Bạn đang gặp khó khăn với cách viết Introduction Task 1 trong IELTS Writing? Đừng lo lắng, trong bài viết này, ELSA Speak sẽ chia sẻ những bí kíp giúp bạn chinh phục phần Introduction một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng khám phá những hướng dẫn chi tiết, các mẹo hữu ích để bạn tự tin viết Introduction và đạt điểm cao nhé!

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn viết một bài báo cáo ít nhất 150 từ để mô tả và tóm tắt các thông tin quan trọng từ một biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ hoặc bản đồ cho sẵn. Một bài IELTS Writing Task 1 thường có bố cục như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Introduction: Giới thiệu về biểu đồ, cung cấp thông tin chung về nội dung chính.
  • Overview: Nêu bật những đặc điểm, xu hướng nổi bật nhất được thể hiện trong biểu đồ.
  • Body (1-2 đoạn): Phân tích chi tiết số liệu, so sánh và đối chiếu các thông tin quan trọng để làm rõ các xu hướng đã nêu ở phần Overview.

Phần Introduction tuy ngắn gọn nhưng đóng vai trò quan trọng, tạo ấn tượng ban đầu và định hướng cho toàn bài viết. Bạn sẽ có 20 phút để hoàn thành phần thi IELTS Writing Task 1. Để đạt điểm cao, bạn cần trình bày thông tin một cách chính xác, logic, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, phù hợp với từng dạng biểu đồ.

Writing Task 1 bố cục gồm 3 phần: Introduction, Overview, Body Paragraphs.
Writing Task 1 bố cục gồm 3 phần: Introduction, Overview, Body Paragraphs.

Hướng dẫn cách viết Introduction Task 1 trong IELTS Writing

Phần Introduction trong IELTS Writing Task 1 tuy ngắn gọn nhưng lại là phần ghi điểm đầu tiên với giám khảo. Để viết Introduction hiệu quả, bạn cần giới thiệu ngắn gọn nội dung chính của biểu đồ bằng cách diễn đạt lại đề bài (paraphrase) theo cách riêng của mình, tránh sao chép nguyên văn. Dưới đây, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các kỹ thuật để viết một phần Introduction ấn tượng và đạt điểm cao.

Có thể bạn chưa biết: Tham gia các khóa học của ELSA Speak giúp hành trình luyện thi IELTS trở nên nhẹ nhàng, dễ dàng hơn bao giờ hết!

Diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa (Paraphrasing)

Paraphrasing là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing, giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và tránh lặp lại từ ngữ. Để paraphrase hiệu quả, bạn có thể thay thế các từ, cụm từ trong đề bài bằng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các cụm từ có ý nghĩa tương đương. Hãy tập trung paraphrase vào 3 phần chính sau đây.

Paraphrase “the graph below shows”

Thay vì lặp lại cụm từ “the graph below shows”, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như: “the graph illustrates”, “the chart provides information on”, “the diagram depicts” hay “according to the data presented in the graph”.

Ví dụ:

  • Đề bài: The line graph below shows the number of books read by men and women at Burnaby Public Library from 2011 to 2014. (Biểu đồ đường thẳng bên dưới cho thấy số lượng sách được nam và nữ đọc tại Thư viện công cộng Burnaby từ năm 2011 đến năm 2014.)
  • Introduction mẫu: The line graph illustrates the quantity of books that were read by males and females at Burnaby Public Library between 2011 and 2014. (Biểu đồ đường minh họa số lượng sách được nam và nữ đọc tại Thư viện công cộng Burnaby từ năm 2011 đến năm 2014.)
Diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa bằng cách sử dụng cụm từ thay thế
Diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa bằng cách sử dụng cụm từ thay thế

Paraphrase đối tượng chính

Bạn cần xác định đối tượng chính được đề cập trong biểu đồ và tìm cách diễn đạt lại bằng những từ ngữ khác. Ví dụ, thay vì nói “the number of books read by men and women”, bạn có thể viết “the quantity of books that were read by males and females”.

Khi viết cần xác định đối tượng chính được đề cập trong biểu đồ và diễn đạt lại bằng từ khác
Khi viết cần xác định đối tượng chính được đề cập trong biểu đồ và diễn đạt lại bằng từ khác

Paraphrase thời gian

Thay vì lặp lại cụm từ chỉ thời gian trong đề bài, hãy tìm cách diễn đạt lại bằng các cụm từ tương đương. Dưới đây là bảng gợi ý cách paraphrase thời gian:

Thời gian trong đề bàiCách paraphrase
from 2011 to 2014between 2011 and 2014
in 2023in the year 2023
over a period of 10 yearsover a decade
between 1990 and 2000from 1990 to 2000, during the period 1990-2000
throughout the period shownduring the timeframe shown, over the course of time shown
Bảng gợi ý cách paraphrase thời gian
Diễn đạt bằng các cụm tương đương với thời gian
Diễn đạt bằng các cụm tương đương với thời gian

Thay đổi cấu trúc câu

Bên cạnh việc thay thế từ ngữ, bạn cũng nên thay đổi cấu trúc câu để bài viết trở nên sinh động và linh hoạt hơn. Một số cấu trúc câu phổ biến có thể áp dụng đó là chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động và ngược lại. Bạn cũng có thể chuyển từ danh từ sang động từ, tính từ sang trạng từ…

Ví dụ:

  • Đề bài: The table below gives information about the underground railway systems in six cities. (Bảng dưới đây cung cấp thông tin về hệ thống đường sắt ngầm tại sáu thành phố.)
  • Introduction mẫu: Information regarding the underground railway systems in six different cities is presented in the table. (Sử dụng cấu trúc bị động – Thông tin về hệ thống đường sắt ngầm tại sáu thành phố khác nhau được trình bày trong bảng.)
Thay đổi cấu trúc câu để bài viết trở nên sinh động hơn
Thay đổi cấu trúc câu để bài viết trở nên sinh động hơn

Sử dụng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một công cụ hữu ích để bổ sung thông tin và làm rõ nghĩa cho câu văn. Bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả thêm về đối tượng, thời gian hoặc địa điểm được đề cập trong biểu đồ.

Ví dụ:

  • Đề bài: The bar chart below shows the top ten countries for the production and consumption of electricity in 2014. (Biểu đồ thanh bên dưới cho thấy mười quốc gia đứng đầu về sản xuất và tiêu thụ điện trong năm 2014.)
  • Introduction mẫu: The bar chart illustrates the ten highest-ranked nations in terms of electricity production and consumption in 2014, which highlights the global energy landscape for that year. (Biểu đồ thanh minh họa mười quốc gia có thứ hạng cao nhất về sản xuất và tiêu thụ điện trong năm 2014, làm nổi bật bối cảnh năng lượng toàn cầu trong năm đó.)
Sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả thêm về đối tượng, thời gian, hoặc địa điểm trong bài
Sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả thêm về đối tượng, thời gian, hoặc địa điểm trong bài

Kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả

Sau khi hoàn thành phần Introduction, hãy dành thời gian kiểm tra lại toàn bộ nội dung để đảm bảo không mắc lỗi ngữ pháp, chính tả hay lỗi diễn đạt nào. Một câu văn sai ngữ pháp hay sai chính tả đều có thể khiến bạn bị trừ điểm. Việc kiểm tra cẩn thận sẽ giúp bạn có một phần Introduction hoàn chỉnh và chuyên nghiệp.

Khi viết xong, cần giành thời gian để kiểm tra lỗi chính tả
Khi viết xong, cần giành thời gian để kiểm tra lỗi chính tả

Như vậy, bạn đã nắm được các kỹ thuật cơ bản để viết Introduction cho IELTS Writing Task 1. Những kỹ thuật này không chỉ giúp bạn viết Introduction nhanh hơn mà còn ấn tượng hơn. Tuy nhiên, để thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt các kỹ thuật này vào các dạng bài khác nhau.

Các cụm từ giúp bạn đạt điểm cao khi viết Introduction Task 1

Để gây ấn tượng với giám khảo và đạt điểm cao cho phần Introduction, việc sử dụng các cụm từ “đắt giá” là vô cùng quan trọng. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn paraphrase đề bài một cách hiệu quả mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú của bạn. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong phần Introduction:

  • The chart/graph/table/diagram illustrates (Biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ minh họa)
  • The provided figure depicts (Hình ảnh được cung cấp mô tả)
  • The data/information presents (Dữ liệu/thông tin trình bày)
  • According to the information given (Theo thông tin được cung cấp)
  • It is clear from the chart/graph/table/diagram that (Rõ ràng từ biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ rằng)
  • As can be seen from the data (Như có thể thấy từ dữ liệu)
  • The chart/graph/table/diagram compares (Biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ so sánh)
  • The chart/graph/table/diagram gives information on/about (Biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ cung cấp thông tin về)
  • The chart/graph/table/diagram shows (Biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ cho thấy)
  • The chart/graph/table/diagram outlines (Biểu đồ/đồ thị/bảng/sơ đồ phác thảo)
  • With regard to (Về phần/Liên quan đến)
  • In terms of (Xét về mặt)
  • In respect of (Về khía cạnh)
Các cụm từ giúp bài viết đạt điểm cao hơn
Các cụm từ giúp bài viết đạt điểm cao hơn

Việc ghi nhớ và vận dụng linh hoạt những cụm từ trên sẽ giúp bạn viết phần Introduction một cách nhanh chóng, chính xác và đạt điểm cao. Tuy nhiên, đừng chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng, hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.

Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ và cải thiện kĩ năng tiếng Anh của mình. Học ngay cùng ELSA Speak!

Bài mẫu Introduction IELTS Writing task 1

Tham khảo và phân tích các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách diễn đạt hiệu quả cho phần mở đầu của bài viết, từ đó nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là 5 đề bài kèm theo phần Introduction mẫu để bạn tham khảo:

Bài mẫu Introduction IELTS Writing Task 1 số 1

Đề bài: The chart below shows the percentage of men and women in further education in Britain in three periods and whether they were studying full-time or part-time. (Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ nam giới và nữ giới học cao học ở Anh trong ba giai đoạn và hình thức họ đang học toàn thời gian hay bán thời gian.)

Introduction mẫu: The provided chart illustrates the proportion of males and females pursuing higher education in Britain across three different time periods, indicating whether their studies were full-time or part-time. (Biểu đồ cột đã cho minh họa tỷ lệ nam giới và nữ giới theo học chương trình giáo dục đại học ở Anh qua ba giai đoạn thời gian khác nhau, cho biết liệu việc học của họ là toàn thời gian hay bán thời gian.)

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ nam giới và nữ giới học cao học ở Anh trong ba giai đoạn
Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ nam giới và nữ giới học cao học ở Anh trong ba giai đoạn

Bài mẫu Introduction IELTS Writing Task 1 số 2

Đề bài: The graph below shows average carbon dioxide (CO2) emissions per person in the United Kingdom, Sweden, Italy and Portugal between 1967 and 2007. (Biểu đồ dưới đây cho thấy lượng khí thải carbon dioxide (CO2) trung bình trên đầu người ở Vương quốc Anh, Thụy Điển, Ý và Bồ Đào Nha trong khoảng thời gian từ năm 1967 đến năm 2007.)

Introduction mẫu: The line graph compares the average per capita CO2 emissions in the UK, Sweden, Italy, and Portugal over a 40-year period from 1967 to 2007. (Biểu đồ đường so sánh lượng khí thải CO2 trung bình trên đầu người ở Anh, Thụy Điển, Ý và Bồ Đào Nha trong khoảng thời gian 40 năm từ 1967 đến 2007.)

Biểu đồ dưới đây cho thấy lượng khí thải CO2  ở Vương quốc Anh, Thụy Điển, Ý và Bồ Đào Nha
Biểu đồ dưới đây cho thấy lượng khí thải CO2 ở Vương quốc Anh, Thụy Điển, Ý và Bồ Đào Nha

Bài mẫu Introduction IELTS Writing Task 1 số 3

Đề bài: The diagram below shows the process of making recycled paper from old newspapers. (Sơ đồ dưới đây cho thấy quy trình sản xuất giấy tái chế từ giấy báo cũ.)

Introduction mẫu: The provided diagram illustrates the steps involved in recycling old newspapers to produce new, usable paper. (Sơ đồ được cung cấp minh họa các bước liên quan đến việc tái chế giấy báo cũ để sản xuất giấy mới có thể sử dụng được.)

Sơ đồ dưới đây cho thấy quy trình sản xuất giấy tái chế từ giấy báo cũ
Sơ đồ dưới đây cho thấy quy trình sản xuất giấy tái chế từ giấy báo cũ

Bài mẫu Introduction IELTS Writing Task 1 số 4

Đề bài: The maps below show the changes that have taken place at the seaside resort of Templeton between 1990 and 2005. (Các bản đồ dưới đây cho thấy những thay đổi đã diễn ra tại khu nghỉ mát bên bờ biển Templeton từ năm 1990 đến năm 2005.)

Introduction mẫu: The two maps depict the transformation of the coastal resort town of Templeton over a 15-year period, from 1990 to 2005. (Hai bản đồ mô tả sự biến đổi của thị trấn nghỉ mát ven biển Templeton trong khoảng thời gian 15 năm, từ năm 1990 đến năm 2005.)

Các bản đồ dưới đây cho thấy những thay đổi đã diễn ra tại khu nghỉ mát bên bờ biển Templeton
Các bản đồ dưới đây cho thấy những thay đổi đã diễn ra tại khu nghỉ mát bên bờ biển Templeton

Bài mẫu Introduction IELTS Writing Task 1 số 5

Đề bài: The table below gives information about the underground railway systems in six cities. (Bảng dưới đây cung cấp thông tin về hệ thống đường sắt ngầm ở sáu thành phố.)

Introduction mẫu: The table presents data on the underground railway networks in six different cities, including details on their date of opening, route length and annual ridership. (Bảng trình bày dữ liệu về mạng lưới đường sắt ngầm ở sáu thành phố khác nhau, bao gồm thông tin chi tiết về ngày khai trương, chiều dài tuyến đường và lượng hành khách hàng năm.)

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về hệ thống đường sắt ngầm ở sáu thành phố
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về hệ thống đường sắt ngầm ở sáu thành phố

Lưu ý về cách viết Introduction Task 1

Phần mở đầu tuy ngắn gọn nhưng lại đóng vai trò quan trọng, tạo ấn tượng ban đầu cho người chấm về bài viết của bạn. Để ghi điểm, bạn cần chú ý một số điểm mấu chốt trong quá trình viết Introduction. Sau đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn có cách viết Introduction Writing Task 1 đạt hiệu quả tốt.

  • Viết ngắn gọn, súc tích: Introduction chỉ nên bao gồm 1-2 câu văn, tối đa là 3 câu. Độ dài lý tưởng là khoảng 20-40 từ. Tránh viết lan man, dài dòng.
  • Paraphrase đề bài: Sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác để diễn đạt lại thông tin trong đề bài. Việc này giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và tránh lặp từ. Không chép lại y nguyên đề bài.
  • Nêu rõ thông tin chính: Introduction cần cho người đọc biết rõ dạng biểu đồ, bảng biểu, hoặc quy trình được mô tả là gì, cũng như các thông tin chính về thời gian, địa điểm, đối tượng được đề cập.
  • Không thêm thông tin chi tiết: Chỉ nêu thông tin tổng quan, không đi sâu vào phân tích số liệu hay mô tả chi tiết các xu hướng, sự thay đổi. Phần thân bài mới là nơi bạn thực hiện những điều này.
  • Không đưa ý kiến cá nhân: Introduction Task 1 chỉ mang tính chất mô tả, không phải là nơi để bạn đưa ra quan điểm hay nhận định cá nhân. Hãy giữ thái độ khách quan và trung lập.
  • Kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Dù chỉ là một đoạn văn ngắn, bạn cũng cần đảm bảo Introduction không mắc lỗi ngữ pháp hay chính tả. Những lỗi sai nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
  • Tập trung vào thông tin quan trọng nhất: Hãy đảm bảo rằng bạn đã xác định được thông tin quan trọng nhất của đề bài và đề cập đến chúng trong phần Introduction.
Những lưu ý về cách viết bài Writing introduction Task 1
Những lưu ý về cách viết bài Writing introduction Task 1

Các câu hỏi thường gặp

Xoay quanh chủ đề cách viết Introduction Task 1, chắc hẳn bạn sẽ có nhiều thắc mắc cần được giải đáp. ELSA Speak sẽ tổng hợp một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến việc viết Introduction trong IELTS Writing Task 1 và cung cấp câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi làm bài.

Nên viết Introduction trong IELTS Writing Task 1 như thế nào?

Để viết Introduction hiệu quả, bạn cần paraphrase đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu. Đồng thời, hãy nêu rõ loại biểu đồ, thông tin chính như thời gian, địa điểm và đối tượng được đề cập. Giữ cho phần Introduction ngắn gọn và súc tích.

Nên viết bao nhiêu câu trong Introduction IELTS Writing task 1?

Phần Introduction của bạn chỉ nên gồm 1-2 câu, tối đa là 3 câu. Lý tưởng nhất là bạn viết trong khoảng 20-40 từ, đảm bảo sự ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ thông tin cần thiết. Không nên viết quá dài, sẽ khiến phần mở bài của bạn lan man.

Có cách nào để diễn giải phần Introduction trong IELTS Writing Task 1?

Bạn có thể diễn giải phần Introduction bằng cách sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa để thay thế cho các từ khóa trong đề bài. Ngoài ra, bạn nên thay đổi cấu trúc câu, ví dụ như chuyển từ câu chủ động sang bị động. Điều này thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ của bạn.

>> Xem thêm:

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách viết Introduction Task 1 trong IELTS Writing. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ, bạn có thể tự tin viết được phần Introduction hay, ngắn gọn và súc tích. Bạn có thể theo dõi và khám phá thêm các bài viết khác từ ELSA Speak để trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích, phục vụ hành trình chinh phục IELTS của mình nhé!