Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu hỏi trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ phân tích chi tiết chức năng cũng như cách dùng của từng đại từ nghi vấn, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và tạo nên những câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh.

Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) được sử dụng để đặt câu hỏi về người, sự vật, sự việc, địa điểm, thời gian, lý do hoặc cách thức. Chúng thường đứng ở đầu câu và giúp người nói thu thập thông tin cần thiết. Các đại từ này không chỉ giúp tạo thành câu hỏi mà còn thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu và giúp người nói tìm kiếm thông tin hoặc xác định một điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Những đại từ nghi vấn thường gặp trong tiếng Anh bao gồm: what, which, who, whose, whom.

Ví dụ:

  • What do you want to eat for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
  • Which dress do you think looks better on me? (Bạn nghĩ chiếc váy nào hợp với tôi hơn?)
  • Who called you last night? (Ai đã gọi cho bạn tối qua?)
  • Whose backpack is left in the classroom? (Cặp sách của ai còn để lại trong lớp?)
  • Whom should I ask for advice? (Tôi nên hỏi ai để xin lời khuyên?)
Đại từ nghi vấn đóng vai trò quan trọng trong việc đặt câu hỏi
Đại từ nghi vấn đóng vai trò quan trọng trong việc đặt câu hỏi

Chức năng của đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh

Dùng để đặt câu hỏi trực tiếp: Đại từ nghi vấn xuất hiện ở đầu câu để hỏi về thông tin cụ thể.
Ví dụ:

  • Who is sitting next to you? (Ai đang ngồi cạnh bạn?)
  • What is your favorite hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Which color do you like more, red or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh?)

Dùng để thay thế danh từ hoặc cụm danh từ trong câu hỏi gián tiếp: Đại từ nghi vấn có thể xuất hiện trong các câu hỏi gián tiếp hoặc mệnh đề phụ để thay thế cho danh từ.
Ví dụ:

  • I wonder who will win the game. (Tôi tự hỏi ai sẽ thắng trận đấu.)
  • Do you know what she wants for her birthday? (Bạn có biết cô ấy muốn gì cho sinh nhật không?)
  • He asked me which road leads to the museum. (Anh ấy hỏi tôi con đường nào dẫn đến bảo tàng.)

Giúp làm rõ thông tin trong hội thoại: Đại từ nghi vấn giúp xác định hoặc làm rõ thông tin khi người nói cần thêm chi tiết cụ thể.
Ví dụ:

  • Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang reo?)
  • Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
Một vài chức năng của những đại từ nghi vấn thường gặp
Một vài chức năng của những đại từ nghi vấn thường gặp

Vị trí của đại từ nghi vấn trong câu

Vị tríVai tròÝ nghĩaVí dụ
Đầu câuChủ ngữ/Từ để hỏiĐứng đầu câu để hỏi về thông tin chủ thể hoặc nội dung của câu.Who wants to join the trip? (Ai muốn tham gia chuyến đi?)
What makes you laugh? (Điều gì khiến bạn cười?)
Which is your favorite movie? (Bộ phim nào là bộ phim yêu thích của bạn?)
Sau động từTân ngữĐóng vai trò là tân ngữ, bổ sung thông tin cho hành động được đề cập.Whom did you call last night? (Bạn đã gọi cho ai tối qua?)
What are you cooking for dinner? (Bạn đang nấu gì cho bữa tối?)
Which dress did you choose? (Bạn đã chọn chiếc váy nào?)
Sau giới từBổ nghĩa cho cụm giới từXuất hiện sau giới từ để bổ nghĩa cho cụm giới từ, làm rõ đối tượng liên quan đến hành động hoặc trạng thái.For whom did you buy this gift? (Bạn đã mua món quà này cho ai?)
With which tool did you fix the car? (Bạn đã sửa xe bằng dụng cụ nào?)
About what are you talking? (Bạn đang nói về điều gì?)

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

What

Đại từ nghi vấn what được sử dụng để hỏi thông tin liên quan đến sự vật, sự việc hoặc hành động. Nó thường được dùng để thay thế cho danh từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Cách sử dụng what

Chức năngCách dùngVí dụ
Chủ ngữ trong câuKhi cần hỏi về một sự vật hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu.What makes you excited? (Điều gì khiến bạn phấn khích?)
What causes this noise? (Cái gì gây ra tiếng ồn này?)
Tân ngữ trong câuKhi hỏi về sự vật hoặc sự việc bị tác động bởi hành động của chủ ngữ.What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)
Can you explain what you mean? (Bạn có thể giải thích ý bạn là gì không?)
Câu hỏi lựa chọnDùng để hỏi về một sự lựa chọn cụ thể khi có nhiều khả năng.What color do you prefer: blue or green? (Bạn thích màu nào hơn: xanh dương hay xanh lá?)
What movie should we watch tonight? (Chúng ta nên xem bộ phim nào tối nay?)

Lưu ý:

  • What không được dùng để hỏi về người; thay vào đó, sử dụng Who.
  • What có thể kết hợp với danh từ để làm rõ loại thông tin cần hỏi (ví dụ: What book, What song).
Cách dùng đại từ nghi vấn what 
Cách dùng đại từ nghi vấn what 

Which

Đại từ nghi vấn Which được dùng để hỏi về sự lựa chọn cụ thể giữa một số lượng giới hạn các đối tượng đã xác định. Which có thể dùng cho cả người và vật, mang nghĩa là “cái nào” hoặc “người nào”.

Cách sử dụng Which

Cách sử dụng whichGiải thíchVí dụ
Hỏi lựa chọn giữa các sự vật/sự việcDùng để xác định một lựa chọn trong một nhóm cụ thể.There are two cakes on the table. Which do you want to eat? Có hai chiếc bánh trên bàn. Bạn muốn ăn cái nào?
We have three options. Which do you prefer? Chúng ta có ba lựa chọn. Bạn thích lựa chọn nào?
Dùng với danh từ để làm rõ lựa chọnKết hợp với danh từ để chỉ rõ loại đối tượng cần chọn.Which dress do you want to buy for the party? Bạn muốn mua chiếc váy nào cho bữa tiệc?
Which book did you borrow from the library? Bạn đã mượn cuốn sách nào từ thư viện?
Hỏi về người trong một nhóm cụ thểDùng để lựa chọn giữa một nhóm người đã biết.There are five students here. Which is your brother? Có năm học sinh ở đây. Anh của bạn là ai?
Which teacher is teaching you math? Thầy/cô giáo nào đang dạy bạn môn toán?

Lưu ý: Which thường được dùng khi số lượng lựa chọn đã rõ ràng hoặc bị giới hạn.

Cách dùng đại từ nghi vấn which
Cách dùng đại từ nghi vấn which

Who

Đại từ nghi vấn Who được dùng để hỏi về người và có nghĩa là “ai” hoặc “người nào.” Who thường đứng ở đầu câu và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi.

Cách sử dụng Who

Cách sử dụngGiải thíchVí dụ
Who làm chủ ngữThay thế cho người thực hiện hành động trong câu.Who called you last night? Ai đã gọi cho bạn tối qua?
Who is playing the piano? Ai đang chơi đàn piano?
Who làm tân ngữThay thế cho người nhận hành động trong câu.Who did she invite to the wedding? Cô ấy đã mời ai đến đám cưới?
Who are you talking to? Bạn đang nói chuyện với ai?
Who trong câu hỏi gián tiếpXuất hiện trong câu hỏi gián tiếp để tường thuật lại một câu hỏi.I wonder who left this message. Tôi tự hỏi ai đã để lại tin nhắn này.
Can you tell me who won the game? Bạn có thể cho tôi biết ai đã thắng trận đấu không?

Lưu ý:

  • Who luôn dùng để hỏi về người, không dùng để hỏi về vật hoặc sự việc.
  • Khi who làm tân ngữ và đứng sau giới từ, cấu trúc thường là: giới từ + who (ví dụ: to who, with who).
Cách dùng đại từ nghi vấn who
Cách dùng đại từ nghi vấn who

Whom

Đại từ nghi vấn whom cũng mang nghĩa là ai hoặc người nào, whom có vai trò túc từ trong câu và chỉ đóng vai trò tân ngữ trong câu hỏi. Trong tiếng Anh hiện đại, whom ít được sử dụng trong văn nói mà thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Cách sử dụng whom

Cách sử dụngGiải thíchVí dụ
Whom làm tân ngữ của động từThay thế cho người nhận hành động, thường xuất hiện sau trợ động từ.Whom did you invite to the meeting? Bạn đã mời ai đến cuộc họp?
Whom did they choose for the role? Họ đã chọn ai cho vai diễn này?
Whom làm tân ngữ của giới từKhi đi kèm giới từ, giới từ thường đứng trước whom, tạo cấu trúc trang trọng hơn.To whom should I address the letter? Tôi nên gửi lá thư này cho ai?
With whom are you traveling? Bạn đang đi du lịch với ai?
Whom trong câu hỏi gián tiếpSử dụng để biết người nhận hành động trong các câu hỏi gián tiếp.I don’t know whom she contacted. Tôi không biết cô ấy đã liên lạc với ai.
Can you tell me whom he was talking about? Bạn có thể cho tôi biết anh ấy đang nói về ai không?

Lưu ý:

  • Whom thường được thay thế bằng who trong văn nói hiện đại vì cách dùng Whom”khá trang trọng. Ví dụ: “Who did you invite?” thay vì “Whom did you invite?”
  • Khi viết hoặc giao tiếp trong ngữ cảnh trang trọng, sử dụng whom sẽ giúp câu hỏi của bạn trở nên lịch sự và chuyên nghiệp hơn.
Cách dùng đại từ nghi vấn whom
Cách dùng đại từ nghi vấn whom

Whose

Đại từ nghi vấn Whose có nghĩa là “của ai” và được sử dụng để hỏi về sự sở hữu của một vật, người, hay đối tượng nào đó. Whose thường đứng đầu câu hỏi và đóng vai trò hỏi về người sở hữu.

Cách sử dụng Whose

Cách sử dụngGiải thíchVí dụ
Hỏi về sự sở hữu của một vật hoặc ngườiDùng để tìm hiểu ai là người sở hữu một vật hoặc liên quan đến sự vật cụ thể.Whose phone is this? Điện thoại này của ai?
Whose shoes are these? Những đôi giày này là của ai?
Hỏi về sự sở hữu của nơi chốn hoặc đối tượngDùng để hỏi về sự sở hữu của các đối tượng trừu tượng hoặc không phải con người.Whose idea was it to visit the museum? Ý tưởng đi thăm bảo tàng là của ai?
Whose responsibility is it to clean the room? Ai là người chịu trách nhiệm dọn phòng?

Lưu ý: Whose không phải là Who’s. Cụ thể:

  • Who’s = Who is hoặc Who has
  • Whose = Của ai
Cách dùng đại từ nghi vấn whose
Cách dùng đại từ nghi vấn whose

Whatever/ whoever/ whomever/ whichever

Các đại từ nghi vấn whatever, whoever, whomever, whichever mang tính bao quát và nhấn mạnh hơn so với các đại từ nghi vấn thông thường. Chúng được sử dụng để hỏi một cách chung chung, thể hiện sự không hạn chế về lựa chọn hoặc đối tượng được hỏi. Ngoài ra, chúng còn có thể xuất hiện trong các câu tường thuật.

Đại từ nghi vấnNghĩaCách dùngVí dụ
WhateverBất cứ cái gì, bất cứ điều gìDùng để hỏi hoặc chỉ một cái gì đó mà không cần giới hạn cụ thể. Nó có thể thay thế cho một vật hoặc một sự việc nào đó mà không xác định rõ ràng.You can take whatever you want. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn.)
→ Whatever ở đây thể hiện sự tự do lựa chọn không giới hạn.
WhoeverBất cứ aiDùng để hỏi hoặc chỉ một người nào đó không rõ hoặc không xác định. Đại từ này có thể chỉ bất kỳ ai trong một nhóm hoặc ngữ cảnh chung chung.Whoever would have thought that would happen? (Ai mà ngờ được chuyện đó lại xảy ra?)
→ Whoever nhấn mạnh vào sự bất ngờ hoặc không thể ngờ tới.
Whoever calls first will win the prize. ( Bất cứ ai gọi đầu tiên sẽ giành giải thưởng.)
→ Whoever ám chỉ bất kỳ ai gọi trước mà không cần chỉ rõ ai.
WhomeverBất cứ ai (làm tân ngữ)Hình thức tân ngữ của whoever, thường được dùng trong các câu trần thuật hoặc câu hỏi yêu cầu một tân ngữ.You can give it to whomever you like. (Bạn có thể đưa nó cho bất cứ ai bạn thích.)
→ Whomever là tân ngữ của động từ “give,” chỉ người mà bạn có thể đưa món đồ cho.
WhicheverBất cứ cái nào, bất cứ điều gìDùng để chỉ sự lựa chọn trong một nhóm vật hoặc đối tượng đã được xác định, nhưng không hạn chế vào một cái cụ thể.Whichever option you choose will be fine with me. (Bất cứ lựa chọn nào bạn chọn cũng đều ổn với tôi.)
→ Whichever dùng để chỉ sự chọn lựa trong một nhóm các lựa chọn.
Take whichever road is shorter. (Đi con đường nào ngắn hơn cũng được.)
→ Whichever ở đây ám chỉ con đường mà người nói chọn.
Cách dùng của các đại từ nghi vấn khác như Whatever/ whoever/ whomever/ whichever
Cách dùng của các đại từ nghi vấn khác như Whatever/ whoever/ whomever/ whichever

Những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Không phân biệt được Who, Whom và Whose

Who, whom và whose đều là đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, dùng để chỉ người. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các đại từ này.

Đại từÝ nghĩaVai trò trong câuCách sử dụngVí dụ
WhoAi, người nào (dùng để hỏi về người thực hiện hành động)Làm chủ ngữ trong câu, thay thế cho danh từ chỉ ngườiDùng để hỏi về người thực hiện hành động, thường làm chủ ngữ trong câu, thường đứng trước động từ.Who is the person talking to you? (Ai là người đang nói chuyện với bạn?)
Who taught you how to cook? (Ai đã dạy bạn cách nấu ăn?)
WhomAi, người nào (dùng làm tân ngữ trong câu)Làm tân ngữ trong câu, thường đứng sau giới từ hoặc động từDùng để hỏi về người trong vai trò tân ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trước whom có thể có giới từ.Whom did you meet at the party last night? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc tối qua?)
To whom did you send the invitation? (Bạn đã gửi thiệp mời cho ai?)
WhoseCủa ai (dùng để hỏi về sự sở hữu)Dùng để chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từDùng để hỏi về người / vật, chỉ quyền sở hữu hoặc liên quan đến sự sở hữu. Whose thường đứng trước danh từ.Whose jacket is this? (Cái áo khoác này là của ai?)
Whose car is parked outside? (Chiếc xe nào đậu ngoài kia là của ai?)

Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Khóa học cải thiện phát âm tiếng Anh của ELSA Speak sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trôi chảy và chuẩn xác. Click nút đăng ký bên dưới ngay hôm nay!

Nhầm lẫn giữa What và Which

Trong tiếng Anh, what và which đều là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc các lựa chọn. Tuy nhiên, mỗi từ có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau, cùng tìm hiểu sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Đại từ nghi vấnCách sử dụngVí dụ
WhatWhat thường được sử dụng khi bạn không có một nhóm lựa chọn cụ thể. Nó là một câu hỏi mở, giúp bạn yêu cầu thông tin về điều gì đó chung chung mà bạn chưa biết.What is your favorite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)
What time is the meeting? (Cuộc họp lúc mấy giờ?)
What made you decide to study abroad? (Điều gì khiến bạn quyết định du học?)
WhichWhich được dùng khi bạn có một nhóm hoặc danh sách lựa chọn cụ thể. Khi người hỏi cung cấp một vài tùy chọn rõ ràng, which sẽ được sử dụng để yêu cầu người trả lời chọn một trong những lựa chọn đó.Which cake would you like: chocolate or vanilla? (Bạn muốn ăn bánh nào: bánh sô-cô-la hay bánh vani?)
Which team do you think will win the match? (Bạn nghĩ đội nào sẽ thắng trận đấu?)
Which city would you like to visit next year? (Bạn muốn thăm thành phố nào vào năm sau?)

Lưu ý: Which thường yêu cầu câu trả lời có lựa chọn cụ thể, còn what thì không.

Sử dụng đại từ nghi vấn không phù hợp với ngữ cảnh

Dùng đại từ nghi vấn khi không có đủ thông tin hoặc không có lựa chọn cụ thể để hỏi. Việc sử dụng đại từ nghi vấn cần phải phù hợp với hoàn cảnh và câu hỏi. Ví dụ, nếu không có lựa chọn rõ ràng, which không nên được dùng thay cho what.

Ví dụ:

  • Sai: Which is your favorite color? →Lỗi: Câu hỏi không yêu cầu sự lựa chọn trong một danh sách cụ thể mà chỉ hỏi chung về sở thích.
  • Đúng: What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ nghi vấn
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ nghi vấn

Phân biệt đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective)

Bảng phân biệt đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) và tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective):

Đặc điểmĐại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)
Chức năngĐại từ nghi vấn thay thế cho danh từ trong câu hỏi. Chúng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và không đi kèm với danh từ.Luôn đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ý nghĩaDùng để hỏi về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức… và thay thế cho danh từ được nhắc đến trong câu.Dùng để hỏi về sự lựa chọn, số lượng, đặc điểm của một vật hoặc người nào đó và bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụWho is that? (Ai là người đó?)
What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)
Whose car is that? (Xe của ai vậy?)
Which car do you want to buy? (Bạn muốn mua chiếc xe nào?)
What book are you reading? (Bạn đang đọc cuốn sách gì?)
Which restaurant serves the best food? (Nhà hàng nào phục vụ món ăn ngon nhất?)

Bài tập về đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Bài tập

Bài 1: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào các câu dưới đây

  1. _____ is your favorite color?
  2. _____ is coming to the meeting tomorrow?
  3. _____ book did you borrow from the library?
  4. _____ house is located on the corner of the street?
  5. _____ is your opinion on the matter?
  6. _____ do you think will win the match?
  7. _____ shoes are these? They look new!
  8. _____ did you call earlier?
  9. _____ dress should I wear to the party?
  10. _____ do you want to go for dinner?

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ____ do you intend to report this?

A. what

B. who

C. which

D. whom

  1. ____ is your favorite city? I really love Istanbul and Tokyo.

A. Whom

B. Who

C. What

D. Whose

  1. ____ is the person who left the keys on the table?

A. What

B. Who

C. Which

D. Whose

  1. ____ book are you reading? I noticed you have several.

A. Whose

B. Which

C. Who

D. What

  1. ____ of these two dresses do you prefer?

A. What

B. Which

C. Who

D. Whose

  1. ____ house is that over there?

A. Whose

B. Who

C. What

D. Which

  1. ____ did you see at the party last night?

A. Who

B. Whom

C. What

D. Which

  1. ____ movie would you recommend for me to watch?

A. What

B. Which

C. Who

D. Whose

  1. ____ can help me with this problem?

A. Who

B. Whom

C. What

D. Which

  1. ____ shoes are these? They look nice.

A. Whose

B. Who

C. Which

D. What

Bài 3: Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ nghi vấn

  1. This jacket is hers.
  2. The teacher is explaining the lesson.
  3. The dog bit the boy.
  4. I’m looking for a new phone.
  5. We had a great time at the beach.
  6. This car is parked in front of the house.
  7. The books are on the table.
  8. The song you are singing is beautiful.
  9. The cat is sleeping on the couch.
  10. I’ll call the person you recommended.

Đáp án

Bài 1:

12345678910
WhatWhoWhichWhoseWhatWhoWhoseWhomWhichWhere

Bài 2:

12345678910
DBBBBABBAA

Bài 3:

  1. Whose jacket is this?
  2. Who is explaining the lesson? 
  3. What did the dog bite? 
  4. What phone are you looking for? 
  5. What did you do at the beach? 
  6. Whose car is parked in front of the house? 
  7. Which books are on the table?
  8. What song are you singing? 
  9. Which cat is sleeping on the couch? 
  10. Who did you call? 

>> Xem thêm:

Đại từ nghi vấn là công cụ ngôn ngữ không thể thiếu khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các đại từ như who, whom, what, which và whose không chỉ giúp giao tiếp trở nên mạch lạc mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách đặt câu hỏi. Hy vọng bài viết trên đã mang lại kiến thức hữu ích và tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng đại từ nghi vấn một cách thành thạo. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak để cập nhật nhật ngữ pháp tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé!