Bạn đang băn khoăn capable đi với giới từ gì và muốn nắm vững cách dùng từ này? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về khái niệm và cách sử dụng capable một cách chi tiết, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Capable là gì?
Capable là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng, có năng lực, thường dùng để miêu tả một người hoặc một vật có thể làm được điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ˈkeɪpəbl/
Ví dụ:
- She is a capable leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực.) Câu này nhấn mạnh khả năng tổng quan của người phụ nữ đó trong vai trò lãnh đạo.
- The new software is capable of analyzing large amounts of data. (Phần mềm mới có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu.) Câu này nhấn mạnh khả năng cụ thể của phần mềm.

Capable đi với giới từ gì?
Capable thường đi với giới từ “of” để diễn tả khả năng làm gì đó. Cấu trúc này rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
Capable of
Capable mang nghĩa có khả năng làm gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một khả năng tiềm ẩn hoặc một năng lực chung.
Ví dụ:
- He is capable of speaking three languages. (Anh ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ.)
- The machine is capable of operating for 24 hours. (Máy móc này có khả năng hoạt động trong 24 giờ.)

Capable in mang nghĩa có khả năng trong một lĩnh vực cụ thể. Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với “capable of” và thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt.
Ví dụ:
- She is very capable in mathematics. (Cô ấy rất giỏi toán.)
- He is capable in handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.)
Capable at
Cấu trúc này ít phổ biến và thường được coi là không đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, người ta có thể sử dụng “capable at” để diễn tả khả năng trong một lĩnh vực cụ thể, tương tự như “capable in”.
Ví dụ:m
- He’s pretty capable at fixing cars. (Anh ấy khá giỏi sửa chữa ô tô.)
- She’s very capable at baking cakes. (Cô ấy rất giỏi làm bánh.)
Be capable of + Ving
Be capable of + Ving có nghĩa là có khả năng làm gì đó (dạng động từ). Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động.
Ví dụ:
- She is capable of running a marathon. (Cô ấy có khả năng chạy marathon.)
- The robot is capable of performing complex tasks. (Robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)
Capable in
Từ loại khác của Capable
Từ loại | Từ vựng liên quan | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | capability, capacity | khả năng, năng lực | She has the capability to learn new languages quickly. (Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ mới rất nhanh.) |
Tính từ | capable | có khả năng | He is a capable leader. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực.) |
Trạng từ | capably | một cách có khả năng, một cách thành thạo | She capably managed the project, finishing it on time and under budget. (Cô ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả, hoàn thành đúng hạn và dưới ngân sách.) |

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa của capable
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Able | /ˈeɪbl/ | Có thể, có năng lực | He is able to solve complex mathematical problems. (Anh ấy có thể giải quyết các bài toán phức tạp.) |
Competent | /ˈkɒmpɪtənt/ | Thành thạo, có năng lực | She is a competent programmer. (Cô ấy là một lập trình viên thành thạo.) |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng | He is a skilled carpenter. (Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.) |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Có tài năng | She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) |
Qualified | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng | He is qualified for the job. (Anh ấy đủ tiêu chuẩn cho công việc.) |
Proficient | /prəˈfɪʃənt/ | Thành thạo, thuần thục | She is proficient in French. (Cô ấy thành thạo tiếng Pháp.) |
Adept | /ˈædept/ | Thành thạo, giỏi | He is adept at playing the guitar. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi.) |
Gifted | /ˈɡɪftɪd/ | Có tài năng bẩm sinh | She is a gifted artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ có tài năng bẩm sinh.) |
Accomplished | /əˈkʌmplɪʃt/ | Thành công, tài năng | He is an accomplished pianist. (Anh ấy là một nghệ sĩ piano tài năng.) |
Apt | /æpt/ | Có khuynh hướng, có khả năng | She is apt to forget things. (Cô ấy hay quên.) |
Fit | /fɪt/ | Phù hợp, thích hợp | He is fit for the job. (Anh ấy phù hợp với công việc.) |
Suitable | /ˈsuːtəbl/ | Thích hợp, phù hợp | She is a suitable candidate for the position. (Cô ấy là một ứng viên phù hợp cho vị trí này.) |
Proper | /ˈprɒpər/ | Đúng, thích hợp | He is the proper person for the job. (Anh ấy là người thích hợp cho công việc.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | She is a very efficient worker. (Cô ấy là một người làm việc rất hiệu quả.) |
Effective | /ɪˈfektɪv/ | Có hiệu quả | His method was very effective in solving the problem. (Phương pháp của anh ấy rất hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.) |
Able-bodied | /ˈeɪbl ˈbɒdid/ | Khỏe mạnh, có khả năng lao động | He is an able-bodied man. (Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh.) |
Capable of | /ˈkeɪpəbl əv/ | Có khả năng làm gì | She is capable of lifting heavy weights. (Cô ấy có khả năng nâng vật nặng.) |
Up to | /ʌp tuː/ | Có khả năng, đủ sức | Are you up to the task? (Bạn có đủ sức làm việc này không?) |
Equal to | /ˈiːkwəl tuː/ | Bằng, ngang bằng | She is equal to the challenge. (Cô ấy đủ sức đối mặt với thử thách.) |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (với dịch) |
incapable | /ɪnˈkeɪpəbl/ | không có khả năng | He is incapable of lying. (Anh ấy không thể nói dối.) |
unable | /ʌnˈeɪbl/ | không thể | She was unable to attend the meeting. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp.) |
incompetent | /ɪnˈkɒmpɪtənt/ | không đủ năng lực | The manager was incompetent at handling the crisis. (Người quản lý không đủ năng lực để xử lý cuộc khủng hoảng.) |
inept | /ɪˈnɛpt/ | vụng về, thiếu khéo léo | He is inept at sports. (Anh ấy vụng về trong thể thao.) |
unskilled | /ʌnˈskɪld/ | không có kỹ năng | The unskilled worker struggled with the task. (Người công nhân không có kỹ năng gặp khó khăn với công việc.) |
unqualified | /ʌnˈkwɒlɪfaɪd/ | không đủ tiêu chuẩn | She is unqualified for the position. (Cô ấy không đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.) |
unfit | /ʌnˈfɪt/ | không phù hợp, không thích hợp | He is unfit for the job. (Anh ấy không phù hợp với công việc.) |
powerless | /ˈpaʊərləs/ | bất lực | I felt powerless to stop the argument. (Tôi cảm thấy bất lực không thể ngăn cản cuộc tranh cãi.) |
helpless | /ˈhɛlpləs/ | vô vọng, bất lực | The baby was helpless. (Đứa bé vô cùng bất lực.) |
weak | /wiːk/ | yếu | She felt weak after the illness. (Cô ấy cảm thấy yếu sau khi ốm.) |
feeble | /ˈfiːbl/ | yếu ớt, ốm yếu | His voice was feeble. (Giọng nói của anh ấy yếu ớt.) |
fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | dễ vỡ, mong manh | The glass vase was fragile. (Cái bình thủy tinh rất dễ vỡ.) |
frail | /freɪl/ | yếu đuối, ốm yếu | The old woman was frail. (Người phụ nữ già rất yếu đuối.) |
infirm | /ɪnˈfɜːm/ | yếu ớt, ốm yếu (thường dùng cho người già) | His grandfather was infirm. (Ông nội anh ấy rất yếu ớt.) |
disabled | /dɪsˈeɪbld/ | tàn tật | He is disabled and uses a wheelchair. (Anh ấy bị tàn tật và sử dụng xe lăn.) |
handicapped | /ˈhændikæpt/ | khuyết tật | The handicapped child needed special care. (Đứa trẻ khuyết tật cần được chăm sóc đặc biệt.) |
impaired | /ɪmˈpeəd/ | suy yếu, bị tổn hại | His vision was impaired. (Thị lực của anh ấy bị suy yếu.) |
deficient | /dɪˈfɪʃənt/ | thiếu hụt | His diet was deficient in vitamins. (Chế độ ăn uống của anh ấy thiếu vitamin.) |
inadequate | /ɪnˈædɪkwət/ | không đủ, không thích hợp | The resources were inadequate to complete the project. (Tài nguyên không đủ để hoàn thành dự án.) |
limited | /ˈlɪmɪtɪd/ | hạn chế | His knowledge of the subject was limited. (Kiến thức của anh ấy về chủ đề này rất hạn chế.) |

Phân biệt Capable và Able chi tiết
Giống nhau
Cả “capable” và “able” đều mang nghĩa “có khả năng”, “có thể”. Chúng thường được sử dụng để diễn tả một người hoặc một vật có đủ năng lực để làm một việc gì đó.
Khác nhau
Tiêu chí | Capable | Able |
Ý nghĩa cụ thể | Thường nhấn mạnh khả năng tiềm ẩn, năng lực chung của một người hoặc một vật. | Thường nhấn mạnh khả năng thực hiện một hành động cụ thể tại một thời điểm nhất định. |
Ngữ cảnh | Thường được dùng để nói về khả năng tổng quát, tiềm năng. | Thường được dùng để nói về khả năng thực hiện một hành động cụ thể trong một tình huống cụ thể. |
Kết hợp với giới từ | Thường kết hợp với giới từ “of”: capable of | Thường kết hợp với động từ nguyên mẫu: able to |
Sắc thái | Mang tính khách quan, đánh giá chung. | Mang tính chủ quan hơn, tập trung vào khả năng thực tế tại một thời điểm nhất định. |
Ví dụ | He is capable of learning any language. (Anh ấy có khả năng học bất kỳ ngôn ngữ nào.) | She is able to speak three languages fluently. (Cô ấy có khả năng nói ba thứ tiếng trôi chảy.) |

Học từ vựng hiệu quả chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Với ELSA Speak, bạn sẽ được học từ vựng theo chủ đề, luyện tập phát âm và làm bài tập đa dạng.
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp
- She is a very _____ lawyer.
- He is _____ of lifting this heavy box.
- The new software is _____ of analyzing large amounts of data.
- She is highly _____ for the position.
- He is not _____ of understanding complex ideas.
- The old man was becoming increasingly _____ as he aged.
- The company is _____ of producing high-quality products.
- She is _____ to do anything she sets her mind to.
- The disabled athlete proved that he was _____ of great things.
- The machine is _____ of operating 24 hours a day.
- The team is _____ of winning the championship.
- She is a _____ leader who can inspire her team.
- The small child was _____ of walking on his own. (không có khả năng)
- The company’s financial situation is _____ of improvement.
- He is _____ of speaking three languages fluently.
Đáp án:
- capable
- capable
- capable
- qualified
- incapable
- incapable
- capable
- capable
- capable
- capable
- capable
- capable
- incapable
- capable
- capable

Xác định giới từ thích hợp
- Despite his young age, he is _____ solving complex mathematical problems.
A. capable to
B. able of
C. capable of
- She is _____ adapting to any new environment.
A. able for
B. capable of
C. capable with
- The machine is _____ operating continuously for 24 hours.
A. able to
B. capable for
C. capable of
- Are you _____ finishing this report by tomorrow?
A. capable to
B. able to
C. capable with
- With her experience, she is _____ handling any customer complaints.
A. capable of
B. able for
C. capable with
- The team is _____ completing the project on time.
A. able to
B. capable for
C. capable of
- The new software is _____ analyzing large amounts of data quickly.
A. capable to
B. able of
C. capable of
- He is _____ lifting weights that are twice his body weight.
A. able to
B. capable for
C. capable of
- She is _____ speaking five languages fluently.
A. capable to
B. able of
C. capable of
- The robot is _____ performing delicate tasks.
A. able to
B. capable for
C. capable of
Đáp án:
- C. capable of (Anh ấy có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp mặc dù còn trẻ.)
- B. capable of (Cô ấy có khả năng thích nghi với bất kỳ môi trường mới nào.)
- A. able to (Máy móc này có thể hoạt động liên tục trong 24 giờ.)
- B. able to (Bạn có thể hoàn thành báo cáo này vào ngày mai không?)
- A. capable of (Với kinh nghiệm của mình, cô ấy có khả năng xử lý bất kỳ khiếu nại nào của khách hàng.)
- A. able to (Đội có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- C. capable of (Phần mềm mới có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng.)
- A. able to (Anh ấy có thể nâng tạ nặng gấp đôi trọng lượng cơ thể.)
- C. capable of (Cô ấy có khả năng nói lưu loát năm ngôn ngữ.)
- A. able to (Robot có thể thực hiện các nhiệm vụ tinh vi.)
>> Xem thêm:
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp các Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
- Hit me up là gì? Các phrasal verbs của hit phổ biến hiện nay
- Carry on là gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Tóm lại, “capable” là một từ vựng quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để trang bị thêm những kiến thức ngữ pháp cũng như là từ vựng từ cơ bản đến nâng cao vào hành trang kiến thức của mình nhé! Tải ứng dụng ngay hôm nay để trải nghiệm những bài học thú vị và hiệu quả!