Bạn đang tìm kiếm các biệt danh tiếng Anh hay, cool ngầu, hài hước để gọi bạn bè, gia đình hoặc người yêu? Vậy thì mời các bạn theo chân ELSA Speak để khám phá 100+ biệt danh độc đáo, giàu ý nghĩa này nhé!
Biệt danh tiếng Anh là gì?
Biệt danh tiếng Anh thường được gọi là nickname. Đây là tên gọi khác ngoài tên thật của một người hoặc nhóm người. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết như bạn bè, người yêu, hoặc gia đình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Nickname mang tính chất dễ thương, hài hước, cool ngầu và thể hiện đặc điểm cá nhân, giúp tạo nên sự gần gũi và ấn tượng đặc biệt giữa những người quen biết.
Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng
Đặt biệt danh tiếng Anh hiện đang là xu hướng trong xã hội hiện đại. Nó không chỉ giúp bạn thể hiện cá tính mà còn tạo dấu ấn riêng. Dưới đây là một số cách ấn tượng để đặt biệt danh:
- Dựa trên đặc điểm ngoại hình
- Theo tính cách
- Tên theo loại rau, củ
- Tên động vật dễ thương
- Rút gọn từ tên thật
- Biến tấu tên
- Dựa trên sở thích
- Chọn từ có ý nghĩa cá nhân
- Lấy cảm hứng từ nhân vật yêu thích
- Kết hợp hai từ
- Chọn từ trong ngôn ngữ khác
- Biệt danh ngắn gọn
Các biệt danh tiếng Anh hay, ngầu và thú vị 2024
Cùng ELSA Speak điểm qua các biệt danh tiếng Anh hay, ngầu, thú vị và hot trend nhất năm 2024 nhé!
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Biệt danh | Ý nghĩa |
Aurora | Tia nắng của bình minh |
Bear | Chàng trai mạnh mẽ |
Diamond | Chàng trai hoàn hảo như kim cương |
Foxy | Quý ông lịch lãm |
Gray | Một người đáng yêu |
King | Hoàng đế cao quý |
Lamb | Cậu bé dễ thương |
Mark | Cậu bé năng động |
Cool | Quý ông lạnh lùng |
Lion | Người lãnh đạo mạnh mẽ |
Leon | Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử |
Nemo | Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo” |
Puma | Người đàn ông có tốc độ nhanh như hổ |
Prince | Hoàng tử |
Tom | Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry” |
Shark | Cá mập |
Jerry | Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry” |
Stallion | Cậu bé đẹp trai |
Zorro | Người đàn ông bí ẩn |
Zany | Cậu bé vui tính |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
Biệt danh | Ý nghĩa |
Angel | Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt |
Barbie | Cô nàng xinh đẹp và sành điệu. |
Bee | Chú ong bé nhỏ. |
Bitsy | Cô nàng dễ thương. |
Bree | Quý cô thanh lịch. |
Bubby | Cún con. |
Cat | Cô mèo đáng yêu. |
Fox | Cô cáo đáng yêu. |
Rose | Cô gái rực rỡ như hoa hồng. |
Mango | Xoài non. |
Rabbit | Thỏ con. |
Turtle | Bé rùa. |
Shorty | Cô nàng nhỏ nhắn. |
Venus | Vị thần của tình yêu. |
Biệt danh tiếng anh cho người yêu
Biệt danh | Ý nghĩa |
Bun | Bánh bao sữa |
Cookie | Chiếc bánh quy |
Destiny | Định mệnh |
Bug Bug | Đáng yêu |
Bear | Con gấu |
Candy | Kẹo ngọt |
Sunshine | Ánh mặt trời |
Stud | Người luôn thấu hiểu điều bạn muốn |
Mon Ange | Thiên thần trong tiếng Pháp |
Darling | Anh yêu / em yêu |
Filla | Người đem lại cho bạn cảm giác cổ điển |
Honey | Người yêu của tôi |
Pookie | Người rất dễ thương |
Champ | Người chiến thắng trái tim bạn |
Peanut | Hạt đậu nhỏ bé |
Squishy | Loài cá hay quên |
Amore | Tình yêu của tôi trong tiếng Italy |
Prince | Chàng hoàng tử |
Baby | Người yêu bé bỏng |
Boo Bear | Người ngọt ngào nhất trong cuộc đời bạn |
Bubba | Một người hoàn hảo |
Bebeto | Người yêu bé bỏng |
Chocolate | Ngọt ngào như sô-cô-la |
