Cách dùng A lot of, Lots of, Allot và Plenty of khá tương đồng nhau, thường gây nhầm lẫn cho người học. Để phân biệt những cụm từ này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
🎯Đăng ký gói ELSA Premium để trải nghiệm kho bài đa dạng lên tới hơn 48,000 bài luyện tập để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé! 👇
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Phân biệt cấu trúc A lot of, Lots of, Allot và Plenty of
1. Cách dùng A lot of và Lots of
Về cơ bản, A lot of và Lots of đều có nghĩa là “nhiều” và cách dùng gần như tương đồng. Tuy nhiên, giữa 2 từ vẫn tồn tại một khác biệt nhỏ về sắc thái trang trọng mà bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
| Tiêu chí | A lot of | Lots of |
| Mức độ trang trọng | Phổ biến, trung tính, dùng được trong hầu hết các ngữ cảnh. | Thân mật, ít trang trọng hơn, thường được ưu tiên trong văn nói. |
| Loại danh từ đi kèm | Dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được. | |
| Cấu trúc | A lot of/ Lots of + N (số nhiều) + V (số nhiều)A lot of/ Lots of + N (không đếm được) + V (số ít)A lot of/ Lots of + Đại từ + V (chia theo đại từ) | |
| Chia động từ | Động từ được chia theo danh từ đứng ngay sau nó. | |
| Ví dụ | There are a lot of books on the table. (Có rất nhiều sách trên bàn.) | She has lots of energy. (Cô ấy có rất nhiều năng lượng.) |

2. Cách dùng Allot
Allot có cách viết khá giống với A lot of. Tuy nhiên, nó không hề mang nghĩa “nhiều”. Allot là một động từ mang nghĩa “phân phối”, “phân bổ”.
Ví dụ:
- Do you know how to properly allot your income? (Bạn có biết cách phân bổ thu nhập một cách hợp lý chưa?)
- The manager will allot time to complete this project on time. (Người quản lý sẽ phân bổ thời gian để hoàn thành dự án đúng tiến độ)

3. Cách dùng Plenty of
Cụm từ Plenty of mang nghĩa là “đủ và nhiều hơn nữa”, thậm chí là dư thừa. Theo sau Plenty of là danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Plenty of thường được sử dụng trong văn nói, mang sắc thái gần gũi và ít trang trọng hơn A lot of/Lots of.
Cấu trúc:
| Plenty of + N (đếm được số nhiều/không đếm được) |
Ví dụ:
- There are plenty of bread shops in Vietnam. (Có rất nhiều cửa hàng bánh mì tại Việt Nam.)
- Don’t worry, we have plenty of money to buy ingredients. (Đừng lo, chúng ta còn rất nhiều tiền để mua nguyên liệu.)

>> Có thể bạn quan tâm:
- Cấu trúc either or
- However là gì? Cấu trúc, cách dùng & Bài tập vận dụng có đáp án
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề [đầy đủ nhất]

Những cụm từ có thể thay thế A lot of và Lots of
Để biểu thị ý nghĩa “nhiều”, ngoài việc sử dụng lặp lại các cụm từ A lot of và Lots of, bạn có thể thay thế bởi một trong các cụm từ sau:
1. A large amount of và A great deal of
A large amount of và A great deal of đều có nghĩa giống nhau, chỉ “một lượng lớn”. Tuy nhiên, đứng sau hai cụm từ này chỉ có thể là danh từ không đếm được và động từ được chia ở dạng số ít.
Cấu trúc:
| A large amount of/A great deal of + N (không đếm được) + V (số ít) |
Ví dụ:
- A large amount of oil could be exported to Laos this year. (Một lượng dầu lớn có thể được xuất khẩu sang Lào trong năm nay.)
- They spent a great deal of money building schools for children. (Họ đã dành rất nhiều tiền để xây trường học cho trẻ em.)
A large amount of và A great deal of thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
2. A lot và A great deal
Cụm A lot và A great deal đóng vai trò là các phó từ, thường được đặt ở cuối câu để biểu thị ý nghĩa nhiều.
Ví dụ:
- During our visit to Huong Pagoda, we walked a lot. (Trong chuyến du lịch tới chùa Hương, chúng tôi đã đi bộ rất nhiều).
- The charity trip changed my mind a great deal. (Chuyến đi từ thiện đã thay đổi tâm thức của tôi rất nhiều.)
3. Much và Many
Much và Many có nghĩa là “nhiều”, được dùng khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng hai từ này có sự khác biệt.
Many đi với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Ngược lại, much đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Many trees (nhiều cây xanh), many people (nhiều người), many books (nhiều sách), many buildings (nhiều tòa nhà).
- Much time (nhiều thời gian), much rice (nhiều gạo), much money (nhiều tiền), much oil (nhiều dầu).

>> Có thể bạn quan tâm:
- Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Vị trí, cách dùng và bài tập có đáp án
- Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
- Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập vận dụng
- Tổng hợp 55 bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Để nhớ rõ cách dùng A lot of, Lots of, Allot và Plenty of, bạn có thể luyện tập thường xuyên với kho bài tập ngữ pháp khổng lồ trên ELSA Speak. Khám phá ngay để học sâu nhớ lâu nhé!👇

Bài tập cấu trúc A lot of và Lots of [có đáp án]
Chọn đáp án đúng:
| Câu hỏi | Đáp án |
|---|---|
| 1. ……… children attended the Mid-Autumn Festival yesterday. | A. lots of B. a large amount of C. much |
| 2. Many people……. the government’s building a big factory in this field. | A. opposes B. oppose C. opposing |
| 3. You are gaining weight. You should not eat foods that contain……fat | A. many B. allot C. a lot of |
| 4. Many campaigns ….. been launched to propagate the harmful effects of tobacco. | A. have B. has C. having |
| 5. A lot of effort ….. required for the completion of this project. | A. are B. be C. is |
| 6. To achieve this weight, James had to exercise …… | A. allot B. a lot of C. a lot |
| 7. She doesn’t have ……. patience, so she never succeeds. | A. many B. much C. a great deal |
| 8. A large amount of beer ….. consumed in Vietnam in 2021. | A. was B. were C. will |
| 9. – Do you like to go shopping? – Yes ….. | A. lots B. a lot C. allot |
| 10. I have ….. issues to discuss with you at tomorrow’s meeting. | A. a large amount of B. a lot of C. lots |
Đáp án:
| Câu hỏi | Đáp án | Câu hỏi | Đáp án |
|---|---|---|---|
| 1 | A | 6 | C |
| 2 | B | 7 | B |
| 3 | C | 8 | A |
| 4 | A | 9 | B |
| 5 | C | 10 | B |
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm rõ được cách dùng A lot of, Lots of, Allot và Plenty of trong tiếng Anh. Bạn hãy thường xuyên làm bài tập tại danh mục bài tập ngữ pháp của ELSA Speak và giao tiếp hằng ngày để sử dụng những cụm từ này một cách thành thạo nhé!
Đặc biệt, một trong những bí quyết giúp cải thiện tiếng Anh hiệu quả là luyện tập cùng app ELSA Speak. Nhờ AI tân tiến, hệ thống có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn.

>> Xem thêm:
- Cách phát âm i trong tiếng Anh đúng chuẩn như người bản xứ
- Bảng phiên âm IPA tiếng Anh quốc tế: cách phát âm chuẩn bản xứ
- 100+ Mẫu câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất

Chỉ với 10 phút học cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn có thể cải thiện tiếng Anh lên đến 40%. Đăng ký ELSA Pro và luyện tập chăm chỉ để chinh phục ngoại ngữ các bạn nhé!








