“Before” là từ quen thuộc cho bất kỳ ai học tiếng Anh, vì nó xuất hiện rất nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nghĩa của từ rất đơn giản, nhưng ngữ pháp đi chung với “before” có rất nhiều điểm đáng lưu ý. Liệu bạn đã sử dụng từ này đúng cách và đúng ngữ cảnh? Cùng theo dõi bài viết để tìm câu trả lời nhé!
Before là gì?
Before trong tiếng Anh có nghĩa là trước đó. Before đóng nhiều vai trò trong câu, có thể là giới từ, trạng từ hoặc từ nối. Trong một câu tiếng Anh có hai mệnh đề, before có thể đứng ở trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Cấu trúc Before được dùng để diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I always use sunscreen before going out. (Tôi luôn dùng kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
- Before she met him, she had been a beautiful girl. (Trước khi cô ấy gặp anh ấy, cô ấy đã là một cô gái xinh đẹp.)
Cách dùng cấu trúc Before trong giao tiếp
Cấu trúc Before thì quá khứ
Cấu trúc Before ở thì quá khứ được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
1. Before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn), mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành) 2, Mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành) + before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- Before Lily went shopping, she had met Tom at the coffee shop. (Trước khi Lily đi mua sắm, cô ấy đã gặp Tom tại quán cà phê.)
- I had finished my homework before I went to the party. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đi sự kiện.)
Cấu trúc Before thì hiện tại
Cấu trúc Before ở thì hiện tại dùng để chỉ một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì hiện tại đơn) Mệnh đề chính (thì hiện tại đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn) |
Ví dụ:
- Before I go to bed, I always listen to music. (Trước khi đi ngủ tôi thường nghe nhạc.)
- Lan always has breakfast at home before she goes to school. (Lan thường ăn sáng ở nhà trước khi đi học.)
Cấu trúc Before thì tương lai
Cấu trúc Before dùng trong thì tương lai để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra trước hành động hoặc sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
1. Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì tương lai đơn) 2. Mệnh đề chính (thì tương lai đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn) |
Ví dụ:
- Before I travel to Paris, I will make a detailed plan. (Trước khi tôi đi du lịch đến Pháp, tôi sẽ lên một bản kế hoạch chi tiết.)
- We will complete our final projects before we graduate. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án cuối cùng trước khi chúng tôi tốt nghiệp.)
Phân biệt cấu trúc Before và After chi tiết
Before | After | |
Cấu trúc | S + V thì quá khứ/hiện tại/tương lai + Before + S + V thì quá khứ/hiện tại/tương lai | S + V thì quá khứ/hiện tại/tương lai + After + S + V thì quá khứ/hiện tại/tương lai |
Ý nghĩa | “Before” được dùng trong câu để chỉ một thói quen trong hiện tại hoặc hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc trong tương lai. | “After” được dùng trong câu tiếng Anh để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc trong tương lai. |
Ví dụ | I had gone out before Mary came back home.(Tôi đã ra ngoài trước khi Mary trở về nhà.) | Tom will arrive after he finishes his homework. (Tom sẽ đến sau khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà.) |
Tóm lại, cả cấu trúc Before và cấu trúc After đều diễn tả thứ tự hoặc mối quan hệ về thời gian giữa các hoạt động hay sự kiện, nhưng chúng chỉ hai thời điểm khác nhau. Before chỉ hoạt động xảy ra trước một thời điểm, và After chỉ hoạt động xảy ra sau một thời điểm.
Các cụm từ thường đi cùng Before phổ biến nhất
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Before long | Sắp tới, chẳng bao lâu. | Before long, they realized that they needed to work together to solve the problem. (Chẳng bao lâu sau, họ nhận ra rằng họ cần phải hợp tác với nhau để giải quyết vấn đề.) |
Before my eyes | Ngay trước mắt tôi. | The magician performed an incredible trick right before my eyes.(Nhà ảo thuật đã biểu diễn một trò ảo thuật đáng kinh ngạc ngay trước mắt tôi.) |
Beforehand | Trước, trước khi làm gì đó. | I should have checked the schedule beforehand to avoid any confusion. (Tôi lẽ ra nên kiểm tra lịch trình trước để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào.) |
Before my time | Trước khi tôi sinh ra, trước thời đại của tôi. | The famous musician was already a legend before my time. (Nhạc sĩ nổi tiếng đã là một huyền thoại trước thời của tôi.) |
Before anything else | Trước hết, trước bất cứ điều gì khác. | Before anything else, we need to make sure everyone is safe.(Trước hết, chúng ta cần đảm bảo rằng mọi người đều an toàn.) |
Before the fact | Trước khi sự việc xảy ra. | The lawyer explained the legal implications of the decision before the fact was made. (Luật sư đã giải thích các hệ quả pháp lý của quyết định trước khi quyết định được đưa ra.) |
Before you know it | Trước khi bạn biết. | Before you know it, summer will be over and school will start again. (Chẳng mấy chốc, mùa hè sẽ kết thúc và học kỳ mới sẽ bắt đầu.) |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh
Các lưu ý | Ví dụ |
Ngoài vai trò là một liên từ giữa các mệnh đề trong câu thì cấu trúc before còn được sử dụng với dạng cấu trúc đảo ngữ (inversion). | Before you go home, will you finish my work? (Trước khi đi ngủ, bạn sẽ làm xong bài tập phải không?) |
Nếu cấu trúc before đứng đầu câu thì hai mệnh đề được ngăn bởi dấu “,”. | Before she went to bed, she had a shower.(Trước khi đi ngủ, cô ấy đã tắm.) |
Khi hai chủ từ trong cấu trúc before giống nhau thì có thể lược bỏ chủ từ ở mệnh đề chứa before và động từ chuyển sang dạng V-ing. | I usually drink milk before going to school. (Tôi thường uống sữa trước khi đi học.) |
Trong cấu trúc before, hành động nào xảy ra trước thì cần phải lùi một thì so với mệnh đề còn lại. | Jack had gone to school before I visited his house. (Jack đã đi đến trường trước khi tôi ghé nhà anh ấy.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc Before
Bài 1: Sắp xếp câu
- I/do exercise/before/go to bed
- before/the new semester/starts/we/travel to Hanoi
- she/goes home/before/dinner
- they/play/before/football/finish their homework
- before/he/joins/that competition/practices
- I/before/go to bed/watch TV
- before/we/take a picture/the party/begins
- My team/the pitching/before/starts/prepare the proposal
- she/before/travel to London/study English
- they/travel/before/book their hotel
Đáp án:
- I do exercises before going to bed.
- We will travel to Hanoi before the new semester starts.
- She goes home before dinner.
- They finish their homework before playing football.
- He practices before joining that competition.
- I watch TV before going to bed.
- We take a picture before the party begins.
- My team prepares the proposal before the meeting starts.
- She studied English before traveling to London.
- They had booked their hotel before they traveled.
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ
- I (eat) _______ breakfast before I (go) _______ to work.
- She (finish) _______ her homework before she (watch) _______ TV.
- They (leave) _______ the house before it (start) _______ to rain.
- We (call) _______ our friends before we (go) _______ to the party.
- He (check) _______ his email before he (meet) _______ his boss.
- You (study) _______ for the exam before you (sleep) _______.
- She (take) _______ a shower before she (get) _______ dressed.
- The children (play) _______ outside before it (get) _______ dark.
- I (clean) _______ the kitchen before my guests (arrive) _______.
- They (pack) _______ their bags before they (leave) _______ for vacation.
Đáp án:
- I eat breakfast before I go to work.
- She finishes her homework before she watches TV.
- They leave the house before it starts to rain.
- We call our friends before we go to the party.
- He checks his email before he meets his boss.
- You study for the exam before you sleep.
- She takes a shower before she gets dressed.
- The children play outside before it gets dark.
- I clean the kitchen before my guests arrive.
- They pack their bags before they leave for vacation.
>> Xem thêm:
- Avoid to V hay V-ing? Phân biệt cấu trúc Avoid với Prevent
- Hope to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng dễ nhớ
- Các câu nói tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ
Bài viết đã trình bày chi tiết ngữ pháp và những lưu ý quan trọng khi sử dụng “before”. ELSA Speak hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn sử dụng từ “before” trong văn nói và văn viết hiệu quả hơn.