Daily routine là gì? 110+ từ vựng mới nhất chủ đề daily routines
Daily routine là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Vậy Daily routine là gì? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay các từ vựng chủ đề Daily routines và bài mẫu chủ đề này nhé!
Daily routine là gì?
Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ có nghĩa là thói quen hàng ngày hoặc lịch trình hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- My daily routine includes waking up early, exercising, and preparing a healthy breakfast. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm việc dậy sớm, tập thể dục và chuẩn bị bữa sáng lành mạnh.)
- To stay productive, I follow a strict daily routine that helps me manage my time effectively. (Để duy trì hiệu suất làm việc, tôi tuân theo một thói quen hàng ngày nghiêm ngặt giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
110+ từ vựng chủ đề Daily routines
Từ vựng daily routines buổi sáng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Wake up | /weɪk ʌp/ | thức dậy | I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) |
Stretch | /strɛʧ/ | vươn vai | She stretches after waking up. (Cô ấy vươn vai sau khi thức dậy.) |
Check the time | /ʧɛk ðə taɪm/ | xem giờ | He checks the time first thing in the morning. (Anh ấy xem giờ đầu tiên vào buổi sáng.) |
Get out of bed | /ɡɛt aʊt ʌv bɛd/ | ra khỏi giường | I get out of bed immediately after waking up. (Tôi ra khỏi giường ngay sau khi thức dậy.) |
Open the curtains | /ˈoʊpən ðə ˈkɜːrtnz/ | mở rèm | She opens the curtains to let in the sunlight. (Cô ấy mở rèm để đón ánh nắng.) |
Wash my face | /wɒʃ maɪ feɪs/ | rửa mặt | He washes his face with cold water. (Anh ấy rửa mặt bằng nước lạnh.) |
Check the weather | /ʧɛk ðə ˈwɛðər/ | kiểm tra thời tiết | I check the weather before deciding what to wear. (Tôi kiểm tra thời tiết trước khi quyết định mặc gì.) |
Prepare my clothes for the day | /prɪˈpɛər maɪ kloʊðz fɔːr ðə deɪ/ | chuẩn bị quần áo cho ngày mới | She prepares her clothes for the day after showering. (Cô ấy chuẩn bị quần áo cho ngày mới sau khi tắm.) |
Drink a cup of coffee/tea | /drɪŋk ə kʌp ʌv ˈkɔːfi/ˈtiː/ | uống một tách cà phê/trà | He drinks a cup of coffee every morning. (Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng.) |
Read the news | /riːd ðə njuːz/ | đọc tin tức | She reads the news while having breakfast. (Cô ấy đọc tin tức trong khi ăn sáng.) |
Go through my emails | /ɡoʊ θruː maɪ ˈiːmeɪlz/ | xem qua email | I go through my emails every morning. (Tôi xem qua email mỗi sáng.) |
Scroll through social media | /skroʊl θruː ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | lướt mạng xã hội | She scrolls through social media during breakfast. (Cô ấy lướt mạng xã hội trong khi ăn sáng.) |
Make my bed | /meɪk maɪ bɛd/ | gấp chăn mền/dọn giường cho ngăn nắp | He always makes his bed after waking up. (Anh ấy luôn gấp chăn mền sau khi thức dậy.) |
Head to the bathroom to brush my teeth and do my morning skincare routine | /hɛd tuː ðə ˈbæθruːm tuː brʌʃ maɪ tiːθ ænd duː maɪ ˈmɔrnɪŋ ˈskɪnˌkeər ruːˈtin/ | đi vào phòng tắm để đánh răng và thực hiện quy trình chăm sóc da buổi sáng | I head to the bathroom to brush my teeth and do my morning skincare routine. (Tôi đi vào phòng tắm để đánh răng và thực hiện quy trình chăm sóc da buổi sáng.) |
Get changed into my yoga clothes | /ɡɛt ʧeɪndʒd ˈɪntuː maɪ ˈjoʊɡə kloʊðz/ | thay đồ tập yoga | She gets changed into her yoga clothes every morning. (Cô ấy thay đồ tập yoga mỗi sáng.) |
Do some stretches | /duː sʌm ˈstrɛʧɪz/ | tập một số động tác giúp giãn cơ | He does some stretches to warm up. (Anh ấy tập một số động tác giãn cơ để khởi động.) |
Do some yoga/meditation | /duː sʌm ˈjoʊɡə/ˌmɛdəˈteɪʃən/ | tập yoga/thiền | I do some yoga to start my day. (Tôi tập yoga để bắt đầu ngày mới.) |
Do some simple physical exercises | /duː sʌm ˈsɪmpəl ˈfɪzɪkəl ˈɛksərˌsaɪzɪz/ | tập vài bài tập đơn giản | He does some simple physical exercises to wake up his body. (Anh ấy tập vài bài tập đơn giản để tỉnh táo cơ thể.) |
Make and eat breakfast | /meɪk ænd iːt ˈbrɛkfəst/ | chuẩn bị và ăn sáng | I make and eat breakfast before going to work. (Tôi chuẩn bị và ăn sáng trước khi đi làm.) |
Drink a glass of lukewarm water | /drɪŋk ə ɡlæs ʌv ˈluːkwɔrm ˈwɔtər/ | uống một ly nước ấm | She drinks a glass of lukewarm water every morning. (Cô ấy uống một ly nước ấm mỗi sáng.) |
Have something warm to drink on an empty stomach | /hæv ˈsʌmθɪŋ wɔrm tuː drɪŋk ɒn ən ˈɛmpti ˈstʌmək/ | uống thứ gì đó ấm khi bụng đói/chưa ăn gì | He has something warm to drink on an empty stomach. (Anh ấy uống thứ gì đó ấm khi bụng đói.) |
Từ vựng daily routines khi thức dậy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | thức dậy | He gets up right after his alarm rings. (Anh ấy thức dậy ngay khi chuông báo thức reo.) |
Wash my face | /wɒʃ maɪ feɪs/ | rửa mặt | She washes her face with cold water. (Cô ấy rửa mặt bằng nước lạnh.) |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | thay đồ | He gets dressed before breakfast. (Anh ấy thay đồ trước khi ăn sáng.) |
Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | đánh răng | I brush my teeth after every meal. (Tôi đánh răng sau mỗi bữa ăn.) |
Brush my hair | /brʌʃ maɪ hɛr/ | chải tóc | She brushes her hair before leaving the house. (Cô ấy chải tóc trước khi ra khỏi nhà.) |
Press snooze button | /prɛs snuːz ˈbʌtn/ | bấm nút báo thức | He always presses the snooze button for 5 more minutes of sleep. (Anh ấy luôn bấm nút báo thức để ngủ thêm 5 phút.) |
Make breakfast | /meɪk ˈbrɛkfəst/ | làm bữa sáng | She makes breakfast for the whole family. (Cô ấy làm bữa sáng cho cả gia đình.) |
Comb my hair | /koʊm maɪ hɛr/ | chải đầu | He combs his hair neatly every morning. (Anh ấy chải đầu gọn gàng mỗi sáng.) |
Wash face | /wɔʃ feɪs/ | rửa mặt | I wash my face with cold water every morning. (Tôi rửa mặt bằng nước lạnh mỗi sáng.) |
Have shower | /hæv ˈʃaʊər/ | tắm vòi hoa sen | She has a shower after her workout. (Cô ấy tắm vòi sen sau khi tập thể dục.) |
Leave home | /liːv hoʊm/ | rời nhà | He leaves home at 7 AM every day. (Anh ấy rời nhà lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) |
Get to school / to arrive at school | /ɡɛt tuː skuːl/ /əˈraɪv æt skuːl/ | đến trường | They get to school by bus every morning. (Họ đến trường bằng xe buýt mỗi sáng.) |
Start my lessons / school | /stɑːrt maɪ ˈlɛsənz/ /skuːl/ | bắt đầu học bài | My lessons start at 8 AM. (Bài học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) |
Have a break | /hæv ə breɪk/ | nghỉ giải lao | We usually have a break after two hours of study. (Chúng tôi thường nghỉ giải lao sau hai giờ học.) |
Turn off the alarm | /tɜːrn ɒf ði əˈlɑːrm/ | tắt chuông báo thức | I turn off the alarm as soon as it rings. (Tôi tắt chuông báo thức ngay khi nó reo.) |
Open the curtains | /ˈoʊpən ðə ˈkɜːrtnz/ | mở rèm | She opens the curtains to let in some light. (Cô ấy mở rèm để đón ánh sáng.) |
Make coffee / tea | /meɪk ˈkɒfi/ /tiː/ | pha cà phê/trà | He makes coffee before starting work. (Anh ấy pha cà phê trước khi bắt đầu làm việc.) |
Read the newspaper | /riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpər/ | đọc báo | My father reads the newspaper every morning. (Bố tôi đọc báo mỗi sáng.) |
Check the weather | /ʧɛk ðə ˈwɛðər/ | kiểm tra thời tiết | I check the weather to decide what to wear. (Tôi kiểm tra thời tiết để quyết định mặc gì.) |
Pack my bag | /pæk maɪ bæg/ | chuẩn bị túi xách | She packs her bag before leaving for school. (Cô ấy chuẩn bị túi xách trước khi rời khỏi nhà để đến trường.) |
Plan the day | /plæn ðə deɪ/ | lên kế hoạch cho ngày mới | I like to plan my day while having breakfast. (Tôi thích lên kế hoạch cho ngày mới trong khi ăn sáng.) |
Exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục | He exercises every morning to stay fit. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.) |
Take vitamins | /teɪk ˈvaɪtəmɪnz/ | uống vitamin | She takes vitamins after breakfast. (Cô ấy uống vitamin sau bữa sáng.) |
Từ vựng daily routines buổi chiều
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Have a shower | /hæv ə ˈʃaʊər/ | tắm | I usually have a shower before dinner. (Tôi thường tắm trước khi ăn tối.) |
Have dinner with my parents | /hæv ˈdɪnər wɪð maɪ ˈpɛrənts/ | ăn tối với bố mẹ | She has dinner with her parents every evening. (Cô ấy ăn tối với bố mẹ mỗi tối.) |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | đọc sách | He reads a book before going to bed. (Anh ấy đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Phone my friends | /foʊn maɪ frɛndz/ | gọi điện thoại cho bạn | I phone my friends to catch up. (Tôi gọi điện thoại cho bạn để cập nhật tình hình.) |
Send a text | /sɛnd ə tɛkst/ | nhắn tin | She sends a text to confirm the meeting. (Cô ấy nhắn tin để xác nhận cuộc họp.) |
Take the rubbish out | /teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aʊt/ | đi đổ rác | He takes the rubbish out every night. (Anh ấy đi đổ rác mỗi tối.) |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | thiền định | I practice meditation to relax my mind. (Tôi thực hành thiền định để thư giãn đầu óc.) |
Set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːrm/ | đặt chuông báo thức | Don’t forget to set the alarm for tomorrow morning. (Đừng quên đặt chuông báo thức cho sáng mai.) |
Go to sleep | /ɡoʊ tu slip/ | đi ngủ | I go to sleep after reading a book. (Tôi đi ngủ sau khi đọc sách.) |
Have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa | We have lunch together at the office. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau ở văn phòng.) |
Eat out | /iːt aʊt/ | ăn ở ngoài | They eat out at a restaurant on weekends. (Họ ăn ở ngoài vào cuối tuần.) |
Pack a lunch | /pæk ə lʌnʧ/ | chuẩn bị đồ ăn trưa | She packs a lunch for her kids every morning. (Cô ấy chuẩn bị đồ ăn trưa cho con mỗi sáng.) |
Work | /wɜːrk/ | làm việc | He works late every night. (Anh ấy làm việc muộn mỗi tối.) |
Study | /ˈstʌdi/ | học tập | I study English for two hours each evening. (Tôi học tiếng Anh trong hai giờ mỗi tối.) |
Go to a meeting | /ɡoʊ tu ə ˈmiːtɪŋ/ | tham gia cuộc họp | She goes to a meeting every afternoon. (Cô ấy tham gia cuộc họp mỗi buổi chiều.) |
Attend a class | /əˈtɛnd ə klæs/ | tham gia lớp học | He attends a yoga class after work. (Anh ấy tham gia lớp học yoga sau khi làm việc.) |
Do research | /duː rɪˈsɜːrʧ/ | nghiên cứu | She does research on new technologies. (Cô ấy nghiên cứu về các công nghệ mới.) |
Write a report | /raɪt ə rɪˈpɔːrt/ | viết báo cáo | He writes a report for his boss every week. (Anh ấy viết báo cáo cho sếp mỗi tuần.) |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | ngủ trưa | I take a nap after lunch. (Tôi ngủ trưa sau bữa trưa.) |
Run errands | /rʌn ˈɛrəndz/ | làm việc vặt | She runs errands in the afternoon. (Cô ấy làm việc vặt vào buổi chiều.) |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm | They go shopping every weekend. (Họ đi mua sắm mỗi cuối tuần.) |
See a doctor | /siː ə ˈdɒktər/ | đi khám bác sĩ | He sees a doctor for a check-up. (Anh ấy đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.) |
Go to the gym | /ɡoʊ tu ðə dʒɪm/ | tập gym | She goes to the gym three times a week. (Cô ấy tập gym ba lần mỗi tuần.) |
Play sports | /pleɪ spɔːrts/ | chơi thể thao | He plays sports with his friends every evening. (Anh ấy chơi thể thao với bạn bè mỗi tối.) |
Spend time with family and friends | /spɛnd taɪm wɪð ˈfæmɪli ənd frɛndz/ | dành thời gian cho gia đình và bạn bè | She spends time with her family on weekends. (Cô ấy dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.) |
Daily routines cho buổi tối
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cook dinner | /kʊk ˈdɪnər/ | nấu bữa tối | I cook dinner for my family every night. (Tôi nấu bữa tối cho gia đình mỗi tối.) |
Set the table | /sɛt ðə ˈteɪbl/ | dọn bàn | She sets the table before dinner. (Cô ấy dọn bàn trước bữa tối.) |
Clean up | /kliːn ʌp/ | dọn dẹp | After dinner, we clean up the kitchen. (Sau bữa tối, chúng tôi dọn dẹp bếp.) |
Get ready for bed | /ɡɛt ˈrɛdi fɔːr bɛd/ | chuẩn bị đi ngủ | I get ready for bed around 10 PM. (Tôi chuẩn bị đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.) |
Take a bath/shower | /teɪk ə bæθ/ /ˈʃaʊər/ | tắm | He takes a shower before going to bed. (Anh ấy tắm vòi hoa sen trước khi đi ngủ.) |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | đọc sách | She reads a book before sleeping. (Cô ấy đọc sách trước khi ngủ.) |
Watch TV | /wɒtʃ tiːˈviː/ | xem tivi | They watch TV for a while in the evening. (Họ xem tivi một lúc vào buổi tối.) |
Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | đánh răng | Don’t forget to brush your teeth before bed. (Đừng quên đánh răng trước khi đi ngủ.) |
Floss | /flɔːs/ | dùng chỉ nha khoa | I floss my teeth after brushing. (Tôi dùng chỉ nha khoa sau khi đánh răng.) |
Apply moisturizer | /əˈplaɪ ˈmɔɪstəraɪzər/ | thoa kem dưỡng da | She applies moisturizer to her face before bed. (Cô ấy thoa kem dưỡng da lên mặt trước khi đi ngủ.) |
Prepare clothes for the next day | /prɪˈpɛər kləʊðz fɔːr ðə nɛkst deɪ/ | chuẩn bị đồ cho ngày hôm sau | I prepare clothes for the next day before bed. (Tôi chuẩn bị đồ cho ngày hôm sau trước khi đi ngủ.) |
Turn off the lights | /tɜːrn ɒf ðə laɪts/ | tắt đèn | He turns off the lights before going to sleep. (Anh ấy tắt đèn trước khi đi ngủ.) |
Set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːrm/ | đặt chuông báo thức | I set the alarm for the next morning. (Tôi đặt chuông báo thức cho sáng hôm sau.) |
Reflect on the day | /rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ/ | suy ngẫm về ngày hôm nay | She reflects on the day before falling asleep. (Cô ấy suy ngẫm về ngày hôm nay trước khi ngủ.) |
Từ vựng daily routines công việc trong bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Clear the table | /klɪr ðə ˈteɪbl/ | dọn dẹp bàn ăn | She cleared the table after dinner. (Cô ấy dọn dẹp bàn ăn sau bữa tối.) |
Load dishes into the dishwasher | /loʊd ˈdɪʃɪz ˈɪntuː ðə ˈdɪʃˌwɔʃər/ | xếp bát đĩa vào máy rửa bát | He loaded dishes into the dishwasher. (Anh ấy xếp bát đĩa vào máy rửa bát.) |
Start the dishwasher | /stɑrt ðə ˈdɪʃˌwɔʃər/ | khởi động máy rửa bát | Don’t forget to start the dishwasher. (Đừng quên khởi động máy rửa bát.) |
Wipe the table | /waɪp ðə ˈteɪbl/ | lau bàn | She wiped the table clean after lunch. (Cô ấy lau sạch bàn sau bữa trưa.) |
Clean the stove | /kliːn ðə stoʊv/ | lau lò nướng | I clean the stove after cooking. (Tôi lau lò nướng sau khi nấu ăn.) |
Clean the sink | /kliːn ðə sɪŋk/ | lau cọ bồn rửa bát | He cleaned the sink after washing the dishes. (Anh ấy lau cọ bồn rửa bát sau khi rửa bát đĩa.) |
Sweep the floor | /swiːp ðə flɔːr/ | quét nhà | She sweeps the floor every morning. (Cô ấy quét nhà mỗi sáng.) |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔːr/ | lau sàn nhà | He mops the floor once a week. (Anh ấy lau sàn nhà mỗi tuần một lần.) |
Empty the dishwasher | /ɛmpti ðə ˈdɪʃˌwɔʃər/ | lấy bát đĩa trong máy rửa bát ra | Please empty the dishwasher after it’s done. (Làm ơn lấy bát đĩa ra sau khi máy rửa bát xong.) |
Put dishes into cupboards | /pʊt ˈdɪʃɪz ˈɪntuː ˈkʌbərdz/ | xếp bát đĩa lên tủ bát | She puts dishes into cupboards after drying them. (Cô ấy xếp bát đĩa lên tủ sau khi lau khô chúng.) |
Prepare meals | /prɪˈpɛr miːlz/ | chuẩn bị bữa ăn | He prepares meals for the family. (Anh ấy chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.) |
Dry the dishes | /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ | lau khô bát đĩa | I dry the dishes after washing them. (Tôi lau khô bát đĩa sau khi rửa chúng.) |
Put away the dishes | /pʊt əˈweɪ ðə ˈdɪʃɪz/ | cất bát đĩa | He puts away the dishes after drying. (Anh ấy cất bát đĩa sau khi lau khô.) |
Prepare food | /prɪˈpɛr fuːd/ | chuẩn bị thức ăn | She loves to prepare food for guests. (Cô ấy thích chuẩn bị thức ăn cho khách.) |
Bake | /beɪk/ | nướng | I bake cookies every weekend. (Tôi nướng bánh quy mỗi cuối tuần.) |
Fry | /fraɪ/ | chiên | She fries eggs for breakfast. (Cô ấy chiên trứng cho bữa sáng.) |
Boil | /bɔɪl/ | luộc | He boiled the eggs for 10 minutes. (Anh ấy luộc trứng trong 10 phút.) |
Chop | /ʧɒp/ | băm | Chop the onions finely. (Băm hành thật nhỏ.) |
Slice | /slaɪs/ | cắt lát | She sliced the bread before serving. (Cô ấy cắt lát bánh mì trước khi dọn ra.) |
Dice | /daɪs/ | cắt hạt lựu | He diced the tomatoes for the salad. (Anh ấy cắt hạt lựu cà chua cho món salad.) |
Peel | /piːl/ | bóc vỏ | Peel the apples before cooking. (Bóc vỏ táo trước khi nấu.) |
Grate | /ɡreɪt/ | bào | She grated the cheese over the pasta. (Cô ấy bào phô mai lên món mì Ý.) |
Season | /siːzən/ | nêm nếm gia vị | Season the soup with salt and pepper. (Nêm nếm canh với muối và tiêu.) |
Clean the kitchen | /kliːn ðə ˈkɪʧɪn/ | dọn dẹp nhà bếp | I clean the kitchen after every meal. (Tôi dọn dẹp nhà bếp sau mỗi bữa ăn.) |
Wipe the counters | /waɪp ðə ˈkaʊntərz/ | lau chùi mặt bàn | She wipes the counters daily. (Cô ấy lau chùi mặt bàn mỗi ngày.) |
Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | đổ rác | He takes out the trash every night. (Anh ấy đổ rác mỗi tối.) |
Make coffee/tea | /meɪk ˈkɒfi/tiː/ | pha cà phê/trà | She makes coffee every morning. (Cô ấy pha cà phê mỗi sáng.) |
Bake a cake/pie/cookies | /beɪk ə keɪk/paɪ/ˈkʊkiz/ | nướng bánh/bánh nướng xốp/bánh quy | I baked cookies for the party. (Tôi đã nướng bánh quy cho bữa tiệc.) |
Recycle | /riˈsaɪkl/ | tái chế | We recycle paper and plastic. (Chúng tôi tái chế giấy và nhựa.) |
Từ vựng thói quen ngoài vườn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Water plants | /wɔːtər plænts/ | tưới cây | She waters the plants every morning. (Cô ấy tưới cây mỗi sáng.) |
Rake leaves | /reɪk liːvz/ | cời lá, cào lá khô | He rakes the leaves in the fall. (Anh ấy cào lá khô vào mùa thu.) |
Mow the lawn | /moʊ ðə lɔn/ | cắt cỏ | I mow the lawn every weekend. (Tôi cắt cỏ mỗi cuối tuần.) |
Paint the fence | /peɪnt ðə fɛns/ | sơn bờ rào | They painted the fence last summer. (Họ sơn bờ rào vào mùa hè năm ngoái.) |
Weed the garden | /wiːd ðə ˈɡɑrdn/ | nhổ cỏ dại | She weeds the garden regularly. (Cô ấy thường xuyên nhổ cỏ dại trong vườn.) |
Prune the bushes | /prun ðə bʊʃɪz/ | cắt tỉa bụi cây | He prunes the bushes every spring. (Anh ấy cắt tỉa bụi cây vào mỗi mùa xuân.) |
Plant flowers | /plænt ˈflaʊərz/ | trồng hoa | She planted flowers in the garden. (Cô ấy đã trồng hoa trong vườn.) |
Trim the hedges | /trɪm ðə hɛʤɪz/ | tỉa hàng rào cây | He trims the hedges every month. (Anh ấy tỉa hàng rào cây mỗi tháng.) |
Fertilize the soil | /fɜrtəˌlaɪz ðə sɔɪl/ | bón phân cho đất | They fertilize the soil in the spring. (Họ bón phân cho đất vào mùa xuân.) |
Harvest vegetables | /hɑrvɪst ˈvɛʤtəbəlz/ | thu hoạch rau | We harvested the vegetables yesterday. (Chúng tôi đã thu hoạch rau vào hôm qua.) |
Compost organic waste | /kɒmpoʊst ɔrˈɡænɪk weɪst/ | ủ phân từ chất thải hữu cơ | She composts organic waste in the garden. (Cô ấy ủ phân từ chất thải hữu cơ trong vườn.) |
