Cấu trúc so that và such that là hai dạng cấu trúc quan trọng giúp người học diễn đạt mục đích và kết quả rõ ràng hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách dùng, sự khác biệt giữa hai cấu trúc và bài tập vận dụng thực tế nhé.

Cấu trúc so that, such that là gì?

Hai cấu trúc này được dùng để diễn tả mức độ và kết quả, giúp câu văn rõ nghĩa và tự nhiên hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

So that

Cấu trúc so that /səʊ ðæt/ có hai nghĩa chính: diễn tả mục đích (để, để mà) và diễn tả kết quả (quá…đến nỗi mà). Tùy theo cách diễn đạt, so that có thể đi trực tiếp sau động từ hoặc kết hợp cùng tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • I set two alarms so that I won’t wake up late. (Tôi đặt hai báo thức để không bị dậy muộn.)
  • He walked so slowly that the group went ahead of him. (Anh ấy đi chậm đến mức cả nhóm bỏ anh lại phía sau.)

Such that

Cấu trúc such that /sʌtʃ ðæt/ được dùng để nhấn mạnh danh từ cùng mức độ đặc biệt của nó, dẫn tới một kết quả rõ ràng.

Ví dụ:

  • She has such a warm voice that everyone enjoys listening to her. (Cô ấy có giọng nói ấm áp đến mức ai cũng thích nghe.)
  • It was such an exciting match that the audience kept cheering. (Đó là trận đấu hấp dẫn đến mức khán giả liên tục reo hò.)

Một số cấu trúc “so that” phổ biến và ví dụ

“so that” với tính từ (be + so + adj + that)

Ý nghĩa: Cấu trúc “so… that…” ở đây có nghĩa là “quá… đến nỗi mà…” được sử dụng để diễn tả một kết quả diễn ra do tính chất của một sự việc, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Cấu trúc:

S + be + so + Adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)
  • The weather is so cold that I need to wear a heavy coat. (Thời tiết lạnh đến nỗi tôi phải mặc một chiếc áo khoác dày.)
So that đi với tính từ
So that đi với tính từ

“so that” với trạng từ (V + so + adv + that)

Ý nghĩa: Cũng là với ý nghĩa “quá… đến nỗi mà…”, cấu trúc này được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động xảy ra vì đặc tính nào đó của một hành động được nhắc đến trước đó.

Cấu trúc:

S + V + so + Adv + that + S + V

Ví dụ:

  • She runs so quickly that she always wins the race. (Cô ấy chạy nhanh đến nỗi luôn giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  • The cake was so delicious that I couldn’t stop eating it. (Bánh ngọt ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn nó.)
Câu ví dụ so that với trạng từ
Câu ví dụ so that với trạng từ

“so that” với danh từ

Danh từ đếm được số ít (so + Adj + a/an + singular Noun)

Ý nghĩa: Cấu trúc này với nghĩa “một cái gì đó quá… đến nỗi mà”, được dùng để nhấn mạnh tính chất của một sự vật hay sự việc, cho thấy rằng mức độ của tính từ ảnh hưởng đến kết quả.

Cấu trúc:

S + V + so + Adj + a/an + singular Noun + that + S + V

Ví dụ:

  • The movie was so interesting a story that everyone wanted to watch it again. (Bộ phim có một câu chuyện thú vị đến mức mà ai cũng muốn xem lại lần nữa.)
  • It was so difficult a task that no one could finish it on time. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn đến mức không ai có thể hoàn thành đúng hạn.)
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số ít
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số ít

Danh từ đếm được số nhiều (so many/few + plural/countable Noun)

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng số lượng quá nhiều hoặc quá ít của một danh từ đếm được đã dẫn đến một kết quả cụ thể.

Cấu trúc:

S + V + so many/few + plural Noun + that + S + V

Ví dụ:

  • I have so many exercises that it is difficult to finish. (Tôi có quá nhiều bài tập đến nỗi khó có thể hoàn thành.)
  • Jane has so many dresses that she spends 2 hours choosing the most beautiful one. (Jane có quá nhiều bộ váy đến mức cô ấy dành 2 tiếng để chọn chiếc đẹp nhất.)
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số nhiều
Câu ví dụ so that với danh từ đếm được số nhiều

Bạn muốn cải thiện cách phát âm tiếng Anh và tự tin giao tiếp? Tham gia khóa học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại, giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ!

Danh từ không đếm được (so much/little + uncountable Noun)

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng số lượng quá nhiều hoặc quá ít của một sự vật không đếm được đã dẫn đến một kết quả cụ thể.

