Bạn đang tự học ngữ pháp tiếng Anh và muốn nắm vững Causative Form? Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng causative form và các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt vào thực tế. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay!
Causative form là gì?
Causative Form hay còn gọi là thể sai khiến trong tiếng Anh, được sử dụng khi bạn muốn nhờ hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động thay cho mình. Trong cấu trúc này, chủ ngữ không phải là người trực tiếp thực hiện hành động mà là người yêu cầu hoặc nhờ vả người khác làm việc đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I cleaned my house yesterday. (Tôi đã tự dọn dẹp nhà cửa vào ngày hôm qua.)
- I had my house cleaned yesterday. (Tôi đã nhờ người dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)
- I had a friend help me clean my house yesterday. (Tôi đã nhờ một người bạn giúp tôi dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)

Các dạng Causative form (thể sai khiến) trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng khám phá các dạng cấu trúc cụ thể của causative form trong các loại câu tiếng Anh và ví dụ minh họa, bao gồm cả dạng chủ động và bị động:
Get & Have – Cấu trúc sai khiến, nhờ vả ai đó làm gì
Công thức thể chủ động:
S + have/has + someone + V-inf |
S + get(s) + someone + to V-inf |
Ví dụ:
- The manager had the team complete the project by next week. (Người quản lý yêu cầu nhóm hoàn thành dự án vào tuần tới.)
- The trainer got the athletes to improve their performance in a month. (Người huấn luyện đã yêu cầu các vận động viên cải thiện thành tích của mình chỉ trong một tháng.)
Công thức thể bị động:
S + have/has + something + V3/V-ed |
S + get(s) + something + V3/V-ed |
Ví dụ:
- She had her hair styled at the salon. (Cô ấy đã tạo kiểu tóc ở tiệm.)
- They got their house painted last weekend. (Họ đã sơn nhà vào cuối tuần trước.)

Make & Force – Cấu trúc ép buộc ai đó làm gì
Công thức thể chủ động:
S + make(s) + someone + V-inf |
S + force(s) + someone + to V-inf |
Ví dụ:
- The coach makes the players practice daily before the Sea Game takes place. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ tập luyện mỗi ngày trước khi Sea Game diễn ra.)
- The teacher forced the students to submit their assignments on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập đúng hạn.)
Công thức thể bị động:
S + makes + someone + adjective |
Ví dụ:
- The manager makes me exhausted from working overtime for a long time. (Người quản lý khiến tôi kiệt sức vì phải làm thêm giờ trong thời gian dài.)
- His strict rules make the children uncomfortable. (Những quy tắc nghiêm ngặt của anh ấy khiến bọn trẻ cảm thấy khó chịu.)

Let & Permit, Allow – Cấu trúc cho phép ai đó làm gì
Công thức thể chủ động:
S + let(s) + someone + V-inf |
S + permit / allow(s) + someone + to V-inf |
Ví dụ:
- She lets her kids watch cartoons on weekends. (Cô ấy cho phép con mình xem phim hoạt hình vào cuối tuần.)
- The museum allows visitors to take photos as long as they keep it clean and quiet. (Bảo tàng cho phép du khách chụp ảnh miễn là họ giữ gìn vệ sinh và yên tĩnh.)
Công thức thể bị động:
S + be + allowed sb to do sth |
Ví dụ:
- Visitors are allowed to bring cameras into the museum. (Du khách được phép mang máy ảnh vào bảo tàng.)
- Students are allowed to use dictionaries during the exam. (Học sinh được phép sử dụng từ điển trong kỳ thi.)

Help – Cấu trúc giúp đỡ ai đó làm việc gì
Công thức thể chủ động:
S + help(s) + someone + V-inf/ to V-inf |
Ví dụ:
- Can you help me fix this computer? (Bạn có thể giúp tôi sửa máy tính này không?)
- The mentor helped the interns develop their skills. (Người cố vấn đã giúp các thực tập sinh phát triển kỹ năng của họ.)
Công thức thể bị động
S + to be + helped + to + V… (+ by sb) |
Hoặc |
S + to be + helped + with + V – ing… (+ by sb) |
Ví dụ:
- The students were helped to understand the complex topic by their teacher. (Giáo viên đã giúp học sinh hiểu được chủ đề phức tạp này.)
- The team was helped with finishing the project by their manager. (Nhóm đã được quản lý giúp hoàn thành dự án.)

Câu mệnh lệnh trực tiếp
Câu mệnh lệnh trực tiếp thường sử dụng động từ nguyên mẫu mà không có “to”. Những câu này thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Có thể thêm “Please” để thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
- Sit down. (Ngồi xuống)
- Listen to me! (Nghe tôi này)
- Wait here, please. (Hãy đợi ở đây)
- Please turn off the air conditioner. (Xin hãy tắt máy điều hòa.)
Câu mệnh lệnh gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp được dùng khi bạn muốn truyền đạt lại yêu cầu hoặc mệnh lệnh của ai đó.
Công thức (khẳng định):
S + ask/tell/order/say + O + to do sth |
Công thức (phủ định):
Don’t/ Do not + V(Inf) + O |
Ví dụ:
- She told her son to clean his room. (Cô ấy bảo con trai cô ấy dọn dẹp phòng của nó.)
- Don’t forget to bring your book. (Đừng quên mang theo sách của bạn.)

Một số cấu trúc thể sai khiến khác
Công thức thể chủ động
S + want(s)/need(s) + someone + to V-inf |
S + would like/ prefer(s) + (someone) + to V-inf |
Ví dụ:
- The teacher wants her students to complete the project on time. (Cô giáo muốn học sinh của mình hoàn thành dự án đúng hạn.)
- I would like you to clean your room now. (Tôi muốn bạn dọn phòng ngay bây giờ.)
Công thức thể bị động:
Want/need + something + (to be) + past participle |
Would like/prefer + something + (to be) + past participle |
Ví dụ:
- My mother wants the curtains to be fixed before midnight. (Mẹ tôi muốn rèm cửa được sửa xong trước nửa đêm.)
- He would like his article edited for clarity. (Anh ấy muốn bài viết của mình được biên tập cho rõ ràng hơn.)

Những lỗi thường gặp khi dùng Causative form (thể sai khiến)
Causative form là một cấu trúc ngữ pháp hữu ích trong tiếng Anh, nhưng không ít người học gặp phải những sai lầm phổ biến khi sử dụng. Dưới đây là ba lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục để bạn sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả hơn.
Nhầm lẫn giữa các Causative verbs với nhau
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng causative form là nhầm lẫn giữa các động từ như have, get, make và let. Mỗi động từ này mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
- Have thường được dùng khi bạn nhờ ai đó làm việc gì cho mình mà không có sự ép buộc. Ví dụ: “I had my hair styled.” (Tôi đã nhờ người làm tóc cho mình.)
- Get thường mang tính chất nhờ vả, nhưng có phần thân mật hơn hoặc mang ý nghĩa tự mình thực hiện một phần nào đó. Ví dụ: “I got my car repaired.” (Tôi đã nhờ người sửa xe.)
- Make thể hiện sự ép buộc hoặc yêu cầu. Ví dụ: “She made her brother clean the garage.” (Cô ấy đã bắt em trai dọn dẹp garage.)
- Let dùng để cho phép ai đó làm gì. Ví dụ: “I let my son play video games.” (Tôi cho phép con trai chơi game.)
Nhầm lẫn giữa cấu trúc chủ động và bị động
Nhiều người gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa cấu trúc chủ động và bị động khi sử dụng causative form, dẫn đến việc chia sai động từ. Ví dụ, câu sai là: “I get my documents to print.” Câu này nên được viết lại thành “I get my documents printed.” để diễn đạt chính xác.
Để tránh lỗi này, bạn cần xác định rõ chủ thể và đối tượng của hành động để chọn dạng động từ phù hợp.
Lạm dụng câu sai khiến trong giao tiếp
Có những trường hợp, người học thường lạm dụng cấu trúc causative form trong những tình huống không cần thiết, khiến câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
Ví dụ như, câu “Emily had her colleague assist her in organizing the event” có thể được đơn giản hóa thành “Emily’s colleague helped her organize the event.” Việc sử dụng câu đơn giản hơn không chỉ làm cho thông điệp rõ ràng hơn mà còn giúp giao tiếp hiệu quả hơn.

Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả? Hãy click vào banner bên dưới để khám phá các gói học cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!

Bài tập Causative form
Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu Causative Form.
1. Peter didn’t clean the house himself. He/ have/ it/ clean.
2. The teacher/ make/ the students/ stay late/ to finish the assignment.
3. The doctor/ let/ me/ go home early after the check-up.
4. Jane didn’t bake the cake herself. She/ get/ a bakery/ bake/ it.
5. Why/ you/ not/ have/ your car/ wash/ before the trip?
6. He/ made/ his little brother/ do/ his homework.
7. Mary/ have/ a designer/ create/ her wedding dress.
8. Instead of hiring someone, John/ fix/ his computer/ himself.
9. The manager/ allow/ the staff/ leave/ early today.
10. We/ have/ the broken chair/ repair/ by a carpenter.
Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây và sử dụng các cấu trúc Causative Form.
1. I told Sarah to water the plants while I was away. (have)
→ _______________________________________
2. Did you ask Tom to book the tickets for the concert? (get)
→ _______________________________________
3. The teacher asked the students to submit their assignments before the deadline. (make)
→ _______________________________________
4. My parents told me to clean my room before going out. (force)
→ _______________________________________
5. The director told the designer to create a new company logo. (make)
→ _______________________________________
6. Laura convinced her friend to lend her a dress for the event. (get)
→ _______________________________________
7. We asked the waiter to bring us the bill. (have)
→ _______________________________________
8. The coach told the players to practice harder for the tournament. (make)
→ _______________________________________
9. My best friend convinced me to join her on the trip. (get)
→ _______________________________________
10. The doctor insisted that the patient stay in bed for a week after surgery. (force)
→ _______________________________________
Bài tập 3: Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc.
1. I’m having my car ___ next week. (serviced/service/servicing/serviced)
2. You should get your documents ___ before the meeting. (printed/print/printing/prints)
3. A barber’s is a place where you can have your hair ___. (cut/cutted/cutting/cuts)
4. A locksmith’s is where you can have your keys ___. (made/make/making/makes)
5. I had my computer ___ because it was running slow. (fixed/fix/fixing/fixes)
6. She is going to have her dress ___ for the party. (tailored/tailor/tailoring/tails)
7. We’re getting our house ___ next month. (paint/painted/painting/paints)
8. They had their lawn ___ by a professional last week. (mowed/mow/mowing/mows)
9. He wants to get his teeth ___ for the wedding. (whitened/whiten/whitening/whites)
10. I had my suitcase ___ at the airport. (lost/lose/losing/loses)
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ, sử dụng cấu trúc Causative Form.
1. They are going to _______ their living room _______ this weekend. (decorate)
2. She is too busy, so she decided to _______ her laundry _______ by a cleaning service. (do)
3. I need to _______ my essay _______ by a professor before submitting it. (check)
4. They didn’t want to cook tonight, so they _______ the dinner _______ by the restaurant. (deliver)
5. We’re going to _______ our car _______ before the winter. (inspect)
6. The manager _______ his secretary _______ all the letters. (type)
7. The school _______ the students _______ their uniforms for the event. (wear)
8. The company is expanding, so they _______ a new website _______ by a web designer. (create)
9. The artist _______ his sculpture _______ to the exhibition hall. (transport)
10. She doesn’t like doing housework, so she _______ a housekeeper _______ it for her. (clean)
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. The teacher _______ the students _______ a presentation next week.
A) Make/Give
B) Will have/Give
C) Is having/Give
2. I should _______ my car _______ before the winter.
A) To get/Serviced
B) Get/To service
C) Get/Serviced
3. She _______ her hair _______ yesterday.
A) Had/Cut
B) Had/Cutting
C) Had/To cut
4. They wouldn’t _______ us _______ their property.
A) Make/Enter
B) Let/Enter
C) Allow/Entering
5. He got his colleague _______ him with the paperwork.
A) To help
B) Helping
C) Helped
6. The film _______ me _______ so emotional.
A) Made/Feel
B) Made/To feel
C) Got/To feel
7. I will _______ this package _______ to my other house.
A) Get/Forward
B) Get/Forwarded
C) Have/Forward
8. They had their assistant _______ the meeting minutes.
A) To write
B) Writing
C) Write
9. He _______ a new suit _______.
A) Is going to have/Made
B) Is going to get/Making
C) Will get/Making
10. The boss _______ everyone _______ on time tomorrow.
A) Made/Be
B) Had/Be
C) Make/To Be
Đáp án
Bài tập 1:
1. He had it cleaned.
2. The teacher made the students stay late to finish the assignment.
3. The doctor let me go home early after the check-up.
4. Jane got a bakery to bake it.
5. Why don’t you have your car washed before the trip?
6. He made his little brother do his homework.
7. Mary had a designer create her wedding dress.
8. Instead of hiring someone, John fixed his computer himself.
9. The manager allowed the staff to leave early today.
10. We had the broken chair repaired by a carpenter.
Bài tập 2:
1. I had Sarah water the plants while I was away.
2. Did you get Tom to book the tickets for the concert?
3. The teacher made the students submit their assignments before the deadline.
4. My parents forced me to clean my room before going out.
5. The director made the designer create a new company logo.
6. Laura got her friend to lend her a dress for the event.
7. We had the waiter bring us the bill.
8. The coach made the players practice harder for the tournament.
9. My best friend got me to join her on the trip.
10. The doctor forced the patient to stay in bed for a week after surgery.
Bài tập 3:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
serviced | printed | cut | made | fixed |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
tailored | painted | mowed | whitened | lost |
Bài tập 4:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
have, decorated | have, done | have, checked | had, delivered | have, inspected |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
had, type | made, wear | need, created | had, transported | gets, clean |
Bài tập 5:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | A | B | A | A | B | C | A | A |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Cấu trúc It was not until: Công thức, cách dùng và bài tập
- Have you ever: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Như vậy, hiểu rõ về causative form không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên thông qua các bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong các tình huống thực tế. Đừng quên truy cập ELSA Speak thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác tại chuyên mục ngữ pháp – các loại câu tiếng Anh nhé!