Mulch the garden beds | /mʌltʃ ðə ˈɡɑrdn bɛdz/ | phủ lớp bảo vệ cho luống vườn | They mulched the garden beds last week. (Họ đã phủ lớp bảo vệ cho luống vườn tuần trước.) |
Từ vựng daily routines phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tidy up the room | /taɪdi ʌp ðə ruːm/ | dọn phòng | Please tidy up the room before guests arrive. (Hãy dọn phòng trước khi khách đến.) |
Put away clean clothes | /pʊt əˈweɪ kliːn kloʊðz/ | gấp quần áo sạch | I need to put away clean clothes after laundry. (Tôi cần gấp quần áo sạch sau khi giặt.) |
Put dirty clothes in the linen basket | /pʊt ˈdɜrti kloʊðz ɪn ðə ˈlɪnən ˈbæskɪt/ | cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn | Put dirty clothes in the linen basket, please. (Làm ơn cho quần áo bẩn vào giỏ.) |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | dọn giường | I always make the bed after waking up. (Tôi luôn dọn giường sau khi thức dậy.) |
Beat the rug | /biːt ðə rʌɡ/ | đập thảm, giũ thảm | She went outside to beat the rug. (Cô ấy ra ngoài để giũ thảm.) |
Vacuum the floor | /vækjum ðə flɔːr/ | hút bụi sàn nhà | He vacuums the floor every other day. (Anh ấy hút bụi sàn nhà cách ngày.) |
Put on pajamas | /pʊt ɒn pəˈdʒɑːməz/ | mặc đồ ngủ | She put on pajamas before going to bed. (Cô ấy mặc đồ ngủ trước khi đi ngủ.) |
Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | đánh răng | I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.) |
Floss | /flɒs/ | dùng chỉ nha khoa | Remember to floss after brushing. (Hãy nhớ dùng chỉ nha khoa sau khi đánh răng.) |
Wash my face | /wɒʃ maɪ feɪs/ | rửa mặt | I wash my face before bed. (Tôi rửa mặt trước khi đi ngủ.) |
Apply lotion | /əˈplaɪ ˈloʊʃən/ | thoa kem dưỡng da | She applies lotion after every shower. (Cô ấy thoa kem dưỡng da sau mỗi lần tắm.) |
Get into bed | /ɡɛt ˈɪntuː bɛd/ | lên giường | He gets into bed by 10 PM. (Anh ấy lên giường trước 10 giờ tối.) |
Get out of bed | /ɡɛt aʊt ʌv bɛd/ | ra khỏi giường | I get out of bed early every morning. (Tôi ra khỏi giường sớm mỗi sáng.) |
Set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːrm/ | hẹn giờ báo thức | Don’t forget to set the alarm for tomorrow. (Đừng quên hẹn giờ báo thức cho ngày mai.) |
Snooze the alarm | /snuːz ði əˈlɑːrm/ | tắt chuông báo thức tạm thời | He snoozed the alarm twice before waking up. (Anh ấy tắt chuông báo thức tạm thời hai lần trước khi thức dậy.) |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | đọc sách | I like to read a book before sleeping. (Tôi thích đọc sách trước khi ngủ.) |
Watch TV | /wɒʧ ˈtiːvi/ | xem tivi | They watched TV after dinner. (Họ xem tivi sau bữa tối.) |
Listen to music | /lɪsən tu ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc | She listens to music while working. (Cô ấy nghe nhạc khi làm việc.) |
Journal | /dʒɜrnəl/ | ghi nhật ký | He journals every night before bed. (Anh ấy ghi nhật ký mỗi đêm trước khi đi ngủ.) |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện | They pray together every evening. (Họ cầu nguyện cùng nhau mỗi tối.) |
Daily routines về công việc vặt trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Iron | /ˈaɪərn/ | là quần áo | I need to iron my shirt before the meeting. (Tôi cần là áo sơ mi trước cuộc họp.) |
Take out the dustbin | /teɪk aʊt ðə ˈdʌstbɪn/ | đổ rác | Can you take out the dustbin, please? (Bạn có thể đổ rác giúp tôi không?) |
Clean the windows | /kliːn ðə ˈwɪndoʊz/ | lau chùi cửa sổ | She cleans the windows every Saturday. (Cô ấy lau chùi cửa sổ mỗi thứ Bảy.) |
Do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm | I usually do the shopping on weekends. (Tôi thường đi mua sắm vào cuối tuần.) |
Feed pets | /fiːd pɛts/ | cho thú cưng ăn | Don’t forget to feed the pets before you leave. (Đừng quên cho thú cưng ăn trước khi bạn đi.) |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | đưa chó đi dạo | She walks the dog every morning. (Cô ấy đưa chó đi dạo mỗi sáng.) |
Cook the dinner | /kʊk ðə ˈdɪnər/ | nấu bữa tối | He always cooks the dinner for the family. (Anh ấy luôn nấu bữa tối cho gia đình.) |
Set the table | /sɛt ðə ˈteɪbl/ | dọn bàn ăn | Can you set the table for dinner? (Bạn có thể dọn bàn ăn cho bữa tối không?) |
Grocery shop | /ˈɡroʊsəri ʃɒp/ | đi chợ | We need to grocery shop for the week. (Chúng ta cần đi chợ cho cả tuần.) |
Wash the car | /wɒʃ ðə kɑːr/ | rửa xe | He washes the car every Sunday. (Anh ấy rửa xe mỗi Chủ Nhật.) |
Dust the furniture | /dʌst ðə ˈfɜrnɪʧər/ | lau bụi đồ gỗ | She dusts the furniture once a week. (Cô ấy lau bụi đồ gỗ mỗi tuần một lần.) |
Từ vựng thói quen trong phòng tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | đánh răng | I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.) |