Cấu trúc:

S + V + so much/little + uncountable Noun + that + S + V

Ví dụ:

  • I drank so much coffee in the afternoon that I couldn’t sleep. (Tôi đã uống quá nhiều cà phê vào buổi chiều đến nỗi không thể ngủ được.)
  • My mom has so much money that she has bought me a new computer. (Mẹ tôi có quá nhiều tiền đến nỗi đã mua một chiếc máy tính mới cho tôi.)

Có thể bạn quan tâm:

Câu ví dụ so that với danh từ không đếm được
Câu ví dụ so that với danh từ không đếm được

Cấu trúc so that đảo ngữ

Khi sử dụng so ở đầu câu, cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ. Dưới đây là các cấu trúc đảo ngữ với tính từ và trạng từ:

Cấu trúc 1:

So + Adj + to be + S + that + S + V + O

Cấu trúc 2:

So + Adv + Trợ động từ + S + V + that + S + V + O

Ví dụ:

  • So beautiful is she that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ.)
  • So quickly did he finish the task that he had time to spare. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh đến nỗi còn thời gian thừa.)
Ví dụ về cấu trúc so that đảo ngữ
Ví dụ về cấu trúc so that đảo ngữ

Xem thêm: Finish to V hay Ving? Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, bài tập

Cấu trúc such that thông dụng

Such that đi với cụm danh từ

Ý nghĩa: Cấu trúc này tập trung nhấn mạnh vào danh từ, thường là danh từ có kèm tính từ để thể hiện mức độ nổi bật.

Cấu trúc:

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • She told such an inspiring story that everyone stayed until the end. (Cô ấy kể một câu chuyện truyền cảm hứng đến nỗi mọi người đều ở lại đến cuối.)
  • They built such a strong team that no competitor could surpass them. (Họ xây dựng một đội ngũ mạnh đến mức không đối thủ nào vượt qua được.)

Cấu trúc such that đảo ngữ

Dạng đảo ngữ giúp nhấn mạnh mạnh hơn mức độ của sự vật và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Ý nghĩa 1: Nhấn mạnh cụm danh từ bằng cách đưa such và động từ be lên đầu câu.

Cấu trúc:

Such + be + a/an + adj + noun + that + S + V + O

Ví dụ:

  • Such was a touching moment that nobody said a word. (Đó là một khoảnh khắc xúc động đến nỗi không ai nói gì.)
  • Such is a beautiful landscape that visitors never forget it. (Đó là một khung cảnh đẹp đến nỗi du khách chẳng thể quên.)

Ý nghĩa 2: Đưa toàn bộ cụm such + a/an + adj + noun lên đầu để tăng độ nhấn mạnh trước chủ ngữ.

Cấu trúc:

Such + a/an + adj + noun + be + S + that + S + V + O

Ví dụ:

  • Such an intelligent child was he that teachers always praised him. (Cậu bé thông minh đến mức giáo viên luôn khen ngợi.)
  • Such a rare opportunity was it that everyone wanted to join. (Đó là cơ hội hiếm đến mức ai cũng muốn tham gia.)

So sánh cấu trúc so that và such that

So that thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do, trong khi “such that” nhấn mạnh mức độ của một chất lượng hoặc đặc điểm. Cụ thể như sau:

Tiêu chíCấu trúc so thatCấu trúc such that
Ý nghĩaNhấn mạnh mức độ của một trạng từ hoặc tính từ trong tiếng AnhNhấn mạnh mức độ của một danh từ (chất lượng,tính chất đặc điểm dẫn đến một kết quả cụ thể.)
Loại từDùng với tính từ và trạng từDùng với cụm danh từ
Cấu trúcSo + Adj/Adv + that + ClauseSuch + a/an + Adj + Countable Noun + that + Clause
or
Such + Adj + Uncountable Noun + that + Clause
Ví dụHe was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi đã ngủ ngay lập tức.)They had such a wonderful time at the concert that they want to go again. (Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc đến nỗi muốn đi lần nữa.)
So sánh cấu trúc so that và such that

Các cấu trúc tương đương của so that such that

Ngoài hai cấu trúc quen thuộc so…that và such…that, tiếng Anh còn có một số cấu trúc tương đương:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Too + adj + to + VDiễn tả mức độ “quá… đến mức không thể làm gì”. Chủ ngữ không đủ điều kiện để thực hiện hành động phía sau.The box is too heavy to lift. (Chiếc hộp quá nặng nên không thể nhấc lên.)
Too + adj + for + SB + to + VDùng khi muốn chỉ rõ ai là người không thể thực hiện hành động do tính chất “quá…” của sự việc.The soup was too salty for us to eat. (Món súp quá mặn nên chúng tôi không thể ăn được.)
Bảng cấu trúc tương đương của so that và such that

Cách viết lại câu dùng so that, such that

Khi cần nhấn mạnh mức độ dẫn đến một kết quả, bạn có thể viết lại câu bằng hai cấu trúc so…that và such…that. Dưới đây là cách chuyển đổi và những điểm cần lưu ý.

Cấu trúc so that

Cách viết lại:
Dùng so + adj/adv + that để diễn tả mức độ của tính từ hoặc trạng từ, sau đó thêm mệnh đề kết quả. Khi viết lại, cần bỏ các từ nhấn mạnh như very, quite, too nếu xuất hiện trước tính từ/ trạng từ.

Ví dụ:

  • The boy is very noisy. Everyone avoids him.
    ➜ The boy is so noisy that everyone avoids him. (Cậu bé ồn ào đến mức ai cũng né tránh.)
  • Her explanation was very unclear. We couldn’t understand it.
    ➜ Her explanation was so unclear that we couldn’t understand it. (Lời giải thích của cô ấy mơ hồ đến mức chúng tôi không thể hiểu.)

Cấu trúc such that

Cách viết lại:
Dùng such + (a/an) + adj + noun + that khi muốn nhấn mạnh danh từ kèm tính từ. Khi viết lại, nếu trong câu gốc không có danh từ sau tính từ thì cần lấy lại danh từ từ chủ ngữ hoặc nội dung câu gốc.

Ví dụ:

  • The movie is very boring. None of us wants to finish it.
    ➜ It is such a boring movie that none of us wants to finish it. (Bộ phim chán đến mức chẳng ai muốn xem tiếp.)
  • Her voice is very soft. People can’t hear her clearly.
    ➜ She has such a soft voice that people can’t hear her clearly. (Cô ấy có giọng quá nhỏ nên mọi người không nghe rõ.)

Câu hỏi thường gặp

So that đi với gì?

So that đi với tính từ, trạng từ hoặc mệnh đề kết quả để diễn tả mục đích hoặc kết quả.

Such that + gì?

Such that đi với danh từ (có thể kèm tính từ) để nhấn mạnh mức độ dẫn đến một kết quả rõ ràng.

So that dùng khi nào?

Dùng so that khi muốn chỉ mục đích của hành động hoặc mức độ của tính từ/trạng từ dẫn đến kết quả.

Khi nào dùng so that khi nào dùng such that?

  • Dùng so that với tính từ/trạng từ hoặc mệnh đề để nhấn mạnh kết quả của hành động.
  • Dùng such that với danh từ để nhấn mạnh mức độ đặc biệt của sự vật/sự việc dẫn đến kết quả.

Bài tập về so that và such that

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “so that”

  1. The movie was very interesting. I watched it twice.
  2. The weather was terrible. We decided to stay indoors.
  3. The puzzle is quite complicated. It took me hours to solve it.
  4. The task was very difficult. He couldn’t finish it on time.
  5. The concert was amazing. Everyone enjoyed it.
  6. The dress was stunning. She looked beautiful in it.
  7. The lecture was boring. Many students fell asleep.
  8. The cake was delicious. We ate it all in one sitting.
  9. The instructions were clear. Everyone understood them.
  10. The team played well. They won the championship.

 Đáp án 1:

  1. The movie was so interesting that I watched it twice.
  2. The weather was so terrible that we decided to stay indoors.
  3. The puzzle is so complicated that it took me hours to solve it.
  4. The task was so difficult that he couldn’t finish it on time.
  5. The concert was so amazing that everyone enjoyed it.
  6. The dress was so stunning that she looked beautiful in it.
  7. The lecture was so boring that many students fell asleep.
  8. The cake was so delicious that we ate it all in one sitting.
  9. The instructions were so clear that everyone understood them.
  10. The team played so well that they won the championship.

Bài 2: Điền từ “so that” hoặc “such that” vào chỗ trống

  1. She studied hard ________ she could pass the exam.
  2. It was ________ a beautiful day that we decided to have a picnic.
  3. He spoke clearly ________ everyone could understand him.
  4. The movie was ________ interesting that I watched it twice.
  5. They saved money ________ they could buy a new house.
  6. The cake was ________ delicious that we ate it all in one sitting.
  7. I left early ________ I wouldn’t be late for the meeting.
  8. She is ________ a good friend that I can always rely on her.
  9. The instructions were given ________ all the students could follow them easily.
  10. He worked overtime ________ he could afford a vacation.

Đáp án 2:

  1. so that
  2. such
  3. so that
  4. such
  5. so that
  6. such
  7. so that
  8. such
  9. so that
  10. so that

Tóm lại, cấu trúc so that là cấu trúc quan trọng giúp diễn đạt mục đích và kết quả trong tiếng Anh. Kiến thức từ ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đừng quên theo dõi danh mục các loại câu tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích.