Come across là một cụm từ đơn giản nhưng lại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, cả văn viết và văn nói. Vậy come across là gì và cách dùng ra sao để đúng ngữ cảnh? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết này.

Come across là gì?

Come across /kʌm əˈkrɔs/ là cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
NghĩaVí dụ
Tạo ấn tượng cho ai đóAt the party, she came across as friendly and approachable, making it easy for others to talk to her. (Tại bữa tiệc, cô ấy tạo ấn tượng thân thiện và dễ gần, khiến người khác dễ dàng nói chuyện với cô.)
Tình cờ thấy/gặp ai, cái gì đóI came across an old friend while shopping at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang mua sắm ở trung tâm thương mại.)
Ý tưởng/cảm xúc được hiểu rõThe artist’s message came across beautifully in her painting. (Thông điệp của nghệ sĩ được truyền tải một cách tuyệt vời trong bức tranh của cô.)
Cung cấp thứ gì đó khi cần thiếtThe company came across with a solution to improve customer service. (Công ty đã cung cấp một giải pháp để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Các nghĩa thường gặp của come across
Come across có nhiều nghĩa
Come across có nhiều nghĩa

Cách dùng cấu trúc come across trong tiếng Anh

Tạo ấn tượng cụ thể hoặc hiểu rõ ràng một ý tưởng, cảm xúc nào đó

Cấu trúc 1: 

S + come across as + N hoặc S + come across (+ adv)

Ví dụ:

  • He came across as a reliable friend during tough times. (Anh ấy tạo ấn tượng là một người bạn đáng tin cậy trong những lúc khó khăn.)
  • The new manager came across as approachable and supportive. (Người quản lý mới tạo ấn tượng thân thiện và hỗ trợ.)
Câu ví dụ cấu trúc 1 của come across
Câu ví dụ cấu trúc 1 của come across

Tình cờ nhìn thấy ai/cái gì

Cấu trúc 2: 

S + come across + somebody/something

Ví dụ:

  • I came across an old photograph while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một bức ảnh cũ khi dọn dẹp gác mái.)
  • She came across a unique café while wandering through the city. (Cô ấy tình cờ thấy một quán cà phê độc đáo khi lang thang trong thành phố.)
  • We came across an intriguing documentary on wildlife conservation. (Chúng tôi tình cờ tìm thấy một bộ phim tài liệu thú vị về bảo tồn động vật hoang dã.)
  • He came across a rare book at the second-hand bookstore. (Anh ấy tình cờ thấy một cuốn sách hiếm ở hiệu sách cũ.)
Câu ví dụ cấu trúc 2 của come across
Câu ví dụ cấu trúc 2 của come across

Cung cấp thông tin hữu ích khi cần thiết

Cấu trúc 3:

Come across with something

Ví dụ:

  • The team came across with a brilliant strategy to boost sales. (Nhóm đã cung cấp một chiến lược tuyệt vời để tăng doanh số.)
  • She came across with essential information for the upcoming project. (Cô ấy đã cung cấp thông tin cần thiết cho dự án sắp tới.)
  • He came across with a helpful guide to navigating the new software. (Anh ấy đã cung cấp một hướng dẫn hữu ích để sử dụng phần mềm mới.)
  • The charity came across with generous donations to support the cause. (Tổ chức từ thiện đã cung cấp những khoản quyên góp hào phóng để hỗ trợ mục đích.)
Câu ví dụ cấu trúc 3 của come across
Câu ví dụ cấu trúc 3 của come across

Các từ đồng nghĩa với come across

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Encounter
/ɪnˈkaʊn.tər/
Gặp phảiDuring my travels, I encountered many interesting cultures. (Trong chuyến đi của mình, tôi đã gặp nhiều nền văn hóa thú vị.)
Stumble upon
/ˈstʌm.bəl əˈpɒn/
Tình cờ tìm thấyShe stumbled upon an amazing restaurant while exploring the city. (Cô ấy tình cờ tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời khi khám phá thành phố.)
Discover
/dɪˈskʌv.ər/
Khám pháWe discovered a new hiking trail in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã khám phá ra một con đường đi bộ mới trong núi vào cuối tuần trước.)
Chance upon
/tʃɑːns əˈpɒn/
Tình cờ gặp phảiWhile browsing the internet, I chanced upon an article that changed my perspective. (Khi lướt web, tôi tình cờ gặp một bài viết đã thay đổi quan điểm của mình.)
Run into
/rʌn ˈɪn.tuː/
Tình cờ gặp phảiI ran into an old colleague at a conference last month. (Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ tại hội thảo tháng trước.)
Bump into
/bʌmp ˈɪn.tuː/
Tình cờ gặpI bumped into my childhood friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp người bạn thời thơ ấu ở siêu thị hôm qua.)
Find by chance
/faɪnd baɪ tʃɑːns/
Tình cờ tìm thấyHe found by chance a beautiful painting at a garage sale. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một bức tranh đẹp tại một buổi bán đồ cũ.)
Come upon
/kʌm əˈpɒn/
Tình cờ gặp phảiThey came upon an old castle while driving through the countryside. (Họ tình cờ gặp một lâu đài cổ khi lái xe qua vùng nông thôn.)
Stumble across
/ˈstʌm.bəl əˈkrɒs/
Tình cờ phát hiệnI stumbled across a fascinating documentary on television last night. (Tôi tình cờ phát hiện một bộ phim tài liệu thú vị trên tivi tối qua.)
Happen upon
/ˈhæp.ən əˈpɒn/
Tình cờ gặpShe happened upon a great deal while shopping online. (Cô ấy tình cờ gặp một món hời trong khi mua sắm trực tuyến.)
Các từ đồng nghĩa với come across
Một số từ đồng nghĩa với come across
Một số từ đồng nghĩa với come across

>> Có thể bạn quan tâm: Với công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến, ELSA cung cấp phản hồi ngay lập tức về cách phát âm của bạn, giúp bạn điều chỉnh và hoàn thiện kỹ thuật phát âm của mình. Click tham khảo ngay!

Tổng hợp phrasal verb thường gặp với come

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ khác
Come into
/kʌm ˈɪn.tuː/
Thừa kế, nhận đượcAfter her father passed, she came into a small fortune. (Sau khi cha cô qua đời, cô ấy đã thừa kế một khoản tiền nhỏ.)
Come along
/kʌm əˈlɒŋ/
Đi cùng, tiến triểnAs we walked through the park, my dog came along happily. (Khi chúng tôi đi bộ qua công viên, chó của tôi đi cùng vui vẻ.)
Come easy to
/kʌm ˈiː.zi tuː/
Dễ dàng làm đượcFor her, learning new languages comes easy; she picks them up quickly. (Đối với cô ấy, việc học các ngôn ngữ mới rất dễ dàng; cô ấy tiếp thu nhanh chóng.)
Come round
/kʌm raʊnd/
Ghé thăm, đến thămMy cousins often come round during the holidays to celebrate together. (Các anh chị em của tôi thường ghé thăm trong dịp lễ để cùng nhau ăn mừng.)
Come up with
/kʌm ʌp wɪð/
Đề xuất, nghĩ raThe student came up with an innovative project idea for the science fair. (Học sinh đã đề xuất một ý tưởng dự án sáng tạo cho hội chợ khoa học.)
Come out
/kʌm aʊt/
Xuất bản, ra mắtThe documentary is coming out on streaming platforms next month. (Bộ phim tài liệu sẽ được phát hành trên các nền tảng trực tuyến vào tháng sau.)
Come off
/kʌm ɒf/
Thành công, thành tựuThe presentation came off without a hitch, impressing everyone present. (Bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ, gây ấn tượng với tất cả mọi người có mặt.)
Come over
/kʌm ˈəʊ.vər/
Ghé thămWhy don’t you come over for a barbecue this weekend? (Tại sao bạn không ghé qua để ăn thịt nướng vào cuối tuần này?)
Come through
/kʌm θruː/
Được gửi hoặc nhận (tin nhắn)The package finally came through after a long delay. (Gói hàng cuối cùng cũng đã được gửi đến sau một thời gian dài chậm trễ.)
Come away
/kʌm əˈweɪ/
Có cảm giác, ấn tượngAfter the concert, I came away feeling exhilarated by the performance. (Sau buổi hòa nhạc, tôi cảm thấy phấn khích với màn trình diễn.)
Come with
/kʌm wɪð/
Đi kèm vớiThis smartphone comes with a complimentary case and screen protector. (Chiếc smartphone này đi kèm với một cái ốp và bảo vệ màn hình miễn phí.)
Come aboard
/kʌm əˈbɔːd/
Lên tàu, gia nhậpWe are excited to welcome you come aboard our team for the new project. (Chúng tôi rất vui mừng chào đón bạn gia nhập đội ngũ của chúng tôi cho dự án mới.)
Come about
/kʌm əˈbaʊt/
Xảy ra, diễn raThe idea for the festival came about during a brainstorming session. (Ý tưởng cho lễ hội đã xuất hiện trong một buổi họp ý tưởng.)
Come after
/kʌm ˈɑːf.tər/
Theo sau, nối nghiệpShe hopes to come after her grandmother and become a renowned artist. (Cô ấy hy vọng sẽ nối nghiệp bà và trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Come again
/kʌm əˈɡen/
Trở lại, yêu cầu lặp lạiI didn’t understand your question. Could you please come again? (Tôi không hiểu câu hỏi của bạn. Bạn có thể nói lại không?)
Come against
/kʌm əˈɡenst/
Đụng phải, va chạm vớiThe team came against a strong opponent in the finals. (Đội đã phải đối mặt với một đối thủ mạnh trong trận chung kết.)
Come apart
/kʌm əˈpɑːt/
Tách ra, rơi raThe puzzle came apart easily because some pieces were missing. (Bức tranh ghép hình đã tách ra dễ dàng vì thiếu một số mảnh.)
Come around
/kʌm əˈraʊnd/
Đến thăm, thay đổi quan điểmHe eventually came around to support the new policy after seeing its benefits. (Cuối cùng anh ấy đã thay đổi quan điểm để ủng hộ chính sách mới sau khi thấy được lợi ích của nó.)
Come at
/kʌm æt/
Tiếp cận, tấn côngThe dog came at the intruder, barking fiercely. (Con chó đã lao về phía kẻ xâm nhập, sủa rất dữ dội.)
Come back
/kʌm bæk/
Trở lại, quay lạiShe promised to come back next summer for a visit. (Cô ấy hứa sẽ trở lại vào mùa hè tới để thăm.)
Come before
/kʌm bɪˈfɔːr/
Đến trước, được xem xét trướcThe proposal will come before the board next week for approval. (Đề xuất sẽ được xem xét trước hội đồng vào tuần tới để phê duyệt.)
Come between
/kʌm bɪˈtwiːn/
Đứng giữa, can thiệp vàoTheir disagreements began to come between their working relationship. (Những bất đồng của họ bắt đầu can thiệp vào mối quan hệ công việc của họ.)
Come by
/kʌm baɪ/
Đến bằng cách, kiếm đượcRare books are hard to come by in this area. (Sách hiếm rất khó kiếm được ở khu vực này.)
Come clean
/kʌm kliːn/
Thú nhận, nói sự thậtAfter years of secrecy, she decided to come clean about her past. (Sau nhiều năm giấu kín, cô ấy quyết định thú nhận về quá khứ của mình.)
Come down
/kʌm daʊn/
Xuống, giảmThe temperature is expected to come down significantly overnight. (Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể vào ban đêm.)
Come down on
/kʌm daʊn ɒn/
Mắng nhiếc, trừng phạtThe coach came down on the players for their lack of effort during practice. (Huấn luyện viên đã mắng nhiếc các cầu thủ vì thiếu nỗ lực trong buổi tập.)
Come down with
/kʌm daʊn wɪð/
Bị mắc phải (bệnh)She came down with a headache after studying for too long. (Cô ấy bị đau đầu sau khi học quá lâu.)
Come forward
/kʌm ˈfɔː.wəd/
Đứng ra, đề xuấtSeveral citizens came forward to help after the disaster. (Nhiều công dân đã đứng ra giúp đỡ sau thảm họa.)
Come from
/kʌm frəm/
Đến từ, xuất phát từHe comes from a family of engineers, so he has a knack for problem-solving. (Anh ấy đến từ một gia đình có truyền thống kỹ sư, vì vậy anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề.)
Come full circle
/kʌm fʊl ˈsɜː.kəl/
Trở lại điểm xuất phátAfter several years abroad, she has come full circle back to her hometown. (Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, cô ấy đã trở lại quê hương.)
Come in
/kʌm ɪn/
Đến trong, có tác dụngYour advice will come in handy when making the final decision. (Lời khuyên của bạn sẽ hữu ích khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Come in for
/kʌm ɪn fə(r)/
Nhận được, trải quaThe actor came in for praise after his outstanding performance. (Diễn viên đã nhận được nhiều lời khen ngợi sau màn trình diễn xuất sắc.)
Come into account
/kʌm ˈɪn.tu əˈkaʊnt/
Được tính đến, được xem xétAll relevant data will come into account during the analysis. (Tất cả dữ liệu liên quan sẽ được tính đến trong quá trình phân tích.)
Come into effect
/kʌm ˈɪn.tu ɪˈfekt/
Có hiệu lực, bắt đầu có tác độngThe new tax regulations will come into effect at the start of the fiscal year. (Các quy định thuế mới sẽ có hiệu lực vào đầu năm tài chính.)
Come into existence
/kʌm ˈɪn.tu ɪɡˈzɪs.təns/
Xuất hiện, ra đờiThe new community center came into existence thanks to local fundraising efforts. (Trung tâm cộng đồng mới đã ra đời nhờ những nỗ lực gây quỹ của địa phương.)
Come into force
/kʌm ˈɪn.tu fɔːs/
Có hiệu lực, có giá trị pháp lýThe new safety regulations will come into force on July 1st. (Các quy định an toàn mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7.)
Tổng hợp phrasal verb thường gặp với come
Những phrasal verb thường gặp với come
Những phrasal verb thường gặp với come

Câu hỏi thường gặp

Come across sth là gì?

Come across sth có nghĩa là tình cờ gặp phải hoặc tìm thấy một cái gì đó.

Ví dụ: I came across an interesting book in the library. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sách thú vị trong thư viện.)

Come across as là gì?

Come across as có nghĩa là để lại ấn tượng hoặc cảm giác nào đó về ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: She comes across as very confident during her presentations. (Cô ấy để lại ấn tượng rất tự tin trong các bài thuyết trình của mình.)

Come across with là gì?

Come across with có nghĩa là cung cấp hoặc đưa ra một cái gì đó, thường là thông tin hoặc tài nguyên.

Ví dụ: Can you come across with the details of the project? (Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về dự án không?)

Come across well là gì?

Come across well có nghĩa là để lại ấn tượng tốt hoặc được đánh giá cao bởi người khác.

Ví dụ: He comes across well in interviews, making a strong impression. (Anh ấy để lại ấn tượng tốt trong các cuộc phỏng vấn, tạo được ấn tượng mạnh.)

Bài tập vận dụng

Điền cụm động từ come along, come across, come up with, come into vào chỗ trống thích hợp

  1. We have a concert this weekend. Would you like to ______ and enjoy it with us?
  2. While sorting through my old books, I ______ a rare first edition novel.
  3. She managed to ______ a brilliant idea for the marketing campaign.
  4. If you ______ any interesting articles, please share them with me.
  5. He hopes to ______ some money after selling his old car.
  6. They asked him to ______ to the party later in the evening.
  7. During my walk, I ______ a stray dog that needed help.
  8. The team was able to ______ a solution to the problem quickly.
  9. When the opportunity ______, she seized it immediately.
  10. I hope to ______ some good friends during my time at university.
  11. We ______ an unexpected challenge during our project.
  12. Can you ______ a plan for our next meeting?
  13. She will ______ a large inheritance when her grandfather passes away.
  14. I hope more people will ______ to support the charity event.
  15. I ______ a great book at the bookstore yesterday.

Đáp án

  1. come along
  2. came across
  3. come up with
  4. come across
  5. come into
  6. come along
  7. came across
  8. come up with
  9. came up
  10. come across
  11. came across
  12. come up with
  13. come into
  14. come along
  15. came across

>> Xem thêm:

Come across là một cụm động từ cực kỳ hữu ích để diễn đạt những trải nghiệm bất ngờ hoặc đánh giá ấn tượng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về come across là gì, cách sử dụng một cách đơn giản, dễ nhớ và dễ áp dụng trong thực tế. Theo dõi ngay danh mục từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ những bài học bổ ích!