hai từ vựng này.
| Tiêu chí | Between | Among |
| Số lượng đối tượng | Thường được sử dụng khi đề cập đến hai người hoặc hai vật riêng biệt. | Được sử dụng khi đề cập đến ba người, ba vật trở lên. |
| Tính chất | Nhấn mạnh từng đối tượng, từng cá thể riêng lẻ đã được xác định. | Nhấn mạnh các đối tượng như một phần của một nhóm, một tập thể, một đám đông, không xác định rõ ràng đối tượng đó. |
| Cấu trúc phổ biến | Thường đi với cấu trúc Between… and… | Thường đi với danh từ số nhiều: Among + N (số nhiều) |
| Ngoại lệ | Có thể dùng cho nhiều hơn hai đối tượng khi các đối tượng này được xem là những cá thể độc lập, riêng biệt trong một mối quan hệ song phương hoặc đa phương. | Gần như không có ngoại lệ, luôn được dùng để chỉ một đối tượng là một phần trong một tập thể lớn hơn. |
| Ví dụ | He shared the cake between his two children. (Anh ấy chia chiếc bánh cho hai đứa con của mình.) | The secret was kept among a small group of friends. (Bí mật đã được giữ kín giữa một nhóm bạn thân nhỏ.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Share đi với giới từ gì?

>> Bạn tò mò về trình độ phát âm của mình? Khám phá ngay năng lực tiếng Anh của bạn với bài kiểm tra miễn phí từ ELSA Speak và bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay!
Bài tập vận dụng
Đề bài: Điền giới từ phù hợp (between, among, amongst) vào chỗ trống.
- The little cat is sleeping peacefully __________ the two big dogs.
- She felt a little lost __________ all the new students in her class.
- The trade agreement was signed __________ Vietnam, Japan, and South Korea.
- You have to choose __________ going on vacation and saving money for a new car.
- He is considered one of the most talented artists __________ his generation.
- The meeting is scheduled __________ 2 PM and 4 PM this afternoon.
- The teacher distributed the candies __________ all the children in the room.
- My house is located __________ the river and the main road.
- There was a lot of excitement __________ the fans when the band appeared on stage.
- What is the main difference __________ this model and the previous one?
- I found this old photograph hidden __________ the pages of a book.
- Just __________ you and me, I don’t think this plan will work.
- This rare flower can only be found __________ the mountains of this region.
- She divided the inheritance equally __________ her son and daughter.
- The celebrity walked confidently __________ the crowd of reporters.
- The close cooperation __________ the two departments led to the project’s success.
- She is a well-respected figure __________ her colleagues.
- The distance __________ my home and the university is about 5 kilometers.
- A rare manuscript was discovered __________ the ancient texts in the library.
- The secret discussion was held __________ the three team leaders.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập vận dụng
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Between | Chỉ vị trí ở giữa hai đối tượng cụ thể và riêng biệt (two big dogs). |
| 2 | Among/Amongst | Chỉ cảm giác là một phần của một nhóm người không xác định rõ (all the new students). |
| 3 | Between | Dùng cho mối quan hệ đa phương giữa các đối tượng riêng lẻ, được xác định tên (Vietnam, Japan, and South Korea). |
| 4 | Between | Diễn tả sự lựa chọn giữa hai phương án cụ thể, theo cấu trúc between… and… |
| 5 | Among/Amongst | So sánh một cá nhân với một tập thể, một nhóm lớn (his generation). |
| 6 | Between | Chỉ một khoảng thời gian được xác định bởi hai mốc cụ thể (2 PM and 4 PM). |
| 7 | Among/Amongst | Hành động phân chia cho một nhóm người từ ba người trở lên (all the children). |
| 8 | Between | Chỉ vị trí nằm giữa hai địa điểm cụ thể (the river and the main road). |
| 9 | Among/Amongst | Diễn tả một cảm xúc, trạng thái trong một đám đông, một tập thể (the fans). |
| 10 | Between | Dùng để so sánh sự khác biệt của hai vật riêng biệt (this model and the previous one). |
| 11 | Between | Tờ giấy nằm ở giữa các trang sách (hai mặt giấy). |
| 12 | Between | Cụm từ cố định, chỉ cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người (you and me). |
| 13 | Among/Amongst | Chỉ một vật là một phần của một nhóm lớn, không đếm được cụ thể (the mountains). |
| 14 | Between | Hành động phân chia cho hai đối tượng cụ thể (her son and daughter). |
| 15 | Among/Amongst | Diễn tả hành động đi vào giữa một đám đông (the crowd of reporters). |
| 16 | Between | Chỉ mối quan hệ, sự hợp tác của hai bên cụ thể (the two departments). |
| 17 | Among/Amongst | Chỉ vị thế, sự tôn trọng trong một tập thể, cộng đồng (her colleagues). |
| 18 | Between | Chỉ khoảng cách giữa hai điểm xác định (my home and the university). |
| 19 | Among/Amongst | Chỉ một vật được tìm thấy trong một tập hợp các vật khác (the ancient texts). |
| 20 | Between | Dùng cho một sự việc diễn ra giữa các cá nhân, các bên cụ thể dù có nhiều hơn hai (the three team leaders). |
Câu hỏi thường gặp
Trước between dùng từ loại gì?
Việc sử dụng từ loại nào trước between phụ thuộc hoàn toàn vào cấu trúc và ý nghĩa của câu. Thông thường, đứng trước between có thể là động từ hoặc danh từ.
- Động từ: choose, divide, distinguish, lie, sit…
- Danh từ: the relationship, the difference, a connection, the space…
Sau between là loại từ gì?
Tân ngữ theo sau between có những quy tắc cụ thể mà bạn cần ghi nhớ để tránh mắc lỗi ngữ pháp. Sau between phải là danh từ (noun), đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronoun như me, him, her, us, them) hoặc cụm danh từ (noun phrase).
Ví dụ: a secret between my brother and me (tuyệt đối không dùng my brother and I).
Sau between to hay and?
Luôn phải dùng and trong cấu trúc between… and… để nối hai đối tượng, hai mốc thời gian hoặc không gian. Tuyệt đối không dùng to. Lỗi nhầm lẫn này thường xảy ra do ảnh hưởng từ cấu trúc from… to… (từ… đến…).
- Đúng: The office is open between 8 AM and 5 PM.
- Sai: The office is open between 8 AM to 5 PM.
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết trên đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc between đi với giới từ gì cũng như nắm vững các cách dùng quan trọng của giới từ này. Đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết mới nhất của ELSA Speak trong danh mục từ vựng thông dụng nhé.







