Cấu trúc remember có nhiều tầng nghĩa và được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp. Để nắm chắc điểm ngữ pháp này, hãy cùng ELSA Speak khám phá xem remember to v hay ving trong bài viết dưới đây nhé.

Remember trong tiếng Anh là gì?

Remember có nghĩa là “nhớ“, “nhớ lại” hoặc “nhớ về” một điều gì đó. Ngoài ra, nó còn mang lớp nghĩa: Nhớ đừng quên làm gì hoặc gợi nhắc về kỷ niệm đã qua.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Remember: /rɪˈmem.bər/

Ví dụ:

  • I remember Tom told me this. (Tôi nhớ Tom đã nói với tôi điều này rồi.)
  • Remember to write your name on the form. (Nhớ viết tên bạn vào tờ đơn nhé.)

Lưu ý: Remember ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là “remembered”.

Chức năng, vị trí của remember trong câu

Chức năng

Cấu trúc remember dùng để diễn tả: Nhớ về điều gì đó hoặc gợi nhắc một việc đã làm. 

Ví dụ:

  • Mark can’t remember exactly what he was supposed to do. (Mark không nhớ chính xác điều mà anh ấy cần phải làm.)
  • Do you remember the last time you saw her? (Bạn có nhớ lần cuối cùng mà bạn gặp cô ấy là khi nào không?)

Vị trí

Vị tríVí dụ
Đứng sau chủ ngữI still remember feeling jealous as a child when I saw other children being taken out by their parents. (Tôi vẫn nhớ cảm giác ghen tị lúc còn bé, khi tôi nhìn thấy những đứa trẻ khác được bố mẹ đưa đi chơi.)
Đứng sau trạng từ bổ ngữ trong câu
Đứng trước to VShe always remembers to turn off the lights when not in use. (Cô ấy luôn nhớ tắt đèn khi không sử dụng.)
Đứng trước V-ingI remember seeing him somewhere. (Tôi nhớ tôi đã gặp anh ấy ở đâu đó rồi.)
Vị trí của remember
Remember nghĩa là gì?

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
  • So sánh hơn và so sánh nhất: Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Cấu trúc remember + to V-inf

S + Remember + To V-inf (nguyên thể)

Cấu trúc S + remember + to + V dùng để diễn tả ý nghĩa “nhớ phải làm gì hoặc nhắc nhở ai làm gì”. 

Ví dụ: 

  • You remember to send her this document. (Bạn nhớ gửi tập tài liệu này cho Lan nhé.)
  • Remember to lock the door before going out. (Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài nhé.)

Cấu trúc remember + V-ing

S + Remember + V-ing

Cấu trúc S + remember + V-ing dùng để diễn tả ý nghĩa “nhớ lại một việc đã làm trong quá khứ”

Ví dụ: 

  • I remember giving him the car keys. (Tôi nhớ mình đã đưa chìa khóa xe cho anh ta rồi.)
  • I remember sending a weekly report to the client. (Tôi nhớ mình đã gửi báo báo cáo hàng tuần cho khách hàng rồi.)

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Câu trực tiếp: S + said to/ told + sb: “Remember + to V-inf…”→ Câu gián tiếp: S + reminded + sb + to V-inf…

Ví dụ: 

My mother told me: “Remember to do the housework.” (Mẹ dặn tôi rằng: “Nhớ làm việc nhà nhé.”)

→ My mother reminded me to do the housework. (Mẹ nhắc nhở tôi làm việc nhà.)

Cấu trúc remember that + mệnh đề (clause)

Remember that + mệnh đề (clause) = Remember + V-ing

Ví dụ:

  • Remember that the meeting starts at 9 a.m. (Hãy nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  • Remember that you need to submit the report by Friday. (Hãy nhớ rằng bạn cần nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

>> Cùng ELSA Speak tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh về Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh

Cấu trúc remember somebody + V-ing

Remember + somebody + V-ing

Ví dụ: 

  • I remember her singing at the school concert. (Tôi nhớ cô ấy đã hát trong buổi hòa nhạc ở trường.)
  • He remembers his father fixing the old car when he was a child. (Anh ấy nhớ bố mình đã sửa chiếc xe cũ khi còn nhỏ.)
Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Remember đi với giới từ gì?

Remember as

Remember + sb/sth + as + sth

Cách dùng: Nhấn mạnh việc nhớ về một trạng thái, đặc điểm cụ thể của một người hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: I remember that place as a peaceful retreat. (Tôi nhớ rằng đó là một nơi nghỉ dưỡng rất thanh bình).

Remember for

Remember for + N

Cách dùng: Nhấn mạnh người hoặc vật nào đó được nhớ đến với đặc điểm, phẩm chất, thành tích cụ thể.

Ví dụ: He is remembered for his contributions to our company. (Anh ấy được nhớ đến vì những đóng góp to lớn cho công ty chúng ta)

Giới từ đi cùng remember

>>Xem thêm:

Bài tập vận dụng cấu trúc remember [có đáp án chi tiết]

Bài tập 1 : Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I remember (spend) time in the countryside with my grandpa.

2. I was so focused on playing that I didn’t remember (go) back. 

3. I remember (play) football with my friends.

4. John remembers (ask) for this problem.

5. Remember (call) your mother before (go) out.

Đáp án:

1. Spending

2. To go

3. Playing

4. Asking

5. To call – Going

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. I always remember _______ off the light before I leave my house

A. Turning

B. Being turned

C. Turned

D. To turn

2. The witnesses remember ____ three men stealing it

A. See

B. Seeing 

C. Saw

D. Be seen

3. Will you remind me  _______  this letter at the post office?

A. To post

B. Posting

C. To be posted

D. Being posted

4. Since then, I’ve always remembered _______ what my mom _______ me to.

A. To do – told

B. Doing – tells

C. Doing – told

D. To do – to do

5. Do you remember his ____ there?

A. To be

B. Is

C. Being

D. Be

6. When I got home, my mom stood there and said “You didn’t remember what I _______ you, did you?”

A. Tell

B. Told

C. Telling

D. Will tell

7. I remember that I have (fix) ______ the printer for James tomorrow.

A. Will fix

B. To fixing

C. To fix

D. Fixing

8.  Remember (turn off) _______ the lights before (go) _______ out.

A. Turn off – go 

B. Turning off – to go

C. To turn off – go 

D. To turn off – going

Đáp án:

1. D2. B3. A4. A
5. C6. B7. C8. D

>> Có thể bạn quan tâm:

Bài viết trên ELSA Speak đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc remember trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn giao tiếp. Hãy theo dõi các bài viết trong danh mục bài tập ngữ pháp để làm bài tập tốt hơn nhé.

Những câu hỏi thường gặp:

1. Remember to V hay V-ing?

Theo sau Remember có thể là To V với ý nghĩa “nhớ phải làm việc gì đó” hoặc V-ing với ý nghĩa “nhớ về một việc gì đó đã xảy ra”.
Ngoài ra, còn có cấu trúc Remember + that + mệnh đề với ý nghĩa “nhớ về việc gì”

2. Remember đi với giới từ gì?

Remember thường đi với giới từ as và for để diễn tả:
– Remember + sb/sth + as + st: Nhấn mạnh việc nhớ về một trạng thái, đặc điểm đặc biệt của ai đó hoặc cái gì đó.
– Remember for + N: Nhấn mạnh người hoặc vật nào đó được nhớ đến với một đặc điểm, phẩm chất hoặc thành tích cụ thể.

3. Quá khứ của remember là gì?

Remember ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là “remembered”

4. Các từ nào gần nghĩa với remember?

Một số từ gần nghĩa với remember:
– Recall /rɪˈkɔːl/
– Treasure /ˈtreZHər/
– Recognize /ˈrek.əɡ.naɪz/
– Evoke /əˈvōk/
– Remind /rɪˈmaɪnd/
– Memorize /ˈmem.ə.raɪz/
– Commemorate /kəˈmem.ə.reɪt/
– Memorialize /məˈmɔː.ri.ə.laɪz/
– Reminisce /ˌrem.ɪˈnɪs/
– Retain /rɪˈteɪn/
– Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/
– Heed /hēd/
– Recollect /ˌrek.əˈlekt/
– Celebrate /ˈseləˌbrāt/
– Revive /rɪˈvaɪv/
– Elicit /iˈlɪs.ɪt/
– Relive /ˌriːˈlɪv/
– Bethink /bɪˈθɪŋk/
– Educe /ɪˈdʒuːs/
– Enshrine /ɪnˈʃraɪn/

5. Các cụm từ nào gần nghĩa với remember?

– bear in mind
– look back on
– think back
– keep in mind
– summon up
– dwell upon
– dig into the past
– fix in the mind
– go back
– refresh memory
– have memories
– call up
– call to mind
– cast your mind back to
– keep forever