Consist là động từ dùng để mô tả về thành phần hoặc cấu tạo của một sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, consist đi với giới từ gì? Cách sử dụng consist như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
Consist là gì?
Consist /kənˈsist/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bao gồm, gồm có, cấu thành. Theo Cambridge Dictionary, consist có nghĩa là (with of) to be composed or made up.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The house consists of six rooms. (Ngôi nhà này gồm có sáu phòng)
- Breakfast usually consists of bread and eggs. (Bữa sáng thường gồm bánh mì và trứng.)
- My pencil case consists of pens, pencils, and an eraser. (Hộp bút của tôi gồm có có bút mực, bút chì và một cục tẩy.)

Các từ loại khác của Consist
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consistent (Adj) | Diễn tả tính ổn định, thống nhất giữa các phần hoặc thời gian. | She is consistent in her study routine. (Cô ấy duy trì thói quen học đều đặn.) |
Inconsistent (Adj) | Thay đổi một cách thất thường, không ổn định và khác nhau mỗi lần. | His answers are inconsistent with what he said yesterday. (Câu trả lời của anh ấy khác với những gì anh ấy nói hôm qua.) |
Consistency (N) | Sự nhất quán, ổn định trong hành động; hoặc là độ đặc của chất lỏng. | You need consistency in your study schedule. (Bạn cần có sự nhất quán trong lịch học của mình.) |
Inconsistency (N) | Sự thiếu đồng nhất giữa các phần, khiến cho nội dung trở nên khó hiểu. | There’s an inconsistency in the data. (Có sự mâu thuẫn trong dữ liệu.) |

Consist đi với giới từ gì?
Consist thường đi kèm với các giới từ trong tiếng Anh như of, with hoặc in tùy theo ngữ cảnh, nhằm diễn đạt rõ để làm rõ bản chất, thành phần cấu tạo của sự vật, sự việc.
Consist of
Ý nghĩa: Có nghĩa là bao gồm, gồm có. Dùng để nói rằng một cái gì đó được tạo thành từ các phần hoặc yếu tố nào đó.
Cấu trúc:
Consist of + N / V-ing |
Ví dụ:
- A football team usually consists of eleven players. (Một đội bóng đá thường gồm có mười một cầu thủ.)
- The final exam consists of five sections. (Bài thi cuối kỳ bao gồm năm phần.)

Consist with
Ý nghĩa: Có nghĩa là phù hợp, không mâu thuẫn với một điều gì đó. Cụm này thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính học thuật, pháp lý hoặc khoa học.
Cấu trúc:
Consist with + N / V-ing |
Ví dụ:
- Your answer consists with the principles outlined in yesterday’s lesson. (Câu trả lời của bạn phù hợp với các nguyên lý đã nêu trong bài học hôm qua.)
- The findings consist with previous studies in the field. (Các phát hiện phù hợp với những nghiên cứu trước trong lĩnh vực này.)

Consist in
Ý nghĩa: Có nghĩa là bản chất, giá trị hoặc đặc điểm quan trọng nhất của một sự vật nằm ở một yếu tố cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Consist in + N / V-ing |
Ví dụ:
- The value of this story consists in its message. (Giá trị của câu chuyện này nằm ở thông điệp của nó.)
- Learning English well consists in practicing every day. (Học tiếng Anh hiệu quả nằm ở việc luyện tập hằng ngày.)

Một số cụm từ phổ biến với Consist
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh đi với consist thông dụng:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consist mostly of | Chủ yếu bao gồm | Their diet consists mostly of vegetables. ( Chế độ ăn của họ chủ yếu là rau.) |
Consist mainly of | Phần lớn bao gồm | The audience consisted mainly of students. (Khán giả phần lớn là sinh viên.) |
Group consist of | Nhóm bao gồm | The study group consists of five girls and three boys. (Nhóm học gồm 5 nữ và 3 nam.) |
Consist exclusively of | Bao gồm độc quyền/Chỉ bao gồm | This room consists exclusively of handmade furniture. (Căn phòng này chỉ có đồ nội thất thủ công..) |
Historically consist of | Về mặt lịch sử thì bao gồm | The neighborhood historically consisted of working-class families. (Khu phố này trước đây từng là nơi sinh sống của các gia đình lao động.) |
Characteristically consists of | Về đặc điểm thì bao gồm / Thường bao gồm theo bản chất | Traditional houses characteristically consist of wooden frames and tile roofs. (Những ngôi nhà truyền thống đặc trưng với khung gỗ và mái ngói.) |
Structurally consists of | Về mặt cấu trúc thì bao gồm | The bridge structurally consists of steel and reinforced concrete. ( Cây cầu về mặt cấu trúc gồm thép và bê tông cốt thép.) |
Legally consists of | Về mặt pháp lý thì bao gồm | The agreement legally consists of two sections: rights and obligations. (Thỏa thuận về mặt pháp lý bao gồm: quyền và nghĩa vụ.) |
Largely consist of | Chủ yếu bao gồm, phần lớn bao gồm | The team largely consists of junior developers. (Nhóm này hầu hết là lập trình viên mới vào nghề.) |
Entirely consist of | Hoàn toàn bao gồm, gồm toàn bộ | The fabric entirely consists of natural fibers. (Vải hoàn toàn bao gồm các sợi tự nhiên.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Consist
Các từ đồng nghĩa với Consist
Từ / phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be composed of /kəmˈpoʊzd əv/ | Gồm các thành phần | The committee is composed of six members. (Ủy ban bao gồm sáu thành viên.) |
Be made up of /meɪd ʌp əv/ | Được tạo nên từ nhiều phần nhỏ | The book is made up of nine chapters. (Cuốn sách được tạo thành từ chín chương.) |
Contain /kənˈteɪn/ | Chứa bên trong, có thể là vật phẩm hoặc thông tin | This box contains old letters. (Cái hộp này chứa những bức thư cũ) |
Include /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm một phần trong tổng thể | The tour price includes meals and accommodation. (Giá tour bao gồm ăn uống và chỗ ở.) |
Comprise /kəmˈpraɪz/ | Gồm có, cấu tạo từ các thành phần cụ thể | The package comprises two shirts. (Gói hàng gồm hai áo sơ mi.) |
Involve /ɪnˈvɑːlv/ | Có liên quan đến | Her new job involves a lot of travel. (Công việc mới của cô ấy cần đi lại nhiều.) |
Lie /laɪ/ | Nằm | The village lies in a valley. (Ngôi làng nằm trong một thung lũng.) |
To be found in /tuː biː faʊnd ɪn/ | Có thể được thấy, được tìm thấy ở một nơi nào đó | These animals can be found in tropical forests. (Những loài động vật này có thể được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.) |
Reside /rɪˈzaɪd/ | Sống hoặc cư trú ở một nơi nào đó | They reside in a quiet neighborhood near the city center. (Họ sống ở một khu phố yên tĩnh gần trung tâm thành phố.) |
>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Các từ trái nghĩa với Consist
Từ / phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be devoid of /dɪˈvɔɪd əv/ | Hoàn toàn không có, hoàn toàn thiếu thứ gì đó | The movie was devoid of fun. (Bộ phim hoàn toàn không có gì vui cả.) |
Leave out /liːv aʊt/ | Bỏ qua, không nhắc đến | Don’t leave out any answers on the test. (Đừng bỏ sót câu trả lời nào trong bài kiểm tra.) |
Lack /læk/ | Không có hoặc thiếu điều gì đó quan trọng | We lack money to buy a new bike. (Chúng tôi không có tiền để mua xe đạp mới.) |
Omit /əˈmɪt/ | Bỏ sót, bỏ qua, không đưa vào | I forgot to write my name. I omitted it. (Tôi quên ghi tên mình. Tôi đã bỏ sót nó.) |
Exclude /ɪkˈskluːd/ | Không cho vào, không bao gồm | Children under 6 are excluded from the competition. (Trẻ em dưới 6 tuổi không được tham gia cuộc thi.) |

Phân biệt Consist of, Include và Contain chi tiết
Phân biệt | Consist of | Include | Contain |
Ý nghĩa | Gồm toàn bộ các phần tạo nên một tổng thể | Có một hoặc vài phần trong một tổng thể. | Có thứ gì đó bên trong hoặc giữ thứ gì đó. |
Cách dùng | Dùng để nói toàn bộ cấu trúc hoặc thành phần không thay đổi | Dùng khi muốn nhấn mạnh đến một phần hoặc vài phần, mang tính đại diện | Dùng khi nói về vật hoặc không gian có chứa thứ gì đó bên trong |
Ví dụ | The team consists of ten members. (Đội gồm mười thành viên.) | The course includes grammar and writing. (Khóa học có phần ngữ pháp và viết.) | This bag contains a laptop. (Cái túi này chứa một chiếc laptop.) |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium mang đến giải pháp luyện nói tiếng Anh với gia sư AI thông minh, hỗ trợ người học điều chỉnh phát âm chính xác và cải thiện khả năng giao tiếp chỉ sau một thời gian ngắn luyện tập. Click khám phá ngay!

Bài tập về Consist đi với giới từ gì
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1. A year consists __ 12 months.
2. The final exam consists __ four parts.
3. His job consists __ answering emails and attending meetings.
4. The dish consists __ rice and vegetables.
5. A healthy life consists __ regular exercise.
6. That sentence doesn’t consist __ correct grammar.
7. Success consists __ working hard every day.
8. The team consists __ five members.
9. The solution must consist __ both accuracy and speed.
10. The class consists __ students from different countries.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
of | of | of | of | in | with | in | of | of | of |
Bài 2: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống
1. A football team usually ___ eleven players.
A. includes
B. contains
C. composes
D. comprises
2. The committee ___ ten senior members.
A. is made up of
B. holds
C. involves
D. fits
3. The package ___ two books, a pen, and a notebook.
A. covers
B. contains
C. composes
D. consists
4. The list ___ several well-known authors.
A. contains
B. writes
C. gathers
D. includes
5. The book ___ fifteen short stories.
A. consists
B. composes
C. is made up of
D. combines
6. The set menu ___ soup, salad, and dessert.
A. includes
B. adds
C. joins
D. mixes
7. The machine ___ several small parts.
A. builds
B. is made up of
C. supports
D. develops
8. The group ___ five students from different schools.
A. comprises
B. forms
C. matches
D. shares
9. This meal ___ only of vegetables and rice.
A. arranges
B. contains
C. prepares
D. comprises
10. The workshop ___ four main sections.
A. organizes
B. holds
C. consists of
D. serves
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
D | A | B | D | C | A | B | A | D | C |
Bài 3: Phân biệt Include – Contain – Consist of
1. The box __ old toys.
A. consists of
B. includes
C. contains
2. A football team usually __ eleven players.
A. contains
B. consists of
C. includes
3. The tour __ breakfast and dinner.
A. includes
B. contains
C. consists of
4. The recipe __ eggs, flour, and milk.
A. includes
B. consists of
C. contains
5. The museum __ ancient artifacts.
A. includes
B. consists of
C. contains
6. The package __ a shirt and a pair of socks.
A. includes
B. contains
C. consists of
7. The course __ lectures, assignments, and exams.
A. includes
B. contains
C. consists of
8. This bottle __ water and sugar.
A. contains
B. includes
C. consists oF
9. Our tour __ a city tour and a boat ride.
A. contains
B. consists of
C. includes
10. The committee __ three subcommittees.
A. includes
B. consists of
C. contains
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
C | B | A | B | C | A | C | A | C | B |
Một số câu hỏi thường gặp
Consist of là gì?
Consist of có nghĩa là gồm có hoặc bao gồm.
Ví dụ: The team consists of eight players. (Đội gồm tám cầu thủ.)
Consisting là loại từ gì?
Consisting là hiện tại phân từ (present participle) của động từ consist. Nó không phải là tính từ thông thường, mà thường được dùng trong cấu trúc câu phân từ hoặc mệnh đề rút gọn, không đi một mình như một tính từ độc lập.
Ví dụ: They served a meal consisting of rice and vegetables. (Họ phục vụ bữa ăn gồm có cơm và rau.)
Consist + gì?
Consist thường đi với of, in, hoặc with tùy vào ý nghĩa cụ thể.
Ví dụ: True happiness consists in appreciating what you have. (Hạnh phúc thực sự nằm ở việc trân trọng những gì bạn đang có.)
>> Xem thêm:
- Involved đi với giới từ gì? Involve to V hay Ving? Cách dùng, bài tập
- Escape đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
- Amazed đi với giới từ gì? Cấu trúc amazed, bài tập có đáp án
Tóm lại, việc hiểu rõ consist đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong từng tình huống sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh mạch lạc hơn. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác từ ELSA Speak nhé!