Bạn đã bao giờ bối rối khi không biết crowded đi với giới từ gì trong tiếng Anh để câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowded, cùng các bài tập thực hành thú vị để nắm vững từ vựng này. Cùng nhau nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Crowded nghĩa là gì?
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái đông đúc, chật chội khi có quá nhiều người, vật hoặc yếu tố xuất hiện trong cùng một không gian hoặc thời điểm nhất định. Trong một số trường hợp hiếm hoi, crowded có thể được hiểu là động từ (dạng quá khứ hoặc phân từ của crowd), nhưng cách dùng này không quá phổ biến. Thông thường, crowded được dùng để miêu tả các địa điểm, sự kiện hoặc tình huống có mật độ cao.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The market was crowded with shoppers during the festival. (Chợ đông đúc với những người mua sắm trong suốt lễ hội.)
- The concert hall felt crowded as fans rushed to the stage. (Buổi hòa nhạc thật chật chội khi người hâm mộ đổ xô về phía sân khấu.)
- Buses are often crowded in the morning rush hour. (Xe buýt thường đông đúc vào giờ cao điểm buổi sáng.)

Crowded đi với giới từ gì?
Crowded thường đi với giới từ with, đây là cách dùng phổ biến nhất để mô tả một nơi đầy ắp người hoặc vật. Hãy cùng khám phá các giới từ khác đi kèm crowded để hiểu rõ cách sử dụng đa dạng của từ này!
Crowded with + N
Ý nghĩa: Mô tả một nơi hoặc sự kiện đầy ắp, đông đúc bởi một nhóm người, vật hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: The beach was crowded with tourists enjoying the summer sun. (Bãi biển đông đúc khách du lịch tận hưởng ánh nắng mùa hè.)
Crowded in + không gian/ thời gian
Ý nghĩa: Chỉ một không gian hoặc thời gian cụ thể chứa đầy người hoặc vật, nhấn mạnh sự chật chội trong giới hạn đó.
Ví dụ: The small café was crowded in the evenings with young couples. (Quán cà phê nhỏ chật kín những cặp đôi trẻ vào các buổi tối.)
Crowded on + địa điểm
Ý nghĩa: Mô tả một địa điểm cụ thể, thường là một khu vực công cộng có quá nhiều người.
Ví dụ: The streets were crowded on weekends with street performers. (Các con phố đông đúc vào cuối tuần với các nghệ sĩ biểu diễn đường phố.)
Crowded at + giờ/ địa điểm
Ý nghĩa: Chỉ sự đông đúc tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể, nhấn mạnh thời gian hoặc nơi diễn ra.
Ví dụ: The mall was crowded at noon with shoppers. (Trung tâm thương mại đông đúc người mua sắm vào buổi trưa.)

Crowded for + N
Ý nghĩa: Mô tả một nơi hoặc sự kiện đông đúc vì một lý do hoặc đối tượng cụ thể, thường liên quan đến sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: The stadium was crowded for the championship match. (Sân vận động đông đúc vì trận đấu vô địch.)
Crowded during + thời gian
Ý nghĩa: Chỉ sự đông đúc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định như một mùa lễ hoặc sự kiện.
Ví dụ: The city is crowded during the festival season. (Thành phố đông đúc trong mùa lễ hội.)
Crowded by + N
Ý nghĩa: Mô tả một nơi bị bao vây hoặc vây quanh bởi một nhóm người hoặc vật.
Ví dụ: The actor was crowded by fans outside the theater. (Nam diễn viên bị người hâm mộ vây quanh bên ngoài nhà hát.)
Crowded around
Ý nghĩa: Chỉ hành động tụ tập hoặc chen chúc xung quanh một đối tượng hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ: The children crowded around the ice cream truck. (Bọn trẻ chen chúc quanh xe kem.)

Crowded into + N
Ý nghĩa: Mô tả việc nhiều người hoặc vật chen chúc, ép mình vào một không gian nhỏ hẹp.
Ví dụ: Hundreds of fans crowded into the small venue for the concert. (Hàng trăm người hâm mộ chen chúc trong một địa điểm nhỏ để xem buổi hòa nhạc.)
Crowded inside + N
Ý nghĩa: Chỉ sự đông đúc bên trong một không gian cụ thể, nhấn mạnh sự chật chội trong khu vực đó.
Ví dụ: The bar was crowded inside with partygoers. (Bên trong quán bar chật kín người dự tiệc.)
Crowded after + thời gian
Ý nghĩa: Mô tả sự đông đúc xảy ra ngay sau một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ: The station was crowded after the concert ended. (Ga tàu đông đúc sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)
Crowded from + N
Ý nghĩa: Chỉ sự đông đúc bắt nguồn từ một nguyên nhân hoặc lý do cụ thể, thường hiếm dùng.
Ví dụ: The hall was crowded from the influx of conference attendees. (Hội trường đông đúc do dòng người tham dự hội nghị.)

Crowded out
Ý nghĩa: Mô tả việc bị đẩy ra ngoài hoặc bị lấn át do sự đông đúc, thường mang nghĩa ẩn dụ.
Ví dụ: Local shops were crowded out by big retail chains. (Các cửa hàng địa phương bị lấn át bởi các chuỗi bán lẻ lớn.)
Crowded to
Ý nghĩa: Chỉ sự chen chúc hướng tới một điểm hoặc đối tượng cụ thể, thường hiếm dùng.
Ví dụ: People crowded to the stage to see the performer. (Mọi người chen chúc trước sân khấu để xem nghệ sĩ biểu diễn.)
Crowded under
Ý nghĩa: Mô tả sự tụ tập hoặc chen chúc dưới một khu vực hoặc cấu trúc cụ thể, thường hiếm dùng.
Ví dụ: The fans crowded under the canopy to avoid the rain. (Người hâm mộ chen chúc dưới tán cây để tránh mưa.)
Crowded as/ like
Ý nghĩa: So sánh mức độ đông đúc với một hình ảnh hoặc tình huống cụ thể, mang tính ví von.
Ví dụ: The room was crowded as a beehive during the sale. (Căn phòng đông như tổ ong trong đợt giảm giá.)

Cấu trúc và vị trí của crowded trong câu tiếng Anh
Cấu trúc:
Be/seem/get/become/look… + crowded + giới từ + danh từ |
Crowded là một tính từ, thường xuất hiện trong cấu trúc chính Be/seem/get/become/look… + crowded + giới từ + danh từ để mô tả trạng thái đông đúc của một nơi, thời điểm hoặc sự kiện. Cấu trúc này linh hoạt, cho phép kết hợp với nhiều giới từ như with, in, on, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thường đứng sau động từ liên kết như be, seem, get hoặc become.
Ví dụ:
- The subway was crowded with commuters during rush hour. (Tàu điện ngầm đông người đi làm vào giờ cao điểm.)
- The festival was crowded with visitors from all over the world. (Lễ hội đông đúc du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

Từ đồng nghĩa với crowded
Cùng ELSA làm phong phú vốn từ của bạn với các từ đồng nghĩa của crowded, giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong mọi tình huống nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Packed | Chật kín, đầy ắp | The club was packed with dancers all night. (Câu lạc bộ chật kín người nhảy múa suốt đêm.) |
Jammed | Đông nghẹt, chen chúc | The highway was jammed with cars during the holiday. (Xa lộ đông nghẹt xe cộ trong kỳ nghỉ.) |
Swarming | Tấp nập, đông như đàn ong | The market was swarming with bargain hunters. (Chợ tấp nập người săn hàng giảm giá.) |
Bustling | Nhộn nhịp, đông vui | The bustling streets were full of tourists. (Những con phố nhộn nhịp đầy khách du lịch.) |
Teeming | Đầy ắp, tràn ngập | The park was teeming with families on weekends. (Công viên chật kín các gia đình vào cuối tuần.) |
Congested | Tắc nghẽn, đông đúc | The congested airport delayed many flights. (Sân bay tắc nghẽn làm trì hoãn nhiều chuyến bay.) |
Overcrowded | Quá đông, chật chội quá mức | The bus was overcrowded with passengers. (Xe buýt quá đông hành khách.) |
Thronged | Đầy người, chen chúc | The square was thronged with festival-goers. (Quảng trường đầy người tham gia lễ hội.) |

Từ trái nghĩa với crowded
Hiểu các từ trái nghĩa với crowded để diễn đạt chính xác trong các ngữ cảnh đối lập!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Empty | Trống rỗng, không có người/vật | The theater was empty after the show ended. (Nhà hát không còn ai sau khi buổi diễn kết thúc.) |
Deserted | Vắng vẻ, bị bỏ hoang | The deserted beach was peaceful at dawn. (Bãi biển vắng vẻ yên bình vào lúc bình minh.) |
Sparse | Thưa thớt, ít ỏi | The sparse crowd made the event feel dull. (Đám đông thưa thớt khiến sự kiện kém sôi động hẳn.) |
Vacant | Trống, không có người | The vacant hall echoed with silence. (Hội trường trống đầy tĩnh lặng.) |
Quiet | Yên tĩnh, ít người | The quiet café was perfect for studying. (Quán cà phê yên tĩnh rất lý tưởng để học bài.) |
Unoccupied | Không có người, trống | The unoccupied room was available for rent. (Phòng đang trống, có thể cho thuê.) |
Barren | Cằn cỗi, trống trải | The barren landscape had no visitors. (Cảnh quan trống trải không có du khách.) |
Lonely | Cô đơn, vắng lặng | The lonely street was silent at night. (Con phố vắng lặng yên tĩnh vào ban đêm.) |

Biết từ vựng và ngữ pháp là chưa đủ – điều bạn cần là luyện nói thật sự. Cùng ELSA Speak rèn luyện phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên nhé!
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (with, in, on, at, for, during, by, around, into, inside, after, from, out, to, under, as/like) hoặc để trống nếu cần.
- The concert hall was crowded ___ tourists eager to see the band.
- The narrow alley was crowded ___ vendors in the evening market.
- Fans crowded ___ the celebrity for a chance to take selfies.
- The subway is always crowded ___ rush hour with office workers.
- Small businesses were crowded ___ by large corporations in the city.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, chú ý đến ngữ nghĩa, cấu trúc và ngữ cảnh.
- The festival was ___ with performers and visitors from across the globe.
a) barren
b) thronged
c) unoccupied - The tiny room was ___ with guests, leaving no space to move.
a) vacant
b) congested
c) lonely - People crowded ___ the stage to hear the speaker’s announcement.
a) to
b) out
c) under - The airport was crowded ___ holiday travelers.
a) during
b) from
c) at - The event was so popular that latecomers were ___ due to lack of space.
a) crowded out
b) crowded in
c) crowded as
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau, tập trung vào giới từ, từ vựng hoặc cấu trúc sai.
- The square was crowded of people watching the parade.
- Fans crowded on the singer to get autographs after the show.
- The park was crowded in the festival with children.
- The café was crowded like a desert during the sale.
- The room was crowded to guests, making it hard to breathe.
Bài tập 4: Thay thế từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
Thay thế từ crowded hoặc từ liên quan trong các câu sau bằng một từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp, sau đó viết lại câu hoàn chỉnh.
- The market was crowded with shoppers during the sale.
- The train was crowded in the morning with commuters.
- The stadium was crowded for the final match.
- The room was crowded as a beehive with partygoers.
- The streets were crowded after the concert ended.
Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh với ngữ cảnh phức tạp
Dựa trên các tình huống cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng crowded hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa, kết hợp với ít nhất một giới từ và ngữ cảnh cụ thể.
- Mô tả một khu chợ đêm nhộn nhịp với các quầy hàng và khách du lịch.
- Mô tả một nhà ga yên tĩnh sau khi chuyến tàu cuối cùng rời đi.
- Mô tả một buổi hòa nhạc nơi khán giả chen chúc để xem gần sân khấu.
- Mô tả một quán cà phê chật kín vào buổi sáng cuối tuần.
- Mô tả một khu phố bị lấn át bởi các trung tâm thương mại lớn.
Đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
- with (The concert hall was crowded with tourists eager to see the band.)
- with (The narrow alley was crowded with vendors in the evening market.)
- around (Fans crowded around the celebrity for a chance to take selfies.)
- during (The subway is always crowded during rush hour with office workers.)
- out (Small businesses were crowded out by large corporations in the city.)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- b) thronged
- b) congested
- a) to
- a) during
- a) crowded out
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
- Sai: crowded of → Đúng: crowded with
- Sai: crowded on → Đúng: crowded around
- Sai: crowded in → Đúng: crowded for
- Sai: crowded like a desert → Đúng: crowded as a beehive
- Sai: crowded to → Đúng: crowded with
Bài tập 4: Thay thế từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
- Thay crowded bằng packed: The market was packed with shoppers during the sale. (Chợ chật kín người mua sắm trong đợt giảm giá.)
- Thay crowded bằng jammed: The train was jammed in the morning with commuters. (Tàu hỏa đông nghẹt vào buổi sáng với người đi làm.)
- Thay crowded bằng teeming: The stadium was teeming for the final match. (Sân vận động tràn ngập người vì trận chung kết.)
- Thay crowded bằng sparse: The room was sparse as a beehive with partygoers. (Căn phòng thưa thớt khách dự tiệc, không như tổ ong.)
- Thay crowded bằng deserted: The streets were deserted after the concert ended. (Các con phố vắng vẻ sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)
Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh với ngữ cảnh phức tạp
- The night market was bustling with tourists and vendors, crowding the stalls with colorful goods and lively chatter. (Chợ đêm nhộn nhịp với khách du lịch và người bán hàng, đông đúc quanh các quầy hàng đầy màu sắc và tiếng nói rộn ràng.)
- The train station was deserted after the last train departed, leaving only the echo of footsteps in the empty halls. (Ga tàu vắng vẻ sau khi chuyến tàu cuối rời đi, chỉ còn tiếng bước chân vang vọng trong các sảnh trống.)
- Fans thronged into the concert venue, crowding around the stage to catch a glimpse of their favorite singer. (Người hâm mộ ùa vào địa điểm hòa nhạc, chen chúc quanh sân khấu để nhìn thấy ca sĩ yêu thích.)
- The cozy café was packed on weekend mornings with locals, crowding the tables with coffee cups and lively conversations. (Quán cà phê ấm cúng chật kín vào sáng cuối tuần với dân địa phương, đông đúc quanh các bàn đầy cốc cà phê và cuộc trò chuyện sôi nổi.)
- The quaint neighborhood was crowded out by sprawling shopping malls, leaving local stores struggling to survive. (Khu phố nhỏ nhắn bị lấn át bởi các trung tâm thương mại rộng lớn, khiến các cửa hàng địa phương khó tồn tại.)
Câu hỏi thường gặp
Crowded là từ loại gì?
Crowded là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái đông đúc, chật chội của một nơi hoặc sự kiện. Nó cũng có thể là dạng quá khứ/phân từ của động từ crowd, nhưng cách dùng này hiếm hơn.
Crowded có mấy âm tiết?
Crowded có 2 âm tiết. Phát âm chuẩn theo IPA là: /ˈkraʊdɪd/. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
>> Xem thêm:
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Làm chủ crowded đi với giới từ gì và các cấu trúc đa dạng là chìa khóa để bạn diễn đạt sự tấp nập, nhộn nhịp một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!