Sử dụng cấu trúc so that và such that là rất quan trọng để diễn đạt mục đích và kết quả. Hai cấu trúc này không chỉ giúp làm rõ ý nghĩa câu mà còn tăng cường khả năng giao tiếp của người học. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng, sự khác biệt giữa hai cấu trúc so that, such that, cũng như thực hành thông qua các bài tập cụ thể. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc so that là gì? 

Liên từ “so that” nghĩa là “vì vậy”, được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc lý do đằng sau một hành động. Liên từ này nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu tiên thường diễn tả hành động và mệnh đề thứ hai giải thích mục đích hoặc lý do của hành động đó. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc:

S + V + so that + S + can/could/will/would + V (động từ nguyên thể)

Ví dụ:

  • I study hard so that I can pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
  • She studies every night so that she will do well on the test. (Cô ấy học mỗi tối để làm tốt bài kiểm tra.)
  • I saved money so that I could buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
Ví dụ về cấu trúc so that
Ví dụ về cấu trúc so that

Một số cấu trúc “so that” phổ biến và ví dụ

“so that” với tính từ (be + so + adj + that)

Cấu trúc:

S + be + so + Adj + that + S + V

Cấu trúc “so… that…” ở đây có nghĩa là “quá… đến nỗi mà…” được sử dụng để diễn tả một kết quả diễn ra do tính chất của một sự việc, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ:

  • The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)
  • The weather is so cold that I need to wear a heavy coat. (Thời tiết lạnh đến nỗi tôi phải mặc một chiếc áo khoác dày.)
  • Her explanation was so clear that everyone understood the topic. (Giải thích của cô ấy rõ ràng đến nỗi mọi người đều hiểu chủ đề.)
So that đi với tính từ
So that đi với tính từ

“so that” với trạng từ (V + so + adv + that)

Cấu trúc:

S + V + so + Adv + that + S + V

Cũng là với ý nghĩa “quá… đến nỗi mà…”, cấu trúc này được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động xảy ra vì đặc tính nào đó của một hành động được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • She runs so quickly that she always wins the race. (Cô ấy chạy nhanh đến nỗi luôn giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  • The cake was so delicious that I couldn’t stop eating it. (Bánh ngọt ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn nó.)
  • He spoke so softly that I could barely hear him. (Anh ấy nói nhỏ đến nỗi tôi gần như không thể nghe thấy.)
  • They worked so hard that they finished the project ahead of schedule. (Họ làm việc chăm chỉ đến nỗi hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • The teacher explained the lesson so clearly that all the students understood. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng đến nỗi tất cả học sinh đều hiểu.)
Câu ví dụ so that với trạng từ
Câu ví dụ so that với trạng từ

“so that” với danh từ

Danh từ đếm được số ít (so + Adj + a/an + singular Noun)

Cấu trúc:

S + V + so + Adj + a/an + singular Noun + that + S + V

Cấu trúc này với nghĩa “một cái gì đó quá… đến nỗi mà”, được dùng để nhấn mạnh tính chất của một sự vật hay sự việc, cho thấy rằng mức độ của tính từ ảnh hưởng đến kết quả.

Ví dụ:

  • The movie was so interesting a story that everyone wanted to watch it again. (Bộ phim có một câu chuyện thú vị đến mức mà ai cũng muốn xem lại lần nữa.)
  • It was so difficult a task that no one could finish it on time. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn đến mức không ai có thể hoàn thành đúng hạn.)
  • She made so beautiful a painting that it was displayed in the museum. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh đẹp đến mức nó được trưng bày trong bảo tàng.)
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số ít
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số ít

Danh từ đếm được số nhiều (so many/few + plural/countable Noun)

Cấu trúc:

S + V + so many/few + plural Noun + that + S + V

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng số lượng quá nhiều hoặc quá ít của một danh từ đếm được đã dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • I have so many exercises that it is difficult to finish. (Tôi có quá nhiều bài tập đến nỗi khó có thể hoàn thành.)
  • Jane has so many dresses that she spends 2 hours choosing the most beautiful one. (Jane có quá nhiều bộ váy đến mức cô ấy dành 2 tiếng để chọn chiếc đẹp nhất.)
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số nhiều
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số nhiều

Bạn muốn cải thiện phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh? Tham gia khóa học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại, giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ!

Danh từ không đếm được (so much/little + uncountable Noun)

Cấu trúc:

S + V + so much/little + uncountable Noun + that + S + V
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng số lượng quá nhiều hoặc quá ít của một sự vật không đếm được đã dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • I drank so much coffee in the afternoon that I couldn’t sleep. (Tôi đã uống quá nhiều cà phê vào buổi chiều đến nỗi không thể ngủ được.)
  • My mom has so much money that she has bought me a new computer. (Mẹ tôi có quá nhiều tiền đến nỗi đã mua một chiếc máy tính mới cho tôi.)

>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Câu ví dụ so that với danh từ không đếm được
Câu ví dụ so that với danh từ không đếm được

Cấu trúc so that đảo ngữ

Khi sử dụng so ở đầu câu, cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ. Dưới đây là các cấu trúc đảo ngữ với tính từ và trạng từ:

Cấu trúc 1:

So + Adj + to be + S + that + S + V + O

Cấu trúc 2:

So + Adv + Trợ động từ + S + V + that + S + V + O

Ví dụ:

  • So beautiful is she that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ.)
  • So quickly did he finish the task that he had time to spare. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh đến nỗi còn thời gian thừa.)
  • So interesting was the book that I couldn’t put it down. (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.)
  • So loudly did they speak that the whole room could hear them. (Họ nói to đến nỗi cả phòng đều có thể nghe thấy.)
Ví dụ về cấu trúc so that đảo ngữ
Ví dụ về cấu trúc so that đảo ngữ

So sánh cấu trúc so that và such that

So that thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do, trong khi “such that” nhấn mạnh mức độ của một chất lượng hoặc đặc điểm. Cụ thể như sau:

Tiêu chíCấu trúc so thatCấu trúc such that
Ý nghĩaNhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từNhấn mạnh mức độ của một danh từ (chất lượng,tính chất đặc điểm dẫn đến một kết quả cụ thể.)
Loại từDùng với tính từ và trạng từDùng với cụm danh từ
Cấu trúcSo + Adj/Adv + that + ClauseSuch + a/an + Adj + Countable Noun + that + Clause
or
Such + Adj + Uncountable Noun + that + Clause
Ví dụHe was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi đã ngủ ngay lập tức.)

She sings so beautifully that everyone is enchanted. (Cô ấy hát hay đến nỗi mọi người đều say mê.)
They had such a wonderful time at the concert that they want to go again. (Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc đến nỗi muốn đi lần nữa.)

Such incredible enthusiasm that the event was a huge success. (Sự nhiệt tình thật tuyệt vời đến nỗi sự kiện đã thành công rực rỡ.)
So sánh cấu trúc so that và such that

Bài tập về so that và such that

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “so that”

  1. The movie was very interesting. I watched it twice.
  2. The weather was terrible. We decided to stay indoors.
  3. The puzzle is quite complicated. It took me hours to solve it.
  4. The task was very difficult. He couldn’t finish it on time.
  5. The concert was amazing. Everyone enjoyed it.
  6. The dress was stunning. She looked beautiful in it.
  7. The lecture was boring. Many students fell asleep.
  8. The cake was delicious. We ate it all in one sitting.
  9. The instructions were clear. Everyone understood them.
  10. The team played well. They won the championship.

 Đáp án 1:

  1. The movie was so interesting that I watched it twice.
  2. The weather was so terrible that we decided to stay indoors.
  3. The puzzle is so complicated that it took me hours to solve it.
  4. The task was so difficult that he couldn’t finish it on time.
  5. The concert was so amazing that everyone enjoyed it.
  6. The dress was so stunning that she looked beautiful in it.
  7. The lecture was so boring that many students fell asleep.
  8. The cake was so delicious that we ate it all in one sitting.
  9. The instructions were so clear that everyone understood them.
  10. The team played so well that they won the championship.

Bài 2: Điền từ “so that” hoặc “such that” vào chỗ trống

  1. She studied hard ________ she could pass the exam.
  2. It was ________ a beautiful day that we decided to have a picnic.
  3. He spoke clearly ________ everyone could understand him.
  4. The movie was ________ interesting that I watched it twice.
  5. They saved money ________ they could buy a new house.
  6. The cake was ________ delicious that we ate it all in one sitting.
  7. I left early ________ I wouldn’t be late for the meeting.
  8. She is ________ a good friend that I can always rely on her.
  9. The instructions were given ________ all the students could follow them easily.
  10. He worked overtime ________ he could afford a vacation.

Đáp án 2:

  1. so that
  2. such
  3. so that
  4. such
  5. so that
  6. such
  7. so that
  8. such
  9. so that
  10. so that

>> Xem thêm:

Tóm lại, cấu trúc so that, such that đều có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mục đích và kết quả trong tiếng Anh. Mặc dù chúng có những điểm tương đồng, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng lại khác nhau. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Theo dõi ngay các loại câu tiếng Anh nằm trong mục ngữ pháp để không bỏ lỡ những bài học bổ ích!