Collaborate đi với giới từ gì là băn khoăn chung của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn tả ý hợp tác trong giao tiếp. Để sử dụng chính xác cấu trúc này, hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức quan trọng ngay trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/collaborate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Collaborate là gì?
Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa phổ biến nhất là hợp tác, cộng tác cùng nhau để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu chung (to work with someone else for a special purpose – theo từ điển Cambridge).
Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, từ này còn có một nét nghĩa khác mang hàm ý tiêu cực. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem bảng phân tích chi tiết các lớp nghĩa của collaborate bên dưới.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
(Động từ) Hợp tác, cộng tác | To work with someone else for a special purpose | The two writers collaborated on the script for the film. (Hai nhà văn đã hợp tác viết kịch bản cho bộ phim). |
(Động từ) Hợp tác với giặc, làm tay sai | To work with an enemy who has taken control of your own country | Ví dụ: He was accused of collaborating with the enemy during the war. (Anh ta bị buộc tội hợp tác với giặc trong chiến tranh). |
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Collaborate đi với giới từ gì?
Động từ collaborate thường đi với các giới từ chính là with, on và in. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải, việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
Collaborate + with
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng mà bạn hợp tác, có thể là một người, một nhóm hay một tổ chức.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Collaborate with someone | Hợp tác với một cá nhân, một nhóm người hoặc một tổ chức cụ thể. | Our company is collaborating with local schools on an educational project. (Công ty chúng tôi đang hợp tác với các trường địa phương trong một dự án giáo dục.) |
Collaborate with someone to do something | Hợp tác với ai đó để cùng nhau thực hiện một mục tiêu chung. | ELSA Speak collaborates with language experts to develop the most effective learning paths. (ELSA Speak hợp tác với các chuyên gia ngôn ngữ để phát triển những lộ trình học hiệu quả nhất). |

Collaborate + on
Khi bạn muốn chỉ rõ về dự án, nhiệm vụ, sản phẩm cụ thể mà các bên cùng nhau thực hiện, hãy dùng giới từ on.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Collaborate on something | Hợp tác trong một dự án, một bản báo cáo, một tác phẩm cụ thể. | The two famous singers are collaborating on a new album. (Hai ca sĩ nổi tiếng đang hợp tác trong một album mới). |
Collaborate on + V-ing | Hợp tác để thực hiện một hành động nào đó. | They are collaborating on writing a book about artificial intelligence. (Họ đang hợp tác để viết một cuốn sách về trí tuệ nhân tạo). |

Collaborate + in
Giới từ in được dùng khi bạn muốn đề cập đến một lĩnh vực, một quá trình hoặc một nỗ lực chung mà sự hợp tác diễn ra.
Collaborate in something Hợp tác trong một việc gì, một quá trình hoặc một lĩnh vực rộng lớn. |
Ví dụ: Many countries are collaborating in the effort to combat climate change. (Nhiều quốc gia đang hợp tác chung tay chống biến đổi khí hậu).
Collaborate + to
Cấu trúc collaborate to tập trung diễn tả mục đích cuối cùng, kết quả mà hành động hợp tác hướng đến.
Collaborate to do something Hợp tác để làm một việc gì đó (nhấn mạnh mục đích). |
Ví dụ: The engineers collaborated to design a more fuel-efficient engine. (Các kỹ sư đã hợp tác để thiết kế một động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn).

Lưu ý: Ngoài việc đi với các giới từ trên, collaborate còn có thể được sử dụng trong cấu trúc câu bị động để nhấn mạnh vào sản phẩm hoặc kết quả của sự hợp tác.
Ví dụ: The project was collaborated on by teams from Vietnam and Singapore. (Dự án được hợp tác thực hiện bởi các đội từ Việt Nam và Singapore).
Word form của collaborate
Để sử dụng collaborate một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, việc nắm vững các dạng từ (word form) và word family của từ vựng này cũng là một điểm kiến thức vô cùng quan trọng.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Động từ (Verb) | Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ Hợp tác, cộng tác | The two companies decided to collaborate on a new marketing campaign. (Hai công ty đã quyết định hợp tác trong một chiến dịch tiếp thị mới). |
Động từ (Verb) Ngôi thứ 3 số ít | Collaborates /kəˈlæb.ə.reɪts/ Hợp tác | She often collaborates with international artists. (Cô ấy thường xuyên hợp tác với các nghệ sĩ quốc tế.) |
Động từ (Verb) Dạng quá khứ/phân từ II | Collaborated /kəˈlæb.ə.reɪ.tɪd/ Hợp tác | They collaborated successfully to launch the new product last year. (Họ đã hợp tác thành công để ra mắt sản phẩm mới vào năm ngoái.) |
Động từ (Verb) Dạng V-ing/hiện tại phân từ | Collaborating /kəˈlæb.ə.reɪ.tɪŋ/ Hợp tác | We are collaborating with a research institute on this project. (Chúng tôi đang hợp tác với một viện nghiên cứu trong dự án này.) |
Danh từ (Noun) | Collaboration(s) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ Sự hợp tác, sự cộng tác | This successful project is the result of a close collaboration between the design and engineering teams. (Dự án thành công này là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa đội ngũ thiết kế và kỹ thuật). |
Danh từ (Noun) | Collaborativeness /kəˈlæb.ər.ə.tɪv.nəs/ Tính hợp tác, tinh thần hợp tác | The manager praised the team’s collaborativeness. (Người quản lý đã khen ngợi tinh thần hợp tác của cả đội.) |
Tính từ (Adjective) | Collaborative /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/ Có tính hợp tác, cộng tác | We encourage a collaborative working environment where everyone can share their ideas. (Chúng tôi khuyến khích một môi trường làm việc có tính hợp tác, nơi mọi người có thể chia sẻ ý tưởng của mình). |
Tính từ (Adjective) | Uncollaborative /ˌʌn.kəˈlæb.ər.ə.tɪv/ Không có tính hợp tác (trái nghĩa) | His uncollaborative attitude made the project difficult. (Thái độ không hợp tác của anh ta đã khiến dự án trở nên khó khăn.) |
Danh từ (Noun) | Collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/ Người hợp tác, cộng tác viên | He was a key collaborator on the research paper. (Anh ấy là một cộng tác viên chủ chốt trong bài báo nghiên cứu đó). |
Trạng từ (Adverb) | Collaboratively /kəˈlæb.ər.ə.tɪv.li/ Một cách hợp tác | The students worked collaboratively to complete the group assignment. (Các sinh viên đã làm việc cùng nhau một cách hợp tác để hoàn thành bài tập nhóm). |
>> Có thể bạn quan tâm: Attitude đi với giới từ gì?

Các cụm từ (collocations) phổ biến với Collaborate
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, collaborate thường được kết hợp với các trạng từ và giới từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể, giúp diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn. Việc nắm bắt các collocations này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Collaborate closely | Hợp tác chặt chẽ | The design and engineering teams must collaborate closely to meet the deadline. (Các đội thiết kế và kỹ thuật phải hợp tác chặt chẽ để kịp thời hạn). |
Collaborate effectively | Hợp tác hiệu quả | To collaborate effectively, team members need to build trust. (Để hợp tác hiệu quả, các thành viên trong nhóm cần xây dựng lòng tin). |
Collaborate with someone | Hợp tác với một người hoặc một tổ chức cụ thể. | The musician hopes to collaborate with other artists on his next album. (Người nhạc sĩ hy vọng sẽ hợp tác với các nghệ sĩ khác trong album tiếp theo của mình). |
Collaborate on something | Hợp tác trong một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể. | Several scientists collaborated on the research paper. (Một vài nhà khoa học đã hợp tác trong bài nghiên cứu). |
Collaborate to achieve sth | Hợp tác để đạt được một mục tiêu chung. | The company collaborated to achieve its annual sales target. (Công ty đã hợp tác để đạt được mục tiêu doanh số hàng năm). |
Collaborate across borders | Hợp tác xuyên biên giới, hợp tác quốc tế. | Thanks to technology, we can now collaborate across borders more easily. (Nhờ có công nghệ, giờ đây chúng ta có thể hợp tác xuyên biên giới dễ dàng hơn). |
Collaborate with experts | Hợp tác với các chuyên gia. | We need to collaborate with experts in the field to develop this software. (Chúng ta cần hợp tác với các chuyên gia trong lĩnh vực này để phát triển phần mềm). |

>> Đừng mải mê chinh phục các kiến thức ngữ pháp mà bỏ quên việc cải thiện phát âm để ứng dụng trôi chảy giao tiếp thực tế hàng ngày. Học phát âm đa chủ đề chỉ với 5k/ngày ngay hôm nay cùng ELSA Speak!
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Collaborate
Việc trang bị thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp cuộc hội thoại tiếng Anh và bài viết trở nên sinh động, chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa
Sau đây là một số từ đồng nghĩa với collaborate:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
cooperate /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ | hợp tác, phối hợp | The two nations agreed to cooperate on the space exploration project. (Hai quốc gia đã đồng ý hợp tác trong dự án thám hiểm không gian). |
work together /wɜːrk təˈɡɛð.ər/ | hợp tác, làm việc cùng nhau | We need to work together if we want to finish this on time. (Chúng ta cần hợp tác cùng nhau nếu muốn hoàn thành việc này đúng hạn). |
team up /tiːm ʌp/ | hợp tác, kết hợp, lập nhóm (thường không trang trọng) | The two celebrities decided to team up for a charity event. (Hai người nổi tiếng đã quyết định hợp tác cho một sự kiện từ thiện). |
join forces /dʒɔɪn ˈfɔːr.sɪz/ | chung sức, hợp lực | The local communities decided to join forces to clean up the river. (Các cộng đồng địa phương đã quyết định chung sức để làm sạch con sông). |
unite /juːˈnaɪt/ | đoàn kết, hợp nhất | The country must unite against the common threat. (Đất nước phải đoàn kết để chống lại mối đe dọa chung). |
partner /ˈpɑːt.nər/ | hợp tác, làm đối tác | Our company will partner with a leading tech firm to innovate. (Công ty chúng tôi sẽ hợp tác với một công ty công nghệ hàng đầu để đổi mới). |
liaise /liˈeɪz/ | liên lạc, phối hợp công việc | You will need to liaise with the IT department to get the new software installed. (Bạn sẽ cần liên lạc với bộ phận CNTT để cài đặt phần mềm mới). |
pool resources /puːl rɪˈzɔːr.sɪz/ | hùn vốn, góp chung nguồn lực | The small businesses decided to pool resources to afford a larger advertising campaign. (Các doanh nghiệp nhỏ đã quyết định góp chung nguồn lực để chi trả cho một chiến dịch quảng cáo lớn hơn). |
act in concert /ækt ɪn ˈkɒn.sɜːrt/ | hành động cùng nhau, phối hợp ăn ý | The emergency services acted in concert to handle the crisis. (Các dịch vụ khẩn cấp đã phối hợp ăn ý để xử lý cuộc khủng hoảng). |
conspire /kənˈspaɪər/ | âm mưu, thông đồng (thường mang nghĩa tiêu cực) | The criminals were accused of conspiring to commit robbery. (Những tên tội phạm bị buộc tội thông đồng để thực hiện vụ cướp). |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi cần diễn tả sự xung đột, đối đầu hoặc làm việc độc lập, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa sau đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
work alone /wɜːrk əˈloʊn/ | làm việc một mình, độc lập | She prefers to work alone to maintain her focus. (Cô ấy thích làm việc một mình để duy trì sự tập trung). |
compete /kəmˈpiːt/ | cạnh tranh, ganh đua | The two athletes compete for the gold medal. (Hai vận động viên cạnh tranh để giành huy chương vàng). |
conflict /kənˈflɪkt/ | xung đột, mâu thuẫn | Their interests often conflict with each other. (Sở thích của họ thường mâu thuẫn với nhau). |
oppose /əˈpəʊz/ | phản đối, chống lại | Many residents oppose the plan to build a new factory here. (Nhiều cư dân phản đối kế hoạch xây dựng một nhà máy mới ở đây). |
clash /klæʃ/ | va chạm, xung đột | The two managers clashed over the new marketing strategy. (Hai người quản lý đã xung đột về chiến lược tiếp thị mới). |
separate /ˈsep.ər.eɪt/ | tách ra, làm việc riêng rẽ | The research team decided to separate into two smaller groups. (Nhóm nghiên cứu đã quyết định tách thành hai nhóm nhỏ hơn). |
hinder /ˈhɪn.dər/ | cản trở, gây khó khăn | A lack of communication can hinder the progress of any project. (Việc thiếu giao tiếp có thể cản trở tiến độ của bất kỳ dự án nào). |
impede /ɪmˈpiːd/ | ngăn cản, cản trở | Financial problems will impede the company’s growth. (Các vấn đề tài chính sẽ cản trở sự phát triển của công ty). |
counteract /ˌkaʊn.tərˈækt/ | chống lại, làm ngược lại | We need to take measures to counteract the negative effects of this policy. (Chúng ta cần thực hiện các biện pháp để chống lại những tác động tiêu cực của chính sách này). |
disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ | không đồng ý, bất đồng | It’s okay to disagree as long as we respect each other’s opinions. (Việc bất đồng cũng không sao, miễn là chúng ta tôn trọng ý kiến của nhau). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Collaborate
Bên cạnh việc nắm vững collaborate đi với giới từ gì, bạn cũng cần ghi nhớ một số trường hợp sử dụng đặc biệt để tránh những lỗi sai không đáng có trong giao tiếp và văn viết.
- Collaborate không phải là động từ tường thuật: Động từ này mang ý nghĩa cùng nhau hành động, không dùng để truyền đạt lại lời nói hay thông tin như say, tell, report. Vì vậy, bạn không thể dùng collaborate để tường thuật lại một mệnh đề.
- Sai: The manager collaborated with his team that the deadline was tight.
- Đúng: The manager informed his team that the deadline was tight.
>> Có thể bạn quan tâm: Inform đi với giới từ gì?
- Hạn chế dùng collaborate ở thể bị động: Bản chất của collaborate là sự chủ động hợp tác từ hai hay nhiều phía. Việc sử dụng thể bị động có thể khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên và cứng nhắc. Thay vào đó, hãy luôn ưu tiên dùng thể chủ động.
- Không nên dùng: The experts were collaborated with by the team to finish the report.
- Nên dùng: The team collaborated with the experts to finish the report.
- Tránh dùng dạng phủ định ở thì tương lai đơn: Cấu trúc will not collaborate tuy không sai về mặt ngữ pháp nhưng lại hiếm khi được người bản xứ sử dụng vì nghe không tự nhiên. Thay vào đó, có nhiều cách diễn đạt khác mượt mà hơn.
- Nghe không tự nhiên: They will not collaborate on this project.
- Tự nhiên hơn: They have decided not to collaborate on this project. (Họ đã quyết định không hợp tác trong dự án này).
- Collaborate mang ý nghĩa hợp tác hai chiều: Từ này yêu cầu phải có sự tham gia, đóng góp và nỗ lực từ tất cả các bên liên quan để hướng tới một mục tiêu chung. Động từ này không được dùng trong ngữ cảnh một bên chỉ đạo hoặc giúp đỡ một bên còn lại.
- Sai: The teacher collaborated with the student by giving her all the answers. (Đây là hành động giúp đỡ một chiều).
- Đúng: The teacher and the student collaborated on a science project. (Cả giáo viên và học sinh cùng hợp tác trong một dự án).

>> Việc nắm vững cách dùng collaborate đi với giới từ gì là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Để phát âm chuẩn xác và giao tiếp trôi chảy toàn diện, hãy học cùng gia sư AI của ELSA Speak ngay hôm nay.

Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ (with, on, in) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- The two companies are collaborating ___ a new technology project.
- Our team needs to collaborate more closely ___ the marketing department.
- Many nations are collaborating ___ the effort to protect the environment.
- She collaborated ___ her co-author to write the final chapter.
- The students collaborated ___ creating a presentation for the science fair.
- The research institute collaborates ___ experts from around the world.
- We are collaborating ___ a plan to improve customer service.
- Different departments collaborated ___ the successful launch of the product.
- He is collaborating ___ a famous director on a new film.
- International organizations collaborate ___ finding solutions to global poverty.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | on | Dùng on để chỉ dự án, nhiệm vụ cụ thể (a new technology project). |
2 | with | Dùng with để chỉ đối tượng hợp tác (the marketing department). |
3 | in | Dùng in để chỉ một nỗ lực, một lĩnh vực chung (the effort to protect the environment). |
4 | with | Dùng with để chỉ người cùng hợp tác (her co-author). |
5 | on | Dùng on + V-ing để diễn tả việc hợp tác trong hành động nào đó (creating a presentation). |
6 | with | Dùng with để chỉ đối tượng hợp tác (experts from around the world). |
7 | on | Dùng on để chỉ một kế hoạch, một nhiệm vụ cụ thể (a plan). |
8 | on | Dùng on để chỉ sự kiện, nhiệm vụ cụ thể (the successful launch of the product). |
9 | with | Dùng with để chỉ người cùng hợp tác (a famous director). |
10 | in | Dùng in để chỉ một quá trình, một nỗ lực chung (finding solutions). |
Bài tập 2
Đề bài: Điền dạng đúng của từ collaborate vào chỗ trống.
- The project was a successful ___ between the two universities.
- The agreement marks the beginning of a close ___ between our two companies.
- The marketing and sales teams will ___ to launch the new campaign.
- She is a well-known ___ in the field of artificial intelligence research.
- By working ___, we can achieve much more than working alone.
- This piece of music is a ___ between a classical composer and a pop singer.
- The ability to ___ effectively is a key skill in today’s workplace.
- The design process was highly ___, involving input from all team members.
- The artist worked ___ with the architect on the building’s interior design.
- We encourage a ___ working environment where everyone can share ideas.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | collaboration | Sau mạo từ a và tính từ successful cần một danh từ. |
2 | collaboration | Cần một danh từ sau tính từ close để hoàn thiện cụm danh từ. |
3 | collaborate | Sau động từ khuyết thiếu will cần một động từ nguyên mẫu. |
4 | collaborator | Cần một danh từ chỉ người sau mạo từ a và tính từ well-known. |
5 | collaboratively | Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ working. |
6 | collaboration | Sau mạo từ a cần một danh từ để chỉ sản phẩm của sự hợp tác. |
7 | collaborate | Cấu trúc The ability to + V (nguyên mẫu). |
8 | collaborative | Cần một tính từ đứng sau trạng từ highly để miêu tả quá trình. |
9 | collaboratively | Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ worked. |
10 | collaborative | Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ working environment. |
Câu hỏi thường gặp
Collaborate to V hay Ving?
Cả hai cấu trúc đều đúng nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa riêng.
- Collaborate to + V (nguyên mẫu): Dùng để chỉ mục đích của hành động hợp tác.
Ví dụ: We collaborate to build a better community. (Chúng tôi hợp tác để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn). - Collaborate on + V-ing: Dùng để chỉ hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể mà các bên cùng nhau thực hiện.
Ví dụ: We collaborate on building a new website. (Chúng tôi hợp tác trong việc xây dựng một trang web mới).
Collaborate with là gì?
Collaborate with có nghĩa là hợp tác, làm việc cùng với một cá nhân, một nhóm hoặc một tổ chức cụ thể để đạt được mục tiêu chung, nhấn mạnh vào đối tượng hợp tác.
Collaborate on or in?
Việc lựa chọn giữa giới từ on và in phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt.
- Dùng collaborate on khi bạn nói về một dự án, một sản phẩm, một nhiệm vụ có tên gọi hoặc phạm vi cụ thể.
Ví dụ: collaborate on a report, collaborate on a song. - Dùng collaborate in khi bạn đề cập đến một lĩnh vực, một quá trình, một nỗ lực chung mang tính bao quát và rộng lớn hơn.
Ví dụ: collaborate in research, collaborate in the effort to fight poverty.
Collaborate đi với gì?
Động từ collaborate có thể kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ và cấu trúc khác nhau. Các trường hợp phổ biến nhất là collaborate with (với ai), collaborate on (trong dự án gì), collaborate in (trong lĩnh vực gì), và collaborate to do something (hợp tác để làm gì).
Collaboratively đi với giới từ gì?
Trạng từ collaboratively (một cách hợp tác) thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho hành động và không trực tiếp đi với giới từ. Giới từ xuất hiện trong câu sẽ phụ thuộc vào động từ chính đi trước nó.
Ví dụ: The teams worked collaboratively with each other. (Giới từ with ở đây đi cùng động từ worked).
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ không còn băn khoăn collaborate đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng trong mọi tình huống giao tiếp. ELSA Speak sẽ tiếp tục cập nhật những kiến thức tiếng Anh hữu ích, vì vậy đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn từ của mình nhé.