Để nói tiếng Anh lưu loát, chuẩn xác như người bản ngữ, bạn cần nắm vững phiên âm và cách đọc của từng từ. Tuy nhiên, trên thực tế sẽ có các cặp âm dễ gây nhầm lẫn, khiến bạn khó khăn trong việc phân biệt lẫn nghe – nói.
Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp những cặp âm có cách đọc gần giống nhau, đồng thời hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn chỉnh nhất.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /a:/ và /æ/
Khẩu hình miệng
/a:/ và /æ/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng, bạn cần chú ý đến khẩu hình miệng và cách nhả hơi, đặt lưỡi. Cụ thể như sau:
- Đối với âm /a:/
Khi đọc, miệng của bạn cần mở rộng để âm thanh phát ra từ trong khoang miệng. Đồng thời, hãy hạ lưỡi thấp và kéo dài hơi.
- Đối với âm /æ/
Âm tiết này có cách đọc hơi lai giữa âm “a” và âm “e” nên tạo cảm giác âm bị đè xuống, không vang như khi đọc âm /a:/.
Âm /æ/ thường được gọi là e bẹt, nên khi đọc, bạn cần mở rộng miệng, hạ thấp môi dưới xuống. Đồng thời, lưỡi hạ thấp hết mức, đầu lưỡi hơi chạm nhẹ phần chân răng ở hàm dưới.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /a:/ | Từ chứa âm /æ/ | Ví dụ luyện tập |
Carp /kɑːp/ cá chép (danh từ) | Cap /kæp/ nón lưỡi trai (danh từ) | What a lovely carp! What a lovely cap! |
Heart /hɑːt/ trái tim (danh từ) | Hat /hæt/ nón (danh từ) | She touched her heart. She touched her hat. |
Cart /kɑːt/ xe đẩy (danh từ) | Cat /kæt/ con mèo (danh từ) | It’s a farm cart. It’s a farm cat. |
Barn /bɑːn/ chuồng trại (danh từ) | Ban /bæn/ biển báo cấm, lệnh cấm (danh từ) | There’s a barn on it. There’s a ban on it. |
Park /pɑːk/ đỗ xe (động từ) | Pack /pæk/ thu xếp, thu gọn (động từ) | I’ll park the car. I’ll pack the car. |
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /ɪ/ và /i:/
Khẩu hình miệng
Với những bạn mới bắt đầu học phát âm tiếng Anh, rất khó để phân biệt cũng như đọc đúng cặp âm /ɪ/ và /i:/. Để giảm thiểu tình trạng “rối trí” khi gặp những âm tiết này, bạn hãy luyện đọc theo khẩu hình miệng mà ELSA Speak hướng dẫn dưới đây:
- Đối với âm /ɪ/
Âm /ɪ/ còn được gọi là âm i ngắn, cách đọc gần giống với âm “i” của tiếng Việt nhưng độ dài hơi khá ngắn, chỉ bằng một nửa của âm “i”.
Lúc tập đọc âm /ɪ/, bạn cần chú ý mở rộng môi sang hai bên, lưỡi đưa lên cao theo hướng thẳng về phía trước. Đồng thời, hãy chỉnh phần đầu lưỡi ra phía sau hàm răng.
- Đối với âm /i:/
Âm này còn gọi là âm i dài, khi phát âm, bạn cần nâng nhẹ phần lưỡi lên cao để đầu lưỡi ở vị trí cao nhất. Đồng thời, miệng mở rộng sang hai bên giống khi đang cười.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /ɪ/ | Từ chứa âm /i:/ | Ví dụ luyện tập |
Live /lɪv/ sống (động từ) | Leave /liːv/ rời đi (động từ) | He’s going to live. He’s going to leave. |
Fill /fɪl/ làm đầy, đổ đầy (động từ) | Feel /fiːl/ cảm nhận, cảm thấy (động từ) | Please fill this glass for me. I feel comfortable when I wear this shirt. |
Sit /sɪt/ ngồi xuống (động từ) | Seat /siːt/ ghế ngồi (danh từ) | May I sit here? Please take a seat. |
Will /wɪl/ ý chí (danh từ) | Wheel /wiːl/ vô lăng, bánh lái (danh từ) | He has a strong will. Do you want to take a wheel now? |
Litter /ˈlɪtə(r)/ rác thải (danh từ) | Litre /ˈliːtə(r)/ lít (danh từ) | Dropping litter in a public place is an offence. We need to drink about 2 litres of water per day. |
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /æ/ và /e/
Khẩu hình miệng
Âm /æ/ và /e/ cũng là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hiện nay, rất nhiều người không phân biệt được chúng khi nghe và nói. Vậy nên, để phát âm đúng và giao tiếp chuẩn xác hơn, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Đối với âm /e/
Cách đọc khá giống với âm “e” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Trong khi đọc âm này, hãy để lưỡi giống như khi đọc âm /ɪ/ nhưng cần hạ thấp hơn một chút.
- Đối với âm /æ/
Bạn cần mở rộng miệng, hạ thấp đầu lưỡi chạm nhẹ với phần chân răng cửa hàm dưới. Sau đó, giữ nguyên khẩu hình miệng như vậy, lấy hơi dài và phát âm âm /æ/.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /e/ | Từ chứa âm /æ/ | Ví dụ luyện tập |
Men /men/ đàn ông (danh từ số nhiều) | Man /mæn/ đàn ông (danh từ số ít) | Look at the men. Look at the man. |
Said /sed/ đã nói (động từ quá khứ) | Sad /sæd/ buồn bã (tính từ) | She said she loves me. I feel sad when I get a bad mark at school. |
Head /hed/ cái đầu (danh từ) | Had /hæd/ đã có (động từ quá khứ) | I can’t get you out of my head. I’ve had a great day. |
Set /set/ bố trí, sắp xếp (động từ) | Sat /sæt/ ngồi xuống (động từ quá khứ) | I set an alarm for 7 o’ clock. He sat beside me. |
Bed /bed/ cái giường (danh từ) | Bad /bæd/ xấu xa, tồi tệ (tính từ) | I’m going to bed. I have a bad dream. |
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /uː/ và /ʊ/
Khẩu hình miệng
Khi học bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bạn cần chú ý đến cặp âm dễ gây nhầm lẫn là /uː/ và /ʊ/. Để phân biệt chúng và đọc chuẩn bản ngữ, bạn hãy thực hành theo hướng dẫn sau:
- Đối với âm /uː/
Âm này còn được gọi là âm u dài, bạn cần lấy hơi sâu và đọc kéo dài âm khi đọc. Đồng thời, miệng của bạn sẽ ở trạng thái “chữ o”, đưa môi ra phía trước, miệng hơi căng sang hai bên.
Sau đó, hạ từ từ đầu lưỡi xuống và nâng phần cuống lưỡi lên cao rồi giữ nguyên như vậy và phát âm /uː/.
- Đối với âm /ʊ/
Bạn cần thả lỏng cơ miệng và đưa môi về phía trước. Tương tự như âm u dài, bạn cũng hạ đầu lưỡi và nâng cuống lưỡi lên cao. Sau đó, giữ nguyên vị trí của lưỡi, phát âm âm /ʊ/ thật gọn và ngắn, không kéo dài.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /ʊ/ | Từ chứa âm /uː/ | Ví dụ luyện tập |
Pull /pʊl/ kéo (động từ) | Pool /puːl/ hồ bơi (danh từ) | The sign said “Pull”. The sign said “Pool”. |
Full /fʊl/ đầy đủ (tính từ) | Fool /fuːl/ ngu ngốc (tính từ) | This isn’t really full proof. This isn’t really fool proof. |
Could /kʊd/ có thể (động từ) | Cooed /kuː/ tiếng kêu của chim (động từ) | The bird could. The bird cooed. |
Look /lʊk/ nhìn (động từ) | Luke /luːk/ tên người (danh từ riêng) | Look, a new moon! Luke, a new moon! |
Would /wʊd/ sẽ (động từ) | Woo /wuː/ sủa (động từ) | The dog would grow louder. The dog’s woo grew louder. |
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /ŋk/ và /ŋ/
Khẩu hình miệng
Khi đọc âm tiết /ŋk/ và /ŋ/, bạn hãy thực hiện theo khẩu hình miệng mà ELSA Speak hướng dẫn dưới đây:
- Đối với âm /ŋ/
Với âm /ŋ/ (âm mũi hữu thanh), bạn cần nâng phần cuống lưỡi lên cao sao cho chạm nhẹ vào ngạc mềm. Hãy tưởng tượng đến việc chuẩn bị phát âm “ng” trong tiếng Việt khi đọc âm này.
Sau đó, giữ lưỡi ở trạng thái thả lỏng trong khoang miệng, từ từ đẩy hơi qua mũi và phát âm /ŋ/. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung của dây thanh quản trong quá trình tập đọc âm này.
- Đối với âm /ŋk/
Đứng trước những chữ cái có phát âm là /k/ thì sẽ bị đồng hóa. Vì vậy, lúc này, khi phát âm âm /ŋk/, bạn chỉ cần cong lưỡi một lần.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /ŋk/ | Từ chứa âm /ŋ/ | Ví dụ luyện tập |
Think /θɪŋk/ suy nghĩ (động từ) | Thing /θɪŋ/ sở trường, điểm mạnh (danh từ) | What do you think? What is your thing? |
Sink /sɪŋk/ chìm xuống (động từ) | Sing /sɪŋ/ ca hát (động từ) | We are sinking. We are singing. |
Rink /rɪŋk/ sân trượt băng (danh từ) | Ring /rɪŋ/ nhẫn đeo tay (danh từ) | I love that rink. I love that ring. |
Stink /stɪŋk/ mùi hôi thối (danh từ) | Sting /stɪŋ/ vết chích, vết đốt (danh từ) | What a terrible stink! What a terrible sting! |
Wink /wɪŋk/ nháy mắt (danh từ) | Wing /wɪŋ/ đôi cánh (danh từ) | I’ll give you a wink. I’ll give you a wing. |
Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /p/ và /b/
Khẩu hình miệng
Để phân biệt và đọc đúng âm /p/ và /b/, bạn hãy thực hiện theo khẩu hình miệng, cách nhả hơi như sau:
- Đối với âm /p/
Âm /p/ còn được gọi là phụ âm vô thanh, vì thế, khi đọc âm này, môi của bạn phải mím chặt lại, từ từ lấy luồng hơi phía trong và đẩy ra phía trước khoang miệng.
Sau đó, mở môi thật nhanh để hơi có thể thoát ra ngoài, tạo thành âm. Để biết bạn có đọc đúng âm /p/ hay không, hãy kiểm tra bằng cách đặt ngón tay lên cổ họng. Nếu dây thanh quản không rung thì bạn đã phát âm đúng.
- Đối với âm /b/
Âm tiết này cũng có khẩu hình miệng tương tự như âm /p/. Tuy nhiên, vì /b/ là phụ âm có thanh nên khi phát âm, dây thanh quản phải rung. Để kiểm tra độ rung, bạn hãy thử đặt ngón tay lên cổ họng. Hoặc, bạn có thể đặt tay ở trước miệng, nếu không thấy nhiều hơi ở lòng bàn tay thì bạn đã phát âm đúng.
Ví dụ luyện tập
Từ chứa âm /b/ | Từ chứa âm /p/ | Ví dụ luyện tập |
Bin /bɪn/ thùng rác (danh từ) | Pin /pɪn/ huy hiệu (danh từ) | It’s a useful bin. It’s a useful pin. |
Bear /beə(r)/ con gấu (danh từ) | Pear /peə(r)/ trái lê (danh từ) | Look at the yellow bear. Look at the yellow pear. |
Cab /kæb/ xe taxi (danh từ) | Cap /kæp/ nón lưỡi trai (danh từ) | It’s an old cab. It’s an old cap. |
Pub /pʌb/ quán rượu, quán bar nhỏ (danh từ) | Pup /pʌp/ chó con (danh từ) | What a lively pub! What a lively pup! |
Bit /bɪt/ một chút, hơi hơi (trạng từ) | Pit /pɪt/ cái hố (danh từ) | These trousers are a bit tight. We dug a deep pit in the yard. |
Trên đây là các cặp âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, gây “hack não” cho cả người đọc lẫn người nghe. Hy vọng những thông tin hữu ích này có thể giúp bạn phát âm đúng kỹ thuật hơn, chuẩn chỉnh như người bản ngữ.
Ngoài ra, để nắm chắc cách phát âm 44 âm tiết trong tiếng Anh, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ứng dụng phát âm tiếng Anh ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức, hướng dẫn chi tiết cách nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng.
Với hơn 7,000 bài học phát âm, chắc chắn bạn sẽ không còn “e ngại” các cặp âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Chỉ cần học với ELSA Speak 10 phút mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 40%.
Đồng thời, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học tập riêng dành cho bạn, dựa vào bài kiểm tra đánh giá năng lực đầu vào. Theo đó, nội dung học tập sẽ bám sát với khả năng và nhu cầu của mỗi cá nhân, giúp việc nâng cao trình độ ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn.
Từ điển thông minh của ELSA Speak giúp người dùng trang bị kho từ vựng phong phú, làm nền tảng để phát triển cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Bạn có thể tra từ vựng bằng cách phát âm hoặc quét hình ảnh, hệ thống sẽ tự động cung cấp nghĩa và phiên âm cụ thể.
Sau đó, bạn sẽ được thực hành luyện nói từ mới ngay lập tức, ELSA Speak sẽ sửa lỗi phát âm cho bạn. Nhờ vậy, người dùng có thể đọc đúng ngay từ đầu, hình thành thói quen để giao tiếp chuẩn hơn về sau.
Hiện nay, đã có 10 triệu người dùng tại Việt Nam, 40 triệu người dùng trên thế giới tin tưởng và lựa chọn ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak chưa?
Tham khảo ngay website của ELSA Speak để biết thêm thông tin chi tiết bạn nhé!