Oreo | Bánh Oreo |
Dora | Món quà |
Amanda | Dễ thương |
Lovey | Cục cưng |
Mooi | Anh chàng điển trai |
Biệt danh tiếng Anh cho bạn bè
Biệt danh | Ý nghĩa |
Bella | Cô bạn xinh đẹp |
Bro | Anh em tốt |
Devil | Ác quỷ |
Drama Queen | Nữ hoàng thích hóng chuyện |
Chipmunk | Sóc chuột |
Comedian | Diễn viên hài |
Duck | Con vịt |
King | Vị vua |
Kyla | Đáng yêu |
Monkey | Con khỉ |
Dumpling | Bánh bao |
Joyce | Chúa tể |
Kane | Chiến binh |
Panda | Khôn ngoan |
Taylor | Thủy thủ |
Simmy | Mặt trời |
Grace | Tốt bụng |
Alina | Tốt đẹp |
Turtle | Rùa |
Iris | Cầu vồng |
Ivy | Quà tặng của thiên chúa |
Mandy | Hòa đồng, vui vẻ |
Chicken | Con gà |
Biệt danh tiếng Anh cho anh chị em ruột
Biệt danh | Ý nghĩa |
Boo | cute |
Pooh bear | chú gấu yêu |
Bambam | đứa trẻ ngoan |
Bunny | bé gấu |
Plumcake | bánh ngọt |
Bro | đỉnh cao |
Champ | thần đồng |
Big bear | gấu bự |
Biệt danh tiếng Anh cho vợ chồng
Biệt danh | Ý nghĩa |
Honey bunch | bữa trưa ngọt ngào |
Darling | người thân yêu |
Honey | em yêu |
Honey bunny | gấu yêu |
Lovey | tình yêu |
My Love | tình yêu của tôi |
Bear | gấu |
Biệt danh từ các ngôn ngữ khác
Biệt danh | Ý nghĩa |
Schnookie | Từ tiếng Đức, có nghĩa là “em yêu” |
Amor | Tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “tình yêu” |
Babushka | Tiếng Nga có nghĩa là “bà” |
Casanova | Dùng cho những người đàn ông thích tán tỉnh và theo đuổi phụ nữ |
Chica | Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “cô gái” hoặc “người phụ nữ trẻ” |
Belle | Tiếng Pháp nghĩa là “xinh đẹp” |
Wunderkind | Tiếng Đức có nghĩa là “đứa trẻ kỳ diệu”. Dùng cho trẻ thông minh |
Klutz | Từ tiếng Yiddish klots, có nghĩa là “cục”. Dùng cho người vụng về |
Beau | Tiếng Pháp có nghĩa là “đẹp trai” |
Câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về cách đặt biệt danh tiếng Anh hay có những biệt danh nào tốt thì có rất nhiều thắc mắc xung quanh chủ đề này. Sau đây, ELSA Speak sẽ gửi đến bạn các câu hỏi thường gặp nhất nhé!
Biệt danh tiếng Anh được dùng khi nào?
Biệt danh tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh như lớp học, nơi làm việc hay trong các mối quan hệ cá nhân. Chúng thể hiện sự thân thiết, phản ánh cá tính của từng người và tạo nên sự gần gũi trong tình bạn, tình yêu và tình gia đình.
Vì sao cần có biệt danh tiếng Anh?
Ngày nay, tên tiếng Anh đã trở nên ngày càng phổ biến nhờ vào xu hướng hội nhập quốc tế và giúp xóa tan rào cản với bạn bè thế giới khi gặp khó khăn khi phát âm tiếng Việt. Vì thế, biệt danh tiếng Anh là giải pháp hữu hiệu, giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa và tạo sự thoải mái giữa mọi người giúp nhau.
Làm sao để đặt biệt danh tiếng Anh theo tên riêng?
Để đặt biệt danh tiếng Anh theo tên riêng, bạn có thể lựa chọn cách biến tấu tên mình hoặc rút gọn nó. Ví dụ, bạn tên là Viviana thì bạn có thể rút gọn là “Vivi”. Đây là cách đơn giản nhất để tạo ra biệt danh dễ nhớ và tạo ấn tượng tốt với mọi người đấy!
Xem thêm:
- 100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ
- 999+ tên tiếng Anh hay cho nam, dễ nhớ, ý nghĩa, thể hiện cá tính
- Mrs là gì? Phân biệt cách dùng danh xưng Mrs, Miss, Ms, Mr, Sir, Madam
Trên đây là tất tần tật các biệt danh tiếng Anh hay mà ELSA Speak đã tổng hợp và biên soạn để gửi đến bạn. Chúc các bạn tìm ra cái tên phù hợp với sở thích, tính cách, dễ nhớ và gắn kết tình cảm với mọi người xung quanh nhé!