Làm sao để dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ?
Bạn đang đau đầu vì không biết phải dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ như thế nào? Đừng lo lắng nữa, hãy để ELSA Speak bật mí cho bạn các phương pháp dạy bé học tiếng anh vô cùng hiệu quả nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ dành cho trẻ nhỏ
Đầu tiên, các bạn hãy theo dõi đoạn hội thoại giữa hai bạn nhỏ Barron và Helen dưới đây để nắm được những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em đơn giản nhất. Để giúp bé thành thạo những mẫu câu này, bạn nên dành thời gian luyện tập và đóng vai cùng với bé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. Chào hỏi: Good morning/ afternoon/ evening
Barron: Good morning Helen!
Helen: Good morning Barron!
2. Hỏi tên: What is your name?
Barron: What is your name? ( What’s your name?)
Helen: I’m Helen. What’s your name?
Barron: My name is Barron.
3. Đánh vần tên: How do you spell your name?
Barron: How do you spell your name?
Helen: It’s H-E-L-E-N. How do you spell your name?
Barron: It’s B-A-R-R-O-N
4. Hỏi thăm sức khỏe: How are you?
Barron: Hi, Helen. How are you?
Helen: I’m pretty well. How are you?
Barron: I’m good!
5. Hỏi tuổi: How old are you?
Barron: How old are you, Helen?
Helen: I’m 9. How old are you, Barron ?
Barron: I’m 12.
6. Hỏi về đồ vật xung quanh (số ít): What is this?
Barron: What is this?
Helen: It is a television.
7. Hỏi về đồ vật xung quanh (số nhiều): What are they?
Barron: What are they, Helen?
Helen: They are books.
8. Hỏi về sự việc: What’s going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?).
Barron: What’s going on?
Helen: She has broken a vase of flowers. (Cô ấy đã làm vỡ lọ hoa.)
9. Nói lời cảm ơn: Thank you
Barron: Thank you very much.
Helen: You’re welcome.
10. Câu hỏi Yes/No: Is it a car? (Đó là một chiếc xe hơi phải không?)
Barron: It is a car?
Helen: Yes, it is. It is red.
Một số phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất
– Flashcards với hình ảnh: phương pháp học giúp người học liên kết các từ và các đối tượng theo cách trực quan hơn. Hơn nữa, học với hình ảnh sẽ giúp trẻ nhỏ tăng khả năng nhớ cách áp dụng từ vựng vào từng ngữ cảnh phù hợp.
– Nghe và hát các bài hát bằng tiếng Anh: đây là một cách tuyệt vời để giới thiệu từ vựng mới cho trẻ em. Hầu như mọi đứa trẻ nào cũng thích ca hát và nhảy múa, vì vậy học theo giai điệu yêu thích sẽ giúp não bộ bé ghi nhớ lâu hơn các cách phát âm và luyến láy của ca sĩ đối với từng từ vựng trong lời bài hát .
– Audiobook: cách hoàn hảo để giới thiệu những câu chuyện bằng tiếng Anh cho các bạn nhỏ. Những câu chuyện không những giúp bé phát âm tiếng Anh chuẩn hơn mà còn giúp các bé trau dồi thêm nhiều kiến thức về xã hội trên toàn thế giới.
– ELSA Speak: app học phát âm với hơn 6000 bài luyện tập cùng hơn 50 chủ đề đa dạng về đời sống, du lịch, văn hóa,… sẽ giúp bé hoàn thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh. Sau khi học tiếng Anh ELSA, chắc chắn bé sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh nên dạy cho trẻ em
Bên cạnh việc luyện phát âm tiếng Anh cùng các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bé cần nạp thêm một số từ vựng về các chủ đề quen thuộc để khi giao tiếp với người nước ngoài không bị “bí từ”.
Chủ đề màu sắc
blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
pink | /piɳk/ | Màu hồng |
green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
red | /red/ | Màu đỏ |
yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
black | /blæk/ | Màu đen |
white | /wait/ | Màu trắng |
brown | /braun/ | Màu nâu |
Chủ đề vị trí
in | /in/ | Bên trong |
on | /ɔn/ | Bên trên |
middle | /ˈmɪd.əl/ | Ở giữa |
under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
next to | /nekst/ | Bên cạnh |
right | /rait/ | Bên phải |
left | /left/ | Bên trái |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | Ở trước |
opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Chủ đề các loại quả
apple | /’æpl/ | Quả táo |
banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
pear | /peə/ | Quả lê |
durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
star apple | /stɑːr ˈæp.əl / | Vú sữa |
pomegranate | /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
persimmon | /pɚˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
passion fruit | /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ | Chanh dây/ chanh leo |
tamarind | /ˈtæm.ɚ.ɪnd/ | Me |
rose – apple | /roʊz ˈæp.əl/ | Quả roi/ mận |
rambutan | /ræmˈbuː.tən/ | Chôm chôm |
Hy vọng những phương pháp dạy tiếng Anh giao tiếp trên sẽ giúp bé nhà bạn học ngôn ngữ quốc tế này tốt hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của bé, hãy nhanh tay tải ELSA Speak để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở nhiều chủ đề thông dụng được cài đặt sẵn trên app nhé!