Floss | /flɒs/ | dùng chỉ nha khoa | He flosses after brushing his teeth. (Anh ấy dùng chỉ nha khoa sau khi đánh răng.) |
Wash my face | /wɒʃ maɪ feɪs/ | rửa mặt | She washes her face every morning. (Cô ấy rửa mặt mỗi sáng.) |
Apply lotion | /əˈplaɪ ˈloʊʃən/ | thoa kem dưỡng da | I apply lotion after showering. (Tôi thoa kem dưỡng da sau khi tắm.) |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm vòi sen | He takes a shower every evening. (Anh ấy tắm vòi sen mỗi tối.) |
Shave | /ʃeɪv/ | cạo râu | He shaves every morning. (Anh ấy cạo râu mỗi sáng.) |
Brush my hair | /brʌʃ maɪ hɛr/ | chải tóc | She brushes her hair before bed. (Cô ấy chải tóc trước khi đi ngủ.) |
Comb my hair | /koʊm maɪ hɛr/ | chải tóc bằng lược | He combs his hair after a shower. (Anh ấy chải tóc bằng lược sau khi tắm.) |
Take a bath | /teɪk ə bæθ/ | tắm bồn | She takes a bath to relax. (Cô ấy tắm bồn để thư giãn.) |
Use mouthwash | /juːz ˈmaʊθˌwɒʃ/ | dùng nước súc miệng | I use mouthwash after brushing my teeth. (Tôi dùng nước súc miệng sau khi đánh răng.) |
Dry off | /draɪ ɒf/ | lau khô người | He dries off with a towel after a shower. (Anh ấy lau khô người bằng khăn sau khi tắm.) |
Trim nails | /trɪm neɪlz/ | cắt móng tay/chân | She trims her nails once a week. (Cô ấy cắt móng tay mỗi tuần một lần.) |
Put on deodorant | /pʊt ɒn diˈoʊdərənt/ | thoa chất khử mùi | He puts on deodorant after showering. (Anh ấy thoa chất khử mùi sau khi tắm.) |
Blow-dry my hair | /bloʊ draɪ maɪ hɛr/ | sấy tóc | She blow-dries her hair every morning. (Cô ấy sấy tóc mỗi sáng.) |
Clean the bathroom | /kliːn ðə ˈbæθˌruːm/ | dọn dẹp phòng tắm | I clean the bathroom every weekend. (Tôi dọn dẹp phòng tắm mỗi cuối tuần.) |
Scrub the tub | /skrʌb ðə tʌb/ | cọ rửa bồn tắm | She scrubs the tub every month. (Cô ấy cọ rửa bồn tắm mỗi tháng.) |
Replace the toilet paper | /rɪˈpleɪs ðə ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/ | thay giấy vệ sinh | I replace the toilet paper when it runs out. (Tôi thay giấy vệ sinh khi hết.) |
Wash my hands | /wɒʃ maɪ hændz/ | rửa tay | She washes her hands before every meal. (Cô ấy rửa tay trước mỗi bữa ăn.) |
Brush my tongue | /brʌʃ maɪ tʌŋ/ | chải lưỡi | He brushes his tongue after brushing his teeth. (Anh ấy chải lưỡi sau khi đánh răng.) |
Collocation, Phrasal Verb về routine day
Collocation, Phrasal tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rise and shine | /raɪz ənd ʃaɪn/ | thức dậy và tỏa sáng/ thức dậy tràn trề năng lượng, sẵn sàng đón ngày mới. |
Be under the weather | /bi ˈʌndər ðə ˈwɛðər/ | cảm thấy không được khỏe lắm. |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | cắm đầu vào học, học 1 cách nghiêm túc. |
Check up on somebody | /ʧɛk ʌp ɒn ˈsʌmbədi/ | kiểm tra xem ai đó đang làm đúng việc không. |
Look through | /lʊk θruː/ | lướt nhanh. |
Warm up | /wɔːm ʌp/ | tập các bài tập khởi động. |
Meet up with | /miːt ʌp wɪð/ | gặp gỡ ai đó. |
Set off | /sɛt ɒf/ | bắt đầu làm gì. |
Tidy up | /taɪdi ʌp/ | dọn dẹp. |
Mẫu câu chủ đề “My daily routine”
Dưới đây là một số mẫu câu chủ đề “My daily routine” để bạn tham khảo:
- I start my day at 6 AM, and after I wake up, I take a few minutes to meditate before getting out of bed and starting my morning routine. (Tôi bắt đầu ngày mới lúc 6 giờ sáng, và sau khi tỉnh giấc, tôi dành vài phút để thiền trước khi ra khỏi giường và bắt đầu thói quen buổi sáng của mình.)
- Every morning, I go for a jog in the park to get some fresh air and exercise before coming back home to have a nutritious breakfast and prepare for the day ahead. (Mỗi buổi sáng, tôi đi chạy bộ trong công viên để hít thở không khí trong lành và tập thể dục trước khi trở về nhà để ăn sáng dinh dưỡng và chuẩn bị cho ngày sắp tới.)
- After finishing my work for the day, I like to unwind by reading a book or watching a movie before having dinner with my family and getting ready for bed. (Sau khi hoàn thành công việc trong ngày, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách hoặc xem phim trước khi ăn tối cùng gia đình và chuẩn bị đi ngủ.)
- My daily routine involves a strict schedule where I allocate time for work, exercise, personal hobbies, and quality time with loved ones to maintain a balanced life. (Hàng ngày, tôi theo một lịch trình nghiêm ngặt, trong đó tôi phân bổ thời gian cho công việc, tập thể dục, sở thích cá nhân và những khoảnh khắc ý nghĩa bên người thân để duy trì cuộc sống cân bằng.
- I end my day by reviewing my tasks for the next day and setting an alarm for the morning, ensuring I am well-prepared and ready to tackle whatever comes my way. (Kết thúc ngày, tôi thường xem lại công việc cần làm vào ngày hôm sau và đặt báo thức cho buổi sáng, đảm bảo mình chuẩn bị tốt và sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì xảy ra.)
Bài mẫu về chủ đề “Talk about your daily routine”
Bài mẫu 1
I start my day early to make sure I have enough time for all my daily tasks. This routine allows me to stay organized, productive, and maintain a healthy balance between work and personal life.
Morning:
- 6:00 AM: I wake up and do some light stretching to feel refreshed and ready for the day.
- 6:30 AM: I take a shower, get dressed, and prepare myself for the workday ahead.
- 7:00 AM: I make a nutritious breakfast, like oatmeal with fresh fruits or a smoothie, to fuel my body.
- 7:30 AM: I take a few minutes to review my daily schedule, set priorities, and organize any important tasks.
Daytime:
- 8:00 AM – 12:00 PM: I focus on work, attend meetings, and tackle my most important tasks. I take short breaks to recharge and maintain focus.
- 12:00 PM: I enjoy a light lunch, often a salad or a sandwich.
- 1:00 PM – 5:00 PM: I continue working, making sure to complete my scheduled tasks for the day.
Evening:
- 5:30 PM: I go to the gym for a workout or take a walk to relax and clear my mind.
- 6:30 PM: I prepare a balanced dinner and enjoy a quiet meal.
- 8:00 PM: I unwind by reading a book, catching up on a TV show, or simply relaxing.
- 10:00 PM: I get ready for bed by brushing my teeth, setting my alarm for the next day, and mentally preparing for tomorrow.
Dịch nghĩa:
Tôi bắt đầu ngày mới sớm để đảm bảo có đủ thời gian cho mọi công việc cần làm. Thói quen này giúp tôi duy trì sự ngăn nắp, năng suất và cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Buổi sáng:
- 6:00 sáng: Tôi thức dậy và thực hiện vài động tác giãn cơ nhẹ để cảm thấy sảng khoái, sẵn sàng cho ngày mới.
- 6:30 sáng: Tôi tắm rửa, thay đồ và chuẩn bị tinh thần cho ngày làm việc.
- 7:00 sáng: Tôi chuẩn bị bữa sáng dinh dưỡng, thường là yến mạch với trái cây tươi hoặc một ly sinh tố để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- 7:30 sáng: Tôi dành vài phút xem lại lịch trình trong ngày, sắp xếp ưu tiên và tổ chức các nhiệm vụ quan trọng.
Trong ngày:
- 8:00 sáng – 12:00 trưa: Tôi tập trung vào công việc, tham gia các cuộc họp và giải quyết những công việc quan trọng nhất. Tôi nghỉ giải lao ngắn để nạp lại năng lượng và duy trì sự tập trung.
- 12:00 trưa: Tôi dùng bữa trưa nhẹ, thường là một món salad hoặc bánh sandwich.
- 1:00 chiều – 5:00 chiều: Tôi tiếp tục làm việc và đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ đã lên kế hoạch trong ngày.
Buổi tối:
- 5:30 chiều: Tôi đến phòng gym để tập luyện hoặc đi dạo để thư giãn và làm dịu đầu óc.
- 6:30 chiều: Tôi chuẩn bị bữa tối cân bằng và tận hưởng bữa ăn trong yên tĩnh.
- 8:00 tối: Tôi thư giãn bằng cách đọc sách, xem chương trình truyền hình hoặc đơn giản là nghỉ ngơi.
- 10:00 tối: Tôi chuẩn bị đi ngủ bằng cách đánh răng, đặt báo thức cho ngày hôm sau và chuẩn bị tinh thần cho ngày mới.
Bài mẫu 2
Having a well-structured daily routine is essential for maintaining a balanced and fulfilling life. By establishing consistent habits, I can effectively manage my time, reduce stress, and prioritize my well-being.
Morning Ritual:
- 6:30 AM: I start my day with a glass of water and a few minutes of meditation to calm my mind and set a positive intention for the day.
- 7:00 AM: I enjoy a nutritious breakfast of whole grains, fruits, and protein to fuel my body and mind.
- 7:30 AM: I review my daily schedule and prioritize tasks to ensure optimal productivity.
Productive Hours:
- 8:00 AM – 12:00 PM: I focus on deep work, dedicating my attention to complex tasks that require concentration.
- 12:00 PM: I nourish my body with a balanced lunch that includes lean protein, healthy fats, and fresh produce.
- 1:00 PM – 5:00 PM: I continue to work on my projects, attending meetings and responding to emails as needed.
Evening Wind-Down:
- 6:00 PM: I engage in physical activity, such as a brisk walk or a yoga session, to relieve stress and improve my overall well-being.
- 7:00 PM: I prepare a wholesome dinner and enjoy a relaxing meal with loved ones.
- 8:00 PM: I unwind by reading a book, listening to music, or spending time on a hobby that brings me joy.
- 10:00 PM: I follow a consistent bedtime routine, ensuring a restful night’s sleep.
By adhering to this structured routine, I am able to optimize my productivity, maintain a healthy work-life balance, and cultivate a sense of overall well-being.
Dịch nghĩa:
Việc có một thói quen hàng ngày được sắp xếp hợp lý là vô cùng quan trọng để duy trì một cuộc sống cân bằng và trọn vẹn. Bằng cách xây dựng những thói quen đều đặn, tôi có thể quản lý thời gian hiệu quả, giảm căng thẳng và ưu tiên chăm sóc sức khỏe của mình.
Nghi thức buổi sáng:
- 6:30 sáng: Tôi bắt đầu ngày mới bằng một ly nước và vài phút thiền để tĩnh tâm và đặt ra những ý định tích cực cho cả ngày.
- 7:00 sáng: Tôi thưởng thức một bữa sáng giàu dinh dưỡng với ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và protein để nạp năng lượng cho cơ thể và trí óc.
- 7:30 sáng: Tôi xem lại lịch trình trong ngày và sắp xếp ưu tiên các công việc để đảm bảo năng suất cao nhất.
Giờ làm việc hiệu quả:
- 8:00 sáng – 12:00 trưa: Tôi tập trung vào các công việc quan trọng, dành thời gian cho những nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi sự tập trung cao.
- 12:00 trưa: Tôi nạp năng lượng cho cơ thể bằng một bữa trưa cân bằng gồm protein nạc, chất béo lành mạnh và rau củ tươi.
- 1:00 chiều – 5:00 chiều: Tôi tiếp tục làm việc với các dự án, tham gia các cuộc họp và trả lời email khi cần thiết.
Thư giãn buổi tối:
- 6:00 chiều: Tôi tham gia vào các hoạt động thể chất, chẳng hạn như đi bộ nhanh hoặc tập yoga, để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- 7:00 tối: Tôi chuẩn bị bữa tối bổ dưỡng và tận hưởng bữa ăn thư giãn cùng những người thân yêu.
- 8:00 tối: Tôi thư giãn bằng cách đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian cho một sở thích mang lại niềm vui cho tôi.
- 10:00 tối: Tôi tuân theo thói quen đi ngủ đều đặn để đảm bảo có một giấc ngủ ngon.
Bằng cách tuân thủ lịch trình này, tôi có thể tối ưu hóa năng suất, duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và nuôi dưỡng cảm giác hạnh phúc toàn diện.
Bài mẫu daily routines trong IELTS Speaking
Dưới đây là bài mẫu Daily routines trong IELTS Speaking để bạn tham khảo:
Introduction: I am currently a university student, specifically in my third year. My daily routine revolves around a structured schedule designed to balance my academic responsibilities and personal well-being.
Body:
How do you start your day: My day typically begins at 7:00 a.m. I wake up early to ensure I have ample time to start my day on a positive note. The first thing I do is review any assignments or notes from the previous day. This helps me prepare mentally for the day ahead. By 7:30 a.m., I have breakfast, which usually consists of a nutritious meal like a smoothie or oatmeal. This is followed by getting dressed and heading to campus by 8:00 a.m.
Your favorite time and activity of the day: My favorite part of the day is the evening. After a long day of attending lectures and studying, I find it incredibly relaxing to wind down. I enjoy spending my evenings reading a good book or engaging in a hobby like painting. This time allows me to decompress and prepare for the next day, making it a cherished part of my daily routine.
A typical day in your life: Throughout a typical day, I balance my time between academic obligations and personal activities. From 8:30 a.m. to 3:00 p.m., I attend classes and participate in study groups. Afterward, I usually hit the gym for a workout session, which helps me manage stress and stay fit. By 6:00 p.m., I return home, prepare dinner, and then spend some time studying or working on projects. I often take breaks to relax or catch up with friends. I conclude my day by setting aside some time for personal relaxation and bedtime preparations, ensuring I am ready for another productive day ahead.
Conclusion: Overall, I believe my daily routine is well-structured and supports both my academic and personal growth. While my schedule may seem rigorous, I find that it helps me maintain a balanced lifestyle and stay motivated. I particularly value the evenings as a time for personal relaxation and reflection, which helps me recharge and approach each new day with renewed energy.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi là sinh viên đại học, đang học năm ba. Thói quen hàng ngày của tôi xoay quanh một lịch trình chặt chẽ, được thiết lập để cân bằng giữa trách nhiệm học tập và việc chăm sóc bản thân.
Tôi thường bắt đầu ngày mới vào lúc 7 giờ sáng. Tôi thức dậy sớm để đảm bảo mình có đủ thời gian khởi đầu ngày mới với tinh thần tích cực. Điều đầu tiên tôi làm là xem lại các bài tập hoặc ghi chú từ ngày hôm trước. Điều này giúp tôi chuẩn bị tinh thần cho ngày mới. Đến 7 giờ 30, tôi ăn sáng, thường là bữa ăn bổ dưỡng như sinh tố hoặc cháo yến mạch. Sau đó, tôi thay đồ và đến trường vào lúc 8 giờ.
Phần tôi thích nhất trong ngày là buổi tối. Sau một ngày dài nghe giảng và học tập, tôi cảm thấy rất thư giãn khi kết thúc ngày. Tôi thích dành buổi tối để đọc sách hoặc tham gia các sở thích cá nhân như vẽ tranh. Thời gian này giúp tôi xả stress và chuẩn bị cho ngày tiếp theo, khiến nó trở thành phần được trân trọng nhất trong thói quen hàng ngày của tôi.
Trong một ngày bình thường, tôi cân bằng thời gian giữa việc học và các hoạt động cá nhân. Từ 8 giờ 30 sáng đến 3 giờ chiều, tôi tham gia các buổi học và thảo luận nhóm. Sau đó, tôi thường đi tập gym để giảm stress và giữ gìn sức khỏe. Đến 6 giờ chiều, tôi về nhà, chuẩn bị bữa tối, và dành thời gian học bài hoặc làm các dự án. Tôi thường nghỉ giữa giờ để thư giãn hoặc trò chuyện với bạn bè. Tôi kết thúc ngày bằng cách dành một ít thời gian thư giãn cá nhân và chuẩn bị đi ngủ, đảm bảo sẵn sàng cho một ngày làm việc hiệu quả khác.
Nhìn chung, tôi tin rằng thói quen hàng ngày của mình rất hợp lý và hỗ trợ tốt cho cả việc học tập lẫn sự phát triển cá nhân. Mặc dù lịch trình có vẻ nghiêm ngặt, nhưng tôi thấy nó giúp tôi duy trì lối sống cân bằng và luôn có động lực. Tôi đặc biệt trân trọng buổi tối như một thời gian để thư giãn và suy ngẫm, điều này giúp tôi tái tạo năng lượng và sẵn sàng đón nhận mỗi ngày mới với tinh thần hứng khởi.
Xem thêm:
- What do you do là gì? Cách trả lời, từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
- How old are you: Một số cách hỏi, cách trả lời và từ vựng về tuổi
- What are you doing: Ý nghĩa, cách trả lời và các động từ phổ biến
- Tổng hợp 101+ câu thả thính tiếng Anh đốn gục tim crush
Trên đây là toàn bộ từ vựng về Daily routine để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak thường xuyên để cập nhật kiến thức học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé!