Trong tiếng Anh, có đến 9 cách phát âm a tuỳ theo âm tiết đứng trước và sau nó. Để nắm bắt quy tắc phát âm chữ a đúng chuẩn như người bản ngữ, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu bài biết dưới đây!

Cách phát âm a chuẩn xác trong tiếng Anh

Âm a ở vị trí khác nhau sẽ có cách đọc khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn cách phát âm a trong tiếng Anh chi tiết nhất:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Âm a được phát âm là /æ/

Âm a thường được phát âm là /æ/, với khẩu hình miệng và cách đọc như sau:

  • Bước 1: Miệng mở rộng theo khuôn tròn.
  • Bước 2: Lưỡi và quai hàm hạ thấp xuống, đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm dưới. 
  • Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình miệng này và phát âm “a”.

Ví dụ: 

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Bag/bæg/Cái túi
Bat/bæt/Con dơi
Fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời
Map/mæp/Bản đồ
Cat/kæt/Con mèo
Cách phát âm a được phát âm là  /æ/

Xem thêm: 

Âm a được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

Trong một từ, nếu âm a đứng trước âm be, ce, ke, me, pe, te, se, ze thì sẽ được phát âm là /eɪ/. Cách đọc nguyên âm đôi /eɪ/ như sau:

  • Bước 1: Miệng mở theo khuôn ngang và nâng lưỡi lên giữa khoang miệng để phát âm /e/.
  • Bước 2: Hạ lưỡi xuống thấp hơn để phát âm /ɪ/, khép môi lại và mở ngang.

Ví dụ: 

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Game/ɡeɪm/Trò chơi
Face/feɪs/Khuôn mặt
Lake/leɪk/Hồ
Hate/heɪt/Ghét
Name/neɪm/ Tên

Âm a được phát âm là /ɑː/ khi đứng trước r và tạo thành tổ hợp /a:r/

Khi âm a đứng trước âm r thì sẽ được đọc là /ɑː/. Khẩu hình miệng và cách phát âm /ɑː/ như sau:

  • Bước 1: Mở miệng và hàm rộng, môi thả lỏng.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở vị trí thấp và phát âm “a” một hơi kéo dài.

Ví dụ: 

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Car/kɑːr/Xe ô tô
Large/lɑːrdʒ/Rộng
Start/stɑːrt/Bắt đầu
Star/stɑːr/Ngôi sao
Chart/tʃɑːt/Biểu đồ
Âm a được phát âm là /ɑː/ khi đứng trước r

Âm a được phát âm là /ɔː/ khi đứng sau nó là l, ll, lk

Nếu đứng sau âm a là l, ll, lk thì âm a sẽ được đọc là /ɔː/. Đây là một nguyên âm dài và thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh – Anh. Cách phát âm /ɔː/ như sau:

  • Bước 1: Mở miệng theo khuôn tròn.
  • Bước 2: Để lưỡi ở giữa khoang miệng, kéo lưỡi về phía sau. 
  • Bước 3: Phát âm /ɔː/ bằng cách đọc kéo dài âm “o”.

Ví dụ: 

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Ball/bɔːl/Quả bóng
Call/kɔːl/Gọi
Fall/fɔːl/Mùa thu
Walk/wɔːk/Đi bộ
Mall/mɔːl/Trung tâm thương mại

Âm a được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước u, w

Tương tự, chữ a cũng được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước âm u hoặc w. Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Law/lɔː/Luật pháp
Audience/ˈɔː.di.əns/Khán giả
Strawberry/ˈstrɔː.bər.i/Quả dâu tây
Daughter/ˈdɔː.tər/Con gái
Autumn/ˈɔː.təm/Mùa thu
Âm a được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước u, w

Trường hợp ngoại lệ: Đôi khi âm a được đọc là /æ/ hoặc /əʊ/ khi a đứng trước u, w. Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Aunt/ænt/Cô, dì
Laugh/læf/Cười
Gauche/ɡəʊʃ/Vụng về

Xem thêm: 

Âm a được phát âm là /er/ khi đứng trước re, ir

Khi âm a đứng trước re hoặc ir thì sẽ được đọc là /er/. Cách phát âm nguyên âm đôi /er/ như sau:

  • Bước 1: Mở miệng, phần lưỡi đặt giữa khoang miệng và không chạm vào răng. 
  • Bước 2: Phát âm /e/ nhanh, sau đó cong lưỡi lên phát âm /r/.

Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Square/skwer/Hình vuông
Software/ˈsɑːft.wer/Phần mềm
Hardware/ˈhɑrd.wer/Phần cứng
Chair/ʧer/Cái ghế
Repair/rɪˈper/Sửa chữa

Âm a được phát âm là /ɪ/ khi đứng trước ge

Chữ A sẽ được phát âm là /ɪ/ khi đứng trước ge. Cách đọc nguyên âm đơn /ɪ/ như sau:

  • Bước 1: Mở miệng trạng thái bình thường. 
  • Bước 2: Đặt lưỡi phía sau răng cửa dưới. 
  • Bước 3: Phát âm chữ “i” một cách nhanh, gọn.

Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làng
Message/ˈmesɪdʒ/Tin nhắn
Vintage/ˈvɪntɪdʒ/Cổ điển
Package/ˈpækɪdʒ/Gói hàng
Marriage/ˈmerɪdʒ/Kết hôn

Tuy nhiên, vẫn có trường hợp ngoại lệ như:

  • Garage /gəˈrɑːʒ/: Gara để xe. 
  • Massage /məˈsɑːdʒ/: Mát xa

Xem thêm:

Âm a được phát âm là /ə/ khi đứng đầu một từ có 2 âm tiết trở lên và không nhấn trọng âm ở âm tiết đầu

Trong trường hợp này, âm a được phát âm là /ə/ và cách đọc như sau:

  • Bước 1: Mở miệng trạng thái bình thường. 
  • Bước 2: Đưa lưỡi lên giữa khoang miệng và không chạm vào răng. 
  • Bước 3: Phát âm /ə/ nhẹ nhàng, nhanh gọn.

Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Abroad/əˈbrɔːd/Ở nước ngoài
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Achieve/əˈtʃiːv/Đạt được
Ahead/əˈhed/Phía trước
Attract/əˈtrækt/Hấp dẫn

Âm a được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước y, i

Khi âm a đứng trước âm y hoặc i thì được phát âm là /eɪ/. Ví dụ:

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Daily/ˈdeɪli/Hàng ngày
Paint/peɪnt/Vẽ
Rain/reɪn/Mưa
Essay/ˈes.eɪ/Đoạn văn
Complaint/kəmˈpleɪnt/Phàn nàn
Âm a được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước y, i

Bài tập vận dụng cách phát âm a

Để ghi nhớ cách phát âm a trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng giải bài tập dưới đây:

Đề bài: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.

1A. GrammarB. DamageC. MammalD. Drama
2A. AppropriateB. AccommodateC. AudienceD. Accomplish
3A. InstallB. AttackC. OverallD. Waterfall
4A. DamageB. CompareC. RepairD. Nightmare
5A. AmazingB. FanC. HatD. Madness
6A. AppleB. CatC. CaseD. Clap
7A. TallB. AwareC. BallD. Awesome
8A. CakeB. FaceC. BakeD. Any 
9A. ApartmentB. DaddyC. SadD. Fat
10A. RemainB. RailwayC. QuarterD. Afraid

Đáp án: 1 – D, 2 – C, 3 – B, 4 – A, 5 – A, 6 – C, 7 – B, 8 – D, 9 – A, 10 – C.

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập phiên âm tiếng Anh.

Học phát âm chuẩn bản ngữ cùng ứng dụng ELSA Speak

Cách phát âm a sẽ phù hợp vào âm tiết đứng cạnh nó, đồng thời bạn cần điều chỉnh khẩu hình miệng và nhấn trọng âm đúng để nói tiếng Anh chuẩn bản ngữ. Để nhanh chóng nâng cấp “level” của mình, bạn hãy luyện tập cách phát âm a cùng ứng dụng ELSA Speak. 

ELSA Speak là phần mềm luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay, nhờ công nghệ AI tân tiến độc quyền. Hệ thống có khả năng nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng bản ngữ và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức, từ cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi theo video trực quan. Thông qua đó, bạn sẽ luyện tập thành thạo cách đọc 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh

ELSA Speak - Học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Không chỉ luyện phát âm từ đơn, app ELSA Speak còn giúp bạn luyện đọc cụm từ, câu văn hoặc đoạn hội thoại thông dụng. Kho tàng +7.000 bài học, 25.000 bài luyện tập sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện trình độ phát âm tiếng Anh của mình. 

Ngoài ra, ELSA Speak còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hoá theo trình độ và mục đích của người dùng. Bạn sẽ được học tiếng Anh 1 kèm 1 cùng gia sư ELSA, thống kê kết quả học tập theo tuần, theo tháng. 

ELSA Speak - Ứng dụng học phát âm tiếng Anh phổ biến

Hiện nay, ELSA Speak đã có 50 triệu lượt tải tại 195 quốc gia. Còn bạn thì sao? Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để luyện phát âm ngay hôm nay!