Câu cảm thán là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bày tỏ cảm xúc và thái độ của người nói về một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giới thiệu hơn 60 câu cảm thán tiếng Anh, cùng với cấu trúc và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu cảm thán tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán tiếng Anh là Exclamation sentence, phiên âm /ˌɛkskləˈmeɪʃən ˈsɛntəns/.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Câu cảm thán là loại câu thường dùng trong giao tiếp để thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người nói về một sự việc hoặc đối tượng nào đó. Các cảm xúc có thể là hạnh phúc, khen ngợi, chê bai, vui vẻ, buồn bã, ngạc nhiên, …
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán cũng rất đa dạng, tương tự như tiếng Việt. Đôi khi người ta dùng cả một câu dài để bày tỏ cảm xúc, nhưng cũng có khi chỉ cần một từ đơn giản để diễn đạt cảm giác của mình.
Cách sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh
Vị trí câu
– Đặt ở cuối câu và kết thúc bằng dấu chấm than (!).
– Có thể đứng độc lập hoặc trong câu hoàn chỉnh.
Cách nhận biết câu cảm thán
– Dấu chấm than (!).
– Từ ngữ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (như “Wow,” “Amazing,” “Unbelievable”).
Ví dụ:
– “What a beautiful day!”
– “Keep it up!”
– “I can’t believe it!”
– “Wow, that’s incredible!”
– “Amazing work!”
– “Unbelievable!”
Trường hợp sử dụng phù hợp
– Giao tiếp thường ngày: Biểu thị cảm xúc: Ngạc nhiên, vui mừng, thất vọng. Ví dụ
- “Wow, look at that sunset!”
- “I’m so happy for you!”
- “Wow, that’s incredible!”
– Giao tiếp xã hội: Khích lệ, động viên: Thể hiện sự đồng tình hoặc động viên. Ví dụ
- “Great job! Keep it up”
- “Great job on the presentation!”
- “Way to go!”
Trường hợp tránh sử dụng
– Tránh sử dụng trong văn bản công việc: Văn bản yêu cầu chính xác và khách quan (biên bản, hợp đồng,…). Ví dụ: Không nên dùng “This report is fantastic!”, thay vào đó hãy dùng: “The report is complete and accurate.”
– Tránh lạm dụng: Sử dụng vừa đủ để giữ hiệu quả và tránh cảm giác không chân thành.
50+ mẫu câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến
Câu cảm thán chung chung
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Wow! | Ôi chao! |
Amazing! | Thật tuyệt vời! |
Incredible! | Không thể tin được! |
Fantastic! | Tuyệt vời! |
Unbelievable! | Không thể tin nổi! |
Oh no! | Ôi không! |
What a surprise! | Thật bất ngờ! |
How exciting! | Thật hồi hộp! |
That’s wonderful! | Thật tuyệt vời! |
How impressive! | Thật ấn tượng! |
Yikes! | Ôi trời ơi! |
Oh my goodness! | Ôi trời ơi! |
Bravo! | Xuất sắc! |
Incredible! | Tuyệt vời! |
Oh, really? | Ôi, thật sao? |
Câu cảm thán thể hiện cảm xúc
Một vài câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc:
Trạng thái | Câu cảm thán | Dịch nghĩa |
Dùng để động viên | It’s risky, but you can handle it! | Nhiều rủi ro, nhưng bạn có thể xử lý được! |
Go for it! You’ve got this! | Cứ thử đi! Bạn làm được mà! | |
Cheer up! Things will get better soon. | Vui lên đi! Mọi việc sẽ sớm tốt hơn. | |
Calm down! Everything will be fine. | Bình tĩnh nào! Mọi thứ sẽ ổn thôi. | |
It’s over! Let’s move on to new things. | Mọi chuyện đã qua rồi! Hãy chuyển sang điều mới. | |
Good job! You really nailed it! | Làm tốt lắm! Bạn đã thực hiện rất xuất sắc! | |
Keep it up! | Tiếp tục nhé! | |
You’re on the right track! | Bạn đang đi đúng hướng! | |
Don’t give up! You’re almost there. | Đừng từ bỏ! Bạn sắp đến nơi rồi. | |
You can do it! | Bạn làm được mà! | |
Dùng để thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng | How lucky we are to have this opportunity! | Thật là may mắn khi có cơ hội này! |
That’s amazing! I’m so impressed! | Thật bất ngờ! Tôi rất ấn tượng! | |
That’s great! I’m really pleased with it. | Thật tuyệt! Tôi thực sự hài lòng với điều này. | |
That’s really awesome! You did a great job! | Quá tuyệt vời! Bạn đã làm rất tốt! | |
Thank God everything turned out well. | Cảm ơn trời đất mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp. | |
I did it! I finally achieved my goal! | Mình làm được rồi! Cuối cùng cũng đạt được mục tiêu! | |
Nothing could make me happier than this. | Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn điều này. | |
I have nothing more to desire. I’m content. | Tôi không còn điều gì mong muốn hơn. Tôi hài lòng. | |
We are happy indeed with the results. | Chúng tôi thực sự vui mừng với kết quả. | |
I’m on cloud nine! | Tôi đang trên mây! | |
What a delightful surprise! | Thật là một bất ngờ thú vị! | |
Dùng để thể hiện cảm xúc tiếc nuối, buồn chán, tức giận | What a bore! This event was really dull. | Thật là chán quá! Sự kiện này thật sự nhạt nhẽo. |
Too bad! I was hoping for something better. | Tệ quá! Tôi đã mong đợi điều gì đó tốt hơn. | |
Poor fellow! He didn’t deserve this at all. | Thật tội nghiệp! Anh ấy không xứng đáng với điều này. | |
What a pity! I was looking forward to it. | Thật đáng tiếc! Tôi đã mong chờ điều này. | |
What nonsense! This makes no sense at all. | Thật vô lý! Điều này hoàn toàn không có lý. | |
I can’t believe this happened. | Tôi không thể tin điều này đã xảy ra. | |
How disappointing! | Thật thất vọng! | |
This is unacceptable! | Điều này là không thể chấp nhận! | |
What a letdown! | Thật là thất vọng! | |
This is outrageous! | Thật là quá đáng! |
6 cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh thông dụng
Câu cảm thán với How
Câu cảm thán với “How” được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó, thường là những điều tích cực như vẻ đẹp, tài năng, hoặc sự thú vị. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh cảm giác và tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ hơn so với việc sử dụng “What”. Cấu trúc:
How + adjective/adverb + S + V/be! |
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Bày tỏ sự ngưỡng mộ
- Thể hiện sự hài lòng
- Diễn tả sự kinh ngạc hoặc ấn tượng mạnh
Ví dụ:
– How wonderful this place is! (Địa điểm này thật tuyệt vời!) – Dùng khi bạn đến một địa điểm du lịch đẹp và muốn bày tỏ sự ngạc nhiên.
– How quickly he solved the problem! (Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh quá!) – Dùng khi bạn ấn tượng với khả năng giải quyết vấn đề của ai đó trong công việc.
Câu cảm thán với What
Câu cảm thán với “What” được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, ấn tượng mạnh mẽ hoặc cảm xúc tích cực về một điều gì đó, thường được dùng trong các tình huống sau:
- Bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với điều gì đó, như tài năng, vẻ đẹp hoặc một trải nghiệm.
- Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ trước một sự kiện hoặc một người.
- Nhấn mạnh cảm giác tích cực mà bạn muốn chia sẻ với người khác.
Cấu trúc câu cảm thán với What:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | Dịch | Ngữ cảnh |
What + a/an + adj + danh từ đếm được số ít! | Nếu là danh từ số ít đếm được, cần thêm mạo từ a/an. | What an interesting book! | Cuốn sách thú vị thật! | Khi bạn đọc một cuốn sách hấp dẫn và muốn chia sẻ. |
What a talented musician! | Thật là một nhạc sĩ tài năng! | Khi bạn nghe ai đó chơi nhạc rất hay. | ||
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)! | Khi dùng danh từ số nhiều, không cần mạo từ. | What funny boys these are! | Mấy cậu nam này hài quá! | Khi bạn xem một nhóm bạn trẻ đang vui vẻ. |
What amazing stories they are! | Những câu chuyện thật tuyệt! | Khi nghe ai đó kể về những trải nghiệm thú vị. | ||
What + adj + danh từ không đếm được! | Danh từ không đếm được không cần mạo từ. | What yummy soup! | Súp ngon tuyệt luôn! | Khi bạn thưởng thức một bát súp rất ngon. |
What nice weather today! | Thời tiết hôm nay đẹp quá! | Khi bạn ra ngoài và cảm thấy thời tiết thật dễ chịu. | ||
What + a/an + adj + noun + S + V! | Kết hợp cảm thán với một câu kể, làm rõ nghĩa hơn. | What a difficult test we had! | Bài kiểm tra khó quá! | Khi bạn vừa hoàn thành một bài kiểm tra căng thẳng. |
What mean girls he has met! | Mấy cô gái anh ta gặp xấu tính ghê! | Khi nghe ai đó nói về những người bạn xấu. |
Câu cảm thán nghi vấn
Câu cảm thán nghi vấn là những câu hỏi được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc phấn khích. Mặc dù có dạng nghi vấn, chúng không thực sự mong đợi một câu trả lời mà chủ yếu để nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Khi bạn muốn bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng về một điều gì đó.
- Để thể hiện sự kinh ngạc trước một tình huống hoặc sự việc.
- Khi bạn muốn khuyến khích người khác cùng chia sẻ cảm xúc hoặc ấn tượng của bạn.
Cấu trúc câu:
What + adj + noun! |
How + adj! |
Ví dụ:
– What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!) – Dùng khi bạn ra ngoài và cảm nhận thời tiết trong lành, bạn muốn bày tỏ sự hào hứng về ngày hôm đó.
– How exciting this is! (Thật là phấn khích!) – Dùng khi bạn đang tham gia một sự kiện thú vị, chẳng hạn như một buổi hòa nhạc hoặc một hoạt động thể thao.
Câu cảm thán “So” và “Such”
Cả “so” và “such” đều được sử dụng để diễn đạt mức độ mạnh mẽ của tính từ và nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
1. Câu cảm thán với “so”
Ngữ cảnh sử dụng:
- Dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về mức độ của một tính từ.
- Thường áp dụng cho các tình huống diễn tả sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc cảm xúc tiêu cực.
Cấu trúc câu:
S + be + so + adj! = So + adj! |
Ví dụ:
– They are so lazy! (Họ lười quá đi mất!) – Dùng khi bạn thấy một nhóm người không làm gì và cảm thấy thất vọng về sự lười biếng của họ.
– She is so talented! (Cô ấy thật tài năng!) – Dùng khi bạn chứng kiến ai đó biểu diễn hoặc thực hiện một kỹ năng xuất sắc.
2. Câu cảm thán với “such”
Ngữ cảnh sử dụng:
- Dùng để nhấn mạnh tính chất của một danh từ.
- Thể hiện sự đánh giá cao hoặc cảm xúc về một sự vật, sự việc cụ thể.
Cấu trúc câu:
It + be + such + a/an/X + adj + noun! = Such + a/an/X + adj + noun! |
Ví dụ:
– It was such an amazing performance! (Một màn trình diễn tuyệt vời!) – Dùng khi bạn xem một buổi biểu diễn và cảm thấy ấn tượng với sự thể hiện của nghệ sĩ.
– Such a nice dress! (Thật là một chiếc váy đẹp!) – Dùng khi bạn thấy ai đó mặc một chiếc váy rất đẹp và muốn khen ngợi.
Cảm thán dạng phủ định
Câu cảm thán dạng phủ định thường được dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, mặc dù cấu trúc câu có dạng phủ định. Điều này giúp nhấn mạnh ấn tượng hoặc cảm giác về một điều gì đó.
Công thức câu cảm thán dạng phủ định:
To be not + S + adj! |
Câu cảm thán dạng phủ định thường được sử dụng để:
- Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng
- Diễn tả sự phấn khích
- Khen ngợi hoặc thể hiện sự đánh giá cao
- Nhấn mạnh trải nghiệm tích cực
Ví dụ:
– Isn’t this place beautiful! (Nơi này thật đẹp quá đi!) – Dùng khi bạn đang ở một địa điểm tuyệt vời và muốn bày tỏ sự ngạc nhiên về vẻ đẹp của nó.
– Wasn’t that movie exciting! (Bộ phim đó thật hấp dẫn!) – Dùng sau khi xem một bộ phim kịch tính và muốn chia sẻ cảm xúc với bạn bè.
– Aren’t they amazing dancers! (Họ thật là những vũ công tuyệt vời!) – Dùng khi bạn xem một buổi biểu diễn múa và cảm thấy ấn tượng với khả năng của các vũ công.
– Wasn’t the concert incredible! (Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!) – Dùng khi bạn tham dự một buổi hòa nhạc đáng nhớ và muốn thể hiện cảm xúc của mình.
Cảm thán bằng từ đơn
Câu cảm thán đơn từ (Single-word Exclamatory Sentence) là những câu ngắn gọn, mạnh mẽ dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thán phục, kinh ngạc hoặc hứng thú. Những câu này thường chỉ sử dụng một từ duy nhất và kết thúc bằng dấu chấm than (!) để nhấn mạnh cảm xúc.
Ngữ cảnh sử dụng
- Khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ mà không cần giải thích thêm.
- Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi bạn muốn phản ứng nhanh chóng với một tình huống hoặc một điều gì đó thú vị.
- Khi xem một buổi biểu diễn, một sản phẩm mới, hoặc một sự kiện gây ấn tượng.
Cấu trúc câu:
Từ cảm thán + ! |
Ví dụ:
– Amazing! (Tuyệt vời!) – Dùng khi bạn thấy một màn trình diễn nghệ thuật xuất sắc hoặc một điều gì đó khiến bạn ngạc nhiên.
– Incredible! (Không thể tin được!) – Dùng khi bạn nghe một tin tức bất ngờ hoặc một câu chuyện thú vị từ bạn bè.
Bài tập câu cảm thán tiếng Anh
Bài tập 1: Chuyển câu sau sang câu cảm thán
- The view is beautiful.
- This cake is delicious.
- They are great friends.
- The movie was exciting.
- She has a lovely smile.
- Those flowers are pretty.
- He plays the guitar well.
- The party was fun.
- It’s a hot day.
- This book is interesting.
Bài tập 2: Đặt câu cảm thán với các từ sau
- beautiful / sunset
- friendly / dog
- amazing / performance
- delicious / meal
- exciting / adventure
- talented / musician
- fun / game
- lovely / garden
- interesting / story
- smart / student
Đáp án
Bài tập 1
- What a beautiful view!
- What a delicious cake!
- Such great friends!
- What an exciting movie!
- Such a lovely smile!
- What pretty flowers!
- He is such a good guitarist!
- What a fun party!
- What a hot day!
- What an interesting book!
Bài tập 2
- What a beautiful sunset!
- What a friendly dog!
- How amazing the performance was!
- What a delicious meal!
- How exciting this adventure is!
- He is such a talented musician!
- What a fun game!
- What a lovely garden!
- What an interesting story!
- She is such a smart student!
>> Xem thêm:
- Top 19 trang web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác, miễn phí
- Tổng hợp 14 web tra phiên âm tiếng Anh miễn phí, chuẩn nhất 2024
- Tổng hợp 50 câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay và dễ nhớ nhất
Như vậy, việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện rõ nét cảm xúc và thái độ của người nói. Hy vọng bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững hơn 60 câu cảm thán cùng với cấu trúc và cách sử dụng chúng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên và hiệu quả.