Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Trong giao tiếp tiếng Anh, thời gian được xem là một trong những chủ đề phổ biến ở đời sống hàng ngày. Để nắm rõ cách viết và đọc giờ trong tiếng Anh, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu một số mẫu câu hỏi về thời gian thông dụng cũng như cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ trong bài viết sau nhé!

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác

Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Giờ đúng là thời gian ở điểm bắt đầu (0 Phút) trong một khung giờ (60 phút) như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,… Cách nói như sau: Số giờ + o’clock.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • 8:00 – It’s eight o’clock. (Bây giờ là tám giờ)
  • 11:00 – It’s eleven o’clock. (Bây giờ là mười một giờ)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị bằng múi giờ 12 giờ.

Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh (Số phút hơn)

1. Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút 

Ví dụ:

  • 7: 20 – It’s seven twenty. (Bây giờ là bảy giờ hai mươi phút)
  • 5:10 – It’s five ten. (Bây giờ là năm giờ mười phút)

2. Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30): Số phút + past + Số giờ. 

Ví dụ:  

  • 7:20 – It’s twenty past seven. (Bây giờ là bảy giờ hai mươi phút)
  • 5:10 – It’s ten past five. (Bây giờ là năm giờ mười phút)

Xem thêm: Kiểm tra và luyện tập phát âm cùng phần mềm luyện nói tiếng Anh ELSA Speak

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh (Số phút >30)

Khi diễn đạt giờ kém trong tiếng Anh, chúng ta dùng từ “to“: Số phút + to + số giờ.

Ví dụ:

  • 5:50 => ten to six. (Bây giờ là năm giờ năm mươi phút hoặc sáu giờ kém mười phút) 
  • 9:55 – It’s five to ten. (Bây giờ là mười giờ kém năm phút)

Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ hơn/kém 15 phút trong tiếng Anh

Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút, bạn có thể dùng (a) quarter past/to

1. A quarter past: hơn 15 phút

Ví dụ:

  • 4:15 – It’s (a) quarter past four. (Bây giờ là bốn giờ mười lăm phút)
  • 7:15 – It’s (a) quarter past seven. (Bây giờ là bảy giờ mười lăm phút)

2. A quarter to: kém 15 phút     

  • 1:45 – It’s (a) quarter to two. (Bây giờ là hai giờ kém mười lăm phút)
  • 10:45 – It’s (a) quarter to eleven. (Bây giờ là mười một giờ kém mười lăm phút)

Cách đọc giờ hơn/kém 30 phút trong tiếng Anh

Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể dùng half past thay cho giờ + thirty

Ví dụ: 6 giờ 30 tiếng Anh đọc là gì? – It’s half past six. 

Xem thêm: 

Cách đọc giờ trong tiếng Anh bằng AM và PM

Để phân biệt được rõ ràng các giờ giữa sáng và chiều, bạn có thể dùng hệ thống 24 giờ hoặc sử dụng hai kí hiệu A.m. (Ante Meridiem = Before midday) và P.M. (Post Meridiem = After midday) trong tiếng Anh.

Để đơn giản, bạn có thể hiểu rằng:

  • A.M: Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 00:00 đến 12:00.
  • P.M: Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12:00:01 đến 23:59:59.

Ví dụ:

  • 15:18 – It’s fifteen eighteen. (Bây giờ là mười lăm giờ mười tám phút) 
  • 15:18 – It’s three eighteen p.m. (Bây giờ là ba giờ mười tám phút chiều)

Khi thời gian là 12 giờ bạn có thể sử dụng: twelve o’clock, midday/ noon (giữa trưa) hoặc midnight (nửa đêm) tùy vào thời điểm.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách nói về những khoảng thời gian trong ngày bằng tiếng Anh

  • Noon: buổi trưa

Noon có nghĩa là giờ trưa, nằm trong khoảng 12:00 p.m

Ví dụ: When do you make an appointment to meet him? – Around noon, we’ll have lunch together. 

(Bạn hẹn gặp anh ấy vào khi nào? – Khoảng buổi trưa, chúng tôi sẽ ăn trưa cùng nhau)

  • Midday: giữa ngày

Midday cũng khá giống với noon, vì trưa là khoảng thời gian giữa ngày. Tuy nhiên, Midday ám chỉ khoảng thời gian rộng hơn, từ 11:00 am đến 2:00 p.m.

Ví dụ: The weather forecast says it will rain by midday. (Dự báo thời tiết cho biết rằng trời sẽ mưa vào giữa ngày)

  • Afternoon: buổi trưa

Afternoon có nghĩa là sau buổi trưa, bất cứ lúc nào kể từ 12:00 a.m đến trước khi mặt trời lặn, thường là 6.00 p.m.

Ví dụ: This afternoon I’m going to play soccer with my brother. (Chiều nay, tôi sẽ đá bóng với anh trai tôi)

  • Midnight: nửa đêm

Midnight ám chỉ khoảng thời gian từ 12:00 a.m đến 3:00 a.m.

Ví dụ: They will light fireworks at midnight. (Họ sẽ đốt pháo hoa vào lúc giữa đêm)

  • Twilight: chạng vạng

Twilight là khoảng thời gian giao thoa giữa ngày và đêm, lúc mặt trời ánh lên màu xanh dương thẫm hay tím phớt.

Ví dụ: I love watching the sky at twilight. (Tôi thích ngắm bầu trời vào lúc chạng vạng)

  • Sunset: hoàng hôn và Sunrise: bình minh

Đây là thời điểm lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn

Ví dụ: The sea is most beautiful at sunrise and sunset. (Biển đẹp nhất là vào lúc bình minh và hoàng hôn)

Xem thêm: Quy tắc đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh

Một số cách ước lượng về thời gian trong tiếng Anh

Sử dụng “couple” hoặc “few”

Với một vài thời điểm như 5:56 hay 7:04, rất ít người bản xứ sẽ nói chính xác từng giây từng phút. Thay vào đó, họ sẽ nói khoảng thời gian ước lượng bằng cách sử dụng “couple” hoặc “few”. 

Ví dụ:

  • 5:56 – a couple of minutes to six /a few minutes to six.
  • 7:03 – a couple of minutes past seven/a few minutes past seven.

Sử dụng giới từ About/Around/Almost để nói về thời gian

Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể sử dụng những giới từ trên để ước lượng thời gian với ý nghĩa “tầm/khoảng…giờ” thay vì nói cụ thể thời gian. 

Ví dụ:

  • 5:12 p.m – About/Around five p.m. (Khoảng năm giờ chiều)
  • 5:50 p.m – Almost six p.m. (Gần sáu giờ chiều)

Xem thêm: Tổng quan về giới từ trong tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi về thời gian trong tiếng Anh phổ biến nhất

Bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu hỏi về thời gian thông dụng sau đây:

  • What time is it?: Bây giờ là mấy giờ? 
  • “Do you know what time it is?”: Bạn biết mấy giờ rồi không?
  • What’s the time? : Bây giờ là mấy giờ vậy?
  • Do you have the time? (Lưu ý: phân biệt rõ với “Do you have time?: Bạn có thời gian không vậy?)
  • Have you got the time?: Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
  • Muốn hỏi một cách lịch sự hơn, bạn nên dùng “Could you tell me the time, please?” (Bạn làm ơn cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)

Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:

1. Bây giờ là 6 giờ.A. It’s half past six.
B. It’s six o’clock.
C. It’s five o’clock.
2. Bây giờ là 7h45’.A. It’s seven past three.
B. It’s seven past four.
C. It’s quarter to eight.
3. Bây giờ là 10h15′.A. It’s a quarter past ten.
B. It’s half past ten.
C. It’s a quarter to ten.
4. Bây giờ là 11h50′.A. It’s ten past eleven.
B. It’s ten to twelve.
C. It’s ten past twelve.
5. Bây giờ là 1h30′.A. It’s half past two.
B. It’s half past one.
C. It’s half past three.

Đáp án:

1. B2. C3. A4. B5. B

Bài 2: Bài tập xem đồng hồ tiếng Anh và viết giờ bằng tiếng Anh

 Bài tập xem đồng hồ tiếng Anh và viết giờ bằng tiếng Anh
Nguồn: Toán tiếng Anh lớp 3

Đáp án:

A. It’s four five.B. It’s four ten.C. It’s four twenty-five.
D. It’s quarter past six.E. It’s half past seven.G. It’s twenty-five to one.

Luyện tập nói giờ trong giao tiếp tiếng Anh

Ngoài việc tìm các tài liệu hay bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn phần mềm ELSA Speak để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Không chỉ có kho từ vựng và tình huống phong phú, ELSA còn giúp bạn phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ bằng công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền.

Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhất

Sau khi tải app ELSA Speak, bạn sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào. Hệ thống sẽ chấm điểm và thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân của mỗi người. Nhờ vậy, con đường chinh phục ngoại ngữ của bạn sẽ được rút ngắn hơn.

Đặc biệt, chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Hiện nay, đã có 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam tin tưởng lựa chọn app ELSA Speak. Vậy thì còn chần chừ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay từ hôm nay.

Như vậy, cách đọc/nói giờ trong tiếng Anh không hề khó. Bạn chỉ cần áp dụng một số mẫu câu và các quy tắc là đã có thể giao tiếp hỏi giờ giấc. Các câu hỏi như 30 phút (tiếng anh đọc là gì), 45 phút (tiếng anh đọc là gì) không còn khó khăn nữa đúng không nào.

12 giờ trưa là AM hay PM trong tiếng Anh?

AM (Ante Meridiem = Before midday): Trước 12 giờ trưa (trước 1/2 ngày).
PM (Post Meridiem = After midday): Sau 12 giờ trưa (sau mốc 1/2 ngày).

Cách nói giờ kém trong tiếng Anh?

Khi diễn đạt giờ kém trong tiếng Anh, chúng ta dùng từ “to“: Số phút + to + số giờ.
Ví dụ:
5:50 => ten to six. (Bây giờ là năm giờ năm mươi phút hoặc sáu giờ kém mười phút) 
9:55 – It’s five to ten. (Bây giờ là mười giờ kém năm phút)
Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

Mục lục hiện 1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay 2. Tên tiếng Anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa 3. Tên tiếng Anh cho nữ được ưa chuộng nhất 4. Tên tiếng Anh cho nữ thể hiện ý nghĩa giàu sang 5. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, […]

<strong>Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất</strong>

Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất

Mục lục hiện 1. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn 2. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa 3. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước 4. Lời chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh 5. Lời chúc mừng sinh nhật bằng […]

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Mục lục hiện 1. Tổng quan những điều cần biết về bảng chữ cái tiếng Anh 2. Bảng chữ cái tiếng Anh là gì? 3. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Anh 4. Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc theo phiên âm chuẩn quốc tế 5. Cách đọc bảng chữ cái tiếng […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNJ24LT